Thứ 6, Ngày 25/10/2024

Bảng giá đất Thành phố Thanh Hoá Thanh Hoá

Giá đất cao nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 65.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Thanh Hoá là: 10.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Thanh Hoá là: 4.241.225
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 25 Phạm Bành - Phường Ngọc Trạo Từ SN 01/25 - Đến SN 25/25 6.500.000 5.200.000 3.900.000 2.600.000 - Đất ở đô thị
102 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 38 Phạm Bành - Phường Ngọc Trạo Từ SN 01/38 - Đến SN 09/38 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất ở đô thị
103 Thành phố Thanh Hoá Đường Đăng Thai Mai - Phường Ngọc Trạo Từ đường Hoàng Văn Thụ - Đến đường Phạm Bành 7.000.000 5.600.000 4.200.000 2.800.000 - Đất ở đô thị
104 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Thiếp - Phường Ngọc Trạo Từ Kho 661 - Đến KTT Công ty Bia 8.000.000 6.400.000 4.800.000 3.200.000 - Đất ở đô thị
105 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 02 Nguyễn Thiếp - Phường Ngọc Trạo Từ SN 09/2 - Đến SN 29/2 4.500.000 3.600.000 2.700.000 1.800.000 - Đất ở đô thị
106 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 23 Nguyễn Thiếp - Phường Ngọc Trạo Từ SN .../23 - Đến NVH phố 6.500.000 5.200.000 3.900.000 2.600.000 - Đất ở đô thị
107 Thành phố Thanh Hoá Đường Ngô Văn Sở - Phường Ngọc Trạo Từ đường Lê Hoàn - Đến đường Thôi Hữu 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 - Đất ở đô thị
108 Thành phố Thanh Hoá Đường Ngô Thì Nhậm - Phường Ngọc Trạo Từ Tân An - Đến giáp phường Đông Vệ 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 - Đất ở đô thị
109 Thành phố Thanh Hoá Phường Ngọc Trạo Từ Ngô Văn Sở - Đến KTT Công ty Môi trường 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 - Đất ở đô thị
110 Thành phố Thanh Hoá Đường Thôi Hữu - Phường Ngọc Trạo Từ đường Ngô Văn Sở - Đến cánh đồng Đông Vệ 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 - Đất ở đô thị
111 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 42 Thôi Hữu - Phường Ngọc Trạo Từ SN 02/42 - Đến SN 22/42 7.000.000 5.600.000 4.200.000 2.800.000 - Đất ở đô thị
112 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 70 Thôi Hữu - Phường Ngọc Trạo Từ SN 02/70 - Đến SN 22/70 7.000.000 5.600.000 4.200.000 2.800.000 - Đất ở đô thị
113 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 76 Thôi Hữu - Phường Ngọc Trạo Từ SN 01/76 - Đến SN 25/76 7.000.000 5.600.000 4.200.000 2.800.000 - Đất ở đô thị
114 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 03 Thôi Hữu - Phường Ngọc Trạo Từ SN 01/03 - Đến SN 05/03 7.000.000 5.600.000 4.200.000 2.800.000 - Đất ở đô thị
115 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngọc Trạo Từ Quốc lộ 1A - Đến Tân An 12.000.000 9.600.000 7.200.000 4.800.000 - Đất ở đô thị
116 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngọc Trạo Từ Tân An - Đến cánh đồng Đồng Vệ 10.000.000 8.000.000 6.000.000 4.000.000 - Đất ở đô thị
117 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 71 Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngọc Trạo 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất ở đô thị
118 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 39 Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngọc Trạo 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất ở đô thị
119 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 01/1 Nguyễn Văn Trỗi - Phường Ngọc Trạo 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất ở đô thị
120 Thành phố Thanh Hoá Đường Trần Mai Ninh - Phường Ngọc Trạo Từ đường Tân An - Đến hết đường 7.000.000 5.600.000 4.200.000 2.800.000 - Đất ở đô thị
121 Thành phố Thanh Hoá Đường Hồ Nguyên Trừng 1-2 - Phường Ngọc Trạo Từ đường Trần Mai Ninh - Đến hết đường 7.000.000 5.600.000 4.200.000 2.800.000 - Đất ở đô thị
122 Thành phố Thanh Hoá Đường Bà Huyện Thanh Quan - Phường Ngọc Trạo Từ Ngô Thì Nhậm - Đến hết đường 7.000.000 5.600.000 4.200.000 2.800.000 - Đất ở đô thị
123 Thành phố Thanh Hoá Đường Trần Cao Vân 1-2 - Phường Ngọc Trạo Từ Quốc lộ 1A - Đến đường Nguyễn Sơn 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 - Đất ở đô thị
124 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Ngọc Lan - Phường Ngọc Trạo Từ Quốc lộ 1A - Đến hết ngõ 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất ở đô thị
125 Thành phố Thanh Hoá Đường Tân An - Phường Ngọc Trạo Từ Chi Giang 23 - Đến đường Nguyễn Văn Trỗi 12.000.000 9.600.000 7.200.000 4.800.000 - Đất ở đô thị
126 Thành phố Thanh Hoá Đường Tân An - Phường Ngọc Trạo Từ đường Nguyễn Văn Trỗi - Đến Doanh trại Quân đội 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 - Đất ở đô thị
127 Thành phố Thanh Hoá Phố Tuệ Tĩnh - Phường Ngọc Trạo Từ Quốc lộ 1A - Đến SN 20 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 - Đất ở đô thị
128 Thành phố Thanh Hoá Phố Tuệ Tĩnh - Phường Ngọc Trạo Từ Số nhà 02 - Đến SN 52 8.000.000 6.400.000 4.800.000 3.200.000 - Đất ở đô thị
129 Thành phố Thanh Hoá Đường ngang phố Tuệ Tĩnh - Phường Ngọc Trạo Từ SN 32 - Đến SN 60 7.000.000 5.600.000 4.200.000 2.800.000 - Đất ở đô thị
130 Thành phố Thanh Hoá Đường ngang phố Tuệ Tĩnh - Phường Ngọc Trạo Từ SN 53 - Đến SN 95 6.500.000 5.200.000 3.900.000 2.600.000 - Đất ở đô thị
131 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 21 Tuệ Tĩnh - Phường Ngọc Trạo Từ SN 02/21 - Đến SN 50/21 6.500.000 5.200.000 3.900.000 2.600.000 - Đất ở đô thị
132 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 19 Quang Trung - Phường Ngọc Trạo 6.500.000 5.200.000 3.900.000 2.600.000 - Đất ở đô thị
133 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 11 Tân An - Phường Ngọc Trạo 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất ở đô thị
134 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 19 Nguyễn Huy Tự - Phường Ngọc Trạo 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất ở đô thị
135 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 35 Tân An - Phường Ngọc Trạo 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất ở đô thị
136 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 55 Trịnh Khả - Phường Ngọc Trạo Từ đường Nguyễn Huy Tự - Đến SN 33/55 6.500.000 5.200.000 3.900.000 2.600.000 - Đất ở đô thị
137 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 75 Nguyễn Huy Tự - Phường Ngọc Trạo Từ đường Nguyễn Huy Tự - Đến SN 14/75 5.500.000 4.400.000 3.300.000 2.200.000 - Đất ở đô thị
138 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 32 Mật Sơn - Phường Ngọc Trạo 4.000.000 3.200.000 2.400.000 1.600.000 - Đất ở đô thị
139 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 35 Nguyễn Huy Tự - Phường Ngọc Trạo 5.000.000 4.000.000 3.000.000 2.000.000 - Đất ở đô thị
140 Thành phố Thanh Hoá Đường Lạc Long Quân - Phường Ngọc Trạo từ cây xăng Quân đội - Đến QL 1A (Đại lộ Đông Tây - đoạn từ Km2 + 0.80 - Km2 + 214 ) 18.000.000 14.400.000 10.800.000 7.200.000 - Đất ở đô thị
141 Thành phố Thanh Hoá Đại lộ Đông Tây - Phường Ngọc Trạo Đoạn từ QL 1A - đến giáp ranh phường Tân Sơn 18.000.000 14.400.000 10.800.000 7.200.000 - Đất ở đô thị
142 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Hoàn - Phường Ba Đình Từ đường Tống Duy Tân - Đến đường Lê Phụng Hiểu 50.000.000 40.000.000 30.000.000 20.000.000 - Đất ở đô thị
143 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Hoàn - Phường Ba Đình Từ đường Lê Phụng Hiểu - Đến đường Hàn Thuyên 45.000.000 36.000.000 27.000.000 18.000.000 - Đất ở đô thị
144 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Hoàn - Phường Ba Đình Từ Hàn Thuyên - Đến QL 1A 40.000.000 32.000.000 24.000.000 16.000.000 - Đất ở đô thị
145 Thành phố Thanh Hoá Đường Đinh Công Tráng - Phường Ba Đình Từ Tống Duy Tân - Đến Lê Phụng Hiểu 40.000.000 32.000.000 24.000.000 16.000.000 - Đất ở đô thị
146 Thành phố Thanh Hoá Đường Đinh Công Tráng - Phường Ba Đình Từ Lê Phụng Hiểu - Đến Lê Quý Đôn 35.000.000 28.000.000 21.000.000 14.000.000 - Đất ở đô thị
147 Thành phố Thanh Hoá Đường Đinh Công Tráng - Phường Ba Đình Từ Lê Quý Đôn - Đến Lê Hoàn 30.000.000 24.000.000 18.000.000 12.000.000 - Đất ở đô thị
148 Thành phố Thanh Hoá Đường Hà Văn Mao - Phường Ba Đình Từ đường Hàn Thuyên - Đến đường Nguyễn Trãi 25.000.000 20.000.000 15.000.000 10.000.000 - Đất ở đô thị
149 Thành phố Thanh Hoá Đường Minh Khai - Phường Ba Đình Từ đường Nguyễn Trãi - Đến đường Cửa Tả 25.000.000 20.000.000 15.000.000 10.000.000 - Đất ở đô thị
150 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Hồng Phong - Phường Ba Đình Từ đường Nguyễn Trãi - Đến đường Cửa Tả 25.000.000 20.000.000 15.000.000 10.000.000 - Đất ở đô thị
151 Thành phố Thanh Hoá Đường Cầm Bá Thước - Phường Ba Đình Từ đường Lê Phụng Hiểu - Đến đường Đào Tấn 8.000.000 6.400.000 4.800.000 3.200.000 - Đất ở đô thị
152 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Phụng Hiểu - Phường Ba Đình 25.000.000 20.000.000 15.000.000 10.000.000 - Đất ở đô thị
153 Thành phố Thanh Hoá Đường Tịch Điền - Phường Ba Đình Từ đường Hoàng Văn Thụ - Đến đường Phan Bội Châu 10.000.000 8.000.000 6.000.000 4.000.000 - Đất ở đô thị
154 Thành phố Thanh Hoá Đường Tịch Điền - Phường Ba Đình từ Trần Phú - Đến đường Hoàng Văn Thụ 18.000.000 14.400.000 10.800.000 7.200.000 - Đất ở đô thị
155 Thành phố Thanh Hoá Đường Hoàng Văn Thụ - Phường Ba Đình Từ đường Lê Quý Đôn - Đến Chi Giang 23 20.000.000 16.000.000 12.000.000 8.000.000 - Đất ở đô thị
156 Thành phố Thanh Hoá Đường Phạm Bành - Phường Ba Đình Từ đường Lê Quý Đôn - Đến Chi Giang 23 15.000.000 12.000.000 9.000.000 6.000.000 - Đất ở đô thị
157 Thành phố Thanh Hoá Đường Cửa Tả - Phường Ba Đình Từ Minh Khai - Đến Lê Hồng Phong 22.000.000 17.600.000 13.200.000 8.800.000 - Đất ở đô thị
158 Thành phố Thanh Hoá Đường Phan Bội Châu - Phường Ba Đình Từ đường Nguyễn Trãi - Đến đường Lê Quý Đôn 30.000.000 24.000.000 18.000.000 12.000.000 - Đất ở đô thị
159 Thành phố Thanh Hoá Đường Phan Bội Châu - Phường Ba Đình Từ đường Lê Quý Đôn - Đến Chi Giang 24 15.000.000 12.000.000 9.000.000 6.000.000 - Đất ở đô thị
160 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Huy Tự - Phường Ba Đình Từ Cống Tân An - Đến đường Trịnh Khả (phía Bắc Đến hết phường Ba Đình) 10.000.000 8.000.000 6.000.000 4.000.000 - Đất ở đô thị
161 Thành phố Thanh Hoá Đường Hạc Thành - Phường Ba Đình Từ đường Nguyễn Trãi - Đến đường Triệu Quốc Đạt 26.000.000 20.800.000 15.600.000 10.400.000 - Đất ở đô thị
162 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 23, 63 Phan Bội Châu - Phường Ba Đình 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất ở đô thị
163 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 04,14, 24 Phạm Bành - Phường Ba Đình 6.000.000 4.800.000 3.600.000 2.400.000 - Đất ở đô thị
164 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Quý Đôn - Phường Ba Đình 28.000.000 22.400.000 16.800.000 11.200.000 - Đất ở đô thị
165 Thành phố Thanh Hoá Đường Hàn Thuyên - Phường Ba Đình Từ đường Trần Phú - Đến đường Phan Bội Châu 25.000.000 20.000.000 15.000.000 10.000.000 - Đất ở đô thị
166 Thành phố Thanh Hoá Đường Hàn Thuyên - Phường Ba Đình Từ đường Trần Phú - Đến đường Đào Duy 28.000.000 22.400.000 16.800.000 11.200.000 - Đất ở đô thị
167 Thành phố Thanh Hoá Đường Hàn Thuyên - Phường Ba Đình từ đường Đào Duy Từ - Đến lô LK2-13 MBQH khu dân cư Nhà hát nhân dân 25.000.000 20.000.000 15.000.000 10.000.000 - Đất ở đô thị
168 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Đồng Lực - Phường Ba Đình Từ đường Hàn Thuyên - Đến hết ngõ 10.000.000 8.000.000 6.000.000 4.000.000 - Đất ở đô thị
169 Thành phố Thanh Hoá Đường Cửa Tiền - Phường Ba Đình Từ Hạc Thành - Đến Lê Hồng Phong 10.000.000 8.000.000 6.000.000 4.000.000 - Đất ở đô thị
170 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 07 Cửa Tiền - Phường Ba Đình 8.000.000 6.400.000 4.800.000 3.200.000 - Đất ở đô thị
171 Thành phố Thanh Hoá Đường Phó Đức Chính - Phường Ba Đình 15.000.000 12.000.000 9.000.000 6.000.000 - Đất ở đô thị
172 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 1 Phó Đức Chính - Phường Ba Đình 10.000.000 8.000.000 6.000.000 4.000.000 - Đất ở đô thị
173 Thành phố Thanh Hoá Các đường ngang dọc MB 2346 - Phường Ba Đình 10.000.000 8.000.000 6.000.000 4.000.000 - Đất ở đô thị
174 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 23 Hà Văn Mao - Phường Ba Đình 15.000.000 12.000.000 9.000.000 6.000.000 - Đất ở đô thị
175 Thành phố Thanh Hoá Đường Đinh Chương Dương - Phường Ba Đình Từ Phan Bội Châu - Đến Nguyễn Trinh Tiếp 15.000.000 12.000.000 9.000.000 6.000.000 - Đất ở đô thị
176 Thành phố Thanh Hoá Đường Đinh Chương Dương - Phường Ba Đình từ đường Đinh Chương Dương - Đến ngõ nhà Bảng 12.000.000 9.600.000 7.200.000 4.800.000 - Đất ở đô thị
177 Thành phố Thanh Hoá Đường Lý tự Trọng - Phường Ba Đình Từ Lê Quý Đôn - Đến hết đường ngang, dọc 12.000.000 9.600.000 7.200.000 4.800.000 - Đất ở đô thị
178 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Đoan Hùng - Phường Ba Đình 8.000.000 6.400.000 4.800.000 3.200.000 - Đất ở đô thị
179 Thành phố Thanh Hoá Đường Đào Tấn - Phường Ba Đình Từ đường Cầm Bá Thước - Đến lô LK4-7 MBQH Nhà hát nhân dân 15.000.000 12.000.000 9.000.000 6.000.000 - Đất ở đô thị
180 Thành phố Thanh Hoá Đường Lương Thế Vinh - Phường Ba Đình Từ Hàn Thuyên - Đến Lê Quý Đôn 18.000.000 14.400.000 10.800.000 7.200.000 - Đất ở đô thị
181 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Ba Đình Từ Hàn Thuyên - Đến Lê Quý Đôn 20.000.000 16.000.000 12.000.000 8.000.000 - Đất ở đô thị
182 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 17 Nguyễn Bỉnh khiêm - Phường Ba Đình 12.000.000 9.600.000 7.200.000 4.800.000 - Đất ở đô thị
183 Thành phố Thanh Hoá Đường Đào Duy Từ - Phường Ba Đình Từ Tống Duy Tân - Đến Hàn Thuyên 32.000.000 25.600.000 19.200.000 12.800.000 - Đất ở đô thị
184 Thành phố Thanh Hoá Đường Đào Duy Từ - Phường Ba Đình Từ Hàn Thuyên - Đến Nguyễn Huy Tự 28.000.000 22.400.000 16.800.000 11.200.000 - Đất ở đô thị
185 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Trinh Tiếp - Phường Ba Đình 20.000.000 16.000.000 12.000.000 8.000.000 - Đất ở đô thị
186 Thành phố Thanh Hoá Đường Lê Thế Long - Phường Ba Đình Từ đường Nguyễn Trãi - Đến Hàn Thuyên 15.000.000 12.000.000 9.000.000 6.000.000 - Đất ở đô thị
187 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Lê Đình Chinh - Phường Ba Đình Từ Đào Duy Từ - Đến hết ngõ 8.000.000 6.400.000 4.800.000 3.200.000 - Đất ở đô thị
188 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Lê Thế Bùi - Phường Ba Đình Từ đường Đào Duy Từ - Đến hết ngõ 8.000.000 6.400.000 4.800.000 3.200.000 - Đất ở đô thị
189 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Nhà Bảng - Phường Ba Đình Từ đường Nguyễn Trãi - Đến hết ngõ 12.000.000 9.600.000 7.200.000 4.800.000 - Đất ở đô thị
190 Thành phố Thanh Hoá Đường Nguyễn Bá Ngọc - Phường Ba Đình Từ đường Lê Hoàn - Đến đường Đào Duy Từ 20.000.000 16.000.000 12.000.000 8.000.000 - Đất ở đô thị
191 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Hợp Tiến - Phường Ba Đình Từ Tống Duy Tân - Đến hết ngõ 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 - Đất ở đô thị
192 Thành phố Thanh Hoá Đường Trương Định - Phường Ba Đình Từ đường Phạm Bành - Đến Phan Bội Châu 10.000.000 8.000.000 6.000.000 4.000.000 - Đất ở đô thị
193 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 47 Lê Hồng Phong - Phường Ba Đình 12.000.000 9.600.000 7.200.000 4.800.000 - Đất ở đô thị
194 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 55 Lê Hồng Phong - Phường Ba Đình 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 - Đất ở đô thị
195 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 117 Lê Hồng Phong - Phường Ba Đình 8.000.000 6.400.000 4.800.000 3.200.000 - Đất ở đô thị
196 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 87 Hàn Thuyên - Phường Ba Đình 9.000.000 7.200.000 5.400.000 3.600.000 - Đất ở đô thị
197 Thành phố Thanh Hoá Ngõ Nhà xuất bản - Phường Ba Đình Từ đường Trần Phú - Đến hết ngõ 8.000.000 6.400.000 4.800.000 3.200.000 - Đất ở đô thị
198 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 137 Minh Khai - Phường Ba Đình 12.000.000 9.600.000 7.200.000 4.800.000 - Đất ở đô thị
199 Thành phố Thanh Hoá Ngõ 216 Nguyễn Trãi - Phường Ba Đình 8.000.000 6.400.000 4.800.000 3.200.000 - Đất ở đô thị
200 Thành phố Thanh Hoá Đường ngang - MBQH Nhà hát nhân dân - Phường Ba Đình từ lô LK2-7 - Đến LK5-9 MBQH Nhà hát nhân dân, đoạn từ đường Lê Phụng Hiểu Đến Đào Tấn 20.000.000 16.000.000 12.000.000 8.000.000 - Đất ở đô thị

Bảng Giá Đất Thành Phố Thanh Hóa: Ngõ 25 Phạm Bành - Phường Ngọc Trạo

Bảng giá đất cho Ngõ 25 Phạm Bành, Phường Ngọc Trạo, Thành phố Thanh Hóa, loại đất ở đô thị, đã được quy định trong văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất trong ngõ 25 Phạm Bành.

Vị trí 1: 6.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong Ngõ 25 Phạm Bành có mức giá cao nhất là 6.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong ngõ, thường nằm gần các tiện ích công cộng và giao thông chính, khiến cho giá trị đất ở đây tăng cao.

Vị trí 2: 5.200.000 VNĐ/m²

Tại vị trí 2, mức giá là 5.200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao, nhưng thấp hơn so với vị trí 1, có thể do khoảng cách từ các tiện ích công cộng hoặc yếu tố khác ảnh hưởng đến giá trị đất.

Vị trí 3: 3.900.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 3.900.000 VNĐ/m². Giá trị đất ở đây giảm so với các vị trí cao hơn, phản ánh khu vực có giá trị thấp hơn, có thể là do vị trí xa hơn hoặc điều kiện đất không thuận lợi bằng các vị trí trước đó.

Vị trí 4: 2.600.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 4 là 2.600.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong Ngõ 25 Phạm Bành, phản ánh khu vực có giá trị đất thấp nhất, thường do vị trí xa trung tâm hoặc các yếu tố giảm giá trị khác.

Bảng giá đất theo quy định của văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trong Ngõ 25 Phạm Bành - Phường Ngọc Trạo, giúp các nhà đầu tư và người dân có cái nhìn tổng quan để đưa ra quyết định phù hợp.


Bảng Giá Đất Ngõ 38 Phạm Bành - Phường Ngọc Trạo, Thành phố Thanh Hóa

Bảng giá đất tại Ngõ 38 Phạm Bành, Phường Ngọc Trạo, Thành phố Thanh Hóa được quy định theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Dưới đây là chi tiết bảng giá cho từng vị trí trong ngõ.

Vị trí 1: 5.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 nằm ở đoạn từ SN 01/38 đến SN 09/38, với mức giá 5.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá cao nhất trong ngõ, được đánh giá cao về giá trị đất do nằm gần các tiện ích, cơ sở hạ tầng và có khả năng sinh lời cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư hoặc người mua có ngân sách lớn và tìm kiếm vị trí đắc địa.

Vị trí 2: 4.400.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có giá 4.400.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn nằm trong đoạn từ SN 01/38 đến SN 09/38, nhưng giá thấp hơn một chút so với vị trí 1. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho những người muốn đầu tư hoặc sử dụng đất ở khu vực có giá trị tốt nhưng với mức giá thấp hơn.

Vị trí 3: 3.300.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 được định giá 3.300.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình trong khu vực, cung cấp một mức giá hợp lý cho các nhu cầu đầu tư hoặc sử dụng đất với ngân sách vừa phải. Khu vực này đảm bảo các yếu tố cơ bản cần thiết cho việc sử dụng và đầu tư.

Vị trí 4: 2.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất trong ngõ, là 2.200.000 VNĐ/m². Đây là sự lựa chọn tốt cho những ai có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn đầu tư hoặc sử dụng đất trong khu vực có giá trị hợp lý. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn đảm bảo các điều kiện cơ bản cho việc sử dụng hoặc đầu tư.

Bảng giá đất tại Ngõ 38 Phạm Bành - Phường Ngọc Trạo cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trong ngõ, giúp người dân và nhà đầu tư dễ dàng chọn lựa phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.


Bảng Giá Đất Thành Phố Thanh Hóa: Đường Đăng Thai Mai - Phường Ngọc Trạo

Bảng giá đất trên đường Đăng Thai Mai, thuộc Phường Ngọc Trạo, Thành phố Thanh Hóa, được quy định theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Bảng giá này đưa ra thông tin chi tiết về giá đất ở đô thị cho từng vị trí trong đoạn đường từ đường Hoàng Văn Thụ đến đường Phạm Bành. Dưới đây là phân tích giá đất cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường này.

Vị trí 1: 7.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có giá đất là 7.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường, thường nằm gần các khu vực trung tâm, có giao thông thuận lợi và cơ sở hạ tầng phát triển. Vị trí này phù hợp cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp tìm kiếm cơ hội sinh lợi cao từ bất động sản.

Vị trí 2: 5.600.000 VNĐ/m²

Giá đất tại vị trí 2 là 5.600.000 VNĐ/m². Mặc dù thấp hơn vị trí 1, đây vẫn là mức giá cao với tiềm năng tốt cho các hoạt động đầu tư. Vị trí này có thể gần các khu vực thương mại và dịch vụ quan trọng, phù hợp cho cả doanh nghiệp và cư dân.

Vị trí 3: 4.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá là 4.200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình trong đoạn đường này, cung cấp sự cân bằng giữa giá cả và lợi ích. Khu vực này vẫn đảm bảo sự thuận tiện với cơ sở hạ tầng đầy đủ và dịch vụ đô thị.

Vị trí 4: 2.800.000 VNĐ/m²

Tại vị trí 4, mức giá là 2.800.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn đường này. Mặc dù giá thấp hơn, nhưng vị trí này vẫn nằm trong khu vực có tiềm năng phát triển tốt và cung cấp một môi trường sống ổn định với giá cả hợp lý.

Bảng giá đất trên đường Đăng Thai Mai cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị của các vị trí trong khu vực. Thông tin này giúp các nhà đầu tư và người mua đưa ra quyết định hợp lý dựa trên nhu cầu và ngân sách của mình.


Bảng Giá Đất Thành phố Thanh Hóa: Đường Nguyễn Thiếp - Phường Ngọc Trạo

Theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022, bảng giá đất trên đường Nguyễn Thiếp - phường Ngọc Trạo được quy định như sau. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ Kho 661 đến KTT Công ty Bia.

Vị trí 1: 8.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 8.000.000 VNĐ/m², nằm ở khu vực gần trung tâm và có vị trí chiến lược. Đây là khu vực có giá trị cao nhất trong đoạn đường Nguyễn Thiếp, thích hợp cho các dự án phát triển bất động sản cao cấp và đầu tư dài hạn.

Vị trí 2: 6.400.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá 6.400.000 VNĐ/m², gần vị trí 1 và có giá trị thấp hơn một chút. Khu vực này vẫn được coi là có tiềm năng phát triển tốt với cơ sở hạ tầng và tiện ích đầy đủ, là lựa chọn hấp dẫn cho các nhà đầu tư vừa và nhỏ.

Vị trí 3: 4.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 4.800.000 VNĐ/m², cung cấp mức giá hợp lý cho những người có ngân sách vừa phải. Khu vực này có thể không đắt đỏ như các vị trí trước đó nhưng vẫn đảm bảo các tiện ích cơ bản và có tiềm năng phát triển trong tương lai.

Vị trí 4: 3.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá 3.200.000 VNĐ/m², là lựa chọn giá rẻ nhất trong đoạn đường Nguyễn Thiếp. Đây là sự lựa chọn tốt cho những người có ngân sách hạn chế nhưng vẫn mong muốn đầu tư vào khu vực có tiềm năng phát triển.

Bảng giá đất trên đường Nguyễn Thiếp, phường Ngọc Trạo cung cấp cái nhìn chi tiết về giá đất tại các vị trí khác nhau, giúp các nhà đầu tư và người mua đưa ra quyết định phù hợp với ngân sách và mục tiêu đầu tư của mình.


Bảng Giá Đất Thanh Hóa Thành Phố Thanh Hóa Ngõ 02 Nguyễn Thiếp - Phường Ngọc Trạo

Dưới đây là thông tin về bảng giá đất tại Ngõ 02 Nguyễn Thiếp, Phường Ngọc Trạo, Thành phố Thanh Hóa, căn cứ theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ SN 09/2 đến SN 29/2.

Vị trí 1: 4.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại Ngõ 02 Nguyễn Thiếp có giá 4.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, thích hợp cho những nhà đầu tư tìm kiếm các bất động sản có giá trị cao và vị trí đắc địa trong đô thị.

Vị trí 2: 3.600.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có giá 3.600.000 VNĐ/m². Mức giá này cung cấp sự lựa chọn cân bằng giữa chi phí và giá trị. Đây là lựa chọn tốt cho những người tìm kiếm bất động sản với giá cả hợp lý nhưng vẫn ở trong khu vực có tiềm năng cao.

Vị trí 3: 2.700.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 2.700.000 VNĐ/m². Mức giá này thích hợp cho các nhà đầu tư với ngân sách vừa phải, đồng thời vẫn đảm bảo các tiện ích cơ bản và vị trí thuận lợi trong khu vực.

Vị trí 4: 1.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có giá 1.800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, phù hợp cho những người có ngân sách hạn chế và tìm kiếm một lựa chọn tiết kiệm nhưng vẫn đảm bảo các yếu tố cơ bản của bất động sản.

Bảng giá đất tại Ngõ 02 Nguyễn Thiếp - Phường Ngọc Trạo phản ánh sự đa dạng trong mức giá, giúp đáp ứng nhu cầu của các nhà đầu tư và cư dân với nhiều mức ngân sách khác nhau.