| 1401 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành |
Đoạn từ hộ bà Chinh - đến hộ ông Bích
|
1.680.000
|
1.344.000
|
1.008.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1402 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành |
Đoạn từ hộ ông Đức - đến đường tầu cũ
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1403 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành |
Đoạn từ đường tầu cũ - đến hộ ông Chí
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1404 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành |
Đoạn từ hộ ông Nam - đến hộ ông Nhợ
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1405 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành |
Đoạn từ hộ ông Hanh - đến cầu Bồng Sa
|
1.020.000
|
816.000
|
612.000
|
408.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1406 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành |
Đoạn từ hộ ông Phương - đến hộ ông Quảng
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1407 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành |
Đoạn từ hộ bà Phố - đến hộ bà Ngoan
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1408 |
Huyện Triệu Sơn |
Mặt bằng QH thôn Diễn Đông (dãy 1) - Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành |
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1409 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường nội bộ rộng 5,5m (dãy 2) - Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Thành |
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1410 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Tiến |
Đoạn từ hộ ông Vịnh - đến hộ bà Chính
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1411 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Tiến |
Đoạn từ hộ ông Tuấn - đến hộ ông Tiến
|
1.020.000
|
816.000
|
612.000
|
408.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1412 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Tiến |
Đoạn từ hộ ông Hai - đến hộ ông Nên
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1413 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Tiến |
Đoạn từ hộ ông Thắng - đến hộ ông
|
660.000
|
528.000
|
396.000
|
264.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1414 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Tiến |
Đoạn từ bà Hà - đến hộ ông Nam
|
480.000
|
384.000
|
288.000
|
192.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1415 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Tiến |
Đoạn từ hộ ông Phượng - đến hộ Lặng
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1416 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Tiến |
Đoạn từ hộ ông Cao - đến hộ ông Hưng
|
840.000
|
672.000
|
504.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1417 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Tiến |
Đoạn từ hộ ông Sỹ - đến xã Hợp Thành
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1418 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Tiến |
Đoạn từ giáp xã Hợp Thành - đến giáp huyện Như Thanh
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1419 |
Huyện Triệu Sơn |
Lô 2 khu quy hoạch dân cư mới đường Tỉnh lộ 514 - Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Tiến |
Lô 2 khu quy hoạch dân cư mới đường Tỉnh lộ 514
|
210.000
|
168.000
|
126.000
|
84.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1420 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Lý |
Đoạn từ hộ ông Nhung - đến hộ bà Xuyến
|
840.000
|
672.000
|
504.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1421 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Lý |
Đoạn từ hộ ông Truyền - đến hộ ông Thanh
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1422 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Hợp Lý |
Đoạn từ hộ ông Tý - đến hộ ông Thắng
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1423 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Thọ Bình |
Đoạn từ hộ ông Hòa - đến hộ ông Sơn
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1424 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Thọ Bình |
Đoạn từ hộ ông Ba - đến hộ ông Hưng
|
1.020.000
|
816.000
|
612.000
|
408.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1425 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Thọ Bình |
Đoạn từ hộ ông Dũng - đến Bưu điện
|
1.260.000
|
1.008.000
|
756.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1426 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Thọ Bình |
Đoạn từ Bưu điện - đến hộ Bà Côi
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1427 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Thọ Bình |
Đoạn từ hộ ông Tám - đến hộ ông Thông
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1428 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Thọ Tiến |
Đoạn từ xã Thọ Sơn - đến xã Thọ Bình
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1429 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Thọ Sơn |
Đoạn từ hộ ông Thịnh - đến hộ ông Xuân
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1430 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Thọ Sơn |
Đoạn từ hộ ông Sáu - đến hộ bà Thiềng
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1431 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Thọ Sơn |
Từ hộ ông Sơn - đến hộ ông Nho
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1432 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Thọ Sơn |
Đoạn từ hộ bà Dân - đến hộ ông Sinh
|
1.020.000
|
816.000
|
612.000
|
408.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1433 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Thọ Sơn |
Đoạn từ hộ bà Hiền - đến hộ ông Năm
|
780.000
|
624.000
|
468.000
|
312.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1434 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Thọ Sơn |
Đoạn từ hộ ông Việt - đến hộ ông Bình
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1435 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Thọ Sơn |
Đoạn từ hộ ông Thích - đến hộ bà Thanh
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1436 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Thọ Sơn |
Đoạn từ hộ ông Thông - đến hộ ông Thích
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1437 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Thọ Sơn |
Đoạn từ hộ ông Tuyến - đến hộ ông Hùng
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1438 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh lộ 514 - Xã Triệu Thành |
Đoạn từ hộ ông Niên - đến hộ ông Dũng
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1439 |
Huyện Triệu Sơn |
Đoạn ngã tư đường TL 506; QL 47C - Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Thái Hoà |
Đoạn ngã tư đường TL 506; QL 47C
|
2.520.000
|
2.016.000
|
1.512.000
|
1.008.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1440 |
Huyện Triệu Sơn |
Đoạn ngã tư đường TL 506; QL 47C - Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Thái Hoà |
Đoạn từ hộ ông Chung - đến Kênh Nam
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1441 |
Huyện Triệu Sơn |
Đoạn ngã tư đường TL 506; QL 47C - Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Thái Hoà |
Ngã tư đường 506 và đường tàu cũ
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1442 |
Huyện Triệu Sơn |
Địa phận còn lại - Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Thái Hoà |
Địa phận còn lại
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1443 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Vân Sơn |
Từ hộ ông Lộc, ông Nguyên - đến hộ bà Phượng
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1444 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Vân Sơn |
Từ hộ bà Minh - đến hộ ông Tiệp
|
2.100.000
|
1.680.000
|
1.260.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1445 |
Huyện Triệu Sơn |
Khu vực Cồn Mua - Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Vân Sơn |
Khu vực Cồn Mua
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1446 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã An Nông |
Đoạn qua xã An Nông
|
1.320.000
|
1.056.000
|
792.000
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1447 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Hợp Thắng |
Đoạn từ xã Hợp Thành - đến xã Vân Sơn
|
1.320.000
|
1.056.000
|
792.000
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1448 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Hợp Thắng |
Đoạn từ hộ ông Năm - đến hộ ông Tài
|
2.400.000
|
1.920.000
|
1.440.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1449 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Hợp Thắng |
Đoạn từ hộ ông Nam - đến hộ giáp Xuân Du
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1450 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Hợp Thắng |
Đoạn từ hộ ông Trung - đến hộ ông Tá
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1451 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Hợp Tiến |
Đoạn từ giáp xã Hợp Thành - đến cầu Đồng San, xóm 4
|
1.560.000
|
1.248.000
|
936.000
|
624.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1452 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Hợp Tiến |
Đoạn Từ cầu Đống San xóm 4 - đến cầu Hoàng Thanh (giáp xã Hợp Lý)
|
1.320.000
|
1.056.000
|
792.000
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1453 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Hợp Lý |
Đoạn địa phận xã Hợp Lý
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1454 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Thọ Tiến |
Đoạn từ xã Thọ Sơn - đến xã Hợp Lý
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1455 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Thọ Sơn |
Đoạn từ hộ ông Phú - đến xã Xuân Thắng
|
1.680.000
|
1.344.000
|
1.008.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1456 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Thọ Sơn |
Đoạn từ xã Xuân Thắng - đến hộ ông Cường
|
1.920.000
|
1.536.000
|
1.152.000
|
768.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1457 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Thọ Sơn |
Từ hộ ông Vượng - đến xã Thọ Tiến
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1458 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Nông Trường |
Địa phận xã Nông Trường
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1459 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Khuyến Nông |
Địa phận xã Khuyến Nông
|
1.320.000
|
1.056.000
|
792.000
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1460 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Đồng Lợi |
Đoạn khu vực Ngã tư đường Nghi Sơn Sao Vàng và đường Tỉnh lộ 517
|
2.280.000
|
1.824.000
|
1.368.000
|
912.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1461 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường Tỉnh Lộ 506 (Nghi Sơn - Sao Vàng) - Xã Đồng Lợi |
Các vị trí còn lại của xã Đồng Lợi
|
1.320.000
|
1.056.000
|
792.000
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1462 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Lợi |
Đoạn từ bà Phán - đến hộ bà Thơ
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1463 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Lợi |
Đoạn từ hộ bà Thắm - đến hộ ông Thắng
|
1.020.000
|
816.000
|
612.000
|
408.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1464 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Lợi |
Đoạn từ hộ ông Năng - đến hộ bà Ánh
|
1.320.000
|
1.056.000
|
792.000
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1465 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Lợi |
Đoạn từ hộ ông Huân - đến hộ ông Sơn
|
1.020.000
|
816.000
|
612.000
|
408.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1466 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Lợi |
Đoạn từ hộ ông Lĩnh - đến hộ ông Ngoan
|
1.020.000
|
816.000
|
612.000
|
408.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1467 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Lợi |
Đoạn hộ ông Tươi - đến hộ ông Cừ
|
1.320.000
|
1.056.000
|
792.000
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1468 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Lợi |
Đoạn từ hộ bà Lượng - đến hộ ông Vui
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1469 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Lợi |
Đoạn từ hộ ông Cảnh - đến hộ ông Chính
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1470 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Thắng |
Đoạn từ xã Đồng Lợi - đến xã Đồng Tiến
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1471 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Tiến |
Đoạn từ Ông Chức - đến ông Phụng
|
1.260.000
|
1.008.000
|
756.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1472 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Tiến |
Đoạn mặt bằng dân cư Trúc Chuẩn 2
|
1.260.000
|
1.008.000
|
756.000
|
504.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1473 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Tiến |
Đoạn từ hộ ông Quang - đến Cầu gốm
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1474 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Tiến |
Đoạn từ Cầu gốm - đến ông Phòng, UBND xã
|
1.920.000
|
1.536.000
|
1.152.000
|
768.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1475 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Tiến |
Đoạn từ UB, bà Ran, ông Vui - đến hộ bà bê, ông Nam
|
1.680.000
|
1.344.000
|
1.008.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1476 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Tiến |
Đoạn từ bà Hiền,Ông Khiêm - đến hộ ông An, ông Bình
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1477 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Tiến |
Đoạn từ hộ ông Dậu - đến hộ ông Thông
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1478 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Tiến |
Đoạn từ hộ ông Thông, Diễn - đến Cầu sông B10
|
1.380.000
|
1.104.000
|
828.000
|
552.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1479 |
Huyện Triệu Sơn |
Đường tỉnh lộ 517 (Đường Nưa - Cầu Trầu) - Xã Đồng Tiến |
Đoạn từ Cầu sông B10 - đến hộ ông Cương
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1480 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh lộ 520 - Xã Triệu Thành |
Đoạn từ hộ ông Hồng - đến hộ ông Quý
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1481 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh lộ 520 - Xã Triệu Thành |
Đoạn từ hộ ông Tùng - đến hộ ông Kỳ
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1482 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh lộ 520 - Xã Triệu Thành |
Đoạn từ hộ ông Chương - đến hộ ông Hiệp
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
132.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1483 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh lộ 520 - Xã Hợp Thành |
Đoạn từ hộ ông Trác - đến hộ ông Khoa
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1484 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh lộ 520 - Xã Hợp Thành |
Đoạn từ hộ ông Vinh - đến hộ bà Vinh
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1485 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh lộ 520 - Xã Hợp Thành |
Đoạn từ hộ ông Dương - đến hộ ông Vinh
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1486 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh lộ 520 - Xã Hợp Thành |
Đoạn từ hộ ông Trường - đến hộ ông Thơm
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1487 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Vực |
Đoạn từ Cây xăng - đến hộ bà Lịch
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1488 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Xuân Lộc |
Đoạn từ hộ bà Vân - đến hộ ông Thiện
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1489 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Xuân Lộc |
Đoạn từ hộ ông Nhạc - đến hộ ông Hùng
|
330.000
|
264.000
|
198.000
|
132.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1490 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Xuân Lộc |
Đoạn từ hộ ông Tuấn - đến Quốc Lộ 47C
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1491 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Xuân Lộc |
Đoạn từ hộ ông Phiên - đến hộ ông Thuấn
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1492 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Xuân Thịnh |
Đoạn từ hộ ông Bộ - đến hộ ông Anh
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1493 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Xuân Thịnh |
Đoạn từ hộ ông Thành - đến cầu ông Cải
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1494 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Dân |
Đoạn từ hộ ông Ba - đến hộ ông Điệp (Trường TS4)
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1495 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Dân |
Đoạn từ hộ ông Toàn - đến xã Thọ Tân
|
420.000
|
336.000
|
252.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1496 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Dân |
Đoạn từ hộ bà Liên - đến hộ ông Thức (Cầu Han)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1497 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Dân |
Đoạn từ hộ bà Hồng - đến hộ ông Vinh
|
1.080.000
|
864.000
|
648.000
|
432.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1498 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Tân |
Đoạn từ hộ ông Điểm - đến hộ bà Kim
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1499 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Tân |
Đoạn từ hộ bà Đào - đến hộ ông Quảng
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1500 |
Huyện Triệu Sơn |
Tỉnh Lộ 515 C - Xã Thọ Tân |
Đoạn từ hộ ông Viên - đến hộ bà Nguyệt
|
210.000
|
168.000
|
126.000
|
84.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |