101 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Bà Triệu - Phường Bắc Sơn |
Từ đường Lý Tự Trọng - Trần Hưng Đạo
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Tống Duy Tân - Phường Bắc Sơn |
Từ đường Hồ Xuân Hương - Thanh Niên
|
20.000.000
|
16.000.000
|
12.000.000
|
8.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Tống Duy Tân - Phường Bắc Sơn |
Từ đường Thanh Niên - Nguyễn Du
|
15.000.000
|
12.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Tống Duy Tân - Phường Bắc Sơn |
Từ đường Nguyễn Du - Ngô Quyền
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Tống Duy Tân - Phường Bắc Sơn |
Từ Ngô Quyền đến Trần Hưng Đạo
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Lê Văn Hưu - Phường Bắc Sơn |
Từ đường Hồ Xuân Hương - Thanh Niên
|
18.000.000
|
14.400.000
|
10.800.000
|
7.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Lê Văn Hưu - Phường Bắc Sơn |
Từ đường Thanh Niên - Nguyễn Du
|
12.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Lê Văn Hưu - Phường Bắc Sơn |
Từ đường Nguyễn Du - Lê Hữu Lập
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Lê Thánh Tông - Phường Bắc Sơn |
Đoạn từ Hồ Xuân Hương - Thanh Niên
|
20.000.000
|
16.000.000
|
12.000.000
|
8.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Lê Thánh Tông - Phường Bắc Sơn |
Đoạn từ Thanh Niên - Nguyễn Du
|
12.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Lê Thánh Tông - Phường Bắc Sơn |
Đoạn từ Nguyễn Du - Ngô Quyền
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Lê Thánh Tông - Phường Bắc Sơn |
Đoạn từ Ngô Quyền - Lý Tự Trọng
|
8.500.000
|
6.800.000
|
5.100.000
|
3.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Lê Thánh Tông - Phường Bắc Sơn |
Đoạn từ Lý Tự Trọng - Trần Hưng Đạo
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Võ Thị Sáu ( Lê Lai - Tống Duy Tân) - Phường Bắc Sơn |
|
11.000.000
|
8.800.000
|
6.600.000
|
4.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Lê Văn Tám (Tống Duy Tân - Lê T. Tông) - Phường Bắc Sơn |
|
13.000.000
|
10.400.000
|
7.800.000
|
5.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Trần Quý Cáp ( T.Niên-N. Du) - Phường Bắc Sơn |
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Thành phố Sầm Sơn |
Mạc Thị Bưởi - Phường Bắc Sơn |
Từ Nguyễn Du - Ngô Quyền
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Thành phố Sầm Sơn |
Mạc Thị Bưởi - Phường Bắc Sơn |
Từ Ngô Quyền - Nguyễn Trãi
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Thành phố Sầm Sơn |
Mạc Thị Bưởi - Phường Bắc Sơn |
Từ Nguyễn Trãi - Lý Tự Trọng (HTX NN )
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Lê Hữu Lập - Phường Bắc Sơn |
Từ Mạc Thị Bưởi - hết DC đường sắt
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Lê Hữu Lập - Phường Bắc Sơn |
Từ Mạc Thị Bưởi - đường Bà Triệu
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Lê Hữu Lập - Phường Bắc Sơn |
Từ Bà Triệu - Tống Duy Tân
|
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Lê Hữu Lập - Phường Bắc Sơn |
Từ Tống Duy Tân - Đ. Lê Văn Hưu
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Lê Hữu Lập - Phường Bắc Sơn |
Từ Lê Văn Hưu - DC phía Bắc (Ninh Nhị)
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Lý Tự Trọng - Phường Bắc Sơn |
Đường Lý Tự Trọng
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Ngô Văn Sở - Tổ dân phố Hải Thành - Phường Bắc Sơn |
Nguyễn Du - Ngô Quyền
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Trần Cao Vân - Tổ dân phố Hải Thành - Phường Bắc Sơn |
Ngô Văn sở - Lê . T. Tông
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Trương Định - Tổ dân phố Long Sơn - Phường Bắc Sơn |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Thành phố Sầm Sơn |
Tổ dân phố Long Sơn - Phường Bắc Sơn |
Đoạn từ Bà Hạng - nhà ông Phòng
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Cù Chính Lan - Tổ dân phố Lập công và Bình Sơn - Phường Bắc Sơn |
Ngô quyền - Phan .Đ. Phùng
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Phan Đình Phùng - Tổ dân phố Lập công và Bình Sơn - Phường Bắc Sơn |
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Nguyễn Bá Ngọc - Tổ dân phố phố Hoà Sơn - Phường Bắc Sơn |
T.Niên - Nguyễn Du
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Nguyễn Công Trứ - Tổ dân phố phố Hoà Sơn - Phường Bắc Sơn |
Ng. Du - Ngô Quyền
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Thành phố Sầm Sơn |
Tổ dân phố phố Hoà Sơn - Phường Bắc Sơn |
Từ Ngô Quyền - Nguyễn Trãi
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Thành phố Sầm Sơn |
Tổ dân phố phố Hoà Sơn - Phường Bắc Sơn |
Từ Nguyễn Trãi - Lý Tự Trọng (chùa)
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường nội bộ trong khu dân cư đoàn 296 - Phường Bắc Sơn |
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Phường Bắc Sơn |
từ Đinh Công Tráng - đến khu dân cư dịch vụ công cộng Bắc Sơn
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Đinh Công Tráng (phía Nam Trạm xá) - Phường Bắc Sơn |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Thành phố Sầm Sơn |
Phố Cao Thắng - Tổ dân phố Lập Công - Phường Bắc Sơn |
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Thành phố Sầm Sơn |
Phố Hoàng Diệu - Tổ dân phố Lập Công - Phường Bắc Sơn |
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Thành phố Sầm Sơn |
Phố Hà Văn Mao - Tổ dân phố Lập Công - Phường Bắc Sơn |
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Thành phố Sầm Sơn |
Các đường nhánh nội bộ khu Luyện Kim - Tổ dân phố Khánh Sơn - Phường Bắc Sơn |
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Thành phố Sầm Sơn |
Tổ dân phố Khánh Sơn - Phường Bắc Sơn |
Từ Lê Văn Hưu - DC phía Bắc (Ngõ số 48)
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Thành phố Sầm Sơn |
Các nhánh phía Đông, đường Thanh niên - Tổ dân phố Hải Thành - Phường Bắc Sơn |
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Thành phố Sầm Sơn |
Các ngõ ngách thuộc tổ dân phố Hải Thành - Phường Bắc Sơn |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường nội bộ khu tập thể BXD - Phường Bắc Sơn |
Đường nội bộ khu tập thể BXD:
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Trần Hưng Đạo (nay là đường QL 47 mới ) - Phường Bắc Sơn |
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường nội bộ khu dân cư Dịch vụ công cộng Bắc Sơn - Phường Bắc Sơn |
|
6.067.000
|
4.853.600
|
3.640.200
|
2.426.800
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Thành phố Sầm Sơn |
Các ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Phường Bắc Sơn |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Hồ Xuân Hương - Phường Trung Sơn |
Đường Hồ Xuân Hương
|
45.000.000
|
36.000.000
|
27.000.000
|
18.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Thanh Niên - Phường Trung Sơn |
Từ Lê Thánh Tông - Nguyễn Hồng Lễ
|
10.980.000
|
8.784.000
|
6.588.000
|
4.392.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Thanh Niên - Phường Trung Sơn |
Từ Nguyễn Hồng Lễ - Hai Bà Trưng
|
11.000.000
|
8.800.000
|
6.600.000
|
4.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Nguyễn Du - Phường Trung Sơn |
Từ đường Lê Thánh Tông - Nguyễn Hồng Lễ
|
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Nguyễn Du - Phường Trung Sơn |
Từ đường Nguyễn Hồng Lễ - Hai bà Trưng
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Ngô Quyền - Phường Trung Sơn |
|
8.860.000
|
7.088.000
|
5.316.000
|
3.544.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Nguyễn Trãi - Phường Trung Sơn |
|
8.250.000
|
6.600.000
|
4.950.000
|
3.300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường Trung Sơn |
|
8.860.000
|
7.088.000
|
5.316.000
|
3.544.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Lê Thánh Tông - Phường Trung Sơn |
Đoạn từ Hồ Xuân Hương - Thanh Niên
|
18.000.000
|
14.400.000
|
10.800.000
|
7.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Lê Thánh Tông - Phường Trung Sơn |
Đoạn từ Thanh Niên - Nguyễn Du
|
12.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Lê Thánh Tông - Phường Trung Sơn |
Đoạn từ Nguyễn Du - Ngô Quyền
|
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
161 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Lê Thánh Tông - Phường Trung Sơn |
Đoạn từ Ngô Quyền - Lý Tự Trọng
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
162 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Lê Thánh Tông - Phường Trung Sơn |
Đoạn từ Lý Tự Trọng - Trần Hưng Đạo
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
163 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Nguyễn Thị Lợi - Phường Trung Sơn |
Từ đường Hồ Xuân Hương - Thanh Niên
|
13.000.000
|
10.400.000
|
7.800.000
|
5.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
164 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Nguyễn Thị Lợi - Phường Trung Sơn |
Từ đường Thanh Niên - Nguyễn Du
|
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
165 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Nguyễn Thị Lợi - Phường Trung Sơn |
Từ đường Nguyễn Du - Ngô Quyền
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
166 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Nguyễn Hồng Lễ - Phường Trung Sơn |
Từ đường Hồ Xuân Hương - Thanh Niên
|
18.600.000
|
14.880.000
|
11.160.000
|
7.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
167 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Nguyễn Hồng Lễ - Phường Trung Sơn |
Từ đường Thanh Niên cải dịch - Nguyễn Du
|
12.000.000
|
9.600.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
168 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Nguyễn Hồng Lễ - Phường Trung Sơn |
Từ đường Nguyễn Du - Ngô Quyền
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
169 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Nguyễn Hồng Lễ - Phường Trung Sơn |
Từ đường Ngô Quyền - Nguyễn Trãi
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
170 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Hai Bà Trưng - Phường Trung Sơn |
Từ đường Hồ Xuân Hương - Thanh Niên
|
18.600.000
|
14.880.000
|
11.160.000
|
7.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
171 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Hai Bà Trưng - Phường Trung Sơn |
Từ đường Thanh Niên - Nguyễn Du
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
172 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Hai Bà Trưng - Phường Trung Sơn |
Từ đường Nguyễn Du - Ngô Quyền
|
8.500.000
|
6.800.000
|
5.100.000
|
3.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
173 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Hai Bà Trưng - Phường Trung Sơn |
Từ đường Ngô Quyên - Trần Hưng Đạo
|
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
174 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Trung Sơn |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
175 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Nguyễn Khuyến - Phường Trung Sơn |
Từ đường Nguyễn Du - Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
176 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Nguyễn Khuyến - Phường Trung Sơn |
Từ đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Trần Hưng Đạo
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
177 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường mới - Phường Trung Sơn |
từ Trần Hưng Đạo - Đến Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
178 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Bùi Thị Xuân - Phường Trung Sơn |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
179 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Đặng Huy Trứ - Phường Trung Sơn |
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
180 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Trần Quang Diệu - Phường Trung Sơn |
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
181 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Mạc Đỉnh Chi - Phường Trung Sơn |
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
182 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Trần Tế Xương - Phường Trung Sơn |
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
183 |
Thành phố Sầm Sơn |
Phía Đông Thanh Niên Phố Nam Hải - Phường Trung Sơn |
Từ Nhà Nam Hằng - nhà Trường Lệ
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
184 |
Thành phố Sầm Sơn |
Phía Đông Thanh Niên Phố Nam Hải - Phường Trung Sơn |
Từ nhà Long Nga - nhà ông Lê
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
185 |
Thành phố Sầm Sơn |
Các đường nhánh phía Tây đường Thanh Niên Phố Nam Hải - Phường Trung Sơn |
Từ nhà ông Vấn - Nhà ông Bá Khanh
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
186 |
Thành phố Sầm Sơn |
Các đường nhánh phía Tây đường Thanh Niên Phố Nam Hải - Phường Trung Sơn |
Đoạn từ Tây nhà ông Đá - Nhà ông Số
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
187 |
Thành phố Sầm Sơn |
Các đường nhánh phía Tây đường Thanh Niên Phố Nam Hải - Phường Trung Sơn |
Đoạn từ Bùi Thị Xuân - Nguyễn Thị Lợi
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
188 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đông Thanh Niên - HXH - KP. Bắc Kỳ - Phường Trung Sơn |
Đoạn từ KS Thiên Sơn - Nhà ông Minh
|
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
189 |
Thành phố Sầm Sơn |
Phía Tây ông Minh - Đường Thanh Niên - KP. Bắc Kỳ - Phường Trung Sơn |
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
190 |
Thành phố Sầm Sơn |
KS. Linh Màu - Nhà ông Hải Lạc - KP. Bắc Kỳ - Phường Trung Sơn |
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
191 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đông Thanh Niên - HXH - KP. Bắc Kỳ - Phường Trung Sơn |
Phía Tây ông Lạc - Nhà ông Thêm
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
192 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đông Thanh Niên - HXH - KP. Bắc Kỳ - Phường Trung Sơn |
Nhà ông Minh Hàn - Nhà ông Lành Toạ
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
193 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đông Thanh Niên - HXH - KP. Bắc Kỳ - Phường Trung Sơn |
KS. Sơn Trang - Nhà bà Bê
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
194 |
Thành phố Sầm Sơn |
Phía Tây Bà Bê- đường Thanh Niên - Phường Trung Sơn |
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
195 |
Thành phố Sầm Sơn |
Phường Trung Sơn |
Đoạn Từ khách sạn Mai Trang (Hồ Xuân Hương) - Đến nhà Long Giới (đường Thanh Niên)
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
196 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đông Thanh Niên - HXH - Khu phố Trung Kỳ - Phường Trung Sơn |
Đoạn từ Nhà ông Số - Nhà ông Bẵng Ngào
|
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
197 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đông Thanh Niên - HXH - Khu phố Trung Kỳ - Phường Trung Sơn |
Từ Tây nhà Bẵng (Ngào) - Nhà ông Muôn
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
198 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đông Thanh Niên - HXH - Khu phố Trung Kỳ - Phường Trung Sơn |
Từ nhà ô Thắm - Nhà Bà Hoan
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
199 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đông Thanh Niên - HXH - Khu phố Trung Kỳ - Phường Trung Sơn |
Từ Tây Nhà bà Hoan - Thanh Niên
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
200 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đông Thanh Niên - HXH - Khu phố Trung Kỳ - Phường Trung Sơn |
Từ Hồ Xuân Hương - Nhà bà Minh Giỏi
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |