3201 |
Huyện Thọ Xuân |
Đoạn khu vực Sáu Mẫu ST 205 Ô Thông đến ST 229 Ô Định thôn 1 TBĐ 04 - Xã Thọ Diên (đồng bằng) |
Đoạn khu vực Sáu Mẫu ST 205 Ô Thông - đến ST 229 Ô Định thôn 1 TBĐ 04
|
99.000
|
79.200
|
59.400
|
39.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3202 |
Huyện Thọ Xuân |
Đoạn khu dân cư mới Sáu Mẫu bên trong đường liên xã - Xã Thọ Diên (đồng bằng) |
từ thửa 158 tờ bản đồ 04 - đến thửa 1224 tờ BĐ số 5.
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3203 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Thọ Diên (đồng bằng) |
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3204 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường phân lô khu dân cư mới (tại MBQH 2610/QĐ-UBND ngày 24/11/2016) thuộc các thôn Hương I, Hương II, Phấn Thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
|
630.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3205 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ Bà Thia thửa 1423 tờ BĐ số 6 - đến ô Vượng thửa 824 tờ BĐ số 6.
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3206 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Thực thửa 1332 tờ BĐ số 6 - đến ô Tân thửa 967 tờ BĐ số 6; Từ Bà Luận thửa 902 tờ BĐ số 6 đến ô Hải thửa 908 tờ BĐ số 6; Từ Bà Thúy thửa 1421 tờ BĐ số 6 đến ô Quý thửa 1420 tờ BĐ
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3207 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Định thửa 870 tờ BĐ số 6 - đến ô Đông thửa 608 tờ BĐ số 6; Từ ô Lương thửa 1075 tờ BĐ số 6 đến bà Kích thửa 1407 tờ BĐ số 6; Từ ô Dụng thửa 1194 tờ BĐ số 6 đến ô Sáng thửa 1160
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3208 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Hương thửa 1072 tờ BĐ số 6 - đến ô Dũng Hương II thửa 1288 tờ BĐ số 6; Từ ô Tuấn thửa 1223 tờ BĐ số 6 đến Bà Hà Hương II thửa 1550 tờ BĐ số 6; Từ ông Báu thửa 1338 đến ô Cảng thửa
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3209 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Thắng thửa 774 tờ BĐ số 6 - đến ô Thọ thửa 604 tờ BĐ số 6; Từ ô Đề thửa 603 tờ BĐ số 6 đến ông Cấn Hương II thửa 915 tờ BĐ số 5;
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3210 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ bà Mến thửa 1537 tờ BĐ số 6 - đến ô Thao thửa 1398 tờ BĐ số 6; Từ ô Xước thửa 1560 tờ BĐ số 6 đến ông Hinh thửa 1207 tờ BĐ số 6; Đọan từ ông Đáo thửa 1613 tờ BĐ số 6 đến ông Dũng t
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3211 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ bà Khiêm thửa 150 tờ BĐ 11 - đến ông Lập thửa 916 tờ BĐ số 5;
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3212 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Tâm thửa 73 tờ BĐ số 11đến ông Lượng thửa 79 tờ BĐ số 11;
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3213 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Thực thửa 1357 tờ BĐ số 6 - đến ông Vẻ thửa 997 tờ BĐ số 5; Từ ô Tạo thửa 1410 tờ BĐ số 6 đến Bà Thân thửa 1084 tờ BĐ số 5;
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3214 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ nhà bà Nhớ thửa 297 tờ BĐ số 11 - đến ông Báu thửa 1038 tờ BĐ số 11;
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3215 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Đường quy hoạch mới sau chợ Hương từ thửa 1893 tờ BĐ 10 - đến thửa 1819 tờ BĐ 11.
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3216 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ nhà ô Tam thửa số 213 tờ BĐ số 11 - đến ô Hách thửa 912 tờ BĐ số 11;
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3217 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ nhà ô Biểu thửa 236 tờ BĐ số 11 - đến bà Là thửa 366 tờ BĐ số 11; Từ nhà ô Hùng thửa 358 tờ BĐ số 11 đến ô Nhuần thửa 440 tờ BĐ số 11;
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3218 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ nhà ô Thái thửa 574 tờ BĐ số 11 - đến nhà bà Thành thửa 448 tờ BĐ số 11; Từ nhà ô Chín thửa 688 tờ BĐ số 11 đến ô Sáu thửa 506 tờ BĐ số 11;
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3219 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Thao thửa 904 tờ BĐ số 11 - đến nhà ô Huyên thửa 837 tờ BĐ số 11; Từ ô Phương thửa 1009 tờ BĐ số 11đến ô Mạng thửa 803 tờ BĐ số 11; Từ ô Quê thửa 136 tờ BĐ số 11 đến ô Doan thửa
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3220 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ nhà ô Sáu thửa 307 tờ BĐ só 11 - đến ô Cát thửa 770 tờ BĐ số 11; Từ ô Võ thửa 765 tờ BĐ số 11 đến ông Nghị thửa 695 tờ BĐ số 11;
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3221 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Vũ thửa 944 tờ BĐ số 11 - đến ông Dũng thửa 938 tờ BĐ số 11; Từ ông Sáu thửa 602 tờ BĐ số 11 đến ô Vang thửa 571 tờ BĐ số 11
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3222 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Bảy thửa 151 tờ BĐ số 11 - đến ông Bích thửa 917 tờ BĐ số 5; Từ ô Lung thửa 173 tờ BĐ số 10 đến ông Văn thửa 1077 tờ BĐ số 5;
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3223 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Quân thửa 262 tờ BĐ số 10 - đến ô Năm thửa 11 tờ BĐ số 10; Từ bà Lan thửa 231 tờ BĐ số 10 đến ô Châu thửa 1091 tờ BĐ số 5; Từ ô Hiệp thửa 25 tờ BĐ số 10 đến ô Dũng thửa 76 tờ BĐ
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3224 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Đại thửa 261 tờ BĐ số 10 - đến ông Lý thửa 12 tờ BĐ số 10; Từ ô Thắng thửa 132 tờ BĐ số 10 đến ông Thuận thửa 135 tờ BĐ số 10; Từ ông Thính thửa 1087 tờ BĐ số 5 đến ông Vu thửa
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3225 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Chấn thửa 1157 tờ BĐ số 10 - đến bà Hồng thửa 1105 tờ BĐ số 10; Từ ông Khảm thửa 1158 tờ BĐ số 10 đến ông Thủy thửa 1480 tờ BĐ số 10;
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3226 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Hùng thửa 1355 tờ BĐ số 10 - đến ô Thanh thửa 1156 tờ BĐ số 10;
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3227 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Thiện thửa 93 tờ BĐ số 9 - đến ông Hoàn thửa 391 tờ BĐ số 9; Từ ông Thịnh thửa 73 tờ BĐ số 9 đến ông Hạng thửa 164 tờ BĐ số 9;
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3228 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Đu thửa 86 tờ BĐ số 9 - đến ông Văn thửa 770 tờ BĐ số 4;
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3229 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Đọan từ ông Tiến thửa 118 tờ BĐ số 4 - đến bà Lý thửa 48 tờ BĐ số 4;
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3230 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ bà Hạnh thửa 37 tờ BĐ số 9 - đến ông Xô thửa 166 tờ BĐ số 9;
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3231 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ bà Hà thửa 993 tờ BĐ số 5 - đến ông Ban thửa 1078 tờ BĐ số 5; Từ Bà Tính thửa 188 tờ BĐ số 10 đến ô Bình thửa 229 tờ BĐ số 10;
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3232 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ Bà Thoa thửa 1410 tờ BĐ số 10 - đến ông Sơn thửa 1406 tờ BĐ số 10; Từ ông Thông thửa 1481 tờ BĐ số 10 Đến ông Duyên thửa 1558 tờ BĐ số 10;
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3233 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Đài thửa 154 tờ BĐ số 9 - đến Bà Cợi thửa 290 tờ BĐ số 9; Từ bà Giáp thửa 377 tờ BĐ số 9 đến ông Kiện thửa 459 tờ BĐ số 9 ; Từ ông Tài thửa 465 tờ BĐ số 9 đến ông Lý thửa 644 t
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3234 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ô Tiến thửa 773 tờ 4 - đến ông Dần thửa 725 tờ 4; Từ ô Đãi thửa 29 tờ 9 đến ông Chi thửa 714 tờ 4;
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3235 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Đông thửa 25 tờ BĐ số 4 - đến ông Quý thửa 19 tờ BĐ số 4;
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3236 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Ninh thửa 38 tờ BĐ số 9 - đến bà Hợp thửa 858 tờ BĐ số 4;
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3237 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Đoạn Nhà ô Ký thửa 34 tờ BĐ số 10 - đến ô Chương thửa 1134 tờ BĐ số 5; Đoạn nhà bà Hoàn thửa 73 tờ BĐ số 10 đến ô Hòa thửa 126 tờ BĐ số 10 ;Đoạn ô Huệ thửa 918 tờ BĐ số 5 đến ông Trang t
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3238 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Thủy thửa 406 tờ BĐ số 10 - đến ô Quý thửa 222 tờ BĐ số 10 ; Từ ông Oánh thửa 386 tờ BĐ số 10 đến ô Cường Công Thành thửa 833 tờ BĐ số 5;
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3239 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ bà Liễu thửa 384 tờ BĐ số 10 - đến bà Thu thửa 809 tờ BĐ số 9; Từ bà Thu thửa 809 tờ BĐ số 9 đến ông Kim thôn Ngọc Thành thửa 204 tờ BĐ số 9;
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3240 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Thìn thửa 135 tờ BĐ số 9 - đến ông Luận thửa 741 tờ BĐ số 4; Từ ông Vui thửa 627 tờ BĐ số 4 đến ông Hợi thửa 740 tờ BĐ số 4; Từ ông Tài thửa 737 tờ BĐ số 4 đến ông Bạo thửa 805
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3241 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Diêm thửa 808 tờ BĐ số 4 - đến ông Dũng thửa 42 tờ BĐ số 9; Từ bà Tâm thửa 101 tờ BĐ số 9 đến ông Đồng thửa 41 tờ BĐ số 9; Từ ông Cường thửa 506 tờ BĐ số 4 đến ông Cát thửa 572
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3242 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Thái thửa 49 tờ BĐ số 4 - đến ông Dũng thửa 57 tờ BĐ số 4; Từ bà Liên thửa 26 tờ BĐ số 4 đến bà Hương thửa 24 tờ BĐ số 4;
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3243 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Ân thửa 683 tờ BĐ số 4 - đến ông Tuyến thửa 657 tờ BĐ số 4; Từ ông Sen thửa 770 tờ BĐ số 4 đến ông Diện thửa 559 tờ BĐ số 4; Từ ông Quản thửa 593 tờ BĐ số 4 đến ông Mùi thửa 5
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3244 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Tuyên thửa 646 tờ BĐ số 10 - đến ô Điểm thửa 1546 tờ BĐ số 10; Từ Bà Thìn thửa 649 tờ BĐ số 10 đến bà Quyên thửa 693 tờ BĐ số 10; Từ ông Cống thửa 754 tờ BĐ số 10 đến ô Khảm thửa
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3245 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ sân bóng - Đến Bà Hòa thôn Hải Mậu thửa 523 tờ BĐ số 4 ; Từ ô Tải thửa 290 tờ BĐ số 10 đến ông Giảng thửa 137 tờ BĐ số 9;
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3246 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Thế thửa 385 tờ BĐ số 4 - đến ông Xế thửa 620 tờ BĐ số 4;
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3247 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Chất thửa 12 tờ BĐ số 9 - Đến ông Trì thửa 505 tờ BĐ số 4;
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3248 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3249 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô. Nguyễn Bá Lân (Thửa 1522, Tbđ:3) - đến Ô Bùi Văn Lô (Thửa 1524,Tbđ:3)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3250 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô. Đỗ Văn Quyền (Thửa 1613, Tbđ:6) - đến Ô. Lê Văn Thống (Thửa 1061,Tbđ:6)
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3251 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô. Lê Huy Hiệu (Thửa 1364,Tbđ:3) - đến Ô Nguyễn Văn Tâm (Thửa 1328,Tbđ:3)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3252 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô. Thê (Thửa 1430,Tbđ:3) - đến Ô Thụ (Thửa 539,Tbđ:7)
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3253 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô Tam (Thửa 234,Tbđ:11) - đến Ô Túc (Thửa 383,Tbđ:11), Ô. Trường (Thửa 1260,Tbđ:3) đến Đồng Màu (Thửa 943, Tbđ:3).
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3254 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô.Nghĩa (Thửa 1439,Tbđ:6) - đến Ô.Lâm (Thửa 1554,TBĐ:6), Ô Đề (Thửa 1025,Tbđ:3) đến A Khương (Thửa 1276,Tbđ:7)
|
247.500
|
198.000
|
148.500
|
99.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3255 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô. Đỗ Văn Cúc (Thửa 358,Tbđ:4) - đến Đường Hà
|
202.500
|
162.000
|
121.500
|
81.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3256 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô Ngợi (Thửa 1095,Tbđ:3) - đến A Tuấn (Thửa 190,Tbđ:2) Ô.Tâm (Thửa 1359,Tbđ:3) đến Ô.Chuyền (Thửa 1083,Tbđ:3),Ô.Hào (Thửa 1529,Tbđ:3) đến Ô.Năm (Thửa 1438,Tbđ:3), A.Thọ (Thửa 15
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3257 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô.Thỏa (Thửa 1371,Tbđ:3) - đến Bà Mùi (Thửa 1230,Tbđ:3), A Bình (Thửa 1211,Tbđ:3) Đến A Chiến (Thửa 978,Tbđ:3), Ô Hớn (Thửa 1013,Tbđ:3) Đến A Quế (Thửa 930,Tbđ:3), Ô Thịnh (Thửa
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3258 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô. Vệ (1100,Tbđ:3) - đến Bà Quyền (1001,Tbđ:3), Ô. Thạch (1172,Tbđ:6) đến Ô Chiến (978,Tbđ:3), Ô.Tính (888,Tbđ:3) đến đường Hà ,Ô.Trường (416,Tbđ:7) đến Ô Đàm (266,Tbđ:7),
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3259 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ông Thêu, Ô thìn, Ông Phú,Ô Bường, Ô Tại (Thửa 102,Tbđ: 2) - đến Ô Biện (Thửa 927,Tbđ: 3), Ô Nhung (Thửa 1098,Tbđ: 3) đến A thuận (Thửa 347,Tbđ:2) Thường, A Xuất, Ô Cừ, A Bàng, A Văn, Ô Đính, Ô Đằng, Ô Biết, Ô H
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3260 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3261 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Tuyến từ cổng làng Phúc Thượng (thửa 1865, tờ 7) - đến NVH thôn Thọ Khang (thửa 1894, tờ 7)
|
202.500
|
162.000
|
121.500
|
81.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3262 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ chợ Rạng thửa 98 tờ BĐ 20 - đến ông Lợi thôn 6 thửa 153 tờ BĐ 16
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3263 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Vu thôn 6, thửa 56 tờ BĐ 16 đi cầu Trường Giang; Đoạn từ ông Xuân thửa 98 tờ BĐ 20 - đến ông Dũng thôn 13 thửa 216 tờ BĐ 19; Đoạn từ ông Kiên thôn 1 thửa tờ BĐ 6 đi bà Ngà thôn 1 thửa 104 tờ BĐ 17;
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3264 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ trang trại ông ý đi cầu Ba lăng đi Xuân Quang
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3265 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Máy thôn 1 thửa 157A tờ BĐ 17 đi cầu Ba Lăng, đi Xuân Quang
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3266 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường giao thông - Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Hùng thôn 6, thửa 143 tờ BĐ 16 - đến ông Thảo thôn 4 thửa 52 tờ BĐ 20
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3267 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường giao thông - Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Chung thôn 4 thửa 302 tờ BĐ 16 - đến ông Năm thôn 3 thửa 115 tờ BĐ 16
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3268 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường giao thông - Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Chung thôn 4 thửa 114 tờ BĐ 16 - đến bà Xuyên thôn 2 thửa 75 tờ BĐ 17
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3269 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường giao thông - Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Quần Hồi thửa 705 tờ BĐ 4 - đến ông Chọn thôn 10 thửa 147 tờ BĐ 14; Đoạn từ ông Đoạn thôn 5 thửa 61 tờ BĐ 16 đến ông Binh thôn 4 thửa 116 tờ BĐ 16; Đoạn từ ông Nghì thôn 7 thửa 1
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3270 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường giao thông - Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Hổ thôn 12 thửa 53 tờ 19 đi ông Vân thôn 11 thửa 47 tờ BĐ 18; Từ cống Hàng Đa thửa 398 tờ BĐ 9 - đến ông Dũng thôn 12 thửa 196 tờ BĐ 19; Đoạn từ ông Vượng thôn 8 thửa 173 tờ 14 đến ông Đội thôn 10 thửa 1 tờ 14.
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3271 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Tú thôn 1 thửa 38 tờ BĐ 17 - đến ông Trà thôn 1 thửa 7 tờ BĐ 17; Đoạn từ ông Vy thôn 1 thửa 30 tờ BĐ 17 đến ông Thảo thôn 1 thửa 1 tờ BĐ 17; Đoạn từ ông Bàng thôn 1 thửa 84 tờ BĐ
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3272 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Hùng thôn 6 thửa 150 tờ BĐ15 - đến ông Lãm thôn 6 thửa 55 tờ BĐ 16; Đoạn từ ông Bọc thôn 6 thửa 272 tờ BĐ 16 đến ông Hạnh thôn 6 thửa 68 tờ BĐ 20; Đoạn từ ông Bàn thôn 8 thửa 109 tờ
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3273 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Haỉ thôn 10 thửa 140 tờ BĐ 14 - đến bà Hoàn thôn 9 thửa 171 tờ BĐ 14; Đoạn từ ông Lục thôn 8 thửa 231 tờ BĐ 14 đến ông Tuyển thôn 8 thửa 10 tờ BĐ 19; Đoạn từ ông Chế thôn 8 thửa 196
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3274 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Tuấn thôn 1 thửa 90 tờ BĐ 17 - đến ông Việt thôn 1 thửa 95 Tờ BĐ 17
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3275 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Thú thôn 5 thửa 246 tờ BĐ 16 - đến ông Thanh thôn 5 thửa11 tờ BĐ 16; Đoạn từ ông Bang thôn 10 thửa 214 tờ BĐ 14 đến ông Choắt thôn 10 thửa71 tờ BĐ 14
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3276 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ bà Hoà thôn 1 thửa17 tờ BĐ 17 - đến ông Đông thôn 1 thửa 20 tờ BĐ 17; Đoạn từ ông Phiệt thôn 2 thửa 145 tờ BĐ 17 đến ông Đạo thôn 2 thửa 138 tờ BĐ 17; Đoạn từ ông Ngọt thôn 3 thửa 19
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3277 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Trịnh thôn 4 thửa 239 tờ BĐ 16 - đến ông Đức thôn 4 thửa 119 tờ BĐ 16; Đoạn từ ông Tự thôn 5 thửa 68 tờ BĐ 16 đến ông Cải thôn 5 thửa 3 tờ BĐ 16; Đoạn từ ông Dũng thôn 6 thửa 270 tờ B
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3278 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Thư thôn 7 thửa 73 tờ BĐ 15 - đến ông Lực thôn 7 thửa64 tờ BĐ 15; Đoạn từ ông Hào thôn 7 thửa 190 tờ BĐ 15 đến ông Tình thôn 7 thửa 12 tờ BĐ 19; Đoạn từ ông Tuất thôn 8 thửa 201 tờ
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3279 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Tuấn thôn 11 thửa 34 tờ BĐ 18 - đến bà Kỹ thôn 11 thửa 205 tờ BĐ 19; Đoạn từ ông Quốc thôn 11 thửa 60 tờ BĐ 18 đến ông Quý thôn 11 thửa 7 tờ BĐ 22; Đoạn từ ông Tân thôn 13 thửa 149 t
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3280 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ bà Thơm thôn 4 thửa125 tờ BĐ 16 - đến bà Khiên thôn 4 thửa 208 tờ BĐ 16; Đoạn từ ông Câu thôn 7 thửa174 tờ BD 15 đến ông ưng thôn 7 thửa 24 tờ BĐ 19
|
81.000
|
64.800
|
48.600
|
32.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3281 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Từ nhà ông Chung thôn 4 ( thửa 52 tờ 20) đi Cầu Ba Lăng
|
382.500
|
306.000
|
229.500
|
153.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3282 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Vân thôn 11 thửa 47 tờ bản đồ số 18 đi Xuân Hưng
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3283 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
|
67.500
|
54.000
|
40.500
|
27.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3284 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ thửa số 37 - đến thửa số 1 tờ 18. Từ thửa số 3 đến thửa số 125 tờ 17.
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3285 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ ngã ba Bưu điện thửa số 126 tờ 14 - đến ông Nguyễn Đình Hồng thửa 103 tờ 14 đến ông Lê Đình Hoàn thửa 869 tờ 21.
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3286 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ ngã tư ông Trịnh Đình Hùng thửa 503 tờ 14 - đến thửa 230 tờ 22.
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3287 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ ngã ba Bưu điện thửa số 126 tờ 14 - đến ông Lê Văn Sơn thửa 301 tờ 13
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3288 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ bà Nguyễn Thị Thông thửa 300 tờ 13 - đến ông Vũ Đình Nam thửa 72 tờ 13
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3289 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ ông Vũ Văn Bốn thửa 44 tờ 13 - đến ông Vũ Văn Long thửa 2 tờ 13 (giáp xã Phú Yên)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3290 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ ngã ba Bưu điện thửa 126 tờ 14 - đến ông Lê Văn Biên thửa 60 tờ 14
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3291 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ ông Đỗ Đình Chân thửa 185 tờ 13 - đến ông Vũ Đình Mạnh thửa 5 tờ 13
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3292 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ thửa số 647 tờ 21 - đến chân dốc đê thôn 10 thửa số 249 tờ 19
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3293 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ ông Trịnh Đình Thư thửa 121 tờ 12 - đến đường 506b
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3294 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ ông Đỗ Đình Chân thửa 185 tờ 13 - đến hộ ông Vũ Đình Mạnh thửa 5 tờ 13
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3295 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ ông Lê Minh Nhượng thửa 273 tờ 13 - đến bà Vũ Thị Hượng thửa 209 tờ 13; Từ ngã 3 Tượng đài thửa 126 tờ 14 đến ông Trịnh Đăng Khẩn thửa 131 tờ 14 đến ông Lê Xuân Hùng thửa 219 tờ 14;
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3296 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ Trạm bơm thửa 184 tờ 13 - đến ông Lê Đình Ba thửa 9 tờ 13; Từ ông Trịnh Đình Lan thửa 209 tờ 12 đến ông Trịnh Đình Thoa thửa 68 tờ 12.
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3297 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ ông Trịnh Đình Luyến thửa 24 tờ 13 - đến ông Vũ văn Năm thửa 127 tờ 13; Từ ông Nguyễn Văn Tý thửa 88 tờ 13 đến ông Vũ Văn Dân thửa 89 tờ 13; Từ ông Lê Đình Hùng thửa 101 tờ 13 đến ông Lê
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3298 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ ông Trịnh Đình Lâm thửa 106 tờ 14 - đến ông Lê Đình Đáng thửa 110 tờ 14; Từ ông Vũ Bá Lâm thửa 106 tờ 14 đến ông Lê Đình Chuyền thửa 43 tờ 14; Từ ông Nguyễn Huy Thuần thửa 303B tờ 14 đến
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3299 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ ông Lê Thế Ngào thửa 386 tờ 14 - đến ông Lê Văn Tấn thửa 41 tờ 15; Từ bà Lê Thị Lụa thửa 278 tờ 14 ông Lê Huy Báo thửa 338 tờ 14; Từ ông Thiều văn Lợi thửa 231 tờ 14 đến ông Lê Huy Sâ
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
3300 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ bà Lê Thị Biểu thửa 319 tờ 14 - đến ông Nguyễn Đình Nhạc thửa 27 tờ 16; Từ bà Đỗ Thị Lý thửa 13 tờ 16 đến ông Lê Thế Thắng thửa 23 tờ 16; Từ ông Lê Huy Hùng thửa 18 tờ 16 đến ông Trị
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |