2101 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ chợ rau quả - Phường Lam Sơn |
Từ đường Đinh Liệt - Đến Mai An Tiêm
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2102 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 145 Tống Duy Tân - Phường Lam Sơn |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2103 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 27,56,58 Đinh Liệt (cũ là Ngách 9/54 Tống Duy Tân) - Phường Lam Sơn |
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2104 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 27 Mai An Tiêm - Phường Lam Sơn |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2105 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 20; 25 Ngô Từ - Phường Lam Sơn |
Từ
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2106 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đinh Liệt kéo dài - Phường Lam Sơn |
Từ đường Tống Duy Tân - Đến Khách sạn Noriko
|
7.200.000
|
5.760.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2107 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường trong MB 2160 - Phường Lam Sơn |
Từ Đại lộ Lê Lợi - Đến Trịnh Thị Ngọc Lữ
|
7.200.000
|
5.760.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2108 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Lê Thị Hoa - Phường Lam Sơn |
Từ đường Đinh Lễ - Đến đường xung quanh chợ Vườn Hoa
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2109 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngách 02/112, 12/112 Tống Duy Tân - Phường Lam Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2110 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngách 02/27, 01/47 Mai An Tiêm - Phường Lam Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2111 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 109 Ngô Từ - Phường Lam Sơn |
Từ đường Ngô Từ - Đến SN 32/110
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2112 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 109 Ngô Từ - Phường Lam Sơn |
Từ SN 32/109 - Đến hết ngõ
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2113 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngách 15/71 Ngô Từ - Phường Lam Sơn |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2114 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 14, ngách 10/23, 23/05 Hàng Nan - Phường Lam Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2115 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 66 Đinh Lễ, Ngách 03 Ngõ Hợp Nhất - Phường Lam Sơn |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2116 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 47 Mai An Tiêm - Phường Lam Sơn |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2117 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Khôi - Phường Lam Sơn |
từ Nhà văn hóa 7 - Đến ngách 03 Hợp Nhất
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2118 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường QH mặt bằng 8861 (khu dân cư 72 Hàng Than) - Phường Lam Sơn |
|
12.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2119 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường quy hoạch khu nhà ở thương mại 34 Ngô Từ - Phường Lam Sơn |
Mặt cắt đường 13,5m
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2120 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường quy hoạch khu nhà ở thương mại 34 Ngô Từ - Phường Lam Sơn |
Mặt cắt đường 11,5m
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2121 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường quy hoạch xung quanh CL2;CL8;CL18;CL19 thuộc MBQH số 1413 - Phường Lam Sơn |
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2122 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH 4012 - Phường Lam Sơn |
Đường nội bộ MBQH 4012 (Lòng đường nhỏ hơn hoặc bằng 7,5 m)
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2123 |
Thành phố Thanh Hoá |
MBQH 4012 - Phường Lam Sơn |
Đường nội bộ MBQH 4012 (Lòng đường > 7,5 m)
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2124 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Hoàn - Phường Điện Biên |
Từ đường Bến Ngự - Đến đường Triệu Quốc Đạt
|
27.000.000
|
21.600.000
|
16.200.000
|
10.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2125 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Hoàn - Phường Điện Biên |
Từ đường Triệu Quốc Đạt - Đến Đại lộ Lê Lợi
|
39.000.000
|
31.200.000
|
23.400.000
|
15.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2126 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 43 Lê Hoàn - Phường Điện Biên |
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2127 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Cao Thắng - Phường Điện Biên |
Từ đường Nguyễn Du - Đến Đại lộ Lê Lợi
|
24.000.000
|
19.200.000
|
14.400.000
|
9.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2128 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đại lộ Lê Lợi - Phường Điện Biên |
Từ đường Hạc Thành - Đến đường Lê Hoàn
|
24.000.000
|
19.200.000
|
14.400.000
|
9.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2129 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hạc Thành - Phường Điện Biên |
Từ đường Đại Lộ Lê Lợi - Đến khách sạn Lan Anh
|
15.600.000
|
12.480.000
|
9.360.000
|
6.240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2130 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hạc Thành - Phường Điện Biên |
Từ khách sạn Lan Anh - Đến trường MN Điện Biên
|
10.800.000
|
8.640.000
|
6.480.000
|
4.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2131 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Dương Đình Nghệ - Phường Điện Biên |
Từ đường Triệu Quốc Đạt - Đến Ga Thanh Hóa
|
16.800.000
|
13.440.000
|
10.080.000
|
6.720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2132 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lý Nhân Tông - Phường Điện Biên |
Từ đường Phan Chu Trinh - Đến giáp phường Đông Thọ
|
7.200.000
|
5.760.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2133 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Triệu Quốc Đạt - Phường Điện Biên |
Từ đường Lê Hoàn - Đến đường Trần Phú
|
33.000.000
|
26.400.000
|
19.800.000
|
13.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2134 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Triệu Quốc Đạt - Phường Điện Biên |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Hạc Thành
|
21.000.000
|
16.800.000
|
12.600.000
|
8.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2135 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Triệu Quốc Đạt - Phường Điện Biên |
Từ đường Hạc Thành - Đến đường Dương Đình Nghệ
|
18.000.000
|
14.400.000
|
10.800.000
|
7.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2136 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 18 Triệu Quốc Đạt - Phường Điện Biên |
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2137 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trường Thi - Phường Điện Biên |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Bến Ngự
|
16.800.000
|
13.440.000
|
10.080.000
|
6.720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2138 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 207 Trường Thi - Phường Điện Biên |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2139 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 223 Trường Thi - Phường Điện Biên |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2140 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hàng Đồng - Phường Điện Biên |
Từ Đại lộ Lê Lợi - Đến ngã ba Triệu Quốc Đạt
|
16.200.000
|
12.960.000
|
9.720.000
|
6.480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2141 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phan Chu Trinh - Phường Điện Biên |
Từ Quốc lộ 1A - Đến đường Hạc Thành
|
21.000.000
|
16.800.000
|
12.600.000
|
8.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2142 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phan Chu Trinh - Phường Điện Biên |
Từ Hac Thành - Đến đường Dương Đình Nghệ
|
18.000.000
|
14.400.000
|
10.800.000
|
7.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2143 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 156 Triệu Quốc Đạt - Phường Điện Biên |
|
6.600.000
|
5.280.000
|
3.960.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2144 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 86 Triệu Quốc Đạt - Phường Điện Biên |
|
6.600.000
|
5.280.000
|
3.960.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2145 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Ngô Quyền - Phường Điện Biên |
Từ đường Trường Thi - Đến đường Triệu Quốc Đạt
|
15.000.000
|
12.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2146 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 23 Ngô Quyền - Phường Điện Biên |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2147 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Du - Phường Điện Biên |
Từ đường Lê Hoàn - Đến đường Trần Phú
|
33.000.000
|
26.400.000
|
19.800.000
|
13.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2148 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Du - Phường Điện Biên |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Hàng Đồng
|
15.000.000
|
12.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2149 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tô Vĩnh Diện - Phường Điện Biên |
Từ Quốc lộ 1A - Đến đường Hạc Thành
|
10.800.000
|
8.640.000
|
6.480.000
|
4.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2150 |
Thành phố Thanh Hoá |
Trần Oanh - Phường Điện Biên |
Từ đường Lê Hoàn - Đến đường Võ Thị Sáu
|
13.200.000
|
10.560.000
|
7.920.000
|
5.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2151 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Xuân Diệu - Phường Điện Biên |
Từ đường Phan Chu Trinh - Đến Triệu Quốc Đạt
|
13.200.000
|
10.560.000
|
7.920.000
|
5.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2152 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hồ Xuân Hương - Phường Điện Biên |
Từ đường Phan Chu Trinh - Đến Triệu Quốc Đạt
|
12.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2153 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 1 Xuân Diệu - Phường Điện Biên |
|
7.800.000
|
6.240.000
|
4.680.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2154 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 1 Hồ Xuân Hương - Phường Điện Biên |
|
7.800.000
|
6.240.000
|
4.680.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2155 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trần Quốc Toản - Phường Điện Biên |
Từ đường Trường Thi - Đến đường Triệu Quốc Đạt
|
7.800.000
|
6.240.000
|
4.680.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2156 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 3 Trần Quốc Toản - Phường Điện Biên |
từ đường Trần Quốc Toản - Đến đường Ngô Quyền
|
6.600.000
|
5.280.000
|
3.960.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2157 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các ngõ ngang còn lại của đường Trần Quốc Toản - Phường Điện Biên |
|
5.700.000
|
4.560.000
|
3.420.000
|
2.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2158 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đông Lân - Phường Điện Biên |
Từ đường Phan Chu Trinh - Đến Tô Vĩnh Diện
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2159 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 61 Đông Lân - Phường Điện Biên |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2160 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 79 Đông Lân - Phường Điện Biên |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2161 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 02 Đông Lân - Phường Điện Biên |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2162 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phạm Văn Hinh - Phường Điện Biên |
Từ đường Hàng Đồng - Đến Hạc Thành
|
6.600.000
|
5.280.000
|
3.960.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2163 |
Thành phố Thanh Hoá |
Mặt đường Hồ Thành - Phường Điện Biên |
Từ Hạc Thành - Đến Đại Lộ Lê Lợi
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2164 |
Thành phố Thanh Hoá |
3 đường còn lại bao quanh khu dân cư Viện thiết kế kéo về phía Bắc cắt đường Phạm Văn Hinh - Phường Điện Biên |
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2165 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 66 Tô Hiến Thành - Phường Điện Biên |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2166 |
Thành phố Thanh Hoá |
Cửa Hậu - Phường Điện Biên |
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2167 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phan Đình Giót - Phường Điện Biên |
Đường QH khu dân cư hồ Thành Công
|
6.600.000
|
5.280.000
|
3.960.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2168 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Dụ Tượng - Phường Điện Biên |
Từ đường Lý Nhân Tông dến Trường MN Điện Biên
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2169 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Quỳnh - Phường Điện Biên |
Từ đường Phan Chu Trinh - Đến Tô Vĩnh DIện
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2170 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 26 Nguyễn Quỳnh - Phường Điện Biên |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2171 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 40 Nguyễn Quỳnh - Phường Điện Biên |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2172 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đào Đức Thông - Phường Điện Biên |
Từ đường Lê Hoàn - Đến Võ Thị Sáu
|
7.800.000
|
6.240.000
|
4.680.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2173 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 44 Lê Hoàn - Phường Điện Biên |
từ đường Lê Hoàn - Đến hết khu dân cư Sở TM
|
9.600.000
|
7.680.000
|
5.760.000
|
3.840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2174 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 51 Đào Đức Thông - Phường Điện Biên |
Từ đường Đào Đức Thông - Đến đường Trần Oanh
|
6.600.000
|
5.280.000
|
3.960.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2175 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 189 Trường Thi - Phường Điện Biên |
|
6.600.000
|
5.280.000
|
3.960.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2176 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Bến Ngự - Phường Điện Biên |
Từ đường Trường Thi - Đến đường Lê Hoàn
|
14.400.000
|
11.520.000
|
8.640.000
|
5.760.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2177 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường QHMB 1334 - Phường Điện Biên |
Từ đường Phan Chu Trinh - Đến đường Triệu Quốc Đạt
|
9.600.000
|
7.680.000
|
5.760.000
|
3.840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2178 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường QH nội bộ MB 1334 - Phường Điện Biên |
|
8.400.000
|
6.720.000
|
5.040.000
|
3.360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2179 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường phía sau Kỳ Đài Quảng trường Lam Sơn - Phường Điện Biên |
Từ đường Lý Nhân Tông - Đến giáp phường Đông Thọ
|
6.600.000
|
5.280.000
|
3.960.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2180 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường nội bộ MB 195 Khu dân cư đường Lê Hoàn - Phường Điện Biên |
|
9.600.000
|
7.680.000
|
5.760.000
|
3.840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2181 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 11 Tô Vĩnh Diện - Phường Điện Biên |
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2182 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 35 Nguyễn Du - Phường Điện Biên |
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2183 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 35 Tô Vĩnh Diện - Phường Điện Biên |
Từ đường Tô Vĩnh Diện - Đến đường Đông Lân
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2184 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 58 Tô Vĩnh Diện - Phường Điện Biên |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2185 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 76 Tô Vĩnh Diện - Phường Điện Biên |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2186 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 69 Tô Vĩnh Diện - Phường Điện Biên |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2187 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 30 Đông Lân (< 2m) - Phường Điện Biên |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2188 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 32 Đông Lân (< 2m) - Phường Điện Biên |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2189 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 22 Đông Lân (< 2m) - Phường Điện Biên |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2190 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 16 Đông Lân (< 2m) - Phường Điện Biên |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2191 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 16 Đông Lân (< 2m) - Phường Điện Biên |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2192 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 40 Lê Hoàn (từ 2m đến 3m) - Phường Điện Biên |
tiếp giáp với đường nội bộ MBQH 195 Lê Hoàn
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2193 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường ngang, dọc khu Vincom - |
đường còn lại
|
25.200.000
|
20.160.000
|
15.120.000
|
10.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2194 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 46 Tô Vĩnh Diện - Phường Điện Biên |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2195 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 29 Đông Lân - Phường Điện Biên |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2196 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 15 Phạm Văn Hinh - Phường Điện Biên |
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2197 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 39 Ngô Quyền - Phường Điện Biên |
|
6.600.000
|
5.280.000
|
3.960.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2198 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đội Cung - Phường Đông Thọ |
Đường Đội Cung: Quốc lộ 1A - Đến đường Đào Duy Anh
|
10.800.000
|
8.640.000
|
6.480.000
|
4.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2199 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Cao Bá Quát - Phường Đông Thọ |
Từ đường Đội Cung - Đến giáp Trường MN Trường Thi B
|
7.800.000
|
6.240.000
|
4.680.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2200 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Cao Bá Quát - Phường Đông Thọ |
Từ giáp Trường MN Trường Thi B - Đến đường Lê Thước
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |