| 37 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà bà Hân - Đến Cống Đò Bè (giáp xã Hải Thanh) |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 38 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ cửa ông Sơn - Đến NVH Hải Bạng |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 39 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà bà nhờng - Đến tái định cư Tân Tiến |
2.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 40 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ ông Thành Nhị - Đến nhà ông Năm |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 41 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà bà Mến - Đến nhà ông Trung |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 42 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ sau nhà anh Trí - Đến nhà ông Dân |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 43 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà anh Luyện - Đến nhà ông Mỡi |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 44 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Nhà anh Năm (Tám) - Đến nhà anh Hào |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 45 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ cửa ông Lợi (Ước) cửa anh Thường (Thông) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 46 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà bà Mai - Đến nhà anh Năm |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 47 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà Anh Thanh - Đến bến đò Bạng cũ |
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 48 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà anh Trí - Đến nhà anh Chung |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 49 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà bà Hân - Đến Cống Đò Bè (giáp xã Hải Thanh) |
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 50 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ cửa ông Sơn - Đến NVH Hải Bạng |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 51 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà bà nhờng - Đến tái định cư Tân Tiến |
1.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 52 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ ông Thành Nhị - Đến nhà ông Năm |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 53 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà bà Mến - Đến nhà ông Trung |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 54 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ sau nhà anh Trí - Đến nhà ông Dân |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 55 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà anh Luyện - Đến nhà ông Mỡi |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 56 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Nhà anh Năm (Tám) - Đến nhà anh Hào |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 57 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ cửa ông Lợi (Ước) cửa anh Thường (Thông) |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 58 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà bà Mai - Đến nhà anh Năm |
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 59 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà Anh Thanh - Đến bến đò Bạng cũ |
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 60 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà anh Trí - Đến nhà anh Chung |
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 61 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà bà Hân - Đến Cống Đò Bè (giáp xã Hải Thanh) |
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 62 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ cửa ông Sơn - Đến NVH Hải Bạng |
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 63 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà bà nhờng - Đến tái định cư Tân Tiến |
927.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 64 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ ông Thành Nhị - Đến nhà ông Năm |
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 65 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà bà Mến - Đến nhà ông Trung |
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 66 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ sau nhà anh Trí - Đến nhà ông Dân |
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 67 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà anh Luyện - Đến nhà ông Mỡi |
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 68 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Nhà anh Năm (Tám) - Đến nhà anh Hào |
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 69 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ cửa ông Lợi (Ước) cửa anh Thường (Thông) |
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 70 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà bà Mai - Đến nhà anh Năm |
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 71 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà Anh Thanh - Đến bến đò Bạng cũ |
855.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 72 |
Thị xã Nghi Sơn |
Thôn Quý Hải - Xã Bình Minh (đồng bằng) |
Từ nhà anh Trí - Đến nhà anh Chung |
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |