Bảng giá đất Thành phố Thanh Hoá Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 10.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Thanh Hoá là: 4.241.225
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3801 Thành phố Thanh Hoá Đường Bùi Thị Xuân - Phường Ngọc Trạo Từ đường Tịch Điền - Đến đường Trần Quang Diệu 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
3802 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 33 Hoàng văn Thụ - Phường Ngọc Trạo Từ SN 31C - Đến hết ngõ 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
3803 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 47 Hoàng Văn Thụ - Phường Ngọc Trạo Từ SN 01/47 - Đến hết ngõ 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
3804 Thành phố Thanh Hoá Đường Trần Quang Diệu - Phường Ngọc Trạo Từ trường TDTT - Đến đường Bùi Thị Xuân 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
3805 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang thuộc đường Trần Quang Diệu - Phường Ngọc Trạo 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
3806 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 25 Phạm Bành - Phường Ngọc Trạo Từ SN 01/25 - Đến SN 25/25 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 - Đất SX-KD đô thị
3807 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 38 Phạm Bành - Phường Ngọc Trạo Từ SN 01/38 - Đến SN 09/38 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
3808 Thành phố Thanh Hoá Đường Đăng Thai Mai - Phường Ngọc Trạo Từ đường Hoàng Văn Thụ - Đến đường Phạm Bành 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
3809 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Thiếp - Phường Ngọc Trạo Từ Kho 661 - Đến KTT Công ty Bia 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
3810 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 02 Nguyễn Thiếp - Phường Ngọc Trạo Từ SN 09/2 - Đến SN 29/2 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 - Đất SX-KD đô thị
3811 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 23 Nguyễn Thiếp - Phường Ngọc Trạo Từ SN .../23 - Đến NVH phố 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 - Đất SX-KD đô thị
3812 Thành phố Thanh Hoá Đường Ngô Văn Sở - Phường Ngọc Trạo Từ đường Lê Hoàn - Đến đường Thôi Hữu 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
3813 Thành phố Thanh Hoá Đường Ngô Thì Nhậm - Phường Ngọc Trạo Từ Tân An - Đến giáp phường Đông Vệ 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
3814 Thành phố Thanh Hoá Phường Ngọc Trạo Từ Ngô Văn Sở - Đến KTT Công ty Môi trường 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
3815 Thành phố Thanh Hoá Đường Thôi Hữu - Phường Ngọc Trạo Từ đường Ngô Văn Sở - Đến cánh đồng Đông Vệ 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
3816 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 42 Thôi Hữu - Phường Ngọc Trạo Từ SN 02/42 - Đến SN 22/42 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
3817 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 70 Thôi Hữu - Phường Ngọc Trạo Từ SN 02/70 - Đến SN 22/70 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
3818 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 76 Thôi Hữu - Phường Ngọc Trạo Từ SN 01/76 - Đến SN 25/76 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
3819 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 03 Thôi Hữu - Phường Ngọc Trạo Từ SN 01/03 - Đến SN 05/03 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
3820 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngọc Trạo Từ Quốc lộ 1A - Đến Tân An 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất SX-KD đô thị
3821 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngọc Trạo Từ Tân An - Đến cánh đồng Đồng Vệ 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
3822 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 71 Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngọc Trạo 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
3823 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 39 Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngọc Trạo 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
3824 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 01/1 Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngọc Trạo 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
3825 Thành phố Thanh Hoá Đường Trần Mai Ninh - Phường Ngọc Trạo Từ đường Tân An - Đến hết đường 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
3826 Thành phố Thanh Hoá Đường Hồ Nguyên Trừng 1-2 - Phường Ngọc Trạo Từ đường Trần Mai Ninh - Đến hết đường 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
3827 Thành phố Thanh Hoá Đường Bà Huyện Thanh Quan - Phường Ngọc Trạo Từ Ngô Thì Nhậm - Đến hết đường 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
3828 Thành phố Thanh Hoá Đường Trần Cao Vân 1-2 - Phường Ngọc Trạo Từ Quốc lộ 1A - Đến đường Nguyễn Sơn 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
3829 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Ngọc Lan - Phường Ngọc Trạo Từ Quốc lộ 1A - Đến hết ngõ 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
3830 Thành phố Thanh Hoá Đường Tân An - Phường Ngọc Trạo Từ Chi Giang 23 - Đến đường Nguyễn Văn Trỗi 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất SX-KD đô thị
3831 Thành phố Thanh Hoá Đường Tân An - Phường Ngọc Trạo Từ đường Nguyễn Văn Trỗi - Đến Doanh trại Quân đội 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
3832 Thành phố Thanh Hoá Phố Tuệ Tĩnh - Phường Ngọc Trạo Từ Quốc lộ 1A - Đến SN 20 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
3833 Thành phố Thanh Hoá Phố Tuệ Tĩnh - Phường Ngọc Trạo Từ Số nhà 02 - Đến SN 52 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
3834 Thành phố Thanh Hoá Đường ngang phố Tuệ Tĩnh - Phường Ngọc Trạo Từ SN 32 - Đến SN 60 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
3835 Thành phố Thanh Hoá Đường ngang phố Tuệ Tĩnh - Phường Ngọc Trạo Từ SN 53 - Đến SN 95 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 - Đất SX-KD đô thị
3836 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 21 Tuệ Tĩnh - Phường Ngọc Trạo Từ SN 02/21 - Đến SN 50/21 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 - Đất SX-KD đô thị
3837 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 19 Quang Trung - Phường Ngọc Trạo 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 - Đất SX-KD đô thị
3838 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 11 Tân An - Phường Ngọc Trạo 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
3839 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 19 Nguyễn Huy Tự - Phường Ngọc Trạo 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
3840 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 35 Tân An - Phường Ngọc Trạo 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
3841 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 55 Trịnh Khả - Phường Ngọc Trạo Từ đường Nguyễn Huy Tự - Đến SN 33/55 3.250.000 2.600.000 1.950.000 1.300.000 - Đất SX-KD đô thị
3842 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 75 Nguyễn Huy Tự - Phường Ngọc Trạo Từ đường Nguyễn Huy Tự - Đến SN 14/75 2.750.000 2.200.000 1.650.000 1.100.000 - Đất SX-KD đô thị
3843 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 32 Mật Sơn - Phường Ngọc Trạo 2.000.000 1.600.000 1.200.000 800.000 - Đất SX-KD đô thị
3844 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 35 Nguyễn Huy Tự - Phường Ngọc Trạo 2.500.000 2.000.000 1.500.000 1.000.000 - Đất SX-KD đô thị
3845 Thành phố Thanh Hoá Đường Lạc Long Quân - Phường Ngọc Trạo từ cây xăng Quân đội - Đến QL 1A (Đại lộ Đông Tây - đoạn từ Km2 + 0.80 - Km2 + 214 ) 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 - Đất SX-KD đô thị
3846 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Hoàn - Phường Ba Đình Từ đường Tống Duy Tân - Đến đường Lê Phụng Hiểu 25.000.000 20.000.000 15.000.000 10.000.000 - Đất SX-KD đô thị
3847 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Hoàn - Phường Ba Đình Từ đường Lê Phụng Hiểu - Đến đường Hàn Thuyên 22.500.000 18.000.000 13.500.000 9.000.000 - Đất SX-KD đô thị
3848 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Hoàn - Phường Ba Đình Từ Hàn Thuyên - Đến QL 1A 20.000.000 16.000.000 12.000.000 8.000.000 - Đất SX-KD đô thị
3849 Thành phố Thanh Hoá Đường Đinh Công Tráng - Phường Ba Đình Từ Tống Duy Tân - Đến Lê Phụng Hiểu 20.000.000 16.000.000 12.000.000 8.000.000 - Đất SX-KD đô thị
3850 Thành phố Thanh Hoá Đường Đinh Công Tráng - Phường Ba Đình Từ Lê Phụng Hiểu - Đến Lê Quý Đôn 17.500.000 14.000.000 10.500.000 7.000.000 - Đất SX-KD đô thị
3851 Thành phố Thanh Hoá Đường Đinh Công Tráng - Phường Ba Đình Từ Lê Quý Đôn - Đến Lê Hoàn 15.000.000 12.000.000 9.000.000 6.000.000 - Đất SX-KD đô thị
3852 Thành phố Thanh Hoá Đường Hà Văn Mao - Phường Ba Đình Từ đường Hàn Thuyên - Đến đường Nguyễn Trãi 12.500.000 10.000.000 7.500.000 5.000.000 - Đất SX-KD đô thị
3853 Thành phố Thanh Hoá Đường Minh Khai - Phường Ba Đình Từ đường Nguyễn Trãi - Đến đường Cửa Tả 12.500.000 10.000.000 7.500.000 5.000.000 - Đất SX-KD đô thị
3854 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Hồng Phong - Phường Ba Đình Từ đường Nguyễn Trãi - Đến đường Cửa Tả 12.500.000 10.000.000 7.500.000 5.000.000 - Đất SX-KD đô thị
3855 Thành phố Thanh Hoá Đường Cầm Bá Thước - Phường Ba Đình Từ đường Lê Phụng Hiểu - Đến đường Đào Tấn 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
3856 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Phụng Hiểu - Phường Ba Đình 12.500.000 10.000.000 7.500.000 5.000.000 - Đất SX-KD đô thị
3857 Thành phố Thanh Hoá Đường Tịch Điền - Phường Ba Đình Từ đường Hoàng Văn Thụ - Đến đường Phan Bội Châu 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
3858 Thành phố Thanh Hoá Đường Tịch Điền - Phường Ba Đình từ Trần Phú - Đến đường Hoàng Văn Thụ 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 - Đất SX-KD đô thị
3859 Thành phố Thanh Hoá Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Ba Đình Từ đường Lê Quý Đôn - Đến Chi Giang 23 10.000.000 8.000.000 6.000.000 4.000.000 - Đất SX-KD đô thị
3860 Thành phố Thanh Hoá Đường Phạm Bành - Phường Ba Đình Từ đường Lê Quý Đôn - Đến Chi Giang 23 7.500.000 6.000.000 4.500.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
3861 Thành phố Thanh Hoá Đường Cửa Tả - Phường Ba Đình Từ Minh Khai - Đến Lê Hồng Phong 11.000.000 8.800.000 6.600.000 4.400.000 - Đất SX-KD đô thị
3862 Thành phố Thanh Hoá Đường Phan Bội Châu - Phường Ba Đình Từ đường Nguyễn Trãi - Đến đường Lê Quý Đôn 15.000.000 12.000.000 9.000.000 6.000.000 - Đất SX-KD đô thị
3863 Thành phố Thanh Hoá Đường Phan Bội Châu - Phường Ba Đình Từ đường Lê Quý Đôn - Đến Chi Giang 24 7.500.000 6.000.000 4.500.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
3864 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Huy Tự - Phường Ba Đình Từ Cống Tân An - Đến đường Trịnh Khả (phía Bắc Đến hết phường Ba Đình) 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
3865 Thành phố Thanh Hoá Đường Hạc Thành - Phường Ba Đình Từ đường Nguyễn Trãi - Đến đường Triệu Quốc Đạt 13.000.000 10.400.000 7.800.000 5.200.000 - Đất SX-KD đô thị
3866 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 23, 63 Phan Bội Châu - Phường Ba Đình 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
3867 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 04,14, 24 Phạm Bành - Phường Ba Đình 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất SX-KD đô thị
3868 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Quý Đôn - Phường Ba Đình 14.000.000 11.200.000 8.400.000 5.600.000 - Đất SX-KD đô thị
3869 Thành phố Thanh Hoá Đường Hàn Thuyên - Phường Ba Đình Từ đường Trần Phú - Đến đường Phan Bội Châu 12.500.000 10.000.000 7.500.000 5.000.000 - Đất SX-KD đô thị
3870 Thành phố Thanh Hoá Đường Hàn Thuyên - Phường Ba Đình Từ đường Trần Phú - Đến đường Đào Duy 14.000.000 11.200.000 8.400.000 5.600.000 - Đất SX-KD đô thị
3871 Thành phố Thanh Hoá Đường Hàn Thuyên - Phường Ba Đình từ đường Đào Duy Từ - Đến lô LK2-13 MBQH khu dân cư Nhà hát nhân dân 12.500.000 10.000.000 7.500.000 5.000.000 - Đất SX-KD đô thị
3872 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Đồng Lực - Phường Ba Đình Từ đường Hàn Thuyên - Đến hết ngõ 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
3873 Thành phố Thanh Hoá Đường Cửa Tiền - Phường Ba Đình Từ Hạc Thành - Đến Lê Hồng Phong 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
3874 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 07 Cửa Tiền - Phường Ba Đình 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
3875 Thành phố Thanh Hoá Đường Phó Đức Chính - Phường Ba Đình 7.500.000 6.000.000 4.500.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
3876 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 1 Phó Đức Chính - Phường Ba Đình 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
3877 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang dọc MB 2346 - Phường Ba Đình 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
3878 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 23 Hà Văn Mao - Phường Ba Đình 7.500.000 6.000.000 4.500.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
3879 Thành phố Thanh Hoá Đường Đinh Chương Dương - Phường Ba Đình Từ Phan Bội Châu - Đến Nguyễn Trinh Tiếp 7.500.000 6.000.000 4.500.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
3880 Thành phố Thanh Hoá Đường Đinh Chương Dương - Phường Ba Đình từ đường Đinh Chương Dương - Đến ngõ nhà Bảng 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất SX-KD đô thị
3881 Thành phố Thanh Hoá Đường Lý tự Trọng - Phường Ba Đình Từ Lê Quý Đôn - Đến hết đường ngang, dọc 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất SX-KD đô thị
3882 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Đoan Hùng - Phường Ba Đình 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
3883 Thành phố Thanh Hoá Đường Đào Tấn - Phường Ba Đình Từ đường Cầm Bá Thước - Đến lô LK4-7 MBQH Nhà hát nhân dân 7.500.000 6.000.000 4.500.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
3884 Thành phố Thanh Hoá Đường Lương Thế Vinh - Phường Ba Đình Từ Hàn Thuyên - Đến Lê Quý Đôn 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 - Đất SX-KD đô thị
3885 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Ba Đình Từ Hàn Thuyên - Đến Lê Quý Đôn 10.000.000 8.000.000 6.000.000 4.000.000 - Đất SX-KD đô thị
3886 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 17 Nguyễn Bỉnh khiêm - Phường Ba Đình 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất SX-KD đô thị
3887 Thành phố Thanh Hoá Đường Đào Duy Từ - Phường Ba Đình Từ Tống Duy Tân - Đến Hàn Thuyên 16.000.000 12.800.000 9.600.000 6.400.000 - Đất SX-KD đô thị
3888 Thành phố Thanh Hoá Đường Đào Duy Từ - Phường Ba Đình Từ Hàn Thuyên - Đến Nguyễn Huy Tự 14.000.000 11.200.000 8.400.000 5.600.000 - Đất SX-KD đô thị
3889 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Trinh Tiếp - Phường Ba Đình 10.000.000 8.000.000 6.000.000 4.000.000 - Đất SX-KD đô thị
3890 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Thế Long - Phường Ba Đình Từ đường Nguyễn Trãi - Đến Hàn Thuyên 7.500.000 6.000.000 4.500.000 3.000.000 - Đất SX-KD đô thị
3891 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Lê Đình Chinh - Phường Ba Đình Từ Đào Duy Từ - Đến hết ngõ 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
3892 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Lê Thế Bùi - Phường Ba Đình Từ đường Đào Duy Từ - Đến hết ngõ 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
3893 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Nhà Bảng - Phường Ba Đình Từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất SX-KD đô thị
3894 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Bá Ngọc - Phường Ba Đình Từ đường Lê Hoàn - Đến đường Đào Duy Từ 10.000.000 8.000.000 6.000.000 4.000.000 - Đất SX-KD đô thị
3895 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Hợp Tiến - Phường Ba Đình Từ Tống Duy Tân - Đến hết ngõ 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
3896 Thành phố Thanh Hoá Đường Trương Định - Phường Ba Đình Từ đường Phạm Bành - Đến Phan Bội Châu 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất SX-KD đô thị
3897 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 47 Lê Hồng Phong - Phường Ba Đình 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất SX-KD đô thị
3898 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 55 Lê Hồng Phong - Phường Ba Đình 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị
3899 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 117 Lê Hồng Phong - Phường Ba Đình 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất SX-KD đô thị
3900 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 87 Hàn Thuyên - Phường Ba Đình 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất SX-KD đô thị