1901 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến Tống Duy Tân - Lê Lai (QL 47) |
Từ đường Phạm Ngũ Lão - Đến cầu vượt Quốc lộ 47 (Quảng Hưng)
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1902 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến Tống Duy Tân - Lê Lai (QL 47) |
Từ cầu vượt Quốc lộ 47 - Đến hết Nhà máy sữa, phía Nam hết phường Quảng Thành
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1903 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến Tống Duy Tân - Lê Lai (QL 47) |
Tiếp theo - Đến Cống tưới phía Tây Môi - xã Quảng Tâm (cách ngã ba Môi 250m) (đoạn qua xã Quảng Đông-Quảng Phú)
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1904 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến Tống Duy Tân - Lê Lai (QL 47) |
Từ cống tưới phía Tây Môi, xã Quảng Tâm (cách ngã ba Môi 250m) - Đến ngã ba QL47 cũ, QL47 mới thôn Đình Cường (xã Quảng Tâm)
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1905 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến Tống Duy Tân - Lê Lai (QL 47) |
Từ ngã ba QL47 cũ, QL47 mới thôn Đình Cường (xã Quảng Tâm) - Đến hết địa phận thành phố
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1906 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Quốc lộ 47 (tuyến từ ngã tư Phú Thọ qua ngã ba Nhồi và xã Đông Tân) |
Từ ngã tư Phú Thọ - Đến cầu Cao (Phú Sơn)
|
9.600.000
|
7.680.000
|
5.760.000
|
3.840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1907 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Quốc lộ 47 (tuyến từ ngã tư Phú Thọ qua ngã ba Nhồi và xã Đông Tân) |
Từ Cầu Cao - Đến cây xăng Minh Hương (An Hoạch, nay là phường An Hưng)
|
7.800.000
|
6.240.000
|
4.680.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1908 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Quốc lộ 47 (tuyến từ ngã tư Phú Thọ qua ngã ba Nhồi và xã Đông Tân) |
Từ cây xăng Minh Hương - Đến ngã ba Nhồi (An Hoạch, nay là phường An Hưng)
|
7.200.000
|
5.760.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1909 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Quốc lộ 47 (tuyến từ ngã tư Phú Thọ qua ngã ba Nhồi và xã Đông Tân) |
Từ ngã ba Nhồi-cống Chéo (cống B20) (Đông Tân)
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1910 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Quốc lộ 47 (tuyến từ ngã tư Phú Thọ qua ngã ba Nhồi và xã Đông Tân) |
Từ cống Chéo - Đến thị trấn Rừng Thông (QL47 cũ) (Đông Tân)
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1911 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đoạn nắn - Đường Quốc lộ 47 (tuyến từ ngã tư Phú Thọ qua ngã ba Nhồi và xã Đông Tân) |
Từ công ty Cầu - Đến Trạm xá sư đoàn 341 (Đông Tân)
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1912 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường tránh Quốc lộ 1A (Đường gom 2 bên) |
Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến ĐL Lê Lợi - Vòng xuyến BigC (Đông Thọ)
|
4.560.000
|
3.648.000
|
2.736.000
|
1.824.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1913 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường tránh Quốc lộ 1A (Đường gom 2 bên) |
Từ ĐL. Lê Lợi - Đến Quốc lộ 47 (Quảng Hưng)
|
5.520.000
|
4.416.000
|
3.312.000
|
2.208.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1914 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường tránh Quốc lộ 1A (Đường gom 2 bên) |
Từ Quốc lộ 47 - Đến giáp xã Quảng Thịnh (Quảng Hưng)
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1915 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường tránh Quốc lộ 1A (Đường gom 2 bên) |
Từ giáp phường Quảng Thành - Đến đầu Đường tránh (QL1A)
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1916 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường phát triển toàn diện, KT-XH (CSEDP) |
Từ đường Nguyễn Trãi - Đến giáp phường Đông Vệ (KĐT Núi Long) (Tân Sơn)
|
8.100.000
|
6.480.000
|
4.860.000
|
3.240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1917 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường phát triển toàn diện, KT-XH (CSEDP) |
Từ giáp phường Tân Sơn - Đến sông nhà Lê (Đông Vệ)
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1918 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường phát triển toàn diện, KT-XH (CSEDP) |
Từ sông nhà Lê - Đến đường Vệ Yên (Quảng Thắng)
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1919 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường phát triển toàn diện, KT-XH (CSEDP) |
Từ đường Vệ Yên - Đến Ngã 3 Nhà tang lễ tỉnh (Quảng Thắng)
|
5.160.000
|
4.128.000
|
3.096.000
|
2.064.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1920 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường phát triển toàn diện, KT-XH (CSEDP) |
Từ Nhà tang lễ tỉnh - Đến giáp phường Quảng Thành (Đông Vệ)
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1921 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường phát triển toàn diện, KT-XH (CSEDP) |
Từ giáp phường Đông Vệ - Đến hết phường Quảng Thành (Quảng Thành)
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1922 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường phát triển toàn diện, KT-XH (CSEDP) |
Từ giáp phường Quảng Thành - Đến đường Lê Lai (Quảng Hưng)
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1923 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đại lộ Nam Sông Mã |
Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến giáp phường Đông Hải-cầu vượt kênh Bến Thủy (Nam Ngạn)
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1924 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đại lộ Nam Sông Mã |
Từ cầu vượt kênh Bến Thủy - Đến giáp phường Quảng Hưng (Đông Hải)
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1925 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đại lộ Nam Sông Mã |
Từ phường Đông Hải - Đến giáp xã Quảng Phú (Quảng Hưng)
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1926 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đại lộ Nam Sông Mã |
Từ xã Quảng Phú - Đến hết xã Quảng Tâm (giáp thành phố Sầm Sơn) (Quảng Phú-Quảng Tâm)
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1927 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Ngã ba Voi đi Sầm Sơn (Đại lộ Võ Nguyên Giáp) |
Từ Quốc lộ 1A - Đến hết địa phận phường Đông Vệ (Đông Vệ)
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1928 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Ngã ba Voi đi Sầm Sơn (Đại lộ Võ Nguyên Giáp) |
Từ phường Đông Vệ - Đến Đường tránh phía Đông (Quảng Thành)
|
4.680.000
|
3.744.000
|
2.808.000
|
1.872.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1929 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Ngã ba Voi đi Sầm Sơn (Đại lộ Võ Nguyên Giáp) |
Từ Đường tránh phía Đông - Đến hết phường hết phường Quảng Thành (Quảng Thành)
|
4.560.000
|
3.648.000
|
2.736.000
|
1.824.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1930 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Ngã ba Voi đi Sầm Sơn (Đại lộ Võ Nguyên Giáp) |
Đoạn từ phường Quảng Thành - Đến hết địa phận Quảng Đông (Quảng Đông)
|
2.280.000
|
1.824.000
|
1.368.000
|
912.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1931 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến Đường Vành đai phía Tây |
Từ phường Hàm Rồng - Đến hết phường Đông Thọ
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1932 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến Đường Vành đai phía Tây |
Từ giáp phường Đông Thọ - Đến hết phường Đông Cương
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1933 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến Đường Vành đai phía Tây |
Từ xã Đông Lĩnh - Đến hết xã Đông Tân
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1934 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến Đường Vành đai phía Tây |
Từ xã Đông Vinh - Đến tiếp giáp hộ ông Hào xã Quảng Thịnh
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1935 |
Thành phố Thanh Hoá |
Tuyến Đường Vành đai phía Tây |
Từ hộ ông Hào xã Quảng Thịnh - Đến tiếp giáp QL1A
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1936 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Ngọc Trạo |
Từ Chi Giang 23 - Đến hết Trường TDTT
|
7.800.000
|
6.240.000
|
4.680.000
|
3.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1937 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Ngọc Trạo |
Từ Trường TDTT - Đến hết đường
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1938 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Hoàn - Phường Ngọc Trạo |
Từ Lê Quý Đôn - Đến đường Trần Phú
|
18.000.000
|
14.400.000
|
10.800.000
|
7.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1939 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Tịch Điền - Phường Ngọc Trạo |
Từ Quốc lộ 1A - Đến đường Hoàng Văn Thụ
|
10.800.000
|
8.640.000
|
6.480.000
|
4.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1940 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trịnh Khả - Phường Ngọc Trạo |
Từ đường Nguyễn Huy Tự - Đến đường Quảng Xá
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1941 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Phạm Bành - Phường Ngọc Trạo |
Từ Chi Giang 23 - Đến hết đường
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1942 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Huy Tự - Phường Ngọc Trạo |
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1943 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Huy Tự - Phường Ngọc Trạo |
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1944 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Mật Sơn - Phường Ngọc Trạo |
Từ đường Quang Trung - Đến đường Lê Khắc Tháo
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1945 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 100 Quang Trung 2 - Phường Ngọc Trạo |
Từ SN 02/100
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1946 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 79 Quang Trung 2 - Phường Ngọc Trạo |
Từ SN 04/70
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1947 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 477 Lê Hoàn - Phường Ngọc Trạo |
Từ SN 02/477 - Đến SN 09/477
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1948 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Ngọc Hân - Phường Ngọc Trạo |
Từ đường Tịch Điền - Đến hết đường
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1949 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Bùi Thị Xuân - Phường Ngọc Trạo |
Từ đường Tịch Điền - Đến đường Trần Quang Diệu
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1950 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 33 Hoàng văn Thụ - Phường Ngọc Trạo |
Từ SN 31C - Đến hết ngõ
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1951 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 47 Hoàng Văn Thụ - Phường Ngọc Trạo |
Từ SN 01/47 - Đến hết ngõ
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1952 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trần Quang Diệu - Phường Ngọc Trạo |
Từ trường TDTT - Đến đường Bùi Thị Xuân
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1953 |
Thành phố Thanh Hoá |
Các đường ngang thuộc đường Trần Quang Diệu - Phường Ngọc Trạo |
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1954 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 25 Phạm Bành - Phường Ngọc Trạo |
Từ SN 01/25 - Đến SN 25/25
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1955 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 38 Phạm Bành - Phường Ngọc Trạo |
Từ SN 01/38 - Đến SN 09/38
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1956 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đăng Thai Mai - Phường Ngọc Trạo |
Từ đường Hoàng Văn Thụ - Đến đường Phạm Bành
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1957 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Thiếp - Phường Ngọc Trạo |
Từ Kho 661 - Đến KTT Công ty Bia
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1958 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 02 Nguyễn Thiếp - Phường Ngọc Trạo |
Từ SN 09/2 - Đến SN 29/2
|
2.700.000
|
2.160.000
|
1.620.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1959 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 23 Nguyễn Thiếp - Phường Ngọc Trạo |
Từ SN .../23 - Đến NVH phố
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1960 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Ngô Văn Sở - Phường Ngọc Trạo |
Từ đường Lê Hoàn - Đến đường Thôi Hữu
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1961 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Ngô Thì Nhậm - Phường Ngọc Trạo |
Từ Tân An - Đến giáp phường Đông Vệ
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1962 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phường Ngọc Trạo |
Từ Ngô Văn Sở - Đến KTT Công ty Môi trường
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1963 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Thôi Hữu - Phường Ngọc Trạo |
Từ đường Ngô Văn Sở - Đến cánh đồng Đông Vệ
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1964 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 42 Thôi Hữu - Phường Ngọc Trạo |
Từ SN 02/42 - Đến SN 22/42
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1965 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 70 Thôi Hữu - Phường Ngọc Trạo |
Từ SN 02/70 - Đến SN 22/70
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1966 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 76 Thôi Hữu - Phường Ngọc Trạo |
Từ SN 01/76 - Đến SN 25/76
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1967 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 03 Thôi Hữu - Phường Ngọc Trạo |
Từ SN 01/03 - Đến SN 05/03
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1968 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngọc Trạo |
Từ Quốc lộ 1A - Đến Tân An
|
7.200.000
|
5.760.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1969 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngọc Trạo |
Từ Tân An - Đến cánh đồng Đồng Vệ
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1970 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 71 Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngọc Trạo |
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1971 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 39 Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngọc Trạo |
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1972 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 01/1 Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngọc Trạo |
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1973 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trần Mai Ninh - Phường Ngọc Trạo |
Từ đường Tân An - Đến hết đường
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1974 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Hồ Nguyên Trừng 1-2 - Phường Ngọc Trạo |
Từ đường Trần Mai Ninh - Đến hết đường
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1975 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Bà Huyện Thanh Quan - Phường Ngọc Trạo |
Từ Ngô Thì Nhậm - Đến hết đường
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1976 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Trần Cao Vân 1-2 - Phường Ngọc Trạo |
Từ Quốc lộ 1A - Đến đường Nguyễn Sơn
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1977 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ Ngọc Lan - Phường Ngọc Trạo |
Từ Quốc lộ 1A - Đến hết ngõ
|
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1978 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Tân An - Phường Ngọc Trạo |
Từ Chi Giang 23 - Đến đường Nguyễn Văn Trỗi
|
7.200.000
|
5.760.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1979 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Tân An - Phường Ngọc Trạo |
Từ đường Nguyễn Văn Trỗi - Đến Doanh trại Quân đội
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1980 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phố Tuệ Tĩnh - Phường Ngọc Trạo |
Từ Quốc lộ 1A - Đến SN 20
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1981 |
Thành phố Thanh Hoá |
Phố Tuệ Tĩnh - Phường Ngọc Trạo |
Từ Số nhà 02 - Đến SN 52
|
4.800.000
|
3.840.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1982 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường ngang phố Tuệ Tĩnh - Phường Ngọc Trạo |
Từ SN 32 - Đến SN 60
|
4.200.000
|
3.360.000
|
2.520.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1983 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường ngang phố Tuệ Tĩnh - Phường Ngọc Trạo |
Từ SN 53 - Đến SN 95
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1984 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 21 Tuệ Tĩnh - Phường Ngọc Trạo |
Từ SN 02/21 - Đến SN 50/21
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1985 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 19 Quang Trung - Phường Ngọc Trạo |
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1986 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 11 Tân An - Phường Ngọc Trạo |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1987 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 19 Nguyễn Huy Tự - Phường Ngọc Trạo |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1988 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 35 Tân An - Phường Ngọc Trạo |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1989 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 55 Trịnh Khả - Phường Ngọc Trạo |
Từ đường Nguyễn Huy Tự - Đến SN 33/55
|
3.900.000
|
3.120.000
|
2.340.000
|
1.560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1990 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 75 Nguyễn Huy Tự - Phường Ngọc Trạo |
Từ đường Nguyễn Huy Tự - Đến SN 14/75
|
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1991 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 32 Mật Sơn - Phường Ngọc Trạo |
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1992 |
Thành phố Thanh Hoá |
Ngõ 35 Nguyễn Huy Tự - Phường Ngọc Trạo |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1993 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lạc Long Quân - Phường Ngọc Trạo |
từ cây xăng Quân đội - Đến QL 1A (Đại lộ Đông Tây - đoạn từ Km2 + 0.80 - Km2 + 214 )
|
10.800.000
|
8.640.000
|
6.480.000
|
4.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1994 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đại lộ Đông Tây - Phường Ngọc Trạo |
Đoạn từ QL 1A - đến giáp ranh phường Tân Sơn
|
10.800.000
|
8.640.000
|
6.480.000
|
4.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1995 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Hoàn - Phường Ba Đình |
Từ đường Tống Duy Tân - Đến đường Lê Phụng Hiểu
|
30.000.000
|
24.000.000
|
18.000.000
|
12.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1996 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Hoàn - Phường Ba Đình |
Từ đường Lê Phụng Hiểu - Đến đường Hàn Thuyên
|
27.000.000
|
21.600.000
|
16.200.000
|
10.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1997 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Lê Hoàn - Phường Ba Đình |
Từ Hàn Thuyên - Đến QL 1A
|
24.000.000
|
19.200.000
|
14.400.000
|
9.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1998 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đinh Công Tráng - Phường Ba Đình |
Từ Tống Duy Tân - Đến Lê Phụng Hiểu
|
24.000.000
|
19.200.000
|
14.400.000
|
9.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1999 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đinh Công Tráng - Phường Ba Đình |
Từ Lê Phụng Hiểu - Đến Lê Quý Đôn
|
21.000.000
|
16.800.000
|
12.600.000
|
8.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
2000 |
Thành phố Thanh Hoá |
Đường Đinh Công Tráng - Phường Ba Đình |
Từ Lê Quý Đôn - Đến Lê Hoàn
|
18.000.000
|
14.400.000
|
10.800.000
|
7.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |