Bảng giá đất tại Thành phố Thanh Hóa: Phân tích chi tiết và cơ hội đầu tư hấp dẫn

Bảng giá đất tại Thành phố Thanh Hóa được quy định theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019, sửa đổi bởi Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Với giá đất dao động từ 10.000 đồng/m² đến 65.000.000 đồng/m², khu vực này đang trở thành tâm điểm phát triển nhờ vào sự bùng nổ hạ tầng và kinh tế đô thị.

Tổng quan về Thành phố Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa nằm tại vị trí chiến lược ở miền Bắc Trung Bộ, là trung tâm hành chính, kinh tế và văn hóa của tỉnh Thanh Hóa. Thành phố này có vị trí đắc địa khi giáp biển Đông và nằm trên các tuyến đường giao thương huyết mạch kết nối với Hà Nội, Nghệ An và các tỉnh khác.

Sự phát triển đồng bộ về hạ tầng đã góp phần lớn vào việc thúc đẩy giá trị bất động sản tại đây. Đặc biệt, hệ thống giao thông gồm các tuyến Quốc lộ 1A, đường sắt Bắc Nam và Cảng hàng không Thọ Xuân đã biến Thành phố Thanh Hóa thành trung tâm vận tải chiến lược trong khu vực.

Các khu đô thị mới, trung tâm thương mại và cơ sở giáo dục hiện đại được đầu tư mạnh mẽ, tạo ra một môi trường sống lý tưởng cho cư dân.

Không thể bỏ qua các công trình trọng điểm như dự án đường ven biển và hạ tầng du lịch ven sông Mã, đã và đang làm thay đổi diện mạo đô thị, từ đó thúc đẩy nhu cầu đầu tư bất động sản ở các khu vực ven trung tâm.

Phân tích giá đất tại Thành phố Thanh Hóa

Giá đất tại Thành phố Thanh Hóa hiện dao động từ 10.000 đồng/m² đến 65.000.000 đồng/m², với mức trung bình là 4.241.225 đồng/m². Khu vực có giá cao nhất thường nằm tại trung tâm thành phố và các tuyến đường chính như Lê Lợi, Hạc Thành và Nguyễn Trãi. Đây là những khu vực sầm uất, tập trung nhiều dịch vụ thương mại và các dự án lớn.

So sánh với các địa phương khác trong tỉnh như Thị xã Bỉm Sơn (giá trung bình 1.780.513 đồng/m²) hay Huyện Cẩm Thủy (830.310 đồng/m²), giá đất tại Thành phố Thanh Hóa vượt trội nhờ vào vị thế trung tâm kinh tế.

Tuy nhiên, với mức giá trung bình so với các thành phố lớn như Hà Nội hay Đà Nẵng, Thành phố Thanh Hóa vẫn là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội sinh lời lâu dài.

Nếu bạn là nhà đầu tư bất động sản ngắn hạn, việc lựa chọn đất ở các khu trung tâm gần chợ, trường học hoặc các dự án thương mại sẽ giúp tối ưu hóa lợi nhuận. Trong khi đó, đối với các nhà đầu tư dài hạn, việc mua đất ở các khu ven đô đang phát triển như Đông Sơn hay các dự án gần tuyến đường ven biển sẽ mang lại giá trị gia tăng bền vững trong tương lai.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển của Thành phố Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa đang thu hút nhiều dự án lớn từ các tập đoàn bất động sản hàng đầu Việt Nam như Vingroup, Sun Group và FLC. Các dự án khu đô thị cao cấp, resort ven biển và trung tâm thương mại hiện đại đang dần hoàn thiện, tạo ra sức hút lớn cho thị trường nhà đất trong khu vực.

Ngoài ra, kinh tế tại Thành phố Thanh Hóa phát triển ổn định với sự gia tăng của các ngành công nghiệp, dịch vụ và du lịch. Các điểm du lịch nổi tiếng như Sầm Sơn, khu bảo tồn thiên nhiên Pù Luông và Di sản Thành Nhà Hồ cũng tạo ra làn sóng đầu tư vào các bất động sản nghỉ dưỡng.

Với quy hoạch mở rộng đô thị và hạ tầng hiện đại, Thành phố Thanh Hóa không chỉ là trung tâm kinh tế mà còn đang hướng đến việc trở thành một trong những thành phố đáng sống bậc nhất ở miền Bắc Trung Bộ.

Với sự phát triển vượt bậc về hạ tầng, kinh tế và chính sách quy hoạch, Thành phố Thanh Hóa là điểm sáng cho các nhà đầu tư bất động sản. Những cơ hội đầu tư từ ngắn hạn đến dài hạn tại khu vực này đang mở ra nhiều tiềm năng sinh lời lớn, biến Thành phố Thanh Hóa thành một lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư.

Giá đất cao nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 65.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 10.000 đ
Giá đất trung bình tại Thành phố Thanh Hoá là: 4.403.053 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
Chuyên viên pháp lý Lê Ngọc Tú
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
478

Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3001 Thành phố Thanh Hoá MB 414 nước mắm Thanh Hương (đường nội bộ) - Phường Đông Sơn Đường có lòng đường rộng 5,5 m 5.100.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
3002 Thành phố Thanh Hoá MB 414 nước mắm Thanh Hương (đường nội bộ) - Phường Đông Sơn Đường có lòng đường rộng 7,5 m 5.400.000 4.320.000 3.240.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
3003 Thành phố Thanh Hoá MB 414 nước mắm Thanh Hương (đường nội bộ) - Phường Đông Sơn Đường có lòng đường rộng > = 10,5 m 5.700.000 4.560.000 3.420.000 2.280.000 - Đất TM-DV đô thị
3004 Thành phố Thanh Hoá Các đường nội bộ MBQH 1814 ( Khu dân cư Nam Đại học Hồng Đức) - Phường Đông Sơn 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
3005 Thành phố Thanh Hoá MBQH Khu xen cư 14 Dã Tượng - Phường Đông Sơn 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3006 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 71 Yết Kiêu - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3007 Thành phố Thanh Hoá MBQH 1693 - Phường Đông Sơn 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
3008 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 105B Yết Kiêu - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3009 Thành phố Thanh Hoá MBQH 1811 - Phường Đông Sơn 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
3010 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 35 Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3011 Thành phố Thanh Hoá MBQH 4012 - Phường Đông Sơn Đường nội bộ MBQH 4012 (Lòng đường <= 7,5 m) 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
3012 Thành phố Thanh Hoá MBQH 4012 - Phường Đông Sơn Đường nội bộ MBQH 4012 (Lòng đường > 7,5 m) 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
3013 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 48 Tản Đà - Phường Đông Sơn Đoạn từ đường Tản Đà - đến đường Nguyễn Công Trứ 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3014 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 67 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3015 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 89 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3016 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Hoàn - Phường Trường Thi Từ đường Trường Thi - Đến đường Bến Ngự 24.000.000 19.200.000 14.400.000 9.600.000 - Đất TM-DV đô thị
3017 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Thước - Phường Trường Thi Từ đường Đội Cung - Đến đường Cao Bá Quát 5.400.000 4.320.000 3.240.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
3018 Thành phố Thanh Hoá Đường Trường Thi - Phường Trường Thi Đường Trần Phú - Đến đường Nguyễn Tạo 16.800.000 13.440.000 10.080.000 6.720.000 - Đất TM-DV đô thị
3019 Thành phố Thanh Hoá Đường Trường Thi - Phường Trường Thi Đường Nguyễn Tạo - Đến ngã ba Đội Cung 15.000.000 12.000.000 9.000.000 6.000.000 - Đất TM-DV đô thị
3020 Thành phố Thanh Hoá Đường Trường Thi - Phường Trường Thi Từ ngã ba Đội Cung - Đến Cầu Sâng 12.000.000 9.600.000 7.200.000 4.800.000 - Đất TM-DV đô thị
3021 Thành phố Thanh Hoá Đường Đội Cung - Phường Trường Thi Từ đường Đào Duy Anh - Đến đường Trường Thi 10.800.000 8.640.000 6.480.000 4.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3022 Thành phố Thanh Hoá Đường Mai An Tiêm - Phường Trường Thi Từ Công viên VH Hội An - Đến Ngã ba Bến cát 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
3023 Thành phố Thanh Hoá Đường Cao Bá Quát - Phường Trường Thi Từ giáp phường Đông Thọ (Hàn Mặc Tử) - Đến Cù Chính Lan 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
3024 Thành phố Thanh Hoá Đường Cao Bá Quát - Phường Trường Thi Từ Cù Chính Lan - Đến MBQH1989 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
3025 Thành phố Thanh Hoá Đường Cao Bá Quát - Phường Trường Thi Từ MBQH 1988 - Đến đường Nguyễn Trường Tộ 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
3026 Thành phố Thanh Hoá Đường Trần Oanh - Khu dân cư MBQH số 65 - Phường Trường Thi Từ đường Lê Hoàn - Đến đường Mai An Tiêm 13.200.000 10.560.000 7.920.000 5.280.000 - Đất TM-DV đô thị
3027 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 33 Trần Oanh - Khu dân cư MBQH số 65 - Phường Trường Thi Từ đường Trần Oanh - Đến Đào Đức Thông 7.800.000 6.240.000 4.680.000 3.120.000 - Đất TM-DV đô thị
3028 Thành phố Thanh Hoá Đào Đức Thông - Khu dân cư MBQH số 65 - Phường Trường Thi 7.800.000 6.240.000 4.680.000 3.120.000 - Đất TM-DV đô thị
3029 Thành phố Thanh Hoá Trần Đức - Khu dân cư MBQH số 65 - Phường Trường Thi 7.800.000 6.240.000 4.680.000 3.120.000 - Đất TM-DV đô thị
3030 Thành phố Thanh Hoá Võ Thị Sáu - Khu dân cư MBQH số 65 - Phường Trường Thi 7.800.000 6.240.000 4.680.000 3.120.000 - Đất TM-DV đô thị
3031 Thành phố Thanh Hoá Đường Chu Văn An - Phường Trường Thi Từ Quốc lộ 1A - Đến cổng Trường Hàm Rồng 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 - Đất TM-DV đô thị
3032 Thành phố Thanh Hoá Đường Chu Văn An - Phường Trường Thi Từ cổng Trường Hàm Rồng - Đến đường Cù Chính Lan 6.600.000 5.280.000 3.960.000 2.640.000 - Đất TM-DV đô thị
3033 Thành phố Thanh Hoá Đường Bến Ngự - Phường Trường Thi Từ đường Lê Hoàn - Đến ngã ba Bến Cát 7.800.000 6.240.000 4.680.000 3.120.000 - Đất TM-DV đô thị
3034 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 12 Bến Ngự - Phường Trường Thi Từ đầu đường - Đến hết ngõ 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
3035 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 23 Bến Ngự - Phường Trường Thi Tư đầu đường - Đến hết ngõ 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
3036 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Bến Than - Phường Trường Thi Từ đầu đường Bến Ngự - Đến hết ngõ 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
3037 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Trường Tộ - Phường Trường Thi Từ Quốc lộ 1A - Đến đường Trường Thi 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 - Đất TM-DV đô thị
3038 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 743 Bà Triệu - Phường Trường Thi từ Quốc lộ 1A - Đến ngõ 01 Chu Văn An 6.600.000 5.280.000 3.960.000 2.640.000 - Đất TM-DV đô thị
3039 Thành phố Thanh Hoá Khu nhà vườn Mai Xuân Dương - MBQH 58 - Phường Trường Thi 7.800.000 6.240.000 4.680.000 3.120.000 - Đất TM-DV đô thị
3040 Thành phố Thanh Hoá Đường Việt Bắc - Phường Trường Thi từ QL 1A - Đến khu Mai Xuân Dương 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 - Đất TM-DV đô thị
3041 Thành phố Thanh Hoá Đường Nhà Thờ - Phường Trường Thi từ QL 1A - Đến Nhà thờ Chính toà 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 - Đất TM-DV đô thị
3042 Thành phố Thanh Hoá Đường Lương Ngọc Quyến - Phường Trường Thi 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
3043 Thành phố Thanh Hoá Đường Lò Chum - Phường Trường Thi Từ ngã ba Bến Cát (Bến Ngự) - Đến cầu 4 voi 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
3044 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Đình Giáp Đông - Phường Trường Thi Từ đường Trường Thi - Đến Trường Trần Xuân Soạn 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
3045 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Thanh Xuân - Phường Trường Thi từ đường Trường Thi 5.100.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
3046 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Thanh Xuân - Phường Trường Thi từ Phủ Bà - Đến hết đường 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
3047 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 116 Trường Thi - Phường Trường Thi 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
3048 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Nhà Thờ - Phường Trường Thi Từ đường Trường Thi - Đến tường Nhà thờ phía Tây 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
3049 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Nhà Thờ - Phường Trường Thi Từ tường Nhà thờ phía Đông - Đến đầu ngõ 44 Nhà Thờ 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3050 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 44 Nhà Thờ - Phường Trường Thi 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3051 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 01 Trường Thi - Phường Trường Thi Từ đường Trường Thi - Đến hộ ông Phong 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
3052 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 102 Trường Thi - Phường Trường Thi 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất TM-DV đô thị
3053 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 130 Trường Thi - Phường Trường Thi 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
3054 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 264 Trường Thi - Phường Trường Thi 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3055 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 23 Trường Thi - Phường Trường Thi 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3056 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 59 + Ngõ 56 Trường Thi - Phường Trường Thi 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3057 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Giáp Bắc - Phường Trường Thi từ đường Trường Thi 5.700.000 4.560.000 3.420.000 2.280.000 - Đất TM-DV đô thị
3058 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 50, 60, 34, 02, 26, 16 Lò Chum - Phường Trường Thi 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
3059 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 97 Trường Thi - Phường Trường Thi 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
3060 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 139 Trường Thi - Phường Trường Thi từ đường Trường Thi 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3061 Thành phố Thanh Hoá Ngõ giáp Nhà thờ (Hộ bà Lan) từ đường Trường Thi 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3062 Thành phố Thanh Hoá Đường Trần Thị Nam - Phường Trường Thi Từ đường Trường Thi - Đến hết đường 5.400.000 4.320.000 3.240.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
3063 Thành phố Thanh Hoá Các đường nhánh còn lại của đường Trần Thị Nam - Phường Trường Thi 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
3064 Thành phố Thanh Hoá Đường Hồng Nguyên - Phường Trường Thi Từ đường Trường Thi - Đến đường Lò Chum 7.200.000 5.760.000 4.320.000 2.880.000 - Đất TM-DV đô thị
3065 Thành phố Thanh Hoá Ngõ đường Hồng Nguyên (Ngõ 16 và Ngõ 04 Hông Nguyên) - Phường Trường Thi 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất TM-DV đô thị
3066 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Tạo - Phường Trường Thi Từ đường Trường Thi - Đến đường Nguyễn Thái Học 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
3067 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 54 Nguyễn Tạo - Phường Trường Thi 5.100.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
3068 Thành phố Thanh Hoá Các ngõ ngách đường Nguyễn Tạo - Phường Trường Thi 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3069 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 1 Chu Văn An - Phường Trường Thi Từ đường Chu Văn An - Đến Nguyễn Trường Tộ 8.400.000 6.720.000 5.040.000 3.360.000 - Đất TM-DV đô thị
3070 Thành phố Thanh Hoá Đường Quán Giò - Phường Trường Thi Từ đường Chu Văn An - Đến đường Việt Bắc 7.800.000 6.240.000 4.680.000 3.120.000 - Đất TM-DV đô thị
3071 Thành phố Thanh Hoá Ngõ đường Quán Giò - Phường Trường Thi 5.100.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
3072 Thành phố Thanh Hoá Đường Cù Chính Lan - Phường Trường Thi Từ đường Quán Giò - Đến Cao Bá Quát 8.400.000 6.720.000 5.040.000 3.360.000 - Đất TM-DV đô thị
3073 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Thái Học - Phường Trường Thi Từ đường Đội Cung - Đến Nguyễn Tạo 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
3074 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Thái Học - Phường Trường Thi Từ đường Nguyễn Tạo - Đến Cao Bá Quát 5.400.000 4.320.000 3.240.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
3075 Thành phố Thanh Hoá Các ngõ 48, 50,58,16,28,36 Nguyễn Thái Học - Phường Trường Thi 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3076 Thành phố Thanh Hoá Nguyễn Thượng Hiền - Phường Trường Thi Từ Nguyễn Thiện Thuật - Đến sông Cầu Sâng 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
3077 Thành phố Thanh Hoá Phạm Hồng Thái - Phường Trường Thi Từ Nguyễn Thượng Hiến - Đến hết đường 5.400.000 4.320.000 3.240.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
3078 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 5 Nguyễn Thượng Hiền - Phường Trường Thi từ Nguyễn Thượng Hiền - Đến hết ngõ 5.100.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
3079 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 17 Nguyễn Thượng Hiền - Phường Trường Thi 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
3080 Thành phố Thanh Hoá Đoàn Thị Điểm - Phường Trường Thi Từ Lường Ngọc Quyến - Đến sông cầu Sâng 5.400.000 4.320.000 3.240.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
3081 Thành phố Thanh Hoá Đoàn Trần Nghiệp - Phường Trường Thi Từ Lường Ngọc Quyến - Đến sông cầu Sâng 5.100.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
3082 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 15 Lê Thạch - Phường Trường Thi Từ đường Lê Thạch - Đến sông cầu Sâng 5.100.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
3083 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 193 Đội Cung - Phường Trường Thi từ Đội Cung - Đến Lê Thạch 5.100.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
3084 Thành phố Thanh Hoá Lê Thạch - Phường Trường Thi Từ Đoàn Trần Nghiệp - Đến ngõ Tiền Phương 5.100.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
3085 Thành phố Thanh Hoá Nguyễn Khuyến - Phường Trường Thi Từ Lê Thạch - Đến sông cầu Sâng 5.100.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
3086 Thành phố Thanh Hoá Đào Duy Anh - Phường Trường Thi Từ giáp phường Đông Thọ - Đến sông cầu Sâng 5.100.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
3087 Thành phố Thanh Hoá Hàn Mặc Tử - Phường Trường Thi Từ Đội Cung - Đến Trường Tiểu học Minh Khai 5.100.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
3088 Thành phố Thanh Hoá Hải Triều - Phường Trường Thi Từ Đội Cung - Đến hết đường 5.100.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
3089 Thành phố Thanh Hoá Nguyễn Thiện Thuật - Phường Trường Thi Từ Công ty 2 - Đến Nguyễn Thái Học 5.100.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
3090 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Hàng Hương - Phường Trường Thi Từ Bà Triệu - Đến hết ngõ 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất TM-DV đô thị
3091 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 02D Cao Bá Quát - Phường Trường Thi 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
3092 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 76 Nguyễn Trường Tộ - Phường Trường Thi 6.300.000 5.040.000 3.780.000 2.520.000 - Đất TM-DV đô thị
3093 Thành phố Thanh Hoá Đường Tiền Phương - Phường Trường Thi Từ đường Đội Cung - Đến hết ngõ 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
3094 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Khắc Viện (Khu dân cư mặt bằng 123) - Phường Trường Thi Từ đường Nhà Thờ - Đến hết đường 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
3095 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư mặt bằng 123 (các đường nhánh phía trong) - Phường Trường Thi 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
3096 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 18;26;32 Mai An Tiêm, Ngõ 14 Trần Oanh - Phường Trường Thi 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
3097 Thành phố Thanh Hoá Ngách Ngõ 5 Nguyễn Thượng Hiền - Phường Trường Thi 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3098 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 07, 37 Hàn Mặc Tử - Phường Trường Thi 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
3099 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư Trường Hàm Rồng (các đường nhánh của đường Cù Chính Lan) - Phường Trường Thi 5.100.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
3100 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Quyền - Phường Trường Thi 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị