2401 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 105 Đông Tác - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 100m - Đến hết ngõ
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2402 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 115 Đông Tác (ngõ sâu < 100m) - Phường Đông Thọ |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2403 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 123 Đông Tác - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 100m
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2404 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 123 Đông Tác - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 100m - Đến 150m
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2405 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 123 Đông Tác - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 150m - Đến hết ngõ
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2406 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 135 Đông Tác (ngõ sâu đến 100m) - Phường Đông Thọ |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2407 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 143 Đông Tác (ngõ sâu đến 100m) - Phường Đông Thọ |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2408 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 147 Đông Tác (ngõ sâu đến 100m) - Phường Đông Thọ |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2409 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 139 Đông Tác - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 100m
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2410 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 139 Đông Tác - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 100m - Đến hết ngõ
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2411 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 44 - Đông Tác (ngõ sâu đến 100m) - Phường Đông Thọ |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2412 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 20 Đông Tác (ngõ sâu đến 100m) - Phường Đông Thọ |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2413 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 28 - Đông Tác - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 100m
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2414 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 28 - Đông Tác - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 100m - Đến 200m
|
1.680.000
|
1.344.000
|
1.008.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2415 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 28 - Đông Tác - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 200m - Đến hết ngõ
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2416 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 40 - Đông Tác - Phường Đông Thọ |
Sâu dưới 100m
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2417 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 40 - Đông Tác - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 100m - Đến 200m
|
1.680.000
|
1.344.000
|
1.008.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2418 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 40 - Đông Tác - Phường Đông Thọ |
Sâu từ hơn 200m - Đến hết ngõ
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2419 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 108 - Đông Tác - Phường Đông Thọ |
Ngõ sâu - Đến 100m từ đầu ngõ
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2420 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 108 - Đông Tác - Phường Đông Thọ |
Ngõ sâu từ 200m - Đến hết ngõ
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2421 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Thành Công - Phường Đông Thọ |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2422 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 386 - Bà Triệu - Phường Đông Thọ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2423 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 16 - Đông Tác - Phường Đông Thọ |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2424 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường quy hoạch MB khai thác quỹ đất khu đô thị Sông Hạc (Khu đất đấu giá không tính phần đất tái định cư) - Phường Đông Thọ |
Đường có chiều rộng lòng đường >= 7,5 m
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2425 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường quy hoạch MB khai thác quỹ đất khu đô thị Sông Hạc (Khu đất đấu giá không tính phần đất tái định cư) - Phường Đông Thọ |
Đường có chiều rộng lòng đường < 7,5 m
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2426 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Dụ Tượng - Phường Đông Thọ |
Từ đường Lý Nhân Tông - Đến Trường MN Điện Biên
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2427 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 22 Dụ Tượng - Phường Đông Thọ |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2428 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 08 Dụ Tượng - Phường Đông Thọ |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2429 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường MBQH số 1245/UBND-QLĐT (MB 01 cũ) - trừ đường Bà Triệu - Phường Đông Thọ |
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2430 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các Ngõ còn lại Phố Thành Công - Phường Đông Thọ |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2431 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 166 - Thành Thái (ngõ sâu < 100m) - Phường Đông Thọ |
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2432 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 37 - Đội Cung (ngõ sâu < 100m) - Phường Đông Thọ |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2433 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 32 - Đội Cung (ngõ sâu < 50m) - Phường Đông Thọ |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2434 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 69 - Đội Cung - Phường Đông Thọ |
Ngõ sâu < 100m, rộng < 2m
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2435 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 69 - Đội Cung - Phường Đông Thọ |
Ngõ sâu < 100m, rộng >3,0m
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2436 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 69 - Đội Cung - Phường Đông Thọ |
Ngõ sâu < 100m, rộng < 2m
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2437 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 69 - Đội Cung - Phường Đông Thọ |
Ngõ sâu < 100m, rộng >3,0m
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2438 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 88 - Đội Cung (đường Đội Cung - khu Mai Xuân Dương) - Phường Đông Thọ |
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2439 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Quang Vinh (đường Đội Cung - hết ngõ) - Phường Đông Thọ |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2440 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 10 - Hồ Đắc Dy - Phường Đông Thọ |
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2441 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH tái định cư ven Sông Hạc 194 lô - Phường Đông Thọ |
Đường có chiều rộng lòng đường ≥7,5m
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2442 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH tái định cư ven Sông Hạc 194 lô - Phường Đông Thọ |
Đường có chiều rộng lòng đường <7,5m
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2443 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH Khu dân cư Đông Thọ - Phường Đông Thọ |
Đường có lòng đường lớn hơn hoặc bằng 7,5m
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2444 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH Khu dân cư Đông Thọ - Phường Đông Thọ |
Đường có lòng đường nhỏ hơn hoặc bằng 7,5m
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2445 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 382 Lý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2446 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 118 Thành Thái - Phường Đông Thọ |
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2447 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Phúc Chu - Phường Đông Thọ |
Đoạn từ đường Nguyễn Chí Thanh - đến phường Nam Ngạn
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2448 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 195 Lý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2449 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 87 Lý Nhân Tông - Phường Đông Thọ |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2450 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 30 Ỷ Lan - Phường Đông Thọ |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2451 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 156 Thành Thái - Phường Đông Thọ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2452 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 110 Thành Thái - Phường Đông Thọ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2453 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 01 Đông Tác - Phường Đông Thọ |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2454 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 14 Đông Tác - Phường Đông Thọ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2455 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 22 Đông Tác - Phường Đông Thọ |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2456 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Triệu Quốc Đạt - Phường Tân Sơn |
Từ đường Hạc Thành - Đến đường Dương Đình Nghệ
|
15.600.000
|
12.480.000
|
9.360.000
|
6.240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2457 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến đường Lê Quý Đôn
|
18.000.000
|
14.400.000
|
10.800.000
|
7.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2458 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phan Bội Châu - Phường Tân Sơn |
Từ đường Lê Quý Đôn - Đến Chi Giang 24
|
8.400.000
|
6.720.000
|
5.040.000
|
3.360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2459 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đại lộ Lê Lợi - Phường Tân Sơn |
Từ cầu vượt đường sắt - Đến đường Hạc Thành
|
16.800.000
|
13.440.000
|
10.080.000
|
6.720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2460 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Dương Đình Nghệ - Phường Tân Sơn |
Từ đường Nguyễn Trãi (giáp trụ sở Đội thuế phường) - Đến đường Triệu Quốc Đạt
|
15.000.000
|
12.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2461 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hạc Thành - Phường Tân Sơn |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến đường Triệu Quốc Đạt
|
15.600.000
|
12.480.000
|
9.360.000
|
6.240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2462 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường gom hai bên cầu vượt đường sắt - Phường Tân Sơn |
|
9.600.000
|
7.680.000
|
5.760.000
|
3.840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2463 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Văn Hưu - Phường Tân Sơn |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến Nguyên Hồng
|
7.800.000
|
6.240.000
|
4.680.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2464 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Văn Hưu - Phường Tân Sơn |
Từ đường Nguyên Hồng - Đến Kênh Bắc
|
6.600.000
|
5.280.000
|
3.960.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2465 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Văn Hưu - Phường Tân Sơn |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến Trường MN Phan Đình Phùng
|
6.600.000
|
5.280.000
|
3.960.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2466 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phạm Ngọc Thạch - Phường Tân Sơn |
Từ đường Lê Văn Hưu - Đến Ngô Sỹ Liên
|
6.600.000
|
5.280.000
|
3.960.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2467 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phạm Ngọc Thạch - Phường Tân Sơn |
Từ đường Ngô Sỹ Liên - Đến hết đường
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2468 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phan Huy Chú - Phường Tân Sơn |
Từ Hồ Cửa Đình - Đến Ngô Sỹ Liên
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2469 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phan Huy Chú - Phường Tân Sơn |
Từ Ngô Sỹ Liên - Đến hết Ngõ (Ngõ 11 Ngô Sỹ Liên)
|
5.700.000
|
4.560.000
|
3.420.000
|
2.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2470 |
Thành phố Thanh Hoá |
Nguyên Hồng - Phường Tân Sơn |
Từ SN 72 - Đến Trường Tiểu học Tân Sơn
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2471 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nam Cao - Phường Tân Sơn |
Từ ngõ 63 - Đến Ngô Sỹ Liên
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2472 |
Thành phố Thanh Hoá |
Trần Huy liệu - Phường Tân Sơn |
Từ Phan Huy ích - Đến Ngô Sỹ Liên
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2473 |
Thành phố Thanh Hoá |
Nhữ Bá Sỹ - Phường Tân Sơn |
Từ Phan Huy ích - Đến Ngô Sỹ Liên
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2474 |
Thành phố Thanh Hoá |
Lê Tất Đắc - Phường Tân Sơn |
Từ Phan Huy ích - Đến Ngô Sỹ Liên
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2475 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường 8 Tân Sơn - Phường Tân Sơn |
Từ Phan Huy ích - Đến Ngô Sỹ Liên
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2476 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phan Huy ích - Phường Tân Sơn |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến Phan Huy Chú
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2477 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phan Huy ích - Phường Tân Sơn |
Từ đường Phan Huy Chú - Đến đường 8 Tân Sơn
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2478 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Ngô Sỹ Liên - Phường Tân Sơn |
Từ Nguyễn Trãi - Đến kênh Bắc
|
6.600.000
|
5.280.000
|
3.960.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2479 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Trung Trực - Phường Tân Sơn |
Từ Nguyễn Trãi - Đến đường Cột Cờ
|
7.200.000
|
5.760.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2480 |
Thành phố Thanh Hoá |
Vũ Trọng Phụng - Phường Tân Sơn |
Từ Nguyễn Trãi - Đến Nguyễn Trung Trực
|
9.600.000
|
7.680.000
|
5.760.000
|
3.840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2481 |
Thành phố Thanh Hoá |
Nguyễn Gia Thiều - Phường Tân Sơn |
Từ Nguyễn Trãi - Đến Ngõ 5 Lê Văn Hưu
|
9.600.000
|
7.680.000
|
5.760.000
|
3.840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2482 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Cửa Hữu - Phường Tân Sơn |
Từ Nguyễn Trãi - Đến đường Cột Cờ
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2483 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Cửa Hữu - Phường Tân Sơn |
Từ đường Cọt Cờ - Đến Nguyễn Khoát
|
6.600.000
|
5.280.000
|
3.960.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2484 |
Thành phố Thanh Hoá |
Nguyễn Xuân Khoát - Phường Tân Sơn |
Từ Dương Đình Nghệ - Đến Cửa Hữu
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2485 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tào Mạt - Phường Tân Sơn |
Từ Cửa Hữu - Đến Hồ Thành
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2486 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tú Mỡ - Phường Tân Sơn |
Từ Cửa Hữu - Đến Hồ Thành
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2487 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 6 Lê Văn Hưu - Phường Tân Sơn |
Từ Cửa Hữu - Đến Nguyễn Gia Thiều
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2488 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Cột Cờ - Phường Tân Sơn |
Từ Dương Đình Nghệ - Đến Hạc Thành
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2489 |
Thành phố Thanh Hoá |
Cao Điển - Phường Tân Sơn |
Từ Dương Đình Nghệ - Đến hết
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2490 |
Thành phố Thanh Hoá |
Hoàng Bá Đạt - Phường Tân Sơn |
Từ Dương Đình Nghệ - Đến hết
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2491 |
Thành phố Thanh Hoá |
Nguyễn Phương - Phường Tân Sơn |
Từ Dương Đình Nghệ - Đến hết
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2492 |
Thành phố Thanh Hoá |
Lưu Hữu Phước - Phường Tân Sơn |
Từ Dương Đình Nghệ - Đến hết
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2493 |
Thành phố Thanh Hoá |
Hồ Xuân Hương - Phường Tân Sơn |
Từ Triệu Quốc Đạt - Đến Đại lộ Lê Lợi
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2494 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường bờ sông kênh Bắc - Phường Tân Sơn |
từ ngõ 74 Nguyên Hồng - Đến đường Phan Bội Châu
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2495 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 1, 3, 5 Lê Văn Hưu - Phường Tân Sơn |
|
5.700.000
|
4.560.000
|
3.420.000
|
2.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2496 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 42 Đại lộ Lê Lợi (Khu TT Thủy lợi) - Phường Tân Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2497 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 53 Đại lộ Lê Lợi (Khu TT XNK rau quả) - Phường Tân Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2498 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 49B Đại lộ Lê Lợi (KTT Thủy sản) - Phường Tân Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2499 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 219 Nguyễn Xuân Khoát - Phường Tân Sơn |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2500 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Phú Cường - Phường Tân Sơn |
Từ Nguyễn Trãi - Đến SN 15A
|
7.800.000
|
6.240.000
|
4.680.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |