Bảng giá đất Thành phố Thanh Hoá Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 10.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Thanh Hoá là: 4.241.225
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3001 Thành phố Thanh Hoá MB 414 nước mắm Thanh Hương (đường nội bộ) - Phường Đông Sơn Đường có lòng đường rộng 5,5 m 5.100.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
3002 Thành phố Thanh Hoá MB 414 nước mắm Thanh Hương (đường nội bộ) - Phường Đông Sơn Đường có lòng đường rộng 7,5 m 5.400.000 4.320.000 3.240.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
3003 Thành phố Thanh Hoá MB 414 nước mắm Thanh Hương (đường nội bộ) - Phường Đông Sơn Đường có lòng đường rộng > = 10,5 m 5.700.000 4.560.000 3.420.000 2.280.000 - Đất TM-DV đô thị
3004 Thành phố Thanh Hoá Các đường nội bộ MBQH 1814 ( Khu dân cư Nam Đại học Hồng Đức) - Phường Đông Sơn 3.000.000 2.400.000 1.800.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
3005 Thành phố Thanh Hoá MBQH Khu xen cư 14 Dã Tượng - Phường Đông Sơn 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3006 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 71 Yết Kiêu - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3007 Thành phố Thanh Hoá MBQH 1693 - Phường Đông Sơn 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
3008 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 105B Yết Kiêu - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3009 Thành phố Thanh Hoá MBQH 1811 - Phường Đông Sơn 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
3010 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 35 Phạm Ngũ Lão - Phường Đông Sơn 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất TM-DV đô thị
3011 Thành phố Thanh Hoá MBQH 4012 - Phường Đông Sơn Đường nội bộ MBQH 4012 (Lòng đường <= 7,5 m) 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
3012 Thành phố Thanh Hoá MBQH 4012 - Phường Đông Sơn Đường nội bộ MBQH 4012 (Lòng đường > 7,5 m) 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
3013 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 48 Tản Đà - Phường Đông Sơn Đoạn từ đường Tản Đà - đến đường Nguyễn Công Trứ 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3014 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 67 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3015 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 89 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn 1.800.000 1.440.000 1.080.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
3016 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Hoàn - Phường Trường Thi Từ đường Trường Thi - Đến đường Bến Ngự 24.000.000 19.200.000 14.400.000 9.600.000 - Đất TM-DV đô thị
3017 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Thước - Phường Trường Thi Từ đường Đội Cung - Đến đường Cao Bá Quát 5.400.000 4.320.000 3.240.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
3018 Thành phố Thanh Hoá Đường Trường Thi - Phường Trường Thi Đường Trần Phú - Đến đường Nguyễn Tạo 16.800.000 13.440.000 10.080.000 6.720.000 - Đất TM-DV đô thị
3019 Thành phố Thanh Hoá Đường Trường Thi - Phường Trường Thi Đường Nguyễn Tạo - Đến ngã ba Đội Cung 15.000.000 12.000.000 9.000.000 6.000.000 - Đất TM-DV đô thị
3020 Thành phố Thanh Hoá Đường Trường Thi - Phường Trường Thi Từ ngã ba Đội Cung - Đến Cầu Sâng 12.000.000 9.600.000 7.200.000 4.800.000 - Đất TM-DV đô thị
3021 Thành phố Thanh Hoá Đường Đội Cung - Phường Trường Thi Từ đường Đào Duy Anh - Đến đường Trường Thi 10.800.000 8.640.000 6.480.000 4.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3022 Thành phố Thanh Hoá Đường Mai An Tiêm - Phường Trường Thi Từ Công viên VH Hội An - Đến Ngã ba Bến cát 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
3023 Thành phố Thanh Hoá Đường Cao Bá Quát - Phường Trường Thi Từ giáp phường Đông Thọ (Hàn Mặc Tử) - Đến Cù Chính Lan 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
3024 Thành phố Thanh Hoá Đường Cao Bá Quát - Phường Trường Thi Từ Cù Chính Lan - Đến MBQH1989 4.800.000 3.840.000 2.880.000 1.920.000 - Đất TM-DV đô thị
3025 Thành phố Thanh Hoá Đường Cao Bá Quát - Phường Trường Thi Từ MBQH 1988 - Đến đường Nguyễn Trường Tộ 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
3026 Thành phố Thanh Hoá Đường Trần Oanh - Khu dân cư MBQH số 65 - Phường Trường Thi Từ đường Lê Hoàn - Đến đường Mai An Tiêm 13.200.000 10.560.000 7.920.000 5.280.000 - Đất TM-DV đô thị
3027 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 33 Trần Oanh - Khu dân cư MBQH số 65 - Phường Trường Thi Từ đường Trần Oanh - Đến Đào Đức Thông 7.800.000 6.240.000 4.680.000 3.120.000 - Đất TM-DV đô thị
3028 Thành phố Thanh Hoá Đào Đức Thông - Khu dân cư MBQH số 65 - Phường Trường Thi 7.800.000 6.240.000 4.680.000 3.120.000 - Đất TM-DV đô thị
3029 Thành phố Thanh Hoá Trần Đức - Khu dân cư MBQH số 65 - Phường Trường Thi 7.800.000 6.240.000 4.680.000 3.120.000 - Đất TM-DV đô thị
3030 Thành phố Thanh Hoá Võ Thị Sáu - Khu dân cư MBQH số 65 - Phường Trường Thi 7.800.000 6.240.000 4.680.000 3.120.000 - Đất TM-DV đô thị
3031 Thành phố Thanh Hoá Đường Chu Văn An - Phường Trường Thi Từ Quốc lộ 1A - Đến cổng Trường Hàm Rồng 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 - Đất TM-DV đô thị
3032 Thành phố Thanh Hoá Đường Chu Văn An - Phường Trường Thi Từ cổng Trường Hàm Rồng - Đến đường Cù Chính Lan 6.600.000 5.280.000 3.960.000 2.640.000 - Đất TM-DV đô thị
3033 Thành phố Thanh Hoá Đường Bến Ngự - Phường Trường Thi Từ đường Lê Hoàn - Đến ngã ba Bến Cát 7.800.000 6.240.000 4.680.000 3.120.000 - Đất TM-DV đô thị
3034 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 12 Bến Ngự - Phường Trường Thi Từ đầu đường - Đến hết ngõ 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
3035 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 23 Bến Ngự - Phường Trường Thi Tư đầu đường - Đến hết ngõ 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
3036 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Bến Than - Phường Trường Thi Từ đầu đường Bến Ngự - Đến hết ngõ 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
3037 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Trường Tộ - Phường Trường Thi Từ Quốc lộ 1A - Đến đường Trường Thi 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 - Đất TM-DV đô thị
3038 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 743 Bà Triệu - Phường Trường Thi từ Quốc lộ 1A - Đến ngõ 01 Chu Văn An 6.600.000 5.280.000 3.960.000 2.640.000 - Đất TM-DV đô thị
3039 Thành phố Thanh Hoá Khu nhà vườn Mai Xuân Dương - MBQH 58 - Phường Trường Thi 7.800.000 6.240.000 4.680.000 3.120.000 - Đất TM-DV đô thị
3040 Thành phố Thanh Hoá Đường Việt Bắc - Phường Trường Thi từ QL 1A - Đến khu Mai Xuân Dương 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 - Đất TM-DV đô thị
3041 Thành phố Thanh Hoá Đường Nhà Thờ - Phường Trường Thi từ QL 1A - Đến Nhà thờ Chính toà 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 - Đất TM-DV đô thị
3042 Thành phố Thanh Hoá Đường Lương Ngọc Quyến - Phường Trường Thi 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
3043 Thành phố Thanh Hoá Đường Lò Chum - Phường Trường Thi Từ ngã ba Bến Cát (Bến Ngự) - Đến cầu 4 voi 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
3044 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Đình Giáp Đông - Phường Trường Thi Từ đường Trường Thi - Đến Trường Trần Xuân Soạn 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
3045 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Thanh Xuân - Phường Trường Thi từ đường Trường Thi 5.100.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
3046 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Thanh Xuân - Phường Trường Thi từ Phủ Bà - Đến hết đường 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
3047 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 116 Trường Thi - Phường Trường Thi 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
3048 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Nhà Thờ - Phường Trường Thi Từ đường Trường Thi - Đến tường Nhà thờ phía Tây 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
3049 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Nhà Thờ - Phường Trường Thi Từ tường Nhà thờ phía Đông - Đến đầu ngõ 44 Nhà Thờ 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3050 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 44 Nhà Thờ - Phường Trường Thi 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3051 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 01 Trường Thi - Phường Trường Thi Từ đường Trường Thi - Đến hộ ông Phong 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
3052 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 102 Trường Thi - Phường Trường Thi 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất TM-DV đô thị
3053 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 130 Trường Thi - Phường Trường Thi 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
3054 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 264 Trường Thi - Phường Trường Thi 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3055 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 23 Trường Thi - Phường Trường Thi 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3056 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 59 + Ngõ 56 Trường Thi - Phường Trường Thi 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3057 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Giáp Bắc - Phường Trường Thi từ đường Trường Thi 5.700.000 4.560.000 3.420.000 2.280.000 - Đất TM-DV đô thị
3058 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 50, 60, 34, 02, 26, 16 Lò Chum - Phường Trường Thi 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
3059 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 97 Trường Thi - Phường Trường Thi 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
3060 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 139 Trường Thi - Phường Trường Thi từ đường Trường Thi 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3061 Thành phố Thanh Hoá Ngõ giáp Nhà thờ (Hộ bà Lan) từ đường Trường Thi 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3062 Thành phố Thanh Hoá Đường Trần Thị Nam - Phường Trường Thi Từ đường Trường Thi - Đến hết đường 5.400.000 4.320.000 3.240.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
3063 Thành phố Thanh Hoá Các đường nhánh còn lại của đường Trần Thị Nam - Phường Trường Thi 4.200.000 3.360.000 2.520.000 1.680.000 - Đất TM-DV đô thị
3064 Thành phố Thanh Hoá Đường Hồng Nguyên - Phường Trường Thi Từ đường Trường Thi - Đến đường Lò Chum 7.200.000 5.760.000 4.320.000 2.880.000 - Đất TM-DV đô thị
3065 Thành phố Thanh Hoá Ngõ đường Hồng Nguyên (Ngõ 16 và Ngõ 04 Hông Nguyên) - Phường Trường Thi 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất TM-DV đô thị
3066 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Tạo - Phường Trường Thi Từ đường Trường Thi - Đến đường Nguyễn Thái Học 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
3067 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 54 Nguyễn Tạo - Phường Trường Thi 5.100.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
3068 Thành phố Thanh Hoá Các ngõ ngách đường Nguyễn Tạo - Phường Trường Thi 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3069 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 1 Chu Văn An - Phường Trường Thi Từ đường Chu Văn An - Đến Nguyễn Trường Tộ 8.400.000 6.720.000 5.040.000 3.360.000 - Đất TM-DV đô thị
3070 Thành phố Thanh Hoá Đường Quán Giò - Phường Trường Thi Từ đường Chu Văn An - Đến đường Việt Bắc 7.800.000 6.240.000 4.680.000 3.120.000 - Đất TM-DV đô thị
3071 Thành phố Thanh Hoá Ngõ đường Quán Giò - Phường Trường Thi 5.100.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
3072 Thành phố Thanh Hoá Đường Cù Chính Lan - Phường Trường Thi Từ đường Quán Giò - Đến Cao Bá Quát 8.400.000 6.720.000 5.040.000 3.360.000 - Đất TM-DV đô thị
3073 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Thái Học - Phường Trường Thi Từ đường Đội Cung - Đến Nguyễn Tạo 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
3074 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Thái Học - Phường Trường Thi Từ đường Nguyễn Tạo - Đến Cao Bá Quát 5.400.000 4.320.000 3.240.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
3075 Thành phố Thanh Hoá Các ngõ 48, 50,58,16,28,36 Nguyễn Thái Học - Phường Trường Thi 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3076 Thành phố Thanh Hoá Nguyễn Thượng Hiền - Phường Trường Thi Từ Nguyễn Thiện Thuật - Đến sông Cầu Sâng 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
3077 Thành phố Thanh Hoá Phạm Hồng Thái - Phường Trường Thi Từ Nguyễn Thượng Hiến - Đến hết đường 5.400.000 4.320.000 3.240.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
3078 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 5 Nguyễn Thượng Hiền - Phường Trường Thi từ Nguyễn Thượng Hiền - Đến hết ngõ 5.100.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
3079 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 17 Nguyễn Thượng Hiền - Phường Trường Thi 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
3080 Thành phố Thanh Hoá Đoàn Thị Điểm - Phường Trường Thi Từ Lường Ngọc Quyến - Đến sông cầu Sâng 5.400.000 4.320.000 3.240.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
3081 Thành phố Thanh Hoá Đoàn Trần Nghiệp - Phường Trường Thi Từ Lường Ngọc Quyến - Đến sông cầu Sâng 5.100.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
3082 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 15 Lê Thạch - Phường Trường Thi Từ đường Lê Thạch - Đến sông cầu Sâng 5.100.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
3083 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 193 Đội Cung - Phường Trường Thi từ Đội Cung - Đến Lê Thạch 5.100.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
3084 Thành phố Thanh Hoá Lê Thạch - Phường Trường Thi Từ Đoàn Trần Nghiệp - Đến ngõ Tiền Phương 5.100.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
3085 Thành phố Thanh Hoá Nguyễn Khuyến - Phường Trường Thi Từ Lê Thạch - Đến sông cầu Sâng 5.100.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
3086 Thành phố Thanh Hoá Đào Duy Anh - Phường Trường Thi Từ giáp phường Đông Thọ - Đến sông cầu Sâng 5.100.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
3087 Thành phố Thanh Hoá Hàn Mặc Tử - Phường Trường Thi Từ Đội Cung - Đến Trường Tiểu học Minh Khai 5.100.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
3088 Thành phố Thanh Hoá Hải Triều - Phường Trường Thi Từ Đội Cung - Đến hết đường 5.100.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
3089 Thành phố Thanh Hoá Nguyễn Thiện Thuật - Phường Trường Thi Từ Công ty 2 - Đến Nguyễn Thái Học 5.100.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
3090 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Hàng Hương - Phường Trường Thi Từ Bà Triệu - Đến hết ngõ 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất TM-DV đô thị
3091 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 02D Cao Bá Quát - Phường Trường Thi 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
3092 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 76 Nguyễn Trường Tộ - Phường Trường Thi 6.300.000 5.040.000 3.780.000 2.520.000 - Đất TM-DV đô thị
3093 Thành phố Thanh Hoá Đường Tiền Phương - Phường Trường Thi Từ đường Đội Cung - Đến hết ngõ 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
3094 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Khắc Viện (Khu dân cư mặt bằng 123) - Phường Trường Thi Từ đường Nhà Thờ - Đến hết đường 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
3095 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư mặt bằng 123 (các đường nhánh phía trong) - Phường Trường Thi 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
3096 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 18;26;32 Mai An Tiêm, Ngõ 14 Trần Oanh - Phường Trường Thi 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
3097 Thành phố Thanh Hoá Ngách Ngõ 5 Nguyễn Thượng Hiền - Phường Trường Thi 3.300.000 2.640.000 1.980.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
3098 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 07, 37 Hàn Mặc Tử - Phường Trường Thi 3.900.000 3.120.000 2.340.000 1.560.000 - Đất TM-DV đô thị
3099 Thành phố Thanh Hoá Khu dân cư Trường Hàm Rồng (các đường nhánh của đường Cù Chính Lan) - Phường Trường Thi 5.100.000 4.080.000 3.060.000 2.040.000 - Đất TM-DV đô thị
3100 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Quyền - Phường Trường Thi 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị

Bảng Giá Đất Thương Mại - Dịch Vụ Ngõ 48 Tản Đà - Phường Đông Sơn, Thành phố Thanh Hóa

Bảng giá đất tại Ngõ 48 Tản Đà, Phường Đông Sơn, Thành phố Thanh Hóa đã được quy định theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Bảng giá này áp dụng cho loại đất thương mại - dịch vụ (TM-DV) đô thị trên đoạn đường từ Tản Đà đến Nguyễn Công Trứ. Đây là thông tin quan trọng cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư trong việc xác định giá trị đất thương mại trong khu vực.

Vị trí 1: 3.300.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại Ngõ 48 Tản Đà có giá đất TM-DV cao nhất là 3.300.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần các cơ sở hạ tầng chính và khu vực phát triển thương mại, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp và dự án thương mại. Giá cao phản ánh sự thuận lợi về vị trí và tiềm năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh tại đây.

Vị trí 2: 2.640.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có giá là 2.640.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hợp lý cho những doanh nghiệp muốn tiếp cận khu vực thương mại sôi động nhưng với mức chi phí thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này vẫn nằm trong phạm vi phát triển tốt và có khả năng thu hút khách hàng, làm cho nó trở thành sự lựa chọn hấp dẫn cho các cơ sở kinh doanh.

Vị trí 3: 1.980.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 1.980.000 VNĐ/m², cung cấp mức giá thấp hơn cho những doanh nghiệp với ngân sách hạn chế. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng cho các hoạt động thương mại và dịch vụ, đặc biệt là khi xem xét sự phát triển chung của khu vực.

Vị trí 4: 1.320.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 với giá 1.320.000 VNĐ/m² là mức giá thấp nhất trong ngõ, phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ hoặc những người mới bắt đầu muốn tiết kiệm chi phí đầu tư. Khu vực này có thể nằm ở phần xa hơn của ngõ hoặc khu vực ít phát triển hơn, nhưng vẫn có cơ hội cho các hoạt động kinh doanh với mức giá phải chăng.

Bảng giá đất thương mại - dịch vụ tại Ngõ 48 Tản Đà, Phường Đông Sơn cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất trong khu vực từ đường Tản Đà đến đường Nguyễn Công Trứ. Những thông tin này giúp các doanh nghiệp và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác dựa trên ngân sách và nhu cầu kinh doanh của mình, từ các vị trí đắt đỏ với tiềm năng cao đến các lựa chọn tiết kiệm với giá cả hợp lý.


Bảng Giá Đất Thành Phố Thanh Hóa: Ngõ 67 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn

Bảng giá đất của thành phố Thanh Hóa cho đoạn đường Ngõ 67 Lương Đắc Bằng - Phường Đông Sơn, loại đất thương mại-dịch vụ đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và ra quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Ngõ 67 Lương Đắc Bằng có mức giá cao nhất là 1.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thương mại-dịch vụ cao nhất, thường nằm gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi, dẫn đến giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.

Vị trí 2: 1.440.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 1.440.000 VNĐ/m². Vị trí này giữ giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể đây là khu vực có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận tiện bằng vị trí 1.

Vị trí 3: 1.080.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 1.080.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Khu vực này có thể có tiềm năng phát triển nhưng không gần các tiện ích công cộng hoặc giao thông như các vị trí cao hơn.

Vị trí 4: 720.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 720.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là vì xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện.

Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất tại đoạn đường Ngõ 67 Lương Đắc Bằng, Phường Đông Sơn, thành phố Thanh Hóa. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.