301 |
Thành phố Sầm Sơn |
Thôn Minh Cát - Tiến Lợi - Phường Quảng Cư |
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
302 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Thu - Hồng - Phường Quảng Cư |
Từ đường Ngô Quyền - Nguyễn Du (ông Hàn)
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
303 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Thu - Hồng - Phường Quảng Cư |
Từ đường Nguyễn Du (ông Hàn) - giáp DC đường Thanh Niên cải dịch
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
304 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Thu - Hồng - Phường Quảng Cư |
Từ DC đường Thanh Niên cải dịch - đ. Thanh Niên cũ
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
305 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường dân cư khu phố: M.Cát, Tr. Chính, C.Vinh, H. Thắng - Phường Quảng Cư |
Đoạn từ Ngõ anh Cánh - Hai Bà Trưng
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
306 |
Thành phố Sầm Sơn |
Các tuyến đường: khu DC Minh Cát, C. Vinh - Phường Quảng Cư |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
307 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường dân cư khu phố: M.Cát, Tr. Chính, C.Vinh, H. Thắng - Phường Quảng Cư |
Từ đường Nguyễn Du-Ngõ Nhà Khanh Loan (T.Hồng)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
308 |
Thành phố Sầm Sơn |
Ngõ Khanh Loan- Thanh Niên (TN cải dịch) - Phường Quảng Cư |
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
309 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường TN cải dịch - T. Niên cũ (QH mới đang ĐTTH) - Phường Quảng Cư |
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
310 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường dân cư khu phố: M.Cát, Tr. Chính, C.Vinh, H. Thắng - Phường Quảng Cư |
Từ nhà ông Thưởng - Đường Thu Hồng
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
311 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường dân cư khu phố: M.Cát, Tr. Chính, C.Vinh, H. Thắng - Phường Quảng Cư |
Từ Ngõ ông Dúc - đường Hai Bà Trưng (đ. Đất)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
312 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường dân cư khu phố Quang Vinh - Thành thắng - Phường Quảng Cư |
Từ Đ.Thành Thắng - Ngõ ông Phạm Gia Lý
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
313 |
Thành phố Sầm Sơn |
Ngõ nhà ông Lý - đ. Thanh Niên - Phường Quảng Cư |
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
314 |
Thành phố Sầm Sơn |
Ngõ nhà ông Lý - đ. Thanh Niên - Phường Quảng Cư |
Từ đường Thanh Niên - ra biển (đường nhưa)
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
315 |
Thành phố Sầm Sơn |
Ngõ nhà ông Lý - đ. Thanh Niên - Phường Quảng Cư |
Từ đ. Hoàng Hoa thám - đồn Biên phòng
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
316 |
Thành phố Sầm Sơn |
Ngõ nhà ông Lý - đ. Thanh Niên - Phường Quảng Cư |
Từ đ. Thành thắng - Qua khu II Mầm non
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
317 |
Thành phố Sầm Sơn |
Khu phố Thành Thắng - Phường Quảng Cư |
Từ Thành thắng - Nhà ông Nhượng
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
318 |
Thành phố Sầm Sơn |
Khu phố Thành Thắng - Phường Quảng Cư |
Từ đường Thành thắng (Dương) - Chân đê sông Mã
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
319 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường đất khu phố Thành Thắng - Phường Quảng Cư |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
320 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Trung Chính - Thanh Thái - Phường Quảng Cư |
Từ đường H.H.Thám - Ngô Quyền (ngõ Ô Kiên - Ô Hồng)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
321 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Ngô Quyền - Nguyễn Du (ngõ Hồng Thẻ- ô Để) - Phường Quảng Cư |
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
322 |
Thành phố Sầm Sơn |
Khu phố Minh Cát - Phường Quảng Cư |
Từ Đ. Ng. Sỹ Dũng (Giỏi) - Hoàng Hoa Thám (Bà Hái)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
323 |
Thành phố Sầm Sơn |
Khu phố Minh Cát - Phường Quảng Cư |
Từ Đ. N. Sỹ Dùng (ông Y)- H.Hoa Thám (Ông Kiên).
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
324 |
Thành phố Sầm Sơn |
Ngõ nhà Ông Cõn - Dốc Đê Tiến lợi - Phường Quảng Cư |
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
325 |
Thành phố Sầm Sơn |
Ngõ nhà Ông Cõn - Dốc Đê Tiến lợi - Phường Quảng Cư |
Từ Đ. Ng. Sỹ Dũng (Giỏi) - nhà ông Thừa
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
326 |
Thành phố Sầm Sơn |
Khu phố C.Vinh: Từ Đ. Thu Hồng - Ngõ ông Phẩm - Phường Quảng Cư |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
327 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đ.nhánh nội bộ khu DC mới Hồng Thắng (Khu 1, 2, 3) - Phường Quảng Cư |
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
328 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Thanh niên cải dịch - Đường TN cải dịch - đường Hai BT - đường Thu Hồng - Phường Quảng Cư |
Từ đường Hai bà Trưng - Trần Nhân Tông
|
16.789.000
|
13.431.200
|
10.073.400
|
6.715.600
|
-
|
Đất ở đô thị |
329 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Thanh niên cải dịch - Đường TN cải dịch - đường Hai BT - đường Thu Hồng - Phường Quảng Cư |
Từ Trần Nhân Tông đến đê Sông Mã
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
330 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường TN cải dịch - đường Hai BT - đường Thu Hồng - Phường Quảng Cư |
Từ đường Trần Nhân Tông - Đông Tây 2
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
331 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường các khu phố tách từ đường đất còn lại - Phường Quảng Cư |
Ngõ ông Trần Ty - Ngõ Ông Khánh Thắng
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
332 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường các khu phố tách từ đường đất còn lại - Phường Quảng Cư |
Ngõ ông Trần Ty - Ngõ ông Tiềm Thảo
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
333 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường các khu phố tách từ đường đất còn lại - Phường Quảng Cư |
Ngõ ông Nhẫn - Ngõ ông Tăng
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
334 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Bê tông các thôn ( từ 2,5 m >3 m) - Phường Quảng Cư |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
335 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường nội bộ trong MB tái định cư Cường Thịnh 1 và 2 - Phường Quảng Cư |
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
336 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Trần Nhân Tông (Mới đầu tư) - Phường Quảng Cư |
Từ Đ. Hồ xuân Hương - Nguyễn Du cải dịch
|
16.000.000
|
12.800.000
|
9.600.000
|
6.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
337 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Trần Nhân Tông (Mới đầu tư) - Phường Quảng Cư |
Từ Nguyễn Du cải dịch - Giáp Quảng Tiến
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
338 |
Thành phố Sầm Sơn |
Hồ Xuân Hương(Vũ Sơn) - Thanh Niên cũ - Đường Nhánh (nối với Đường Bùi Thị Xuân) - Phường Quảng Cư |
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
339 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Thanh Niên Cũ - Nguyễn Du - Phường Quảng Cư |
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
340 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Nguyễn Du - Đường Ngô Quyền (ông Vị) - Phường Quảng Cư |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
341 |
Thành phố Sầm Sơn |
Các đường nội bộ trong khu DC của FLC - Phường Quảng Cư |
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
342 |
Thành phố Sầm Sơn |
Các lô QH còn lại trong mặt bằng Thanh Thái - Phường Quảng Cư |
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
343 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Đông Tây 2 (trong Mặt bằng TĐC cánh đồng Sông Đông) - Phường Quảng Cư |
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
344 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường nội bộ trong Mặt bằng TĐC cánh đồng Sông Đông - Phường Quảng Cư |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
345 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường QH - Mặt bằng TĐC khu Trung Chính - Phường Quảng Cư |
nối từ đường Trần Nhân Tông - Hoàng Hóa Thám
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
346 |
Thành phố Sầm Sơn |
Các lô QH còn lại trong Mặt bằng TĐC khu Trung Chính - Phường Quảng Cư |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
347 |
Thành phố Sầm Sơn |
Các lô QH còn lại trong Mặt bằng TĐC khu Cường Thịnh 3 - Phường Quảng Cư |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
348 |
Thành phố Sầm Sơn |
Mặt bằng TĐC khu biệt thự cao cấp (MBQH số: 05) - Phường Quảng Cư |
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
349 |
Thành phố Sầm Sơn |
Các ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Phường Quảng Cư |
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
350 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường nội bộ còn lại thuộc MBQH khu tái định cư Công Vinh - Phường Quảng Cư |
|
5.500.000
|
4.400.000
|
3.300.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
351 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Quốc lộ 47 nay là đường Lê Lợi - Phường Quảng Châu |
Từ giáp địa phận xã Quảng Thọ - Đến đầu cầu Bình Hòa
|
9.040.000
|
7.232.000
|
5.424.000
|
3.616.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
352 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường 4B - Phường Quảng Châu |
Từ Quốc lộ 47 (Quảng Châu) - Đến hết địa phận xã Quảng Châu
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
353 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường 4C - Phường Quảng Châu |
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
354 |
Thành phố Sầm Sơn |
Các đường nội bộ trong MBQH dân cư, xen cư, TĐC - Phường Quảng Châu |
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
355 |
Thành phố Sầm Sơn |
Các tuyến đường nhựa, bê tông có mặt cắt đường trên 3.5m - Phường Quảng Châu |
Ngã ba Cửu KP Châu An - Đến ngã tư Huyên KP Châu Chính
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
356 |
Thành phố Sầm Sơn |
Các tuyến đường nhựa, bê tông có mặt cắt đường trên 3.5m - Phường Quảng Châu |
Ngã tư đường trục xã bà Quyết - Đến ngã ba Tiến KP Châu An
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
357 |
Thành phố Sầm Sơn |
Các tuyến đường nhựa, bê tông có mặt cắt đường trên 3.5m - Phường Quảng Châu |
Ngã tư Quốc lộ 47 ông Thanh - Đến Ngã ba Chợ Châu Bình
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
358 |
Thành phố Sầm Sơn |
Ngã tư đường trục xã - Phường Quảng Châu |
từ Ngõ Thành KP Châu An - Đến ngã tư ông Trung KP Châu Thành
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
359 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường chi giang 35 - Phường Quảng Châu |
từ bà Bình - Đến ông Tiến KP Yên Trạch
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
360 |
Thành phố Sầm Sơn |
Phường Quảng Châu |
Ngã ba ông Đài KP Kiều Đại - Đến ông Dương KP Yên Trạch
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
361 |
Thành phố Sầm Sơn |
Ngã ba đường trục xã - Phường Quảng Châu |
từ ông Đào - Đến ông Tăng Hùng KP Yên Trạch
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
362 |
Thành phố Sầm Sơn |
Ngã tư đường trục xã - Phường Quảng Châu |
từ ông Nhuận - Đến ông Bảng KP Xuân Phương
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
363 |
Thành phố Sầm Sơn |
Phường Quảng Châu |
Ngã tư từ ông Dũng - Đến ngã năm ông Hùng KP Kiều Đại
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
364 |
Thành phố Sầm Sơn |
Phường Quảng Châu |
Ngã bà từ ông Đài - Đến ông Hoạt KP Kiều Đại
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
365 |
Thành phố Sầm Sơn |
Phường Quảng Châu |
Từ ông Tình - Đến ông Báu KP Châu Lộc
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
366 |
Thành phố Sầm Sơn |
Phường Quảng Châu |
Từ ông Châu - Đến ông Xuân KP Châu Thành
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
367 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Nam Sông Mã - Phường Quảng Châu |
Từ giáp địa phận Quảng Thọ - Đến Sông Đơ
|
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
368 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường ven biển - Phường Quảng Châu |
Đường ven biển
|
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
369 |
Thành phố Sầm Sơn |
Từ QL 47 đến Chi Giang 35 - Phường Quảng Châu |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
370 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Tây Sầm Sơn 3 (theo QH chung) - Phường Quảng Châu |
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
371 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Tây Sầm Sơn 5 (theo QH chung) - Phường Quảng Châu |
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
372 |
Thành phố Sầm Sơn |
Phường Quảng Châu |
Từ Kênh điện - Đến hết Nhà văn hóa Kiều Đại 1 cũ
|
2.600.000
|
2.080.000
|
1.560.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
373 |
Thành phố Sầm Sơn |
Phường Quảng Châu |
Từ nhà ông Đài - Đến ngã 3 sông Huyện
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
374 |
Thành phố Sầm Sơn |
Phường Quảng Châu |
Từ bờ sông Thống Nhất - Đến Đê sông Mã
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
375 |
Thành phố Sầm Sơn |
Phường Quảng Châu |
Từ Nghè Yên Trạch - Đến Nghĩa trang Nương Nang
|
2.800.000
|
2.240.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
376 |
Thành phố Sầm Sơn |
Phường Quảng Châu |
Từ đường trục phường đoạn Chợ Xuân Phương - Đến Kênh Điện, Kiều Đại
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
377 |
Thành phố Sầm Sơn |
Trục đường qua Nhà văn hóa Châu An cũ - Phường Quảng Châu |
Từ đường trục phường đoạn nhà anh Kỳ - Đến Nhà văn hóa Châu An cũ
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
378 |
Thành phố Sầm Sơn |
Trục đường qua Nhà văn hóa Châu An cũ - Phường Quảng Châu |
Từ Nhà văn hóa Châu An cũ - Đến nhà bà Nguyễn Thị Ngọc
|
2.600.000
|
2.080.000
|
1.560.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
379 |
Thành phố Sầm Sơn |
Trục đường qua Nhà văn hóa Châu An cũ - Phường Quảng Châu |
Từ đường trục chính đoạn nhà anh Lợi - Đến Nghè Sày
|
2.600.000
|
2.080.000
|
1.560.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
380 |
Thành phố Sầm Sơn |
Trục đường qua Nhà văn hóa Châu An cũ - Phường Quảng Châu |
Từ cống Quảng Châu - Đến Quảng Thọ
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
381 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường nội bộ MBQH TĐC Xuân Phương 3 (khu 1, khu 2) - Phường Quảng Châu |
Chiều rộng lòng đường 10,5m
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
382 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường nội bộ MBQH TĐC Xuân Phương 3 (khu 1, khu 2) - Phường Quảng Châu |
Chiều rộng lòng đường 7,5m
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
383 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường nội bộ MBQH TĐC Đồng Nhon - Phường Quảng Châu |
Chiều rộng lòng đường 12,5m
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
384 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường nội bộ MBQH TĐC Đồng Nhon - Phường Quảng Châu |
Chiều rộng lòng đường 7,5m
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
385 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường nội bộ MBQH TĐC Đồng Côi, Đồng Bến - Phường Quảng Châu |
Chiều rộng lòng đường 10,5m
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
386 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường nội bộ MBQH TĐC Đồng Côi, Đồng Bến - Phường Quảng Châu |
Chiều rộng lòng đường 7,5m
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
387 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường nội bộ MBQH TĐC Đồng Hón - Phường Quảng Châu |
Đường cây xanh mặt nước
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
388 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường nội bộ MBQH TĐC Đồng Hón - Phường Quảng Châu |
Chiều rộng lòng đường 10,5m
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
389 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường nội bộ MBQH TĐC Đồng Hón - Phường Quảng Châu |
Chiều rộng lòng đường 7,5m
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
390 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường QH có mặt cắt 48 m (MB TĐC Đồng Hón) - Phường Quảng Châu |
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
391 |
Thành phố Sầm Sơn |
Các ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Phường Quảng Châu |
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
392 |
Thành phố Sầm Sơn |
MBQH khu tái định cư Châu Chính - Phường Quảng Châu |
Đường Lê Thánh Tông
|
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
393 |
Thành phố Sầm Sơn |
MBQH khu tái định cư Châu Chính - Phường Quảng Châu |
Đường Quảng Châu 1
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
394 |
Thành phố Sầm Sơn |
MBQH khu tái định cư Châu Chính - Phường Quảng Châu |
Đường quy hoạch nội bộ còn lại
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
395 |
Thành phố Sầm Sơn |
MBQH khu tái định cư Châu Thành - Phường Quảng Châu |
Đường Lê Thánh Tông
|
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
396 |
Thành phố Sầm Sơn |
MBQH khu tái định cư Châu Thành - Phường Quảng Châu |
Đường quy hoạch nội bộ còn lại
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
397 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường 4B - Phường Quảng Vinh |
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
398 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường 4C - Phường Quảng Vinh |
Từ cống Trường Lệ (xã Q/Vinh ) - Đến ngã ba đường 4C đi An Dương Vương (Q/Vinh )
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
399 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường 4C - Phường Quảng Vinh |
Từ đường 47 (ngã tư đường An Dương Vương) - Đến ngã ba đường 4C (xã Q/Vinh)
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
400 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường 4C - Phường Quảng Vinh |
Từ ngã ba đường 4 C (P. Q/Vinh ) giáp Quảng Hùng
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |