Bảng giá đất tại Thành phố Thanh Hóa: Phân tích chi tiết và cơ hội đầu tư hấp dẫn

Bảng giá đất tại Thành phố Thanh Hóa được quy định theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019, sửa đổi bởi Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Với giá đất dao động từ 10.000 đồng/m² đến 65.000.000 đồng/m², khu vực này đang trở thành tâm điểm phát triển nhờ vào sự bùng nổ hạ tầng và kinh tế đô thị.

Tổng quan về Thành phố Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa nằm tại vị trí chiến lược ở miền Bắc Trung Bộ, là trung tâm hành chính, kinh tế và văn hóa của tỉnh Thanh Hóa. Thành phố này có vị trí đắc địa khi giáp biển Đông và nằm trên các tuyến đường giao thương huyết mạch kết nối với Hà Nội, Nghệ An và các tỉnh khác.

Sự phát triển đồng bộ về hạ tầng đã góp phần lớn vào việc thúc đẩy giá trị bất động sản tại đây. Đặc biệt, hệ thống giao thông gồm các tuyến Quốc lộ 1A, đường sắt Bắc Nam và Cảng hàng không Thọ Xuân đã biến Thành phố Thanh Hóa thành trung tâm vận tải chiến lược trong khu vực.

Các khu đô thị mới, trung tâm thương mại và cơ sở giáo dục hiện đại được đầu tư mạnh mẽ, tạo ra một môi trường sống lý tưởng cho cư dân.

Không thể bỏ qua các công trình trọng điểm như dự án đường ven biển và hạ tầng du lịch ven sông Mã, đã và đang làm thay đổi diện mạo đô thị, từ đó thúc đẩy nhu cầu đầu tư bất động sản ở các khu vực ven trung tâm.

Phân tích giá đất tại Thành phố Thanh Hóa

Giá đất tại Thành phố Thanh Hóa hiện dao động từ 10.000 đồng/m² đến 65.000.000 đồng/m², với mức trung bình là 4.241.225 đồng/m². Khu vực có giá cao nhất thường nằm tại trung tâm thành phố và các tuyến đường chính như Lê Lợi, Hạc Thành và Nguyễn Trãi. Đây là những khu vực sầm uất, tập trung nhiều dịch vụ thương mại và các dự án lớn.

So sánh với các địa phương khác trong tỉnh như Thị xã Bỉm Sơn (giá trung bình 1.780.513 đồng/m²) hay Huyện Cẩm Thủy (830.310 đồng/m²), giá đất tại Thành phố Thanh Hóa vượt trội nhờ vào vị thế trung tâm kinh tế.

Tuy nhiên, với mức giá trung bình so với các thành phố lớn như Hà Nội hay Đà Nẵng, Thành phố Thanh Hóa vẫn là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội sinh lời lâu dài.

Nếu bạn là nhà đầu tư bất động sản ngắn hạn, việc lựa chọn đất ở các khu trung tâm gần chợ, trường học hoặc các dự án thương mại sẽ giúp tối ưu hóa lợi nhuận. Trong khi đó, đối với các nhà đầu tư dài hạn, việc mua đất ở các khu ven đô đang phát triển như Đông Sơn hay các dự án gần tuyến đường ven biển sẽ mang lại giá trị gia tăng bền vững trong tương lai.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển của Thành phố Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa đang thu hút nhiều dự án lớn từ các tập đoàn bất động sản hàng đầu Việt Nam như Vingroup, Sun Group và FLC. Các dự án khu đô thị cao cấp, resort ven biển và trung tâm thương mại hiện đại đang dần hoàn thiện, tạo ra sức hút lớn cho thị trường nhà đất trong khu vực.

Ngoài ra, kinh tế tại Thành phố Thanh Hóa phát triển ổn định với sự gia tăng của các ngành công nghiệp, dịch vụ và du lịch. Các điểm du lịch nổi tiếng như Sầm Sơn, khu bảo tồn thiên nhiên Pù Luông và Di sản Thành Nhà Hồ cũng tạo ra làn sóng đầu tư vào các bất động sản nghỉ dưỡng.

Với quy hoạch mở rộng đô thị và hạ tầng hiện đại, Thành phố Thanh Hóa không chỉ là trung tâm kinh tế mà còn đang hướng đến việc trở thành một trong những thành phố đáng sống bậc nhất ở miền Bắc Trung Bộ.

Với sự phát triển vượt bậc về hạ tầng, kinh tế và chính sách quy hoạch, Thành phố Thanh Hóa là điểm sáng cho các nhà đầu tư bất động sản. Những cơ hội đầu tư từ ngắn hạn đến dài hạn tại khu vực này đang mở ra nhiều tiềm năng sinh lời lớn, biến Thành phố Thanh Hóa thành một lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư.

Giá đất cao nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 65.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 10.000 đ
Giá đất trung bình tại Thành phố Thanh Hoá là: 4.403.053 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
Chuyên viên pháp lý Lê Ngọc Tú
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
478

Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5501 Thành phố Thanh Hoá Phường Tào Xuyên Đoạn tiếp theo - Đến đê Sông Mã 850.000 680.000 510.000 340.000 - Đất SX-KD đô thị
5502 Thành phố Thanh Hoá Phường Tào Xuyên Từ tiếp giáp QL1A cũ (Nghĩa Sơn 2) - Đến Bưu điện Cầu Tào (đường đê) 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
5503 Thành phố Thanh Hoá Phường Tào Xuyên Từ tiếp giáp QL1A - Đến C.ty Súc Sản (Đường ép dầu cũ) 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
5504 Thành phố Thanh Hoá Phường Tào Xuyên Từ tiếp giáp xã Hoằng Long - Đến nhà ông Úy (Nghĩa Sơn 3) 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
5505 Thành phố Thanh Hoá Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Phường Tào Xuyên Đường, ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên 425.000 340.000 255.000 170.000 - Đất SX-KD đô thị
5506 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Thành Khang - Phường Tào Xuyên Tiếp giáp QL 1A - Đến nhà ông Hiệp (phía Nam Cầu Tào) 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 - Đất SX-KD đô thị
5507 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Thành Khang - Phường Tào Xuyên Từ nhà ông Cúc - Đến nhà ông Nguyễn Ngọc Hùng (phía Bắc Cầu Tào) 1.600.000 1.280.000 960.000 640.000 - Đất SX-KD đô thị
5508 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Thành Khang - Phường Tào Xuyên Từ nhà ông Hạ - Đến nhà ông Đông (đường Thành Khang 2) 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất SX-KD đô thị
5509 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Thành Khang - Phường Tào Xuyên Từ ngã ba trục đường chính Thành Khang - Đến nha ông Ban (Thành Khang 2) 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất SX-KD đô thị
5510 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Thành Khang - Phường Tào Xuyên Từ tiếp giáp QL 1A - Đến địa phận xã Hoằng Lý (đường đê Sông Mã) 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
5511 Thành phố Thanh Hoá Đường trong khu dân cư Huyền Vũ - Phường Tào Xuyên Đường trong khu dân cư Huyền Vũ 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất SX-KD đô thị
5512 Thành phố Thanh Hoá Từ nhà ông Hậu đến nhà trẻ Phượng Đình 2 (cũ) và đường trong MBQH 18b Từ nhà ông Hậu - Đến nhà trẻ Phượng Đình 2 (cũ) và đường trong MBQH 18b 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
5513 Thành phố Thanh Hoá Phường Tào Xuyên Từ nhà ông Sơn - Đến nhà Văn hoá Phượng Đình 2 (đường Phượng Đình 2) 1.100.000 880.000 660.000 440.000 - Đất SX-KD đô thị
5514 Thành phố Thanh Hoá Các tuyến đường số 2;3;3a;3b;4;4a;5 trong khu dân cư Phượng Đình 2, 3 - Phường Tào Xuyên Các tuyến đường số 2;3;3a;3b;4;4a;5 trong khu dân cư Phượng Đình 2, 3 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất SX-KD đô thị
5515 Thành phố Thanh Hoá Đường khu TTHC - Phường Tào Xuyên Đoạn tiếp theo - Đến trường Mầm non 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
5516 Thành phố Thanh Hoá Đường Yên Trung - Phường Tào Xuyên Từ nhà ông Năm - Đến đê Sông Mã 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất SX-KD đô thị
5517 Thành phố Thanh Hoá Đường Yên Xuân - Phường Tào Xuyên Từ ngã ba nhà bà Dàng - Đến Trường Mầm non 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất SX-KD đô thị
5518 Thành phố Thanh Hoá Đường Yên Xuân - Phường Tào Xuyên Từ nhà ông Biện - Đến đê Sông Mã 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất SX-KD đô thị
5519 Thành phố Thanh Hoá Đường Yên Tân - Phường Tào Xuyên Từ ngã ba giáp đường Yên Xuân - Đến nhà ông Trực 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất SX-KD đô thị
5520 Thành phố Thanh Hoá Đường Khu TĐC - Phường Tào Xuyên Từ tiếp giáp Đường An Chương - Đến hết khu TĐC 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 - Đất SX-KD đô thị
5521 Thành phố Thanh Hoá Phường Tào Xuyên Từ tiếp giáp QL 1A cũ (nhà bà Luyến) - Đến nhà ông Thú (đường Nghĩa Sơn 2) 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất SX-KD đô thị
5522 Thành phố Thanh Hoá Đường liên xã - Phường An Hưng từ ngã ba Nhồi - Đến đường rẽ đi đường Đồng Si (hộ ông La Thủ Độ); 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
5523 Thành phố Thanh Hoá Đường xã - Phường An Hưng từ đường rẽ đi đường Đồng Si (hộ ông Kiếm Long) -Đến giáp xã Đông Hưng (nay là phường An Hưng); 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
5524 Thành phố Thanh Hoá Đường lô 2, lô 3 khu dân cư xóm Bắc MBQH 685 - Phường An Hưng Đường lô 2, lô 3 khu dân cư xóm Bắc MBQH 685 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
5525 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ - Phường An Hưng lòng đường 7,5m 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
5526 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ - Phường An Hưng lòng đường 10,5m 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
5527 Thành phố Thanh Hoá Đường ngõ phố của phố Cao Sơn - Phường An Hưng Đường ngõ phố của phố Cao Sơn 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
5528 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Bắc Sơn - Phường An Hưng Đoạn từ chợ Cầu Đống – - Đến Cầu Sắt; Đoạn phía sau cây xăng Minh Hương, Từ hộ ông Chơng Đến khu tập thể Công an. 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
5529 Thành phố Thanh Hoá Đường ngõ phố còn lại của Phố Bắc Sơn - Phường An Hưng Đường ngõ phố còn lại của Phố Bắc Sơn 1.150.000 920.000 690.000 460.000 - Đất SX-KD đô thị
5530 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Trung Sơn - Phường An Hưng từ nhà Văn Hóa Trung tâm – - Đến Cầu Gạch. 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
5531 Thành phố Thanh Hoá Đường Đồng Si - Phường An Hưng từ giáp đường xã (hộ ông Nghị) – - Đến QL45 (hộ ông Quế); 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất SX-KD đô thị
5532 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Tân Sơn - Phường An Hưng từ QL 45 ( Hộ ông Nguyễn Trung Sơn ) – - Đến cửa Âu (kênh Bắc); Đoạn từ hộ ông Nguyễn Bá Vang - Đến hộ bà Lê Thị Hoà 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
5533 Thành phố Thanh Hoá Đường ngõ phố còn lại của Phố Tân Sơn - Phường An Hưng Đường ngõ phố còn lại của Phố Tân Sơn 1.150.000 920.000 690.000 460.000 - Đất SX-KD đô thị
5534 Thành phố Thanh Hoá Đường vào nghĩa địa từ QL 45 - Núi Sản - Phường An Hưng Đường vào nghĩa địa từ QL 45 - Núi Sản; 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất SX-KD đô thị
5535 Thành phố Thanh Hoá Đường vào đồng Chún - Phường An Hưng Đoạn từ QL 45 – - Đến kênh B20(hộ ông Lê Minh Hải); Đoạn từ QL 45 - Đến Núi Nhồi; 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
5536 Thành phố Thanh Hoá Đường Phố Trung Sơn – Nam Sơn - Phường An Hưng từ giáp đường liên xã (nhà ông Be) - Đến ngã ba sang chợ Cầu Đống (Hộ ông Lê Thiều Hoa) 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
5537 Thành phố Thanh Hoá Đường ngõ phố còn lại của Tây Sơn; Đường ngõ phố Tây Sơn - Phường An Hưng đoạn từ Hộ ông Nguyễn Đình Sơn - - Đến Hộ bà Trịnh Thị Dung; Đường làng nghề giáp chân núi Nấp 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
5538 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Quan Sơn - Phường An Hưng Đoạn từ Cầu Sắt - Đến hộ ông Mai Văn Hà 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
5539 Thành phố Thanh Hoá Đường phố Nam Sơn - Phường An Hưng Đoạn từ Cầu Lâm Sản - Đến khu đô thị mới Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
5540 Thành phố Thanh Hoá Các ngõ phố còn lại của phố Quan Sơn - Phường An Hưng Các ngõ phố còn lại của phố Quan Sơn 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
5541 Thành phố Thanh Hoá Đường Buồng quai dọc sông nhà Lê - Phường An Hưng từ KTT Công an - Đến nhà ông Hạt; và từ khu 14 hộ phố Nam Sơn Đến đường sắt 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
5542 Thành phố Thanh Hoá Đường Khu tái định cư đồng Bam - đồng Hà (xóm trại) - Phường An Hưng Đường Khu tái định cư đồng Bam - đồng Hà (xóm trại) 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
5543 Thành phố Thanh Hoá Đường phân lô khu tái định cư Bam Hà - Phường An Hưng Đường phân lô khu tái định cư Bam Hà 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
5544 Thành phố Thanh Hoá Lô đất có mặt tiền quay ra trục đường đôi của khu đô thị - Phường An Hưng trục từ giáp QL 47 - Đến đường sắt; trục từ giáp cầu kênh Bắc Đến sông Nhà Lê 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
5545 Thành phố Thanh Hoá Các lô đất còn lại của Khu đô thị mới Đông Sơn - Phường An Hưng Các lô đất còn lại của Khu đô thị mới Đông Sơn 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
5546 Thành phố Thanh Hoá Đường Quan Sơn - Phường An Hưng Từ QL 47 (nhà bà Hương) - Đến hộ ông Huy 1.250.000 1.000.000 750.000 500.000 - Đất SX-KD đô thị
5547 Thành phố Thanh Hoá Đường ngang, dọc MBQH 2120 - Phường An Hưng Đường ngang, dọc MBQH 2120 1.150.000 920.000 690.000 460.000 - Đất SX-KD đô thị
5548 Thành phố Thanh Hoá Các ngõ còn lại của phố Trung Sơn, Nam Sơn - Phường An Hưng Các ngõ còn lại của phố Trung Sơn, Nam Sơn 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất SX-KD đô thị
5549 Thành phố Thanh Hoá Đường MBQH 5303 - Khu đất đấu giá phường Đông Tân Đường nội bộ (Lòng đường rộng > 7,5 m) 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
5550 Thành phố Thanh Hoá Đường MBQH 5303 - Khu đất đấu giá phường Đông Tân Đường nội bộ (Lòng đường rộng 7,5 m) 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 - Đất SX-KD đô thị
5551 Thành phố Thanh Hoá Đường MBQH 8315 - Khu tái định cư phường Đông Tân Đường nội bộ tiếp giáp Đại lộ Đông Tây 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 - Đất SX-KD đô thị
5552 Thành phố Thanh Hoá Đường MBQH 8315 - Khu tái định cư phường Đông Tân Đường nội bộ còn lại 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
5553 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 11261 (điều chỉnh từ MBQH 04) - Phường Quảng Phú 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất SX-KD đô thị
5554 Thành phố Thanh Hoá Phường Thiệu Dương Tuyến đường nội đê từ đường Dương xá - đến giáp đất sản xuất kinh doanh của hộ ông Trịnh Đạt Dũng phố 8 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất SX-KD đô thị
5555 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 1871 (Trừ đoạn tiếp giáp Đường 502) - Phường Thiệu Khánh 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất SX-KD đô thị
5556 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 4961 (Trừ đoạn tiếp giáp Đường 502) - Phường Thiệu Khánh 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất SX-KD đô thị
5557 Thành phố Thanh Hoá Đường tỉnh lộ 517 Gốm - Cầu Trầu - Xã Đông Tân Đường tỉnh lộ 517 Gốm - Cầu Trầu 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở nông thôn
5558 Thành phố Thanh Hoá Đường Thôn Tân Thọ - Xã Đông Tân Đoạn từ QL45 vào thửa 37, vào nhà ông Lê Thiết Tuất 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở nông thôn
5559 Thành phố Thanh Hoá MBQH 5356 - Đường Thôn Tân Thọ - Xã Đông Tân MBQH 5356 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở nông thôn
5560 Thành phố Thanh Hoá Đường Thôn Tân Thọ - Xã Đông Tân Đoạn từ QL45 - Đến nhà ông Nguyễn Văn Thắng 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở nông thôn
5561 Thành phố Thanh Hoá Đường Thôn Tân Thọ - Xã Đông Tân Đoạn từ nhà ông Bùi Ngọc Tuấn - Đến nhà ông Lê Huy Tưởng 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở nông thôn
5562 Thành phố Thanh Hoá Đường Thôn Tân Thọ - Xã Đông Tân Đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Hồng - Đến nhà các ông, bà Hoàng Thị Sành, Đến nhà ông Đào Văn Vang, Đến nhà ông Phạm Xuân Tân. 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở nông thôn
5563 Thành phố Thanh Hoá Đường Thôn Tân Thọ - Xã Đông Tân Đoạn từ Nhà văn hóa thôn - Đến nhà ông Vũ Bá Cư 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở nông thôn
5564 Thành phố Thanh Hoá Đường Thôn Tân Thọ - Xã Đông Tân Đoạn từ nhà ông Đinh Quang Khải - Đến nhà bà Trần Thị Út, Đến nhà ông Vũ Đức Hóa 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở nông thôn
5565 Thành phố Thanh Hoá Đường Thôn Tân Thọ - Xã Đông Tân Đoạn từ NVH thôn - Đến nhà ông Vũ Xuân Hà, Đến nhà ông Vũ Đình Lai 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở nông thôn
5566 Thành phố Thanh Hoá Đường ngõ xóm còn lại thôn Tân Thọ - Xã Đông Tân Đường ngõ xóm còn lại thôn Tân Thọ 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất ở nông thôn
5567 Thành phố Thanh Hoá Đường phân lô mặt bằng quy hoạch khu dân cư đồng Hà Đê (lô2, lô3) - Xã Đông Tân Đường phân lô mặt bằng quy hoạch khu dân cư đồng Hà Đê (lô2, lô3) 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở nông thôn
5568 Thành phố Thanh Hoá Đường chính Thôn Tân Hạnh - Xã Đông Tân Đoạn từ cổng Nhà văn hóa thôn - Đến nhà ông Dương Văn Doan, Đến QL47 3.400.000 2.720.000 2.040.000 1.360.000 - Đất ở nông thôn
5569 Thành phố Thanh Hoá Đường chính Thôn Tân Hạnh - Xã Đông Tân Đoạn từ nhà bà Lê Thị Thoa - Đến nhà ông Hoàng Quốc Tuấn 3.400.000 2.720.000 2.040.000 1.360.000 - Đất ở nông thôn
5570 Thành phố Thanh Hoá Đường thôn Tân Hạnh - Xã Đông Tân từ QL47 - Đến nhà ông Tiến 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất ở nông thôn
5571 Thành phố Thanh Hoá Ngõ xóm còn lại thôn Tân Hạnh - Xã Đông Tân Ngõ xóm còn lại thôn Tân Hạnh 2.300.000 1.840.000 1.380.000 920.000 - Đất ở nông thôn
5572 Thành phố Thanh Hoá Đường chính Thôn Tân Hạnh - Xã Đông Tân Đoạn từ QL45 vào nhà ông Lê Văn Thảo 2.300.000 1.840.000 1.380.000 920.000 - Đất ở nông thôn
5573 Thành phố Thanh Hoá Đường ven kênh B20 - Xã Đông Tân 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất ở nông thôn
5574 Thành phố Thanh Hoá Đường chính thôn Tân Cộng - Xã Đông Tân Đoạn từ vành đai phía Tây vào KTT Dược 3.400.000 2.720.000 2.040.000 1.360.000 - Đất ở nông thôn
5575 Thành phố Thanh Hoá Đường chính thôn Tân Cộng - Xã Đông Tân Đoạn từ QL47 vào: KTT Đông Y; KTT Dược; vào cầu thôn Tân Tự; vào nhà ông Vũ Văn Lâm; vào nhà ông Hoàng Quốc Tiến; vào nhà ông Lê Văn Hậu; vào nhà ông 3.400.000 2.720.000 2.040.000 1.360.000 - Đất ở nông thôn
5576 Thành phố Thanh Hoá Đường chính thôn Tân Cộng - Xã Đông Tân Đoạn từ trạm biến áp - Đến cầu chùa Nam 3.400.000 2.720.000 2.040.000 1.360.000 - Đất ở nông thôn
5577 Thành phố Thanh Hoá Đường chính thôn Tân Cộng - Xã Đông Tân Đoạn từ nhà Nguyễn Văn Thông - Đến nhà bà Phạm Thị Thủy; Đến nhà Lê Văn Thuộc 3.400.000 2.720.000 2.040.000 1.360.000 - Đất ở nông thôn
5578 Thành phố Thanh Hoá Ngõ xóm còn lại thôn Tân Cộng - Xã Đông Tân Ngõ xóm còn lại thôn Tân Cộng 2.300.000 1.840.000 1.380.000 920.000 - Đất ở nông thôn
5579 Thành phố Thanh Hoá Đường khu núi Nam - Xã Đông Tân Đường khu núi Nam 700.000 560.000 420.000 280.000 - Đất ở nông thôn
5580 Thành phố Thanh Hoá Đường trục chính Thôn Tân Lê, Tân Lợi - Xã Đông Tân từ QL47 vào 2.800.000 2.240.000 1.680.000 1.120.000 - Đất ở nông thôn
5581 Thành phố Thanh Hoá Ngõ xóm còn lại thôn Tân Lê, Tân Lợi - Xã Đông Tân 1.700.000 1.360.000 1.020.000 680.000 - Đất ở nông thôn
5582 Thành phố Thanh Hoá Đường từ tỉnh lộ 517 - Xã Đông Tân vào khu xóm trại; vào Vũ Thị Thao; vào nhà ông Thiều Văn Anh; vào nhà bà Lê Thị Nhuần; vào nhà ông Nguyễn Đình Kiên; vào nhà ông Nguyễn Phương thôn Tâ 1.700.000 1.360.000 1.020.000 680.000 - Đất ở nông thôn
5583 Thành phố Thanh Hoá Đường mương sông chùa - Xã Đông Tân Từ nhà bà Nguyễn Thị Liên - Đến nhà ông Nguyễn Đình Vương, Đến ông Thiều Văn Nga (thôn Tân Lê) 1.200.000 960.000 720.000 480.000 - Đất ở nông thôn
5584 Thành phố Thanh Hoá Đường thôn Tân Dân - Xã Đông Tân Đoạn từ Thị trấn Rừng Thông - Đến giáp thôn Tân Tự 2.300.000 1.840.000 1.380.000 920.000 - Đất ở nông thôn
5585 Thành phố Thanh Hoá Đường thôn Tân Dân - Xã Đông Tân Đoạn từ QL47 nối với trục đường chính thôn Tân Dân 2.300.000 1.840.000 1.380.000 920.000 - Đất ở nông thôn
5586 Thành phố Thanh Hoá Ngõ xóm còn lại thôn Tân Dân - Xã Đông Tân 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở nông thôn
5587 Thành phố Thanh Hoá Đường thôn Tân Tự - Xã Đông Tân Đoạn từ Thôn Tân Dân - Đến cống Âu 2.300.000 1.840.000 1.380.000 920.000 - Đất ở nông thôn
5588 Thành phố Thanh Hoá Đường thôn Tân Tự - Xã Đông Tân Đoạn từ QL47 nối với trục đường chính thôn Tân Tự 2.300.000 1.840.000 1.380.000 920.000 - Đất ở nông thôn
5589 Thành phố Thanh Hoá Ngõ xóm còn lại thôn Tân Tự - Xã Đông Tân 1.700.000 1.360.000 1.020.000 680.000 - Đất ở nông thôn
5590 Thành phố Thanh Hoá Đường phân lô mặt bằng Quy hoạch khu dân cư Đồng Vườn (lô2, lô3) - Xã Đông Tân Đường phân lô mặt bằng Quy hoạch khu dân cư Đồng Vườn (lô2, lô3); 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất ở nông thôn
5591 Thành phố Thanh Hoá Đường làng nghề - Đường thôn Tân Tự - Xã Đông Tân 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất ở nông thôn
5592 Thành phố Thanh Hoá Các vị trí còn lại (VTCL) - Đường thôn Tân Tự - Xã Đông Tân 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở nông thôn
5593 Thành phố Thanh Hoá Đất khai trường ven núi - Đường thôn Tân Tự - Xã Đông Tân 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất ở nông thôn
5594 Thành phố Thanh Hoá Đường Lô 2 Bãi Vác - Đường thôn Tân Tự - Xã Đông Tân 3.400.000 2.720.000 2.040.000 1.360.000 - Đất ở nông thôn
5595 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư Bắc Sơn 1 - Đường thôn Tân Tự - Xã Đông Tân 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất ở nông thôn
5596 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ thôn Tân Tự - Xã Đông Tân lòng đường 7,5m 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất ở nông thôn
5597 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ thôn Tân Tự - Xã Đông Tân lòng đường 10,5m 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất ở nông thôn
5598 Thành phố Thanh Hoá Đường MBQH 5303 - Khu tái định cư xã Đông Tân Đường MBQH 5303 - Khu tái định cư xã Đông Tân 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất ở nông thôn
5599 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 5303 - Xã Đông Tân lòng đường 7,5m 2.300.000 1.840.000 1.380.000 920.000 - Đất ở nông thôn
5600 Thành phố Thanh Hoá Đường nội bộ MBQH 5303 - Xã Đông Tân lòng đường >10m 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất ở nông thôn