| 3001 |
Thành phố Thanh Hoá |
MB 414 nước mắm Thanh Hương (đường nội bộ) - Phường Đông Sơn |
Đường có lòng đường rộng 5,5 m
|
5.100.000
|
4.080.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3002 |
Thành phố Thanh Hoá |
MB 414 nước mắm Thanh Hương (đường nội bộ) - Phường Đông Sơn |
Đường có lòng đường rộng 7,5 m
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3003 |
Thành phố Thanh Hoá |
MB 414 nước mắm Thanh Hương (đường nội bộ) - Phường Đông Sơn |
Đường có lòng đường rộng > = 10,5 m
|
5.700.000
|
4.560.000
|
3.420.000
|
2.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3004 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường nội bộ MBQH 1814 ( Khu dân cư Nam Đại học Hồng Đức) - Phường Đông Sơn |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3005 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH Khu xen cư 14 Dã Tượng - Phường Đông Sơn |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3006 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 71 Yết Kiêu - Phường Đông Sơn |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3007 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH 1693 - Phường Đông Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3008 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 105B Yết Kiêu - Phường Đông Sơn |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3009 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH 1811 - Phường Đông Sơn |
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3010 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 35 Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3011 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH 4012 - Phường Đông Sơn |
Đường nội bộ MBQH 4012 (Lòng đường <= 7,5 m)
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3012 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH 4012 - Phường Đông Sơn |
Đường nội bộ MBQH 4012 (Lòng đường > 7,5 m)
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3013 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 48 Tản Đà - Phường Đông Sơn |
Đoạn từ đường Tản Đà - đến đường Nguyễn Công Trứ
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3014 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 67 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3015 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 89 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3016 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Hoàn - Phường Trường Thi |
Từ đường Trường Thi - Đến đường Bến Ngự
|
24.000.000
|
19.200.000
|
14.400.000
|
9.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3017 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Thước - Phường Trường Thi |
Từ đường Đội Cung - Đến đường Cao Bá Quát
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3018 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trường Thi - Phường Trường Thi |
Đường Trần Phú - Đến đường Nguyễn Tạo
|
16.800.000
|
13.440.000
|
10.080.000
|
6.720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3019 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trường Thi - Phường Trường Thi |
Đường Nguyễn Tạo - Đến ngã ba Đội Cung
|
15.000.000
|
12.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3020 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trường Thi - Phường Trường Thi |
Từ ngã ba Đội Cung - Đến Cầu Sâng
|
12.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3021 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đội Cung - Phường Trường Thi |
Từ đường Đào Duy Anh - Đến đường Trường Thi
|
10.800.000
|
8.640.000
|
6.480.000
|
4.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3022 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Mai An Tiêm - Phường Trường Thi |
Từ Công viên VH Hội An - Đến Ngã ba Bến cát
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3023 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Cao Bá Quát - Phường Trường Thi |
Từ giáp phường Đông Thọ (Hàn Mặc Tử) - Đến Cù Chính Lan
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3024 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Cao Bá Quát - Phường Trường Thi |
Từ Cù Chính Lan - Đến MBQH1989
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3025 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Cao Bá Quát - Phường Trường Thi |
Từ MBQH 1988 - Đến đường Nguyễn Trường Tộ
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3026 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trần Oanh - Khu dân cư MBQH số 65 - Phường Trường Thi |
Từ đường Lê Hoàn - Đến đường Mai An Tiêm
|
13.200.000
|
10.560.000
|
7.920.000
|
5.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3027 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 33 Trần Oanh - Khu dân cư MBQH số 65 - Phường Trường Thi |
Từ đường Trần Oanh - Đến Đào Đức Thông
|
7.800.000
|
6.240.000
|
4.680.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3028 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đào Đức Thông - Khu dân cư MBQH số 65 - Phường Trường Thi |
|
7.800.000
|
6.240.000
|
4.680.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3029 |
Thành phố Thanh Hoá |
Trần Đức - Khu dân cư MBQH số 65 - Phường Trường Thi |
|
7.800.000
|
6.240.000
|
4.680.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3030 |
Thành phố Thanh Hoá |
Võ Thị Sáu - Khu dân cư MBQH số 65 - Phường Trường Thi |
|
7.800.000
|
6.240.000
|
4.680.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3031 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Chu Văn An - Phường Trường Thi |
Từ Quốc lộ 1A - Đến cổng Trường Hàm Rồng
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3032 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Chu Văn An - Phường Trường Thi |
Từ cổng Trường Hàm Rồng - Đến đường Cù Chính Lan
|
6.600.000
|
5.280.000
|
3.960.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3033 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Bến Ngự - Phường Trường Thi |
Từ đường Lê Hoàn - Đến ngã ba Bến Cát
|
7.800.000
|
6.240.000
|
4.680.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3034 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 12 Bến Ngự - Phường Trường Thi |
Từ đầu đường - Đến hết ngõ
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3035 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 23 Bến Ngự - Phường Trường Thi |
Tư đầu đường - Đến hết ngõ
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3036 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Bến Than - Phường Trường Thi |
Từ đầu đường Bến Ngự - Đến hết ngõ
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3037 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Trường Tộ - Phường Trường Thi |
Từ Quốc lộ 1A - Đến đường Trường Thi
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3038 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 743 Bà Triệu - Phường Trường Thi |
từ Quốc lộ 1A - Đến ngõ 01 Chu Văn An
|
6.600.000
|
5.280.000
|
3.960.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3039 |
Thành phố Thanh Hoá |
Khu nhà vườn Mai Xuân Dương - MBQH 58 - Phường Trường Thi |
|
7.800.000
|
6.240.000
|
4.680.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3040 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Việt Bắc - Phường Trường Thi |
từ QL 1A - Đến khu Mai Xuân Dương
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3041 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nhà Thờ - Phường Trường Thi |
từ QL 1A - Đến Nhà thờ Chính toà
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3042 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lương Ngọc Quyến - Phường Trường Thi |
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3043 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lò Chum - Phường Trường Thi |
Từ ngã ba Bến Cát (Bến Ngự) - Đến cầu 4 voi
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3044 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Đình Giáp Đông - Phường Trường Thi |
Từ đường Trường Thi - Đến Trường Trần Xuân Soạn
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3045 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Thanh Xuân - Phường Trường Thi |
từ đường Trường Thi
|
5.100.000
|
4.080.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3046 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Thanh Xuân - Phường Trường Thi |
từ Phủ Bà - Đến hết đường
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3047 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 116 Trường Thi - Phường Trường Thi |
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3048 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Nhà Thờ - Phường Trường Thi |
Từ đường Trường Thi - Đến tường Nhà thờ phía Tây
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3049 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Nhà Thờ - Phường Trường Thi |
Từ tường Nhà thờ phía Đông - Đến đầu ngõ 44 Nhà Thờ
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3050 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 44 Nhà Thờ - Phường Trường Thi |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3051 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 01 Trường Thi - Phường Trường Thi |
Từ đường Trường Thi - Đến hộ ông Phong
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3052 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 102 Trường Thi - Phường Trường Thi |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3053 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 130 Trường Thi - Phường Trường Thi |
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3054 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 264 Trường Thi - Phường Trường Thi |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3055 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 23 Trường Thi - Phường Trường Thi |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3056 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 59 + Ngõ 56 Trường Thi - Phường Trường Thi |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3057 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Giáp Bắc - Phường Trường Thi |
từ đường Trường Thi
|
5.700.000
|
4.560.000
|
3.420.000
|
2.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3058 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 50, 60, 34, 02, 26, 16 Lò Chum - Phường Trường Thi |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3059 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 97 Trường Thi - Phường Trường Thi |
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3060 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 139 Trường Thi - Phường Trường Thi |
từ đường Trường Thi
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3061 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ giáp Nhà thờ (Hộ bà Lan) |
từ đường Trường Thi
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3062 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trần Thị Nam - Phường Trường Thi |
Từ đường Trường Thi - Đến hết đường
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3063 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường nhánh còn lại của đường Trần Thị Nam - Phường Trường Thi |
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3064 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hồng Nguyên - Phường Trường Thi |
Từ đường Trường Thi - Đến đường Lò Chum
|
7.200.000
|
5.760.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3065 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ đường Hồng Nguyên (Ngõ 16 và Ngõ 04 Hông Nguyên) - Phường Trường Thi |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3066 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Tạo - Phường Trường Thi |
Từ đường Trường Thi - Đến đường Nguyễn Thái Học
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3067 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 54 Nguyễn Tạo - Phường Trường Thi |
|
5.100.000
|
4.080.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3068 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các ngõ ngách đường Nguyễn Tạo - Phường Trường Thi |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3069 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 1 Chu Văn An - Phường Trường Thi |
Từ đường Chu Văn An - Đến Nguyễn Trường Tộ
|
8.400.000
|
6.720.000
|
5.040.000
|
3.360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3070 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Quán Giò - Phường Trường Thi |
Từ đường Chu Văn An - Đến đường Việt Bắc
|
7.800.000
|
6.240.000
|
4.680.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3071 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ đường Quán Giò - Phường Trường Thi |
|
5.100.000
|
4.080.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3072 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Cù Chính Lan - Phường Trường Thi |
Từ đường Quán Giò - Đến Cao Bá Quát
|
8.400.000
|
6.720.000
|
5.040.000
|
3.360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3073 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Thái Học - Phường Trường Thi |
Từ đường Đội Cung - Đến Nguyễn Tạo
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3074 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Thái Học - Phường Trường Thi |
Từ đường Nguyễn Tạo - Đến Cao Bá Quát
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3075 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các ngõ 48, 50,58,16,28,36 Nguyễn Thái Học - Phường Trường Thi |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3076 |
Thành phố Thanh Hoá |
Nguyễn Thượng Hiền - Phường Trường Thi |
Từ Nguyễn Thiện Thuật - Đến sông Cầu Sâng
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3077 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phạm Hồng Thái - Phường Trường Thi |
Từ Nguyễn Thượng Hiến - Đến hết đường
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3078 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 5 Nguyễn Thượng Hiền - Phường Trường Thi |
từ Nguyễn Thượng Hiền - Đến hết ngõ
|
5.100.000
|
4.080.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3079 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 17 Nguyễn Thượng Hiền - Phường Trường Thi |
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3080 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đoàn Thị Điểm - Phường Trường Thi |
Từ Lường Ngọc Quyến - Đến sông cầu Sâng
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3081 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đoàn Trần Nghiệp - Phường Trường Thi |
Từ Lường Ngọc Quyến - Đến sông cầu Sâng
|
5.100.000
|
4.080.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3082 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 15 Lê Thạch - Phường Trường Thi |
Từ đường Lê Thạch - Đến sông cầu Sâng
|
5.100.000
|
4.080.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3083 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 193 Đội Cung - Phường Trường Thi |
từ Đội Cung - Đến Lê Thạch
|
5.100.000
|
4.080.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3084 |
Thành phố Thanh Hoá |
Lê Thạch - Phường Trường Thi |
Từ Đoàn Trần Nghiệp - Đến ngõ Tiền Phương
|
5.100.000
|
4.080.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3085 |
Thành phố Thanh Hoá |
Nguyễn Khuyến - Phường Trường Thi |
Từ Lê Thạch - Đến sông cầu Sâng
|
5.100.000
|
4.080.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3086 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đào Duy Anh - Phường Trường Thi |
Từ giáp phường Đông Thọ - Đến sông cầu Sâng
|
5.100.000
|
4.080.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3087 |
Thành phố Thanh Hoá |
Hàn Mặc Tử - Phường Trường Thi |
Từ Đội Cung - Đến Trường Tiểu học Minh Khai
|
5.100.000
|
4.080.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3088 |
Thành phố Thanh Hoá |
Hải Triều - Phường Trường Thi |
Từ Đội Cung - Đến hết đường
|
5.100.000
|
4.080.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3089 |
Thành phố Thanh Hoá |
Nguyễn Thiện Thuật - Phường Trường Thi |
Từ Công ty 2 - Đến Nguyễn Thái Học
|
5.100.000
|
4.080.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3090 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Hàng Hương - Phường Trường Thi |
Từ Bà Triệu - Đến hết ngõ
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3091 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 02D Cao Bá Quát - Phường Trường Thi |
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3092 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 76 Nguyễn Trường Tộ - Phường Trường Thi |
|
6.300.000
|
5.040.000
|
3.780.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3093 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Tiền Phương - Phường Trường Thi |
Từ đường Đội Cung - Đến hết ngõ
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3094 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Khắc Viện (Khu dân cư mặt bằng 123) - Phường Trường Thi |
Từ đường Nhà Thờ - Đến hết đường
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3095 |
Thành phố Thanh Hoá |
Khu dân cư mặt bằng 123 (các đường nhánh phía trong) - Phường Trường Thi |
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3096 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 18;26;32 Mai An Tiêm, Ngõ 14 Trần Oanh - Phường Trường Thi |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3097 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngách Ngõ 5 Nguyễn Thượng Hiền - Phường Trường Thi |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3098 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 07, 37 Hàn Mặc Tử - Phường Trường Thi |
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3099 |
Thành phố Thanh Hoá |
Khu dân cư Trường Hàm Rồng (các đường nhánh của đường Cù Chính Lan) - Phường Trường Thi |
|
5.100.000
|
4.080.000
|
3.060.000
|
2.040.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 3100 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Quyền - Phường Trường Thi |
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |