1001 |
Thành phố Sầm Sơn |
Tuyến số 14 Đường dân cư Vinh Phúc |
Đoạn từ Đường Nam Sông Mã qua NVH Thọ Vinh cũ - Đến ngõ ông Lê Văn Dũng |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1002 |
Thành phố Sầm Sơn |
Tuyến số 15 Đường dân cư Vinh Phúc - Phường Quảng Thọ |
Từ Đường Nam Sông Mã qua NVH Vinh Phúc - Đến tuyến số 16 |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1003 |
Thành phố Sầm Sơn |
Tuyến số 16 Đường dân cư Khang Thái - Phường Quảng Thọ |
Từ giáp xã Quảng Tâm (ngõ ông Lê Hữu Khoát) - Đến NVH Thọ Vinh cũ |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1004 |
Thành phố Sầm Sơn |
Tuyến số 17 Đường dân cư Văn phú đến Kinh Trung - Phường Quảng Thọ |
từ Đường 4B (ngõ ông Cầu) - Đến TDP Kinh Trung Đến giáp xã Q. Cát |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1005 |
Thành phố Sầm Sơn |
Tuyến số 18 Đường dân cư Đồn Trại - Phường Quảng Thọ |
Đoạn từ QL 47 cũ (ngõ ô Nguyễn Mạnh Tùng) - Đến ngõ ô Nguyễn Anh Tiện |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1006 |
Thành phố Sầm Sơn |
Tuyến số 19 Đường dân cư Văn Phú - Phường Quảng Thọ |
Đoạn từ đường 4B - Đến ngõ ông Ất, ông Thêu (tiếp giáp tuyến số 5) |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1007 |
Thành phố Sầm Sơn |
Tuyến số 20 Đường dân cư Văn Phú - Phường Quảng Thọ |
Đoạn từ QL 47 (ngõ ô Cường) - Đến ngõ ông Lê Văn Quang |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1008 |
Thành phố Sầm Sơn |
Tuyến số 21 Đường dân cư Văn Phú- Đồn Trại - Phường Quảng Thọ |
Đoạn từ đường 4B qua ngõ ô Lê Duy Kiêu - Đến TDP Đồn Trại (ngõ ô Chu Văn Công) |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1009 |
Thành phố Sầm Sơn |
Tuyến số 22 Đường dân cư Văn Phú- Đồn Trại - Phường Quảng Thọ |
Đoạn tiếp giáp với tuyến số 20 (ngõ chị vân) - Đến ngõ Lê văn Thắng ( Đồn Trại) |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1010 |
Thành phố Sầm Sơn |
Tuyến số 23 Đường dân cư Văn Phú - Phường Quảng Thọ |
Đoạn từ QL 47 (ngõ Lê Văn Hoàng) - Đến tuyến số 22 (ngõ lê Văn Dương) |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1011 |
Thành phố Sầm Sơn |
Tuyến số 24 Đường dân cư Hưng Thông - Phường Quảng Thọ |
Đoạn từ QL 47 (ngõ ô Lê Viết Hòa) - Đến QL 47 cũ (ngõ ô Lê Viết Trường) |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1012 |
Thành phố Sầm Sơn |
Tuyến số 25 Đường dân cư Hưng Thông - Phường Quảng Thọ |
Đoạn từ QL 47 (ngõ ông Lê Viết Thành) - Đến QL 47 cũ (Hạt Giao thông 4) |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1013 |
Thành phố Sầm Sơn |
Tuyến số 26 Đường dân cư Hưng Thông - Phường Quảng Thọ |
Đoạn từ QL 47 (ngõ Hoàng Kim Trọng) - Đến QL 47 cũ (qua Nhà nghỉ Thùy Dương) |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1014 |
Thành phố Sầm Sơn |
Tuyến số 27 Đường dân cư Hưng Thông - Phường Quảng Thọ |
Đoạn từ QL 47 cũ qua phía Tây nhà Hồ Huy - Đến ngõ ô Đỗ Xuân Sơn |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1015 |
Thành phố Sầm Sơn |
Tuyến số 28 Đường dân cư Khang Thái - Phường Quảng Thọ |
Đoạn từ tuyến số 16 (ngõ ô Lê hữu Nghĩa) qua ngõ ô Lê Huy Biên và - Đến tuyến số 13 |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1016 |
Thành phố Sầm Sơn |
Tuyến số 29 Đường dân cư Khang Thái - Phường Quảng Thọ |
Đoạn từ tuyến số 16 (ngõ ô Lê Duy Tuấn) qua ngõ ô Hoàng Văn Quang và - Đến tuyến số 13 |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1017 |
Thành phố Sầm Sơn |
Tuyến số 30 Đường dân cư Đài Trúc - Phường Quảng Thọ |
Đoạn từ QL 47 phía đông Chợ Q. Thọ - Đến Trạm bơm |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1018 |
Thành phố Sầm Sơn |
Tuyến số 31 Đường dân cư Đài Trúc - Phường Quảng Thọ |
Đoạn từ tuyến số 6 phía Bắc Trường THCS (ngõ ô Đỗ Văn Ty) - Đến giáp P. Q. Châu |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1019 |
Thành phố Sầm Sơn |
Tuyến số 32 Đường dân cư Văn Phú - Phường Quảng Thọ |
Đoạn từ tuyến số 17 (ngõ Ngô thị Trí) - Đến ngõ ô Nguyễn Văn Lâm |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1020 |
Thành phố Sầm Sơn |
Tuyến số 33 Đường dân cư Đồn Trại - Phường Quảng Thọ |
Đoạn từ tuyến số 7 qua NVH Đồn Trại - Đến tuyến số 11 |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1021 |
Thành phố Sầm Sơn |
Tuyến số 34 Đường dân cư Kinh Trung - Phường Quảng Thọ |
Đoạn từ tuyến số 11 (ngõ ô Lê Ngọc Hùng) - Đến ngõ ô Đỗ Như Nghĩnh |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1022 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Phường Quảng Thọ |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1023 |
Thành phố Sầm Sơn |
MBQH khu tái định cư Thọ Phú - Phường Quảng Thọ |
Đường quy hoạch nội bộ, lòng đường 10,5 m |
3.600.000
|
2.880.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1024 |
Thành phố Sầm Sơn |
MBQH khu tái định cư Thọ Phú - Phường Quảng Thọ |
Đường nội bộ còn lại |
3.300.000
|
2.640.000
|
1.980.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1025 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Hồ Xuân Hương - Phường Trường Sơn |
Đoạn từ Núi Trường Lệ - Đến Lê Lợi |
15.000.000
|
12.000.000
|
9.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1026 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Hồ Xuân Hương - Phường Trường Sơn |
Đoạn từ đường Lê Lợi - Đến Tây Sơn |
22.500.000
|
18.000.000
|
13.500.000
|
9.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1027 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Thanh Niên: đoạn từ chân núi Trường Lệ đến nam Tây Sơn - Phường Trường Sơn |
Đoạn từ chân núi Trường Lệ - Đến Lê Lợi |
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1028 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Thanh Niên: đoạn từ chân núi Trường Lệ đến nam Tây Sơn - Phường Trường Sơn |
Đoạn từ Lê Lợi - Đến Tây Sơn |
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1029 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Nguyễn Du - Phường Trường Sơn |
Đoạn từ chân núi Trường Lệ - Đến Lê Lợi |
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1030 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Nguyễn Du - Phường Trường Sơn |
Đoạn từ Lê Lợi - Đến Tây Sơn |
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1031 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Tô Hiến Thành - Phường Trường Sơn |
Từ đường Hồ Xuân Hương - Đến Thanh Niên |
8.000.000
|
6.400.000
|
4.800.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1032 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Tô Hiến Thành - Phường Trường Sơn |
Từ đường Thanh Niên - Đến Nguyễn Du |
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1033 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Tô Hiến Thành - Phường Trường Sơn |
Từ đường Nguyễn Du - Đến Đoàn Thị Điểm |
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1034 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Tô Hiến Thành - Phường Trường Sơn |
Từ đường Đoàn Thị Điểm - Đến Lê Lợi |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1035 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Lê Lợi - Phường Trường Sơn |
Từ đường Hồ Xuân Hương - Đến Nguyễn Du |
10.000.000
|
8.000.000
|
6.000.000
|
4.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1036 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Lê Lợi - Phường Trường Sơn |
Từ đường Nguyễn Du - Đến Lý Tự Trọng |
7.000.000
|
5.600.000
|
4.200.000
|
2.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1037 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Lê Lợi - Phường Trường Sơn |
Từ đường Lý Tự Trọng - Đến Trần Hưng Đạo |
5.750.000
|
4.600.000
|
3.450.000
|
2.300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1038 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Lê Lợi - Phường Trường Sơn |
Từ đường Trần Hưng Đạo - Đến cầu Bình Hoà |
5.200.000
|
4.160.000
|
3.120.000
|
2.080.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1039 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Đào Duy Từ - Phường Trường Sơn |
|
3.750.000
|
3.000.000
|
2.250.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1040 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Lê Hoàn - Phường Trường Sơn |
Từ đường Hồ Xuân Hương - Đến Thanh Niên |
9.000.000
|
7.200.000
|
5.400.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1041 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Lê Hoàn - Phường Trường Sơn |
Từ đường Thanh Niên - Đến đường Nguyễn Du |
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1042 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Lê Hoàn - Phường Trường Sơn |
Từ đường Nguyễn Du - Đến Nhà ông Bình Phương |
4.480.000
|
3.584.000
|
2.688.000
|
1.792.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1043 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Lê Hoàn - Phường Trường Sơn |
Từ nhà ông Bình - Đến đường Nguyễn Trãi |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1044 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Tây Sơn phía Nam - Phường Trường Sơn |
Từ Hồ Xuân Hương - Đến Nguyễn Du |
11.000.000
|
8.800.000
|
6.600.000
|
4.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1045 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Tây Sơn phía Nam - Phường Trường Sơn |
Từ đường Nguyễn Du - Đến Tòa án nhân dân TP. Sầm Sơn |
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1046 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Tây Sơn phía Nam - Phường Trường Sơn |
Từ Toà án nhân dân - đến đường Nguyễn Trãi |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1047 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Tây Sơn phía Nam - Phường Trường Sơn |
Từ phía Tây đường Nguyễn Trãi - đến đường Lý Tự Trọng |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1048 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường đông Thanh Niên - Hồ Xuân Hương - Phường Trường Sơn |
Đoạn từ Nam KS sông Mã - Đến Nhà Bích Đãi |
7.500.000
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1049 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường đông Thanh Niên - Hồ Xuân Hương - Phường Trường Sơn |
Đoạn vào KS Thảo Hương - Đến Nhà bà Niên |
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1050 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường đông Thanh Niên - Hồ Xuân Hương - Phường Trường Sơn |
Đoạn bắc KS Biển Nhớ - Đến Thanh Niên |
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1051 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường đông Thanh Niên - Hồ Xuân Hương - Phường Trường Sơn |
Đoạn bắc nhà Nông Dung - Đến Nhà ông Sang Ân |
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1052 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường đông Thanh Niên - Hồ Xuân Hương - Phường Trường Sơn |
Đoạn vào KS Trung Lan - Đến nhà nghỉ bà Gái |
6.000.000
|
4.800.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1053 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Đoàn Thị Điểm - Phường Trường Sơn |
Đoạn từ chân núi Trường Lệ - Đến Tô Hiến Thành |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1054 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Đoàn Thị Điểm - Phường Trường Sơn |
Đoạn từ Tô Hiến Thành - Đến Lê lợi |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1055 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Nguyễn Trãi - Phường Trường Sơn |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1056 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Lý Tự Trọng - Phường Trường Sơn |
Đoạn từ Tây Sơn - Đến Lê Lợi |
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1057 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Lý Tự Trọng - Phường Trường Sơn |
Đoạn từ Lê Lợi - Đến P. Đông Chợ (bà Tuyết) |
4.500.000
|
3.600.000
|
2.700.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1058 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đoạn còn lại - Phường Trường Sơn |
Từ Nhà ông Thủy - Đến nhà Thắng Bùi |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1059 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường Trường Sơn |
Từ Bắc đường Lê Lợi - đến đường Bà Triệu |
4.430.000
|
3.544.000
|
2.658.000
|
1.772.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1060 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường Trường Sơn |
Từ Nam đường Lê Lợi - đến hết khu liền kề dự án HUD4 |
4.600.000
|
3.680.000
|
2.760.000
|
1.840.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1061 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Trần Hưng Đạo - Phường Trường Sơn |
Từ giáp khu liền kề dự án HUD 4 - đến Cống Sông Đơ |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1062 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Phan Chu Trinh - Phường Trường Sơn |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1063 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Nguyễn Tuân - Phường Trường Sơn |
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1064 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Phạm Ngũ Lão (P. Nam nhà Thoa The) - Phường Trường Sơn |
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1065 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Xuân Diệu - Phường Trường Sơn |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1066 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Phan Đình Giót - Phường Trường Sơn |
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1067 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Lương Thế Vinh - Phường Trường Sơn |
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1068 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Phạm Bành: từ Lê Lợi đến nhà ông Nguyễn Hữu Thuận - Phường Trường Sơn |
Đoạn từ đường Lê lợi - Đến hết khu dân cư Khách sạn Sầm Sơn |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1069 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Phạm Bành: từ Lê Lợi đến nhà ông Nguyễn Hữu Thuận - Phường Trường Sơn |
Đoạn từ giáp khu dân cư Khách sạn Sầm Sơn - Đến hết đường Phạm Bành |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1070 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Bế Văn Đàn (Tây sơn - Lê Hoàn) - Phường Trường Sơn |
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1071 |
Thành phố Sầm Sơn |
Nguyễn Thiện Thuật - Phường Trường Sơn |
từ Tô Hiến Thành - Đến Trần Hưng Đạo |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1072 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Minh Khai - Phường Trường Sơn |
Lê Lợi (đông hội ng. Mù) - nhà bà Loan |
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1073 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Minh Khai - Phường Trường Sơn |
Nhà ông Khánh - hết dân cư nam chợ |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1074 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Phạm Hồng Thái - Phường Trường Sơn |
Từ Lê Lợi - Nhà ông Nghi |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1075 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Phạm Hồng Thái - Phường Trường Sơn |
Nam nhà ông Nghi - hết dân cư (ông Tương) |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1076 |
Thành phố Sầm Sơn |
Lý Tự Trọng - Minh KhaiKhu Nam Chợ - Phường Trường Sơn |
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1077 |
Thành phố Sầm Sơn |
Các trục đường ngang nội bộ còn lạiKhu Nam Chợ - Phường Trường Sơn |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1078 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Trần Nguyên Hãn (KP Sơn Lợi) - Phường Trường Sơn |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1079 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Tôn Thất Thuyết (KP Sơn Lợi) - Phường Trường Sơn |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1080 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Ngô Thì Nhậm (KP Sơn Lợi) - Phường Trường Sơn |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1081 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Cầm Bá Thước (KP Sơn Lợi ) - Phường Trường Sơn |
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1082 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Trần Xuân Soạn (Sơn Thắng) - Phường Trường Sơn |
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1083 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Đặng Thai Mai (Bắc KP Sơn Thắng) - Phường Trường Sơn |
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1084 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đ. Lương Ngọc Quyến (Nam KP Sơn Thắng) - Phường Trường Sơn |
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1085 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đ. Lương Văn Can (Nam KP Sơn Thắng) - Phường Trường Sơn |
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1086 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Phan Bội Châu (KP Tài Lọc) - Phường Trường Sơn |
Đoạn từ chân núi Trường Lệ - Phan Chu Trinh |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1087 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Phan Bội Châu (KP Tài Lọc) - Phường Trường Sơn |
Đoạn từ Phan Chu Trinh - Lê Lợi |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1088 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Trương Hán Siêu - Phường Trường Sơn |
Đường Trương Hán Siêu |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1089 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Cao Bá Quát ( KP Vinh Sơn) - Phường Trường Sơn |
Đường Cao Bá Quát ( KP Vinh Sơn) |
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1090 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường nội bộ khu Tập thể công An (phố núi) - Phường Trường Sơn |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1091 |
Thành phố Sầm Sơn |
Các ngõ còn lại phía Tây đường Thanh Niên - Phường Trường Sơn |
Từ Tô Hiến Thành - Phan Chu Trinh |
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1092 |
Thành phố Sầm Sơn |
Các ngõ còn lại phía Tây đường Thanh Niên - Phường Trường Sơn |
Từ Đoàn Thị Điểm - Nhà bà Lộc Mót |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1093 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường nội bộ khu Sơn Lợi 1 - Phường Trường Sơn |
Đường nội bộ khu Sơn Lợi 1 |
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1094 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường nội bộ mặt bằng QH khu xen cư mới Sơn Thắng: MB 281 - Phường Trường Sơn |
Đường nội bộ mặt bằng QH khu xen cư mới Sơn Thắng: MB 281 |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1095 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường nội bộ mặt bằng QH khu xen cư Sơn Lợi II: MB 187 - Phường Trường Sơn |
Đường nội bộ mặt bằng QH khu xen cư Sơn Lợi II: MB 187 |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1096 |
Thành phố Sầm Sơn |
Các đường nội bộ trong MBQH khu dân cư Trung mới - Phường Trường Sơn |
Các đường nội bộ trong MBQH khu dân cư Trung mới |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1097 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Đông Tây (có mặt cắt 20.5m) - Phường Trường Sơn |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1098 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường Nam Bắc (có mặt cắt 20.5m) - Phường Trường Sơn |
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1099 |
Thành phố Sầm Sơn |
Các đường nội bộ còn lại trong khu dân cư dự án Sông Đơ - Phường Trường Sơn |
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1100 |
Thành phố Sầm Sơn |
Đường nội bộ khu dân cư Khách sạn Sầm Sơn - Phường Trường Sơn |
đoạn từ Phạm Bành - Đến Đoàn Thị Điểm |
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |