STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 25 Phạm Bành - Phường Ngọc Trạo | Từ SN 01/25 - Đến SN 25/25 | 6.500.000 | 5.200.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | - | Đất ở đô thị |
102 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 38 Phạm Bành - Phường Ngọc Trạo | Từ SN 01/38 - Đến SN 09/38 | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị |
103 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Đăng Thai Mai - Phường Ngọc Trạo | Từ đường Hoàng Văn Thụ - Đến đường Phạm Bành | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | - | Đất ở đô thị |
104 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Nguyễn Thiếp - Phường Ngọc Trạo | Từ Kho 661 - Đến KTT Công ty Bia | 8.000.000 | 6.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | - | Đất ở đô thị |
105 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 02 Nguyễn Thiếp - Phường Ngọc Trạo | Từ SN 09/2 - Đến SN 29/2 | 4.500.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | - | Đất ở đô thị |
106 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 23 Nguyễn Thiếp - Phường Ngọc Trạo | Từ SN .../23 - Đến NVH phố | 6.500.000 | 5.200.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | - | Đất ở đô thị |
107 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Ngô Văn Sở - Phường Ngọc Trạo | Từ đường Lê Hoàn - Đến đường Thôi Hữu | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | - | Đất ở đô thị |
108 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Ngô Thì Nhậm - Phường Ngọc Trạo | Từ Tân An - Đến giáp phường Đông Vệ | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | - | Đất ở đô thị |
109 | Thành phố Thanh Hoá | Phường Ngọc Trạo | Từ Ngô Văn Sở - Đến KTT Công ty Môi trường | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | - | Đất ở đô thị |
110 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Thôi Hữu - Phường Ngọc Trạo | Từ đường Ngô Văn Sở - Đến cánh đồng Đông Vệ | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | - | Đất ở đô thị |
111 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 42 Thôi Hữu - Phường Ngọc Trạo | Từ SN 02/42 - Đến SN 22/42 | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | - | Đất ở đô thị |
112 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 70 Thôi Hữu - Phường Ngọc Trạo | Từ SN 02/70 - Đến SN 22/70 | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | - | Đất ở đô thị |
113 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 76 Thôi Hữu - Phường Ngọc Trạo | Từ SN 01/76 - Đến SN 25/76 | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | - | Đất ở đô thị |
114 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 03 Thôi Hữu - Phường Ngọc Trạo | Từ SN 01/03 - Đến SN 05/03 | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | - | Đất ở đô thị |
115 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngọc Trạo | Từ Quốc lộ 1A - Đến Tân An | 12.000.000 | 9.600.000 | 7.200.000 | 4.800.000 | - | Đất ở đô thị |
116 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngọc Trạo | Từ Tân An - Đến cánh đồng Đồng Vệ | 10.000.000 | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | - | Đất ở đô thị |
117 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 71 Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngọc Trạo | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
118 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 39 Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngọc Trạo | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
119 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 01/1 Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngọc Trạo | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
120 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Trần Mai Ninh - Phường Ngọc Trạo | Từ đường Tân An - Đến hết đường | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | - | Đất ở đô thị |
121 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Hồ Nguyên Trừng 1-2 - Phường Ngọc Trạo | Từ đường Trần Mai Ninh - Đến hết đường | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | - | Đất ở đô thị |
122 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Bà Huyện Thanh Quan - Phường Ngọc Trạo | Từ Ngô Thì Nhậm - Đến hết đường | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | - | Đất ở đô thị |
123 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Trần Cao Vân 1-2 - Phường Ngọc Trạo | Từ Quốc lộ 1A - Đến đường Nguyễn Sơn | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | - | Đất ở đô thị |
124 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ Ngọc Lan - Phường Ngọc Trạo | Từ Quốc lộ 1A - Đến hết ngõ | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | - | Đất ở đô thị |
125 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Tân An - Phường Ngọc Trạo | Từ Chi Giang 23 - Đến đường Nguyễn Văn Trỗi | 12.000.000 | 9.600.000 | 7.200.000 | 4.800.000 | - | Đất ở đô thị |
126 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Tân An - Phường Ngọc Trạo | Từ đường Nguyễn Văn Trỗi - Đến Doanh trại Quân đội | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | - | Đất ở đô thị |
127 | Thành phố Thanh Hoá | Phố Tuệ Tĩnh - Phường Ngọc Trạo | Từ Quốc lộ 1A - Đến SN 20 | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | - | Đất ở đô thị |
128 | Thành phố Thanh Hoá | Phố Tuệ Tĩnh - Phường Ngọc Trạo | Từ Số nhà 02 - Đến SN 52 | 8.000.000 | 6.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | - | Đất ở đô thị |
129 | Thành phố Thanh Hoá | Đường ngang phố Tuệ Tĩnh - Phường Ngọc Trạo | Từ SN 32 - Đến SN 60 | 7.000.000 | 5.600.000 | 4.200.000 | 2.800.000 | - | Đất ở đô thị |
130 | Thành phố Thanh Hoá | Đường ngang phố Tuệ Tĩnh - Phường Ngọc Trạo | Từ SN 53 - Đến SN 95 | 6.500.000 | 5.200.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | - | Đất ở đô thị |
131 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 21 Tuệ Tĩnh - Phường Ngọc Trạo | Từ SN 02/21 - Đến SN 50/21 | 6.500.000 | 5.200.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | - | Đất ở đô thị |
132 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 19 Quang Trung - Phường Ngọc Trạo | 6.500.000 | 5.200.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | - | Đất ở đô thị | |
133 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 11 Tân An - Phường Ngọc Trạo | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
134 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 19 Nguyễn Huy Tự - Phường Ngọc Trạo | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
135 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 35 Tân An - Phường Ngọc Trạo | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
136 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 55 Trịnh Khả - Phường Ngọc Trạo | Từ đường Nguyễn Huy Tự - Đến SN 33/55 | 6.500.000 | 5.200.000 | 3.900.000 | 2.600.000 | - | Đất ở đô thị |
137 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 75 Nguyễn Huy Tự - Phường Ngọc Trạo | Từ đường Nguyễn Huy Tự - Đến SN 14/75 | 5.500.000 | 4.400.000 | 3.300.000 | 2.200.000 | - | Đất ở đô thị |
138 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 32 Mật Sơn - Phường Ngọc Trạo | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | - | Đất ở đô thị | |
139 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 35 Nguyễn Huy Tự - Phường Ngọc Trạo | 5.000.000 | 4.000.000 | 3.000.000 | 2.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
140 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Lạc Long Quân - Phường Ngọc Trạo | từ cây xăng Quân đội - Đến QL 1A (Đại lộ Đông Tây - đoạn từ Km2 + 0.80 - Km2 + 214 ) | 18.000.000 | 14.400.000 | 10.800.000 | 7.200.000 | - | Đất ở đô thị |
141 | Thành phố Thanh Hoá | Đại lộ Đông Tây - Phường Ngọc Trạo | Đoạn từ QL 1A - đến giáp ranh phường Tân Sơn | 18.000.000 | 14.400.000 | 10.800.000 | 7.200.000 | - | Đất ở đô thị |
142 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Lê Hoàn - Phường Ba Đình | Từ đường Tống Duy Tân - Đến đường Lê Phụng Hiểu | 50.000.000 | 40.000.000 | 30.000.000 | 20.000.000 | - | Đất ở đô thị |
143 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Lê Hoàn - Phường Ba Đình | Từ đường Lê Phụng Hiểu - Đến đường Hàn Thuyên | 45.000.000 | 36.000.000 | 27.000.000 | 18.000.000 | - | Đất ở đô thị |
144 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Lê Hoàn - Phường Ba Đình | Từ Hàn Thuyên - Đến QL 1A | 40.000.000 | 32.000.000 | 24.000.000 | 16.000.000 | - | Đất ở đô thị |
145 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Đinh Công Tráng - Phường Ba Đình | Từ Tống Duy Tân - Đến Lê Phụng Hiểu | 40.000.000 | 32.000.000 | 24.000.000 | 16.000.000 | - | Đất ở đô thị |
146 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Đinh Công Tráng - Phường Ba Đình | Từ Lê Phụng Hiểu - Đến Lê Quý Đôn | 35.000.000 | 28.000.000 | 21.000.000 | 14.000.000 | - | Đất ở đô thị |
147 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Đinh Công Tráng - Phường Ba Đình | Từ Lê Quý Đôn - Đến Lê Hoàn | 30.000.000 | 24.000.000 | 18.000.000 | 12.000.000 | - | Đất ở đô thị |
148 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Hà Văn Mao - Phường Ba Đình | Từ đường Hàn Thuyên - Đến đường Nguyễn Trãi | 25.000.000 | 20.000.000 | 15.000.000 | 10.000.000 | - | Đất ở đô thị |
149 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Minh Khai - Phường Ba Đình | Từ đường Nguyễn Trãi - Đến đường Cửa Tả | 25.000.000 | 20.000.000 | 15.000.000 | 10.000.000 | - | Đất ở đô thị |
150 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Lê Hồng Phong - Phường Ba Đình | Từ đường Nguyễn Trãi - Đến đường Cửa Tả | 25.000.000 | 20.000.000 | 15.000.000 | 10.000.000 | - | Đất ở đô thị |
151 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Cầm Bá Thước - Phường Ba Đình | Từ đường Lê Phụng Hiểu - Đến đường Đào Tấn | 8.000.000 | 6.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | - | Đất ở đô thị |
152 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Lê Phụng Hiểu - Phường Ba Đình | 25.000.000 | 20.000.000 | 15.000.000 | 10.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
153 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Tịch Điền - Phường Ba Đình | Từ đường Hoàng Văn Thụ - Đến đường Phan Bội Châu | 10.000.000 | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | - | Đất ở đô thị |
154 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Tịch Điền - Phường Ba Đình | từ Trần Phú - Đến đường Hoàng Văn Thụ | 18.000.000 | 14.400.000 | 10.800.000 | 7.200.000 | - | Đất ở đô thị |
155 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Ba Đình | Từ đường Lê Quý Đôn - Đến Chi Giang 23 | 20.000.000 | 16.000.000 | 12.000.000 | 8.000.000 | - | Đất ở đô thị |
156 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Phạm Bành - Phường Ba Đình | Từ đường Lê Quý Đôn - Đến Chi Giang 23 | 15.000.000 | 12.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | - | Đất ở đô thị |
157 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Cửa Tả - Phường Ba Đình | Từ Minh Khai - Đến Lê Hồng Phong | 22.000.000 | 17.600.000 | 13.200.000 | 8.800.000 | - | Đất ở đô thị |
158 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Phan Bội Châu - Phường Ba Đình | Từ đường Nguyễn Trãi - Đến đường Lê Quý Đôn | 30.000.000 | 24.000.000 | 18.000.000 | 12.000.000 | - | Đất ở đô thị |
159 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Phan Bội Châu - Phường Ba Đình | Từ đường Lê Quý Đôn - Đến Chi Giang 24 | 15.000.000 | 12.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | - | Đất ở đô thị |
160 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Nguyễn Huy Tự - Phường Ba Đình | Từ Cống Tân An - Đến đường Trịnh Khả (phía Bắc Đến hết phường Ba Đình) | 10.000.000 | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | - | Đất ở đô thị |
161 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Hạc Thành - Phường Ba Đình | Từ đường Nguyễn Trãi - Đến đường Triệu Quốc Đạt | 26.000.000 | 20.800.000 | 15.600.000 | 10.400.000 | - | Đất ở đô thị |
162 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 23, 63 Phan Bội Châu - Phường Ba Đình | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
163 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 04,14, 24 Phạm Bành - Phường Ba Đình | 6.000.000 | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | - | Đất ở đô thị | |
164 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Lê Quý Đôn - Phường Ba Đình | 28.000.000 | 22.400.000 | 16.800.000 | 11.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
165 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Hàn Thuyên - Phường Ba Đình | Từ đường Trần Phú - Đến đường Phan Bội Châu | 25.000.000 | 20.000.000 | 15.000.000 | 10.000.000 | - | Đất ở đô thị |
166 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Hàn Thuyên - Phường Ba Đình | Từ đường Trần Phú - Đến đường Đào Duy | 28.000.000 | 22.400.000 | 16.800.000 | 11.200.000 | - | Đất ở đô thị |
167 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Hàn Thuyên - Phường Ba Đình | từ đường Đào Duy Từ - Đến lô LK2-13 MBQH khu dân cư Nhà hát nhân dân | 25.000.000 | 20.000.000 | 15.000.000 | 10.000.000 | - | Đất ở đô thị |
168 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ Đồng Lực - Phường Ba Đình | Từ đường Hàn Thuyên - Đến hết ngõ | 10.000.000 | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | - | Đất ở đô thị |
169 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Cửa Tiền - Phường Ba Đình | Từ Hạc Thành - Đến Lê Hồng Phong | 10.000.000 | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | - | Đất ở đô thị |
170 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 07 Cửa Tiền - Phường Ba Đình | 8.000.000 | 6.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
171 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Phó Đức Chính - Phường Ba Đình | 15.000.000 | 12.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
172 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 1 Phó Đức Chính - Phường Ba Đình | 10.000.000 | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
173 | Thành phố Thanh Hoá | Các đường ngang dọc MB 2346 - Phường Ba Đình | 10.000.000 | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
174 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 23 Hà Văn Mao - Phường Ba Đình | 15.000.000 | 12.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
175 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Đinh Chương Dương - Phường Ba Đình | Từ Phan Bội Châu - Đến Nguyễn Trinh Tiếp | 15.000.000 | 12.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | - | Đất ở đô thị |
176 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Đinh Chương Dương - Phường Ba Đình | từ đường Đinh Chương Dương - Đến ngõ nhà Bảng | 12.000.000 | 9.600.000 | 7.200.000 | 4.800.000 | - | Đất ở đô thị |
177 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Lý tự Trọng - Phường Ba Đình | Từ Lê Quý Đôn - Đến hết đường ngang, dọc | 12.000.000 | 9.600.000 | 7.200.000 | 4.800.000 | - | Đất ở đô thị |
178 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ Đoan Hùng - Phường Ba Đình | 8.000.000 | 6.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
179 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Đào Tấn - Phường Ba Đình | Từ đường Cầm Bá Thước - Đến lô LK4-7 MBQH Nhà hát nhân dân | 15.000.000 | 12.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | - | Đất ở đô thị |
180 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Lương Thế Vinh - Phường Ba Đình | Từ Hàn Thuyên - Đến Lê Quý Đôn | 18.000.000 | 14.400.000 | 10.800.000 | 7.200.000 | - | Đất ở đô thị |
181 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Ba Đình | Từ Hàn Thuyên - Đến Lê Quý Đôn | 20.000.000 | 16.000.000 | 12.000.000 | 8.000.000 | - | Đất ở đô thị |
182 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 17 Nguyễn Bỉnh khiêm - Phường Ba Đình | 12.000.000 | 9.600.000 | 7.200.000 | 4.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
183 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Đào Duy Từ - Phường Ba Đình | Từ Tống Duy Tân - Đến Hàn Thuyên | 32.000.000 | 25.600.000 | 19.200.000 | 12.800.000 | - | Đất ở đô thị |
184 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Đào Duy Từ - Phường Ba Đình | Từ Hàn Thuyên - Đến Nguyễn Huy Tự | 28.000.000 | 22.400.000 | 16.800.000 | 11.200.000 | - | Đất ở đô thị |
185 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Nguyễn Trinh Tiếp - Phường Ba Đình | 20.000.000 | 16.000.000 | 12.000.000 | 8.000.000 | - | Đất ở đô thị | |
186 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Lê Thế Long - Phường Ba Đình | Từ đường Nguyễn Trãi - Đến Hàn Thuyên | 15.000.000 | 12.000.000 | 9.000.000 | 6.000.000 | - | Đất ở đô thị |
187 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ Lê Đình Chinh - Phường Ba Đình | Từ Đào Duy Từ - Đến hết ngõ | 8.000.000 | 6.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | - | Đất ở đô thị |
188 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ Lê Thế Bùi - Phường Ba Đình | Từ đường Đào Duy Từ - Đến hết ngõ | 8.000.000 | 6.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | - | Đất ở đô thị |
189 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ Nhà Bảng - Phường Ba Đình | Từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ | 12.000.000 | 9.600.000 | 7.200.000 | 4.800.000 | - | Đất ở đô thị |
190 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Nguyễn Bá Ngọc - Phường Ba Đình | Từ đường Lê Hoàn - Đến đường Đào Duy Từ | 20.000.000 | 16.000.000 | 12.000.000 | 8.000.000 | - | Đất ở đô thị |
191 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ Hợp Tiến - Phường Ba Đình | Từ Tống Duy Tân - Đến hết ngõ | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | - | Đất ở đô thị |
192 | Thành phố Thanh Hoá | Đường Trương Định - Phường Ba Đình | Từ đường Phạm Bành - Đến Phan Bội Châu | 10.000.000 | 8.000.000 | 6.000.000 | 4.000.000 | - | Đất ở đô thị |
193 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 47 Lê Hồng Phong - Phường Ba Đình | 12.000.000 | 9.600.000 | 7.200.000 | 4.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
194 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 55 Lê Hồng Phong - Phường Ba Đình | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | - | Đất ở đô thị | |
195 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 117 Lê Hồng Phong - Phường Ba Đình | 8.000.000 | 6.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
196 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 87 Hàn Thuyên - Phường Ba Đình | 9.000.000 | 7.200.000 | 5.400.000 | 3.600.000 | - | Đất ở đô thị | |
197 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ Nhà xuất bản - Phường Ba Đình | Từ đường Trần Phú - Đến hết ngõ | 8.000.000 | 6.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | - | Đất ở đô thị |
198 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 137 Minh Khai - Phường Ba Đình | 12.000.000 | 9.600.000 | 7.200.000 | 4.800.000 | - | Đất ở đô thị | |
199 | Thành phố Thanh Hoá | Ngõ 216 Nguyễn Trãi - Phường Ba Đình | 8.000.000 | 6.400.000 | 4.800.000 | 3.200.000 | - | Đất ở đô thị | |
200 | Thành phố Thanh Hoá | Đường ngang - MBQH Nhà hát nhân dân - Phường Ba Đình | từ lô LK2-7 - Đến LK5-9 MBQH Nhà hát nhân dân, đoạn từ đường Lê Phụng Hiểu Đến Đào Tấn | 20.000.000 | 16.000.000 | 12.000.000 | 8.000.000 | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Thành Phố Thanh Hóa: Ngõ 25 Phạm Bành - Phường Ngọc Trạo
Bảng giá đất cho Ngõ 25 Phạm Bành, Phường Ngọc Trạo, Thành phố Thanh Hóa, loại đất ở đô thị, đã được quy định trong văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất trong ngõ 25 Phạm Bành.
Vị trí 1: 6.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong Ngõ 25 Phạm Bành có mức giá cao nhất là 6.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong ngõ, thường nằm gần các tiện ích công cộng và giao thông chính, khiến cho giá trị đất ở đây tăng cao.
Vị trí 2: 5.200.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 2, mức giá là 5.200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao, nhưng thấp hơn so với vị trí 1, có thể do khoảng cách từ các tiện ích công cộng hoặc yếu tố khác ảnh hưởng đến giá trị đất.
Vị trí 3: 3.900.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 3.900.000 VNĐ/m². Giá trị đất ở đây giảm so với các vị trí cao hơn, phản ánh khu vực có giá trị thấp hơn, có thể là do vị trí xa hơn hoặc điều kiện đất không thuận lợi bằng các vị trí trước đó.
Vị trí 4: 2.600.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 4 là 2.600.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong Ngõ 25 Phạm Bành, phản ánh khu vực có giá trị đất thấp nhất, thường do vị trí xa trung tâm hoặc các yếu tố giảm giá trị khác.
Bảng giá đất theo quy định của văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trong Ngõ 25 Phạm Bành - Phường Ngọc Trạo, giúp các nhà đầu tư và người dân có cái nhìn tổng quan để đưa ra quyết định phù hợp.
Bảng Giá Đất Ngõ 38 Phạm Bành - Phường Ngọc Trạo, Thành phố Thanh Hóa
Bảng giá đất tại Ngõ 38 Phạm Bành, Phường Ngọc Trạo, Thành phố Thanh Hóa được quy định theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Dưới đây là chi tiết bảng giá cho từng vị trí trong ngõ.
Vị trí 1: 5.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 nằm ở đoạn từ SN 01/38 đến SN 09/38, với mức giá 5.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá cao nhất trong ngõ, được đánh giá cao về giá trị đất do nằm gần các tiện ích, cơ sở hạ tầng và có khả năng sinh lời cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư hoặc người mua có ngân sách lớn và tìm kiếm vị trí đắc địa.
Vị trí 2: 4.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 4.400.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn nằm trong đoạn từ SN 01/38 đến SN 09/38, nhưng giá thấp hơn một chút so với vị trí 1. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho những người muốn đầu tư hoặc sử dụng đất ở khu vực có giá trị tốt nhưng với mức giá thấp hơn.
Vị trí 3: 3.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 được định giá 3.300.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình trong khu vực, cung cấp một mức giá hợp lý cho các nhu cầu đầu tư hoặc sử dụng đất với ngân sách vừa phải. Khu vực này đảm bảo các yếu tố cơ bản cần thiết cho việc sử dụng và đầu tư.
Vị trí 4: 2.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất trong ngõ, là 2.200.000 VNĐ/m². Đây là sự lựa chọn tốt cho những ai có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư hoặc sử dụng đất trong khu vực có giá trị hợp lý. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn đảm bảo các điều kiện cơ bản cho việc sử dụng hoặc đầu tư.
Bảng giá đất tại Ngõ 38 Phạm Bành - Phường Ngọc Trạo cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trong ngõ, giúp người dân và nhà đầu tư dễ dàng chọn lựa phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Bảng Giá Đất Thành Phố Thanh Hóa: Đường Đăng Thai Mai - Phường Ngọc Trạo
Bảng giá đất trên đường Đăng Thai Mai, thuộc Phường Ngọc Trạo, Thành phố Thanh Hóa, được quy định theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Bảng giá này đưa ra thông tin chi tiết về giá đất ở đô thị cho từng vị trí trong đoạn đường từ đường Hoàng Văn Thụ đến đường Phạm Bành. Dưới đây là phân tích giá đất cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường này.
Vị trí 1: 7.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có giá đất là 7.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường, thường nằm gần các khu vực trung tâm, có giao thông thuận lợi và cơ sở hạ tầng phát triển. Vị trí này phù hợp cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp tìm kiếm cơ hội sinh lợi cao từ bất động sản.
Vị trí 2: 5.600.000 VNĐ/m²
Giá đất tại vị trí 2 là 5.600.000 VNĐ/m². Mặc dù thấp hơn vị trí 1, đây vẫn là mức giá cao với tiềm năng tốt cho các hoạt động đầu tư. Vị trí này có thể gần các khu vực thương mại và dịch vụ quan trọng, phù hợp cho cả doanh nghiệp và cư dân.
Vị trí 3: 4.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá là 4.200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình trong đoạn đường này, cung cấp sự cân bằng giữa giá cả và lợi ích. Khu vực này vẫn đảm bảo sự thuận tiện với cơ sở hạ tầng đầy đủ và dịch vụ đô thị.
Vị trí 4: 2.800.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 4, mức giá là 2.800.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn đường này. Mặc dù giá thấp hơn, nhưng vị trí này vẫn nằm trong khu vực có tiềm năng phát triển tốt và cung cấp một môi trường sống ổn định với giá cả hợp lý.
Bảng giá đất trên đường Đăng Thai Mai cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị của các vị trí trong khu vực. Thông tin này giúp các nhà đầu tư và người mua đưa ra quyết định hợp lý dựa trên nhu cầu và ngân sách của mình.
Bảng Giá Đất Thanh Hóa Thành Phố Thanh Hóa Ngõ 02 Nguyễn Thiếp - Phường Ngọc Trạo
Dưới đây là thông tin về bảng giá đất tại Ngõ 02 Nguyễn Thiếp, Phường Ngọc Trạo, Thành phố Thanh Hóa, căn cứ theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ SN 09/2 đến SN 29/2.
Vị trí 1: 4.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại Ngõ 02 Nguyễn Thiếp có giá 4.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, thích hợp cho những nhà đầu tư tìm kiếm các bất động sản có giá trị cao và vị trí đắc địa trong đô thị.
Vị trí 2: 3.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 3.600.000 VNĐ/m². Mức giá này cung cấp sự lựa chọn cân bằng giữa chi phí và giá trị. Đây là lựa chọn tốt cho những người tìm kiếm bất động sản với giá cả hợp lý nhưng vẫn ở trong khu vực có tiềm năng cao.
Vị trí 3: 2.700.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 2.700.000 VNĐ/m². Mức giá này thích hợp cho các nhà đầu tư với ngân sách vừa phải, đồng thời vẫn đảm bảo các tiện ích cơ bản và vị trí thuận lợi trong khu vực.
Vị trí 4: 1.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá 1.800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, phù hợp cho những người có ngân sách hạn chế và tìm kiếm một lựa chọn tiết kiệm nhưng vẫn đảm bảo các yếu tố cơ bản của bất động sản.
Bảng giá đất tại Ngõ 02 Nguyễn Thiếp - Phường Ngọc Trạo phản ánh sự đa dạng trong mức giá, giúp đáp ứng nhu cầu của các nhà đầu tư và cư dân với nhiều mức ngân sách khác nhau.