2001 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hà Văn Mao - Phường Ba Đình |
Từ đường Hàn Thuyên - Đến đường Nguyễn Trãi
|
15.000.000
|
12.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2002 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Minh Khai - Phường Ba Đình |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến đường Cửa Tả
|
15.000.000
|
12.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2003 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Hồng Phong - Phường Ba Đình |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến đường Cửa Tả
|
15.000.000
|
12.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2004 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Cầm Bá Thước - Phường Ba Đình |
Từ đường Lê Phụng Hiểu - Đến đường Đào Tấn
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2005 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Phụng Hiểu - Phường Ba Đình |
|
15.000.000
|
12.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2006 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Tịch Điền - Phường Ba Đình |
Từ đường Hoàng Văn Thụ - Đến đường Phan Bội Châu
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2007 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Tịch Điền - Phường Ba Đình |
từ Trần Phú - Đến đường Hoàng Văn Thụ
|
10.800.000
|
8.640.000
|
6.480.000
|
4.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2008 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Ba Đình |
Từ đường Lê Quý Đôn - Đến Chi Giang 23
|
12.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2009 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phạm Bành - Phường Ba Đình |
Từ đường Lê Quý Đôn - Đến Chi Giang 23
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2010 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Cửa Tả - Phường Ba Đình |
Từ Minh Khai - Đến Lê Hồng Phong
|
13.200.000
|
10.560.000
|
7.920.000
|
5.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2011 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phan Bội Châu - Phường Ba Đình |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến đường Lê Quý Đôn
|
18.000.000
|
14.400.000
|
10.800.000
|
7.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2012 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phan Bội Châu - Phường Ba Đình |
Từ đường Lê Quý Đôn - Đến Chi Giang 24
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2013 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Huy Tự - Phường Ba Đình |
Từ Cống Tân An - Đến đường Trịnh Khả (phía Bắc Đến hết phường Ba Đình)
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2014 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hạc Thành - Phường Ba Đình |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến đường Triệu Quốc Đạt
|
15.600.000
|
12.480.000
|
9.360.000
|
6.240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2015 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 23, 63 Phan Bội Châu - Phường Ba Đình |
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2016 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 04,14, 24 Phạm Bành - Phường Ba Đình |
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2017 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Quý Đôn - Phường Ba Đình |
|
16.800.000
|
13.440.000
|
10.080.000
|
6.720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2018 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hàn Thuyên - Phường Ba Đình |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Phan Bội Châu
|
15.000.000
|
12.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2019 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hàn Thuyên - Phường Ba Đình |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Đào Duy
|
16.800.000
|
13.440.000
|
10.080.000
|
6.720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2020 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hàn Thuyên - Phường Ba Đình |
từ đường Đào Duy Từ - Đến lô LK2-13 MBQH khu dân cư Nhà hát nhân dân
|
15.000.000
|
12.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2021 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Đồng Lực - Phường Ba Đình |
Từ đường Hàn Thuyên - Đến hết ngõ
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2022 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Cửa Tiền - Phường Ba Đình |
Từ Hạc Thành - Đến Lê Hồng Phong
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2023 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 07 Cửa Tiền - Phường Ba Đình |
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2024 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phó Đức Chính - Phường Ba Đình |
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2025 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 1 Phó Đức Chính - Phường Ba Đình |
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2026 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường ngang dọc MB 2346 - Phường Ba Đình |
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2027 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 23 Hà Văn Mao - Phường Ba Đình |
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2028 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đinh Chương Dương - Phường Ba Đình |
Từ Phan Bội Châu - Đến Nguyễn Trinh Tiếp
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2029 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đinh Chương Dương - Phường Ba Đình |
từ đường Đinh Chương Dương - Đến ngõ nhà Bảng
|
7.200.000
|
5.760.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2030 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lý tự Trọng - Phường Ba Đình |
Từ Lê Quý Đôn - Đến hết đường ngang, dọc
|
7.200.000
|
5.760.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2031 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Đoan Hùng - Phường Ba Đình |
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2032 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đào Tấn - Phường Ba Đình |
Từ đường Cầm Bá Thước - Đến lô LK4-7 MBQH Nhà hát nhân dân
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2033 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lương Thế Vinh - Phường Ba Đình |
Từ Hàn Thuyên - Đến Lê Quý Đôn
|
10.800.000
|
8.640.000
|
6.480.000
|
4.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2034 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Ba Đình |
Từ Hàn Thuyên - Đến Lê Quý Đôn
|
12.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2035 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 17 Nguyễn Bỉnh khiêm - Phường Ba Đình |
|
7.200.000
|
5.760.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2036 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đào Duy Từ - Phường Ba Đình |
Từ Tống Duy Tân - Đến Hàn Thuyên
|
19.200.000
|
15.360.000
|
11.520.000
|
7.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2037 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đào Duy Từ - Phường Ba Đình |
Từ Hàn Thuyên - Đến Nguyễn Huy Tự
|
16.800.000
|
13.440.000
|
10.080.000
|
6.720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2038 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Trinh Tiếp - Phường Ba Đình |
|
12.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2039 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Thế Long - Phường Ba Đình |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến Hàn Thuyên
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2040 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Lê Đình Chinh - Phường Ba Đình |
Từ Đào Duy Từ - Đến hết ngõ
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2041 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Lê Thế Bùi - Phường Ba Đình |
Từ đường Đào Duy Từ - Đến hết ngõ
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2042 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Nhà Bảng - Phường Ba Đình |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ
|
7.200.000
|
5.760.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2043 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Bá Ngọc - Phường Ba Đình |
Từ đường Lê Hoàn - Đến đường Đào Duy Từ
|
12.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2044 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Hợp Tiến - Phường Ba Đình |
Từ Tống Duy Tân - Đến hết ngõ
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2045 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trương Định - Phường Ba Đình |
Từ đường Phạm Bành - Đến Phan Bội Châu
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2046 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 47 Lê Hồng Phong - Phường Ba Đình |
|
7.200.000
|
5.760.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2047 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 55 Lê Hồng Phong - Phường Ba Đình |
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2048 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 117 Lê Hồng Phong - Phường Ba Đình |
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2049 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 87 Hàn Thuyên - Phường Ba Đình |
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2050 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Nhà xuất bản - Phường Ba Đình |
Từ đường Trần Phú - Đến hết ngõ
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2051 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 137 Minh Khai - Phường Ba Đình |
|
7.200.000
|
5.760.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2052 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 216 Nguyễn Trãi - Phường Ba Đình |
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2053 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường ngang - MBQH Nhà hát nhân dân - Phường Ba Đình |
từ lô LK2-7 - Đến LK5-9 MBQH Nhà hát nhân dân, đoạn từ đường Lê Phụng Hiểu Đến Đào Tấn
|
12.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2054 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường ngang - MBQH Nhà hát nhân dân - Phường Ba Đình |
từ lô LK1-7 - Đến lô LK3-18 MBQH khu dân cư Nhà hát nhân dân: đoạn từ Lê Phụng Hiểu Đến Đào Duy Từ
|
15.000.000
|
12.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2055 |
Thành phố Thanh Hoá |
Từ lô LK4-7 đến Nhà văn hóa phố 1 - MBQH Nhà hát nhân dân - Phường Ba Đình |
từ Đào Tấn cũ - Đến NVH
|
12.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2056 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường ngang MBQH 1018 - MBQH Nhà hát nhân dân - Phường Ba Đình |
từ đường Lê Phụng Hiểu - Đến hết
|
10.800.000
|
8.640.000
|
6.480.000
|
4.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2057 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 223, Trần Phú - Phường Ba Đình |
Đoạn từ đường Trần Phú - đến hết ngõ
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2058 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 223, Trần Phú - Phường Ba Đình |
Đoạn từ đường Trần Phú - đến hết ngõ
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2059 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Cửa Tả - Phường Lam Sơn |
Từ Minh Khai - Đến Lê Hồng Phong
|
13.200.000
|
10.560.000
|
7.920.000
|
5.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2060 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Hoàn - Phường Lam Sơn |
Từ Đại lộ Lê Lợi - Đến đường Tống Duy Tân
|
36.000.000
|
28.800.000
|
21.600.000
|
14.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2061 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Cao Thắng - Phường Lam Sơn |
Từ Đại lộ Lê Lợi - Đến đường Tống Duy Tân
|
27.000.000
|
21.600.000
|
16.200.000
|
10.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2062 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đại Lộ Lê Lợi - Phường Lam Sơn |
Từ đường Trần Phú - Đến đường Lê Hữu Lập
|
24.000.000
|
19.200.000
|
14.400.000
|
9.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2063 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đại Lộ Lê Lợi - Phường Lam Sơn |
Từ đường Lê Hữu Lập - Đến cầu Đông Hương
|
21.000.000
|
16.800.000
|
12.600.000
|
8.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2064 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Minh Khai - Phường Lam Sơn |
Từ đường Cửa Tả - Đến Tượng đài Lê Lợi
|
15.000.000
|
12.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2065 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Hồng Phong - Phường Lam Sơn |
Từ đường Cửa Tả - Đến Tượng đài Lê Lợi
|
15.000.000
|
12.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2066 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Cửa Tả - Phường Lam Sơn |
Từ Trần Phú - Đến Lê Hồng Phong
|
13.200.000
|
10.560.000
|
7.920.000
|
5.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2067 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Cầm Bá Thước - Phường Lam Sơn |
Từ đường Tống Duy Tân - Đến đường Hàng Nan
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2068 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Cầm Bá Thước - Phường Lam Sơn |
Từ đường Hàng Nan - Đến hết địa phận phường Lam Sơn
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2069 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Phụng Hiểu - Phường Lam Sơn |
Từ giáp phường Ba Đình - Đến Cầm Bá Thước
|
13.800.000
|
11.040.000
|
8.280.000
|
5.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2070 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Mai An Tiêm - Phường Lam Sơn |
Từ Cầu Cốc - Đến cầu Hội An
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2071 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Huy Tự - Phường Lam Sơn |
Giáp Ba Đình (phía Bắc), Đông Vệ (phía Nam) - Đến KTT Trường ĐH Hồng Đức
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2072 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Hữu Lập - Phường Lam Sơn |
Từ Đại lộ Lê Lợi - Đến đường Tống Duy Tân
|
24.000.000
|
19.200.000
|
14.400.000
|
9.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2073 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường Lam Sơn |
Từ Trần Phú - Đến Lê Hoàn
|
18.000.000
|
14.400.000
|
10.800.000
|
7.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2074 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lý Thường Kiệt - Phường Lam Sơn |
Từ Lê Hoàn - Đến Lê Hữu Lập
|
16.800.000
|
13.440.000
|
10.080.000
|
6.720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2075 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ121 Tống Duy Tân - Phường Lam Sơn |
|
6.600.000
|
5.280.000
|
3.960.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2076 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 61,44,112, 24,01,18, 75, 80, 90 Tống Duy Tân - Phường Lam Sơn |
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2077 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hàng Than - Phường Lam Sơn |
Từ Trần Phú - Đến Lê Hữu Lập
|
18.000.000
|
14.400.000
|
10.800.000
|
7.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2078 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hàng Than - Phường Lam Sơn |
Từ Lê Hữu Lập - Đến Lê Thị Hoa
|
15.000.000
|
12.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2079 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Ngô Từ- Phường Lam Sơn |
Từ Tống Duy Tân - Đến Trường dạy nghề Tuấn Hiền
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2080 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Ngô Từ - Phường Lam Sơn |
Từ Trường dạy nghề Tuấn Hiền - Đến Nguyễn Huy Tự
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2081 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 30(42), 41,53,28,61, 12 Ngô Từ - Phường Lam Sơn |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2082 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 71,75,87, ngách 19/28 Ngô Từ - Phường Lam Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2083 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các ngõ khác đường Nguyễn Huy Tự - Phường Lam Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2084 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ sau Khu tập thể Gỗ Điện Biên - Phường Lam Sơn |
Từ KTT - Đến sông Cốc
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2085 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hàng Gạo, Hàng Sứ, Hàng Nan: quanh chợ Vườn Hoa cũ - Phường Lam Sơn |
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2086 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 05 Hàng Nan - Phường Lam Sơn |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2087 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Vãn - Phường Lam Sơn |
Từ Tống Duy Tân - Đến đường Hàng Nan
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2088 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 12 Lê Vãn (MBQH XN thiết bị trường học) - Phường Lam Sơn |
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2089 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 11, 19 Lê Vãn - Phường Lam Sơn |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2090 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đinh Lễ - Phường Lam Sơn |
Từ Tống Duy Tân - Đến Lê Hữu Lập
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2091 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ14,80,02,07,17,27,53,05,89 Đinh Lễ, ngõ Thắng Lợi, Hợp Nhất và ngõ mới sau 16 lô MB 99 - Phường Lam Sơn |
từ đường Đinh Lễ
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2092 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường QH sau 16 lô, MB 99 - Phường Lam Sơn |
từ đường Đinh Lễ - Đến Lê Thị Hoa
|
10.200.000
|
8.160.000
|
6.120.000
|
4.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2093 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Thị Hoa - Phường Lam Sơn |
Từ Tống Duy Tân - Đến Đinh Lễ
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2094 |
Thành phố Thanh Hoá |
Quanh chợ Vườn Hoa mới - Phường Lam Sơn |
|
13.200.000
|
10.560.000
|
7.920.000
|
5.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2095 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 46,32,24,12,03,04 Lê Thị Hoa - Phường Lam Sơn |
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2096 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 04,36,45,33 Cầm Bá Thước - Phường Lam Sơn |
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2097 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 38 Hàng Than - Phường Lam Sơn |
|
6.600.000
|
5.280.000
|
3.960.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2098 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường MBQH 80, 114, 51; đường ngang dọc khu Nam Đại lộ Lê Lợi - Phường Lam Sơn |
|
8.400.000
|
6.720.000
|
5.040.000
|
3.360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2099 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường MBQH 04 - Phường Lam Sơn |
đường Lê Vãn kéo dài
|
7.200.000
|
5.760.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2100 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường ngang dọc MBQH 04 còn lại - Phường Lam Sơn |
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |