Bảng giá đất Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Thanh Hoá là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thanh Hoá là: 5.000
Giá đất trung bình tại Thanh Hoá là: 1.494.568
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1901 Thành phố Thanh Hoá Tuyến Tống Duy Tân - Lê Lai (QL 47) Từ đường Phạm Ngũ Lão - Đến cầu vượt Quốc lộ 47 (Quảng Hưng) 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
1902 Thành phố Thanh Hoá Tuyến Tống Duy Tân - Lê Lai (QL 47) Từ cầu vượt Quốc lộ 47 - Đến hết Nhà máy sữa, phía Nam hết phường Quảng Thành 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất TM-DV đô thị
1903 Thành phố Thanh Hoá Tuyến Tống Duy Tân - Lê Lai (QL 47) Tiếp theo - Đến Cống tưới phía Tây Môi - xã Quảng Tâm (cách ngã ba Môi 250m) (đoạn qua xã Quảng Đông-Quảng Phú) 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
1904 Thành phố Thanh Hoá Tuyến Tống Duy Tân - Lê Lai (QL 47) Từ cống tưới phía Tây Môi, xã Quảng Tâm (cách ngã ba Môi 250m) - Đến ngã ba QL47 cũ, QL47 mới thôn Đình Cường (xã Quảng Tâm) 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
1905 Thành phố Thanh Hoá Tuyến Tống Duy Tân - Lê Lai (QL 47) Từ ngã ba QL47 cũ, QL47 mới thôn Đình Cường (xã Quảng Tâm) - Đến hết địa phận thành phố 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
1906 Thành phố Thanh Hoá Đường Quốc lộ 47 (tuyến từ ngã tư Phú Thọ qua ngã ba Nhồi và xã Đông Tân) Từ ngã tư Phú Thọ - Đến cầu Cao (Phú Sơn) 9.600.000 7.680.000 5.760.000 3.840.000 - Đất TM-DV đô thị
1907 Thành phố Thanh Hoá Đường Quốc lộ 47 (tuyến từ ngã tư Phú Thọ qua ngã ba Nhồi và xã Đông Tân) Từ Cầu Cao - Đến cây xăng Minh Hương (An Hoạch, nay là phường An Hưng) 7.800.000 6.240.000 4.680.000 3.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1908 Thành phố Thanh Hoá Đường Quốc lộ 47 (tuyến từ ngã tư Phú Thọ qua ngã ba Nhồi và xã Đông Tân) Từ cây xăng Minh Hương - Đến ngã ba Nhồi (An Hoạch, nay là phường An Hưng) 7.200.000 5.760.000 4.320.000 2.880.000 - Đất TM-DV đô thị
1909 Thành phố Thanh Hoá Đường Quốc lộ 47 (tuyến từ ngã tư Phú Thọ qua ngã ba Nhồi và xã Đông Tân) Từ ngã ba Nhồi-cống Chéo (cống B20) (Đông Tân) 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
1910 Thành phố Thanh Hoá Đường Quốc lộ 47 (tuyến từ ngã tư Phú Thọ qua ngã ba Nhồi và xã Đông Tân) Từ cống Chéo - Đến thị trấn Rừng Thông (QL47 cũ) (Đông Tân) 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất TM-DV đô thị
1911 Thành phố Thanh Hoá Đoạn nắn - Đường Quốc lộ 47 (tuyến từ ngã tư Phú Thọ qua ngã ba Nhồi và xã Đông Tân) Từ công ty Cầu - Đến Trạm xá sư đoàn 341 (Đông Tân) 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
1912 Thành phố Thanh Hoá Đường tránh Quốc lộ 1A (Đường gom 2 bên) Từ đường Nguyễn Chí Thanh - Đến ĐL Lê Lợi - Vòng xuyến BigC (Đông Thọ) 4.560.000 3.648.000 2.736.000 1.824.000 - Đất TM-DV đô thị
1913 Thành phố Thanh Hoá Đường tránh Quốc lộ 1A (Đường gom 2 bên) Từ ĐL. Lê Lợi - Đến Quốc lộ 47 (Quảng Hưng) 5.520.000 4.416.000 3.312.000 2.208.000 - Đất TM-DV đô thị
1914 Thành phố Thanh Hoá Đường tránh Quốc lộ 1A (Đường gom 2 bên) Từ Quốc lộ 47 - Đến giáp xã Quảng Thịnh (Quảng Hưng) 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
1915 Thành phố Thanh Hoá Đường tránh Quốc lộ 1A (Đường gom 2 bên) Từ giáp phường Quảng Thành - Đến đầu Đường tránh (QL1A) 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
1916 Thành phố Thanh Hoá Đường phát triển toàn diện, KT-XH (CSEDP) Từ đường Nguyễn Trãi - Đến giáp phường Đông Vệ (KĐT Núi Long) (Tân Sơn) 8.100.000 6.480.000 4.860.000 3.240.000 - Đất TM-DV đô thị
1917 Thành phố Thanh Hoá Đường phát triển toàn diện, KT-XH (CSEDP) Từ giáp phường Tân Sơn - Đến sông nhà Lê (Đông Vệ) 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
1918 Thành phố Thanh Hoá Đường phát triển toàn diện, KT-XH (CSEDP) Từ sông nhà Lê - Đến đường Vệ Yên (Quảng Thắng) 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
1919 Thành phố Thanh Hoá Đường phát triển toàn diện, KT-XH (CSEDP) Từ đường Vệ Yên - Đến Ngã 3 Nhà tang lễ tỉnh (Quảng Thắng) 5.160.000 4.128.000 3.096.000 2.064.000 - Đất TM-DV đô thị
1920 Thành phố Thanh Hoá Đường phát triển toàn diện, KT-XH (CSEDP) Từ Nhà tang lễ tỉnh - Đến giáp phường Quảng Thành (Đông Vệ) 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
1921 Thành phố Thanh Hoá Đường phát triển toàn diện, KT-XH (CSEDP) Từ giáp phường Đông Vệ - Đến hết phường Quảng Thành (Quảng Thành) 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
1922 Thành phố Thanh Hoá Đường phát triển toàn diện, KT-XH (CSEDP) Từ giáp phường Quảng Thành - Đến đường Lê Lai (Quảng Hưng) 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
1923 Thành phố Thanh Hoá Đường Đại lộ Nam Sông Mã Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến giáp phường Đông Hải-cầu vượt kênh Bến Thủy (Nam Ngạn) 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
1924 Thành phố Thanh Hoá Đường Đại lộ Nam Sông Mã Từ cầu vượt kênh Bến Thủy - Đến giáp phường Quảng Hưng (Đông Hải) 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
1925 Thành phố Thanh Hoá Đường Đại lộ Nam Sông Mã Từ phường Đông Hải - Đến giáp xã Quảng Phú (Quảng Hưng) 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
1926 Thành phố Thanh Hoá Đường Đại lộ Nam Sông Mã Từ xã Quảng Phú - Đến hết xã Quảng Tâm (giáp thành phố Sầm Sơn) (Quảng Phú-Quảng Tâm) 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
1927 Thành phố Thanh Hoá Đường Ngã ba Voi đi Sầm Sơn (Đại lộ Võ Nguyên Giáp) Từ Quốc lộ 1A - Đến hết địa phận phường Đông Vệ (Đông Vệ) 5.400.000 4.320.000 3.240.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
1928 Thành phố Thanh Hoá Đường Ngã ba Voi đi Sầm Sơn (Đại lộ Võ Nguyên Giáp) Từ phường Đông Vệ - Đến Đường tránh phía Đông (Quảng Thành) 4.680.000 3.744.000 2.808.000 1.872.000 - Đất TM-DV đô thị
1929 Thành phố Thanh Hoá Đường Ngã ba Voi đi Sầm Sơn (Đại lộ Võ Nguyên Giáp) Từ Đường tránh phía Đông - Đến hết phường hết phường Quảng Thành (Quảng Thành) 4.560.000 3.648.000 2.736.000 1.824.000 - Đất TM-DV đô thị
1930 Thành phố Thanh Hoá Đường Ngã ba Voi đi Sầm Sơn (Đại lộ Võ Nguyên Giáp) Đoạn từ phường Quảng Thành - Đến hết địa phận Quảng Đông (Quảng Đông) 2.280.000 1.824.000 1.368.000 912.000 - Đất TM-DV đô thị
1931 Thành phố Thanh Hoá Tuyến Đường Vành đai phía Tây Từ phường Hàm Rồng - Đến hết phường Đông Thọ 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
1932 Thành phố Thanh Hoá Tuyến Đường Vành đai phía Tây Từ giáp phường Đông Thọ - Đến hết phường Đông Cương 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
1933 Thành phố Thanh Hoá Tuyến Đường Vành đai phía Tây Từ xã Đông Lĩnh - Đến hết xã Đông Tân 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
1934 Thành phố Thanh Hoá Tuyến Đường Vành đai phía Tây Từ xã Đông Vinh - Đến tiếp giáp hộ ông Hào xã Quảng Thịnh 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
1935 Thành phố Thanh Hoá Tuyến Đường Vành đai phía Tây Từ hộ ông Hào xã Quảng Thịnh - Đến tiếp giáp QL1A 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
1936 Thành phố Thanh Hoá Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Ngọc Trạo Từ Chi Giang 23 - Đến hết Trường TDTT 7.800.000 6.240.000 4.680.000 3.120.000 - Đất TM-DV đô thị
1937 Thành phố Thanh Hoá Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Ngọc Trạo Từ Trường TDTT - Đến hết đường 5.400.000 4.320.000 3.240.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
1938 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Hoàn - Phường Ngọc Trạo Từ Lê Quý Đôn - Đến đường Trần Phú 18.000.000 14.400.000 10.800.000 7.200.000 - Đất TM-DV đô thị
1939 Thành phố Thanh Hoá Đường Tịch Điền - Phường Ngọc Trạo Từ Quốc lộ 1A - Đến đường Hoàng Văn Thụ 10.800.000 8.640.000 6.480.000 4.320.000 - Đất TM-DV đô thị
1940 Thành phố Thanh Hoá Đường Trịnh Khả - Phường Ngọc Trạo Từ đường Nguyễn Huy Tự - Đến đường Quảng Xá 5.400.000 4.320.000 3.240.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
1941 Thành phố Thanh Hoá Đường Phạm Bành - Phường Ngọc Trạo Từ Chi Giang 23 - Đến hết đường 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất TM-DV đô thị
1942 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Huy Tự - Phường Ngọc Trạo 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
1943 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Huy Tự - Phường Ngọc Trạo 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
1944 Thành phố Thanh Hoá Đường Mật Sơn - Phường Ngọc Trạo Từ đường Quang Trung - Đến đường Lê Khắc Tháo 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
1945 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 100 Quang Trung 2 - Phường Ngọc Trạo Từ SN 02/100 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
1946 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 79 Quang Trung 2 - Phường Ngọc Trạo Từ SN 04/70 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
1947 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 477 Lê Hoàn - Phường Ngọc Trạo Từ SN 02/477 - Đến SN 09/477 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
1948 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Ngọc Hân - Phường Ngọc Trạo Từ đường Tịch Điền - Đến hết đường 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
1949 Thành phố Thanh Hoá Đường Bùi Thị Xuân - Phường Ngọc Trạo Từ đường Tịch Điền - Đến đường Trần Quang Diệu 5.400.000 4.320.000 3.240.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
1950 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 33 Hoàng văn Thụ - Phường Ngọc Trạo Từ SN 31C - Đến hết ngõ 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
1951 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 47 Hoàng Văn Thụ - Phường Ngọc Trạo Từ SN 01/47 - Đến hết ngõ 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
1952 Thành phố Thanh Hoá Đường Trần Quang Diệu - Phường Ngọc Trạo Từ trường TDTT - Đến đường Bùi Thị Xuân 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
1953 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang thuộc đường Trần Quang Diệu - Phường Ngọc Trạo 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
1954 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 25 Phạm Bành - Phường Ngọc Trạo Từ SN 01/25 - Đến SN 25/25 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
1955 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 38 Phạm Bành - Phường Ngọc Trạo Từ SN 01/38 - Đến SN 09/38 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
1956 Thành phố Thanh Hoá Đường Đăng Thai Mai - Phường Ngọc Trạo Từ đường Hoàng Văn Thụ - Đến đường Phạm Bành 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
1957 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Thiếp - Phường Ngọc Trạo Từ Kho 661 - Đến KTT Công ty Bia 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
1958 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 02 Nguyễn Thiếp - Phường Ngọc Trạo Từ SN 09/2 - Đến SN 29/2 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
1959 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 23 Nguyễn Thiếp - Phường Ngọc Trạo Từ SN .../23 - Đến NVH phố 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
1960 Thành phố Thanh Hoá Đường Ngô Văn Sở - Phường Ngọc Trạo Từ đường Lê Hoàn - Đến đường Thôi Hữu 5.400.000 4.320.000 3.240.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
1961 Thành phố Thanh Hoá Đường Ngô Thì Nhậm - Phường Ngọc Trạo Từ Tân An - Đến giáp phường Đông Vệ 5.400.000 4.320.000 3.240.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
1962 Thành phố Thanh Hoá Phường Ngọc Trạo Từ Ngô Văn Sở - Đến KTT Công ty Môi trường 5.400.000 4.320.000 3.240.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
1963 Thành phố Thanh Hoá Đường Thôi Hữu - Phường Ngọc Trạo Từ đường Ngô Văn Sở - Đến cánh đồng Đông Vệ 5.400.000 4.320.000 3.240.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
1964 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 42 Thôi Hữu - Phường Ngọc Trạo Từ SN 02/42 - Đến SN 22/42 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
1965 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 70 Thôi Hữu - Phường Ngọc Trạo Từ SN 02/70 - Đến SN 22/70 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
1966 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 76 Thôi Hữu - Phường Ngọc Trạo Từ SN 01/76 - Đến SN 25/76 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
1967 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 03 Thôi Hữu - Phường Ngọc Trạo Từ SN 01/03 - Đến SN 05/03 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
1968 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngọc Trạo Từ Quốc lộ 1A - Đến Tân An 7.200.000 5.760.000 4.320.000 2.880.000 - Đất TM-DV đô thị
1969 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngọc Trạo Từ Tân An - Đến cánh đồng Đồng Vệ 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
1970 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 71 Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngọc Trạo 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
1971 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 39 Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngọc Trạo 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
1972 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 01/1 Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngọc Trạo 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
1973 Thành phố Thanh Hoá Đường Trần Mai Ninh - Phường Ngọc Trạo Từ đường Tân An - Đến hết đường 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
1974 Thành phố Thanh Hoá Đường Hồ Nguyên Trừng 1-2 - Phường Ngọc Trạo Từ đường Trần Mai Ninh - Đến hết đường 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
1975 Thành phố Thanh Hoá Đường Bà Huyện Thanh Quan - Phường Ngọc Trạo Từ Ngô Thì Nhậm - Đến hết đường 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
1976 Thành phố Thanh Hoá Đường Trần Cao Vân 1-2 - Phường Ngọc Trạo Từ Quốc lộ 1A - Đến đường Nguyễn Sơn 5.400.000 4.320.000 3.240.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
1977 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Ngọc Lan - Phường Ngọc Trạo Từ Quốc lộ 1A - Đến hết ngõ 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
1978 Thành phố Thanh Hoá Đường Tân An - Phường Ngọc Trạo Từ Chi Giang 23 - Đến đường Nguyễn Văn Trỗi 7.200.000 5.760.000 4.320.000 2.880.000 - Đất TM-DV đô thị
1979 Thành phố Thanh Hoá Đường Tân An - Phường Ngọc Trạo Từ đường Nguyễn Văn Trỗi - Đến Doanh trại Quân đội 5.400.000 4.320.000 3.240.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
1980 Thành phố Thanh Hoá Phố Tuệ Tĩnh - Phường Ngọc Trạo Từ Quốc lộ 1A - Đến SN 20 5.400.000 4.320.000 3.240.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
1981 Thành phố Thanh Hoá Phố Tuệ Tĩnh - Phường Ngọc Trạo Từ Số nhà 02 - Đến SN 52 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
1982 Thành phố Thanh Hoá Đường ngang phố Tuệ Tĩnh - Phường Ngọc Trạo Từ SN 32 - Đến SN 60 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
1983 Thành phố Thanh Hoá Đường ngang phố Tuệ Tĩnh - Phường Ngọc Trạo Từ SN 53 - Đến SN 95 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
1984 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 21 Tuệ Tĩnh - Phường Ngọc Trạo Từ SN 02/21 - Đến SN 50/21 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
1985 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 19 Quang Trung - Phường Ngọc Trạo 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
1986 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 11 Tân An - Phường Ngọc Trạo 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
1987 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 19 Nguyễn Huy Tự - Phường Ngọc Trạo 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
1988 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 35 Tân An - Phường Ngọc Trạo 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
1989 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 55 Trịnh Khả - Phường Ngọc Trạo Từ đường Nguyễn Huy Tự - Đến SN 33/55 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
1990 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 75 Nguyễn Huy Tự - Phường Ngọc Trạo Từ đường Nguyễn Huy Tự - Đến SN 14/75 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
1991 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 32 Mật Sơn - Phường Ngọc Trạo 2.400.000 1.920.000 1.440.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
1992 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 35 Nguyễn Huy Tự - Phường Ngọc Trạo 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
1993 Thành phố Thanh Hoá Đường Lạc Long Quân - Phường Ngọc Trạo từ cây xăng Quân đội - Đến QL 1A (Đại lộ Đông Tây - đoạn từ Km2 + 0.80 - Km2 + 214 ) 10.800.000 8.640.000 6.480.000 4.320.000 - Đất TM-DV đô thị
1994 Thành phố Thanh Hoá Đại lộ Đông Tây - Phường Ngọc Trạo Đoạn từ QL 1A - đến giáp ranh phường Tân Sơn 10.800.000 8.640.000 6.480.000 4.320.000 - Đất TM-DV đô thị
1995 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Hoàn - Phường Ba Đình Từ đường Tống Duy Tân - Đến đường Lê Phụng Hiểu 30.000.000 24.000.000 18.000.000 12.000.000 - Đất TM-DV đô thị
1996 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Hoàn - Phường Ba Đình Từ đường Lê Phụng Hiểu - Đến đường Hàn Thuyên 27.000.000 21.600.000 16.200.000 10.800.000 - Đất TM-DV đô thị
1997 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Hoàn - Phường Ba Đình Từ Hàn Thuyên - Đến QL 1A 24.000.000 19.200.000 14.400.000 9.600.000 - Đất TM-DV đô thị
1998 Thành phố Thanh Hoá Đường Đinh Công Tráng - Phường Ba Đình Từ Tống Duy Tân - Đến Lê Phụng Hiểu 24.000.000 19.200.000 14.400.000 9.600.000 - Đất TM-DV đô thị
1999 Thành phố Thanh Hoá Đường Đinh Công Tráng - Phường Ba Đình Từ Lê Phụng Hiểu - Đến Lê Quý Đôn 21.000.000 16.800.000 12.600.000 8.400.000 - Đất TM-DV đô thị
2000 Thành phố Thanh Hoá Đường Đinh Công Tráng - Phường Ba Đình Từ Lê Quý Đôn - Đến Lê Hoàn 18.000.000 14.400.000 10.800.000 7.200.000 - Đất TM-DV đô thị