| 40 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ bà Thậm - Đến nhà bà Dịu |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 41 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Tuấn - Đến nhà ông Phòng |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 42 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoàn từ nhà ông Vỡ - Đến Đồn 126 |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 43 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Thủy - Đến nhà bà Hoàn |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 44 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà bà Giang - Đến nhà ông Trọng |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 45 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Yên - Đến nhà ông Hinh |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 46 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Thành - Đến nhà bà Phượng |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 47 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Dĩnh - Đến nhà bà Dương |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 48 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Bằng - Đến nhà ông Hương |
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 49 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Đức - Đến nhà ông Hải |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 50 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà Hạnh - Đến nhà ông Anh |
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 51 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn tiếp từ nhà ông Hiển - Đến nhà ông An |
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 52 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông An - Đến nhà ông Dầu |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 53 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ bà Thậm - Đến nhà bà Dịu |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 54 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Tuấn - Đến nhà ông Phòng |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 55 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoàn từ nhà ông Vỡ - Đến Đồn 126 |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 56 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Thủy - Đến nhà bà Hoàn |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 57 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà bà Giang - Đến nhà ông Trọng |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 58 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Yên - Đến nhà ông Hinh |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 59 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Thành - Đến nhà bà Phượng |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 60 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Dĩnh - Đến nhà bà Dương |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 61 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Bằng - Đến nhà ông Hương |
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 62 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Đức - Đến nhà ông Hải |
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 63 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà Hạnh - Đến nhà ông Anh |
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 64 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn tiếp từ nhà ông Hiển - Đến nhà ông An |
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 65 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông An - Đến nhà ông Dầu |
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 66 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ bà Thậm - Đến nhà bà Dịu |
1.485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 67 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Tuấn - Đến nhà ông Phòng |
1.485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 68 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoàn từ nhà ông Vỡ - Đến Đồn 126 |
1.485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 69 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Thủy - Đến nhà bà Hoàn |
1.485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 70 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà bà Giang - Đến nhà ông Trọng |
1.485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 71 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Yên - Đến nhà ông Hinh |
1.485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 72 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Thành - Đến nhà bà Phượng |
1.485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 73 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Dĩnh - Đến nhà bà Dương |
1.485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 74 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Bằng - Đến nhà ông Hương |
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 75 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Đức - Đến nhà ông Hải |
1.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 76 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà Hạnh - Đến nhà ông Anh |
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 77 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn tiếp từ nhà ông Hiển - Đến nhà ông An |
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 78 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Thượng Hải - Xã Hải Thanh (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông An - Đến nhà ông Dầu |
1.485.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |