| 1501 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp NVH thôn 9 - Đến cống Ngốc thôn 9
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1502 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ ngã ba anh Hưng T10 - Đến nhà ông Liên T10
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1503 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ nhà ông Liên T10 đi nghĩa địa - Đến nhà bà Viêng T10
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1504 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ giáp nhà anh Điệp T10 - Đến anh Tâm T10
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1505 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ giáp nhà ông Quang T9 - Đến nhà ông Quý T9
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1506 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ giáp nhà anh Tâm T10 - Đến nhà bà Thể T9
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1507 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ ngã ba nhà bà Lượng thôn 10 - Đến ông Kiệm T10
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1508 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 9,10 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn giáp đường NS-BT nhà ông Thanh T10 - Đến nhà ông Cúc
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1509 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 11 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp đường Nghi Sơn - Bãi Trành (ông Đệ) - Đến ngã ba khe Sâu đồng Kỳ (nhà ông Thượng)
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1510 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 11 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp ngã ba khe Sâu đồng Kỳ T12 (nhà ông Thượng) - Đến nhà ông Long
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1511 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 11 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ ngã ba đi khe Sâu - Đến nhà ông Minh T11
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1512 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 11 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ ngã ba đi khe Sâu - Đến nhà ông Vệ T11
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1513 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 11 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ nhà ông Duy - Đến nhà ông Quân
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1514 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 11 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ nhà ông Trắc - Đến nhà ông Kỳ
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1515 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 12 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Từ giáp đường Nghi Sơn-Bãi Trành (A.Hoàng T11) - Đến ngã ba ông Sang
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1516 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 12 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ ngã ba ông Sang - Đến nhà ông Khanh T12
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1517 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 12 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ ngã ba ông Sang - Đến nhà ông Ngọc T12
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1518 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 12 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ ngã ba ông Quyết - Đến nhà ông Thắm T12
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1519 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 13 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn từ giáp ngã ba đường 2B nhà anh Huyên - Đến ngã ba anh Hội
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1520 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 13 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ ngã ba anh Hội - Đến nhà anh Sáu
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1521 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 13 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ ngã ba anh Hội - Đến nhà ông Mão
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1522 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn 13 - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ ngã ba nhà anh Tiến - Đến nhà anh Thao
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1523 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Tam Sơn: Các tuyến đường trong khu TĐC thôn Tam Sơn - Xã Tân Trường (miền núi) |
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1524 |
Thị xã Nghi Sơn |
Bản Đồng Lách - Xã Tân Trường (miền núi) |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1525 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường 2B - Xã Tân Trường (miền núi) |
Đoạn từ ngã tư (giáp đường XM Công Thanh ) đến nhà bà Huệ (Bắc sông) đến Trường Mầm non cơ sở mới
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1526 |
Thị xã Nghi Sơn |
Các Tuyến đường còn lại thôn Tam Sơn - Xã Tân Trường (miền núi) |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1527 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Tân Trường (miền núi) |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1528 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên thôn - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Đoạn từ Quốc lộ 1A - Đến đập tràn Thạch Luyện (thôn Tân Lập )
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1529 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên thôn - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Đoạn từ đập tràn Thạch Luyện - Đến đường Sắt
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1530 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên thôn - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường sắt - Đến Trường Mầm non
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1531 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường liên thôn - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Từ giáp Trường Mầm non - Đến đê Nhòi
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1532 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đoạn ngã 3 QL1A đến mỏ cát - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Đoạn ngã 3 QL1A - Đến mỏ cát
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1533 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đoạn cổng phụ Nhà máy bia đến Đập Tràn thôn Hòa Lâm - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Đoạn cổng phụ Nhà máy bia - Đến Đập Tràn thôn Hòa Lâm
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1534 |
Thị xã Nghi Sơn |
(miền núi)Từ Quốc lộ 1A đi mỏ Sét - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Từ giáp Quốc lô 1A - Đến cầu Thượng Hoà
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1535 |
Thị xã Nghi Sơn |
(miền núi)Từ Quốc lộ 1A đi mỏ Sét - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Từ giáp cầu Thượng Hoà - Đến đường Sắt
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1536 |
Thị xã Nghi Sơn |
(miền núi)Từ Quốc lộ 1A đi mỏ Sét - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường sắt - Đến đường 2B
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1537 |
Thị xã Nghi Sơn |
(miền núi)Từ Quốc lộ 1A đi mỏ Sét - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Từ giáp đường 2B - Đến Mỏ Sét
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1538 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Quốc lộ 1A đi vào mỏ Đá thôn Tân Lập - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - Đến ngã tư thôn Tân Lập
|
1.980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1539 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường từ Quốc lộ 1A đi vào mỏ Đá thôn Tân Lập - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Từ ngã 4 thôn Tân lập - Đến tràn Thượng Hoà
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1540 |
Thị xã Nghi Sơn |
Xã Trường Lâm (miền núi) |
Đoạn ngã 3 đường 2B - Đến nhà ông Thi, thôn Trường Thanh
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1541 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đoạn ngã tư Minh Châu đến thôn Tân Thanh - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Từ ngã tư đường 2B - Đến ngã ba Nhà văn hóa thôn Minh Châu
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1542 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đoạn ngã tư Minh Châu đến thôn Tân Thanh - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Từ ngã ba Nhà văn hóa thôn Minh Châu - Đến hết thôn Tân Thanh
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1543 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đoạn ngã 3 đường 2B đến nhà ông Giới thôn Minh Lâm - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Từ ngã 3 đường 2B - Đến nhà ông Dung thôn Minh Lâm
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1544 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đoạn ngã 3 đường 2B đến nhà ông Giới thôn Minh Lâm - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Từ nhà ông Dung thôn Minh Lâm - Đến nhà ông Giới thôn Minh Lâm
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1545 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đoạn ngã 3 đường 2B đến nhà ông Giới thôn Minh Lâm - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Đường vào Nhà máy Bia Thanh Hoa
|
2.057.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1546 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Đông Tây 4 - Khu Kinh tế Nghi Sơn - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Đoạn từ QL1A - Đến giáp đường đường sắt
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1547 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Đông Tây 4 - Khu Kinh tế Nghi Sơn - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Đoạn từ đường đường sắt - Đến giáp 2B
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1548 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Sơn Thủy - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã tư xóm 1 - Đến giáp thôn Minh Lâm
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1549 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Sơn Thủy - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã tư xóm 1 - Đến khe Sang thôn Tân Thanh
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1550 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Sơn Thủy - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã ba xóm 1 - Đến ngã 3 xóm 3 xuống Đến giáp đường 2B, thôn Sơn Thủy
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1551 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Minh Lâm - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Đoạn từ đường 2B nhà ông Thỏa thôn Bình Minh - Đến Nhà văn hóa thôn Minh Lâm
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1552 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Trường Thanh - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Đoạn từ đường 2B ông Thượng - Đến giáp ngã tư ông Quý
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1553 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Trường Thanh - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã tư ông Quý - Đến giáp Nhà văn hóa thôn Trường Thanh
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1554 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Minh Châu - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Đoạn từ ngã tư đường 2B - Đến Trạm bơm khe bà Mười
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1555 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường vào Nhà máy rác thải - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Đoạn từ QL1A - Đến đường sắt
|
2.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1556 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường vào Nhà máy rác thải - Xã Trường Lâm (miền núi) |
Đoạn từ đường sắt - Đến cổng Nhà máy rác thải
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1557 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Trường Lâm (miền núi) |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1558 |
Thị xã Nghi Sơn |
Xã Mai Lâm (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường 513 (nhà ông Trợi) - Đến giáp đường Bắc Nam 1B (nhà ông Trào)
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1559 |
Thị xã Nghi Sơn |
Xã Mai Lâm (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường Bắc Nam 1B (nhà ông Thanh) - Đến giáp đường Bắc Nam 2
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1560 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường xóm Cao Các - Xã Mai Lâm (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp Đường 513 - Đến nhà ông Lê Văn Lung
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1561 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Trạm điện - Xã Mai Lâm (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp nhà ông Cao Văn Lê (Lý) - Đến giáp Đường 513 (nhà ông Lê Văn Trường)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1562 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường thôn Hữu Nhân - Xã Mai Lâm (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Thành Sợi - Đến nhà bà Mai Thị Năm (Vượng)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1563 |
Thị xã Nghi Sơn |
Khu tái định cư xã Mai Lâm (Bản đồ Khu TĐC giai đoạn 1) (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường Bắc Nam 2 (cây xăng Tân Tiến) - Đến lô 20-A1
|
3.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1564 |
Thị xã Nghi Sơn |
Khu tái định cư xã Mai Lâm (Bản đồ Khu TĐC giai đoạn 1) (đồng bằng) |
Đoạn từ Lô 01 - E1 - Đến Lô 30 - B2
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1565 |
Thị xã Nghi Sơn |
Khu tái định cư xã Mai Lâm (Bản đồ Khu TĐC giai đoạn 1) (đồng bằng) |
Các tuyến đường còn lại trong Khu TĐC
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1566 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Thôn Hữu Lại - Xã Mai Lâm (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp nhà bà Trịnh Thị Mến - Đến giáp nhà ông Văn Huy Dũng (Vân)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1567 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Thôn Hữu Lại - Xã Mai Lâm (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Cao Văn Đức - Đến giáp đường Bắc Nam 2
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1568 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Thôn Tân Thành - Xã Mai Lâm (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường Bắc Nam 1B - Đến nhà ông Nguyễn Sỹ Lực (Thùy)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1569 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Thôn Tân Thành - Xã Mai Lâm (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp nhà bà Mai Thị Chúc (Giáp) - Đến giáp đường Bắc Nam 1B
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1570 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường Thôn Tân Thành - Xã Mai Lâm (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp nhà ông Mai Văn Ngãi - Đến nhà ông Lê Văn Tuần (Trịnh)
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1571 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường thôn Kim Sơn + thôn Kim Phú - Xã Mai Lâm (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường Bắc Nam 2 (nhà ông Nho) - Đến giáp đường Đông Tây nối đường Bắc Nam 1B với đường Bắc Nam 3
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1572 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường thôn Kim Sơn + thôn Kim Phú - Xã Mai Lâm (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Ngọc Huấn (Bốn) - Đến nhà ông Nguyễn Ngọc Hùng (Đào)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1573 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường thôn Kim Sơn + thôn Kim Phú - Xã Mai Lâm (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường Bắc Nam 2 (nhà ông Lực) - Đến giáp đường Đông Tây (nhà bà Nhẫn)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1574 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường thôn Kim Sơn + thôn Kim Phú - Xã Mai Lâm (đồng bằng) |
Đường từ nhà ông Lê Vinh Ga (Duyên) - Đến giáp xã Tĩnh Hải
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1575 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường thôn Kim Sơn + thôn Kim Phú - Xã Mai Lâm (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường Bắc Nam 2 (nhà bà Hó) - Đến nhà bà Lê Thị Tươi (thửa số 5, tờ 28-BĐHT 2011)
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1576 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường thôn Kim Sơn + thôn Kim Phú - Xã Mai Lâm (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp Đường 513 (nhà ông Lê Vinh Khoan) - Đến nhà bà Cầm Thị Hải
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1577 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Mai Lâm (đồng bằng) |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1578 |
Thị xã Nghi Sơn |
TDP Kim Phú - Xã Mai Lâm (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp nhà bà Nguyễn Thị Hải - đến giáp nhà ông Văn Huy Đoan
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1579 |
Thị xã Nghi Sơn |
TDP Kim Phú - Xã Mai Lâm (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà bà Lê Thị Đạc - đến giáp đường Đông Tây đoạn nối đường Bắc Nam 1B với đường Bắc Nam 3
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1580 |
Thị xã Nghi Sơn |
TDP Kim Phú - Xã Mai Lâm (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp nhà bà Nguyễn Thị Hội - đến ngã ba Cồn Lu
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1581 |
Thị xã Nghi Sơn |
TDP Kim Phú - Xã Mai Lâm (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà bà Lê Thị Ngân - đến giáp đường Đông Tây đoạn nối đường Bắc Nam 1B với đường Bắc Nam 3
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1582 |
Thị xã Nghi Sơn |
TDP Kim Phú - Xã Mai Lâm (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường Bắc Nam 2 (nhà bà Trâm) - đến nhà ông Lê Phi Thường
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1583 |
Thị xã Nghi Sơn |
TDP Hữu Lại - Xã Mai Lâm (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp đường Bắc Nam 1B - đến nhà ông Trịnh Văn Liêu
|
2.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1584 |
Thị xã Nghi Sơn |
Xã Hải Yến (đồng bằng) |
Đoạn từ Đường 7 giáp nhà anh Huy - Đến nhà anh Khính
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1585 |
Thị xã Nghi Sơn |
Xã Hải Yến (đồng bằng) |
Đoạn từ Đường 7 giáp nhà bà Hưng - Đến nhà bà Phương Huỳnh
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1586 |
Thị xã Nghi Sơn |
Xã Hải Yến (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Đình - Đến nhà ông Thử
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1587 |
Thị xã Nghi Sơn |
Xã Hải Yến (đồng bằng) |
Từ Đường 7 - Đến nhà ông Hiệp
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1588 |
Thị xã Nghi Sơn |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Hải Yến (đồng bằng) |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1589 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Trung Sơn - Xã Tĩnh Hải (đồng bằng) |
Từ nhà anh Phương - Đến nhà ông Liên Hoà
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1590 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Trung Sơn - Xã Tĩnh Hải (đồng bằng) |
Từ nhà anh Quyết - Đến nhà ông Liên Hoà
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1591 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Trung Sơn - Xã Tĩnh Hải (đồng bằng) |
Từ nhà Chị Hưởng - Đến nhà Chị Tự
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1592 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Trung Sơn - Xã Tĩnh Hải (đồng bằng) |
Từ nhà chị Huế - Đến nhà anh Thiệp
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1593 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Trung Sơn - Xã Tĩnh Hải (đồng bằng) |
Từ nhà anh Thanh - Đến nhà anh Xuân
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1594 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Trung Sơn - Xã Tĩnh Hải (đồng bằng) |
Từ anh Điểu - Đến nhà anh Trí
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1595 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Trung Sơn - Xã Tĩnh Hải (đồng bằng) |
Từ bà Liên - Đến anh Trường
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1596 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Trung Sơn - Xã Tĩnh Hải (đồng bằng) |
Từ nhà anh Quyết - Đến nhà anh Xuân Bình
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1597 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Trung Sơn - Xã Tĩnh Hải (đồng bằng) |
Từ nhà anh Quang - Đến nhà bà Lược
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1598 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Trung Sơn - Xã Tĩnh Hải (đồng bằng) |
Từ nhà anh Quý - Đến nhà anh Thắng Bình
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1599 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thắng Hải - Xã Tĩnh Hải (đồng bằng) |
Từ nhà anh Được - Đến nhà bà Tự
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1600 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thắng Hải - Xã Tĩnh Hải (đồng bằng) |
Từ nhà bà Tự - Đến nhà anh Ngọ
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |