| 2401 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 B - Đoạn qua xã Xuân Lam (cũ) (đồng bằng) |
Từ nhà Ông Minh (tờ 15, Thửa 352) - đến ngã tư Xuân Lam Ông Hà (Tờ 14, Thửa 253)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2402 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 C (Từ Xã Xuân Vinh đi Thọ Trường) - Đoạn qua xã Xuân Vinh (đồng bằng) |
Từ giáp xã Yên Thịnh, huyện Yên Định - đến giáp đất Thọ Trường
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2403 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 506 C (Từ Xã Xuân Vinh đi Thọ Trường) - Đoạn qua xã Thọ Trường (đồng bằng) |
Đoạn bà Nương thôn Long Linh Ngoại 2 (Tờ 11, Thửa 194) - đến giáp đất xã Xuân Vinh
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2404 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47B - Đoạn qua xã Tây Hồ (đồng bằng) |
Từ ngã ba hộ chị Giang (Thửa 58, Tờ 13) - đến hộ bà Thanh (Thửa 25, Tờ 17).
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2405 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47B - Đoạn qua xã Tây Hồ (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Yên (Thửa 29- Tờ 17) - đến anh Hùng, giáp Xuân Quang (Thửa 214, Tờ 17)
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2406 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47B - Đoạn qua xã Xuân Quang (cũ) (đồng bằng) |
Từ giáp xã Tây Hồ - đến giáp xã Xuân Sơn
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2407 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47B - Đoạn qua xã Xuân Sơn (cũ) (đồng bằng) |
Từ giáp xã Xuân Quang (Thửa 19,47,48; Tờ 05) - đến ngã tư Trung tâm xã Xuân Sơn (Tờ 05, Thửa 335 Đến nhà bà Ninh)
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2408 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47B - Đoạn qua xã Xuân Sơn (cũ) (đồng bằng) |
Từ ngã tư xã Xuân Sơn (Tờ 05, Thửa 334-nhà ông Thành) - đến tiếp giáp đường QL 47 (Tờ 09, Thửa 770)
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2409 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47B (đồng bằng) |
Từ ngã tư Bến xe - đến cổng làng Văn hóa (bà Tạc) TT Thọ Xuân
|
6.300.000
|
5.040.000
|
3.780.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2410 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47B (đồng bằng) |
Từ cổng VH - đến ngã tư cổng làng Nam Thượng (về phía Hạnh Phúc) TT Thọ Xuân
|
5.400.000
|
4.320.000
|
3.240.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2411 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47B (đồng bằng) |
Từ cổng làng Nam Thượng - đến kênh C3 (xã Tây Hồ)
|
4.275.000
|
3.420.000
|
2.565.000
|
1.710.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2412 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47B (đồng bằng) |
Từ kênh C3 Tây Hồ - đến cầu xã Hạnh Phúc (cũ)
|
4.275.000
|
3.420.000
|
2.565.000
|
1.710.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2413 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47B (đồng bằng) |
Từ giáp xã Xuân Yên - đến công sở xã Xuân Lai (tờ 6, thửa 588)
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2414 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47B (đồng bằng) |
Từ cây xăng (tờ 6, thửa 585) - đến Ngã tư đường 506B (tờ 7, thửa 110)
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2415 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47B (đồng bằng) |
Từ ngã tư đường 506B (tờ 7, thửa 85) - đến hết xã Xuân Lai (tờ 7, thửa 451)
|
3.150.000
|
2.520.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2416 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47B (đồng bằng) |
Từ giáp địa phận xã Xuân Lai - đến Ngã ba đi khu Di tích Lê Hoàn (Xuân Minh)
|
2.025.000
|
1.620.000
|
1.215.000
|
810.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2417 |
Huyện Thọ Xuân |
Quốc Lộ 47B (đồng bằng) |
Ngã ba đi khu Di tích Lê Hoàn - đến đến cầu Vàng (Xuân Minh)
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2418 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 515 (đồng bằng) |
Từ ngã ba tiếp giáp đê - đến đầu địa phận xã Thọ nguyên (cũ) (xã Xuân Khánh, cũ)
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2419 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 515 (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp địa phận xã Xuân Khánh đi - đến trụ sở UBND xã Thọ Nguyên (xã Thọ Nguyên, cũ).
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2420 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 515 (đồng bằng) |
Đoạn từ trụ sở UBND xã Thọ Nguyên đi - đến hết địa phận xã Thọ Nguyên về phía xã Xuân Thành (xã Thọ Nguyên)
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2421 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 515 (đồng bằng) |
Từ đầu địa phận xã Xuân Thành - đến hết địa phận xã Xuân Thành về phía xã Hạnh Phúc (xã Xuân Thành)
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2422 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 515 (đồng bằng) |
Từ đầu địa phận xã Hạnh Phúc - đến đường vào Cửa hàng mua bán cũ (xã Hạnh Phúc, cũ)
|
2.025.000
|
1.620.000
|
1.215.000
|
810.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2423 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 515 (đồng bằng) |
Từ đường vào Cửa hàng mua bán cũ - đến đường Tỉnh lộ Thọ xuân -Yên Định (xã Hạnh Phúc, cũ)
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2424 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Lam Sơn - Tỉnh Lộ 515 (đồng bằng) |
từ chợ đầu mối - đến kênh C3 giáp địa phận thị trấn Thọ Xuân (xã Hạnh Phúc, cũ)
|
5.625.000
|
4.500.000
|
3.375.000
|
2.250.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2425 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Lam Sơn - Tỉnh Lộ 515 (đồng bằng) |
từ Trung tâm văn hóa huyện - đến kênh C3
|
6.750.000
|
5.400.000
|
4.050.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2426 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 514 Xã Xuân Thắng (cũ) (miền núi) |
Từ giáp Triệu Sơn - đến Ngã ba Xuân Thắng (Xuân Thắng, cũ)
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2427 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 519 B - Đoạn qua xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ Khe ngang thôn 12 - đến hộ ông Dân Thúy Cửa Trát (Thửa 303, Tờ 14)
|
520.000
|
416.000
|
312.000
|
208.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2428 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 519 B - Đoạn qua xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ ông Nhận Cửa Trát (Thửa 269, Tờ 14) - đến ông Khéo Bàn Lai (Thửa 389, Tờ 14)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2429 |
Huyện Thọ Xuân |
Tỉnh Lộ 519 B - Đoạn qua xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ hộ ông Đệ thôn Bàn Lai (Thửa 80, Tờ 21) - đến hộ ông Dương Bàn Lai (Thửa 113, Tờ 22)
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2430 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên xã - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) |
Đoạn từ Trường THCS (thửa 263/ Tờ 4 - đến đường rẽ SVĐ (thửa 50/ tờ 4);
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2431 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên xã - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) |
Đoạn từ Trường THCS (thửa 263/tờ 4) - đến đường đi xã Xuân Lập (thửa 136/tờ 3)
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2432 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên xã - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) |
Đoạn từ Trường THCS (thửa 263/tờ 4) - đến nhà ông Lưỡng
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2433 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn, xóm - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) |
Tiếp theo - đến đê Cầu Chày (Thửa 29/ tờ 4 đến thửa 5/tờ 4)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2434 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn, xóm - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) |
Tiếp theo (Thửa 589/tờ 4) - đến hết đường kênh Bắc; Đoạn xóm Trại Mía (Thửa 222/tờ 5)
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2435 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn, xóm - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) |
Tiếp theo - đến hết xóm Trại Mía (thửa 222, tờ 5) đến đường rẽ vào làng Đại Thắng (thửa 649, tờ 6)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2436 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn, xóm - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) |
Đoạn Ông Nhân (thửa 135/tờ 3) - đến Ông Toán (thửa 175/tờ 3); Đoạn từ nhà bà Phương (thửa 1119/tờ 3) đến Ông Tâm (thửa 62 tờ 3); Đoàn NVH Thọ Long (thửa 94/tờ 3 đến Ông Tâm (thửa 62/
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2437 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn, xóm - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) |
Đoạn Ông Kính (thửa 45/tờ3) - đến ông Tới (thửa 26/tờ 3); Đoạn Ông Thoả (thửa 38/tờ 3) đến ông Bừng ( thửa 12/tờ 3); Đoạn Ông Tuyên (thửa 48/tờ 3) đến Ông Vy (thửa 7/tờ 3)
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2438 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn, xóm - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) |
Đường Từ Ô Thuật (thửa 42/tờ 4) - đến ông Liên (thửa 107/tờ 4); Đoạn từ thửa 244, tờ 4 đến thửa 61, tờ 4; Đoạn từ nhà ông Nhân (thửa 185, tờ 4 đến Sông đê Cầu Chày (thửa 48. tờ 4)
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2439 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn, xóm - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) |
Tuyến Ông Nở (Thửa 246, tờ 4) - đến Ông Lại ( thửa 62/tờ 4); Tuyến Ông Hảo Hưng (thửa 165, tờ 4) đến ông Thanh (thửa 28, tờ 4).
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2440 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn, xóm - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) |
Tuyến Ông Ân (thửa 34/tờ 5) NVH (thửa 219/tờ 6); Nhà NVH (thửa 219/tờ 6) - đến ông Sĩ (Thửa 225/tờ 6); Đoạn còn lại đến đê sông Cầu Chày (thửa 109/tờ 6); Đoạn Ông Lơi (thửa 282/tờ 6) đến Ông Vinh (thửa 190/tờ 6)
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2441 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn, xóm - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) |
Đoạn Ông Quế (thửa 48, tờ 5) - đến Ông Cư (thửa 111/tờ 5); Đoạn Ông Cộng (thửa 289, tờ 6) đến Ông Thuyết (thửa 406 tờ 6); Đoạn Ông Hoè (thửa 230 tờ 6) đến Ông Đông (thửa 181, tờ 6);
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2442 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn, xóm - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) |
Đoạn Ông Thiên (thửa 280/tờ 6) - đến Ông Đức (thửa 200/tờ 6); Đoạn Ông Kim (thửa 30/tờ 5) đến Ông Lập (thửa 16/tờ 5); Đoạn Ông Thuận (thửa 176/tờ 6) đến Ông Đặng (thửa 137/tờ 6)
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2443 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Thọ Thắng (nay là xã Xuân Lập) (đồng bằng) |
Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên
|
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2444 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông liên xã - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ Anh Mai Thôn 4 (Thửa 877,Tờ 4) - đến Cầu Trắng; Từ Cầu Trắng đến Anh Hiền ái T 7 (Thửa 1246a; Tờ7); Từ Cầu Trắng đến Anh Thắng hồ cá (Thửa 604; Tờ 7)
|
990.000
|
792.000
|
594.000
|
396.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2445 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông liên xã - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ Anh Lượng T7 (Thửa 9, Tờ 11) - đến Anh Năm T7 (Thửa 39, Tờ 11); Từ Bà Kền T3 (Thửa 296, Tờ 6); đến đất Anh Hồng T7 (Thửa 361, Tờ 6)
|
495.000
|
396.000
|
297.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2446 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên thôn - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ cổng Trạm Rada - đến ô Bùi T7 (Thửa 1014, Tờ 7)
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2447 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu dân cư Dịch vụ Thương mại và sinh thái thôn 8. Tuyến đường chính - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
từ TL 506 vào dọc đường ven hồ Xuân Trường.
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2448 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu dân cư DVTM và sinh thái thôn 8 - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Các tuyến đường nhánh.
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2449 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu dân cư DVTM và sinh thái thôn 8 - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Các vị trí còn lại.
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2450 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ nhà chị Xuân (Thửa 895,Tờ 4) - đến anh Việt (Thửa 9,Tờ 7);
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2451 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Sài (Thửa 37; Tờ 7) - đến ô Khoan (Thửa 147; Tờ 7); Từ ô Trực (Thửa 825; Tờ 4) đến ô Mậu T4 (Thửa 221; Tờ 6)
|
428.000
|
342.400
|
256.800
|
171.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2452 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ kho anh Thành (Thửa 789; Tờ 4) - đến nhà bà Đua (Thửa 759;Tờ 4)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2453 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Khoan (Thửa 147;Tờ 7) - đến ô. Ất (Thửa 196;Tờ 7); Từ ô Châu (Thửa 796;Tờ 4) đến ô Bối (Thửa 671;Tờ4); Từ giáp đất anh Thụ (Thửa 867;Tờ4) đến đất anh Kiền T2 (Thửa 769; Tờ 4)
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2454 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ giáp ông Chắt (Thửa 259; Tờ 7) - đến ô Tuần T6 (Thửa 334; Tờ 7); Từ ô Trình (Thửa 759; Tờ 4) đến ô Tùng (Thửa 696; Tờ 4).
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2455 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ bà Ký (Thửa 423; Tờ 3) - đến ô Đại T1(Thửa 604; Tờ 3)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2456 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ nhà ô Hứa T1 (Thửa 658; Tờ 3) - đến ô Tài T2 (Thửa 499; Tờ 3)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2457 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Sơn Tuân (Thửa 648; Tờ 3) - đến anh Chiến T1 (Thửa 735; Tờ3)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2458 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Mạnh (Thửa 540; Tờ 3) - đến ô Hiêp T2 (Thửa 754; Tờ 3);
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2459 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ông Bảo T3 (Thửa 684; Tờ 3) - đến ô Thự T2 (Thửa 866; Tờ 3);
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2460 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Huyên T1 (Thửa 802;Tờ 3) - đến đất thầu a Chiến (Thửa 895; Tờ 3)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2461 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Phán (Thửa 1018; Tờ 4) - đến nhà bà Mơ T3 (Thửa 151;Tờ 6)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2462 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Phức (Thửa 939;Tờ4) - đến ô Hợi T4 (Thửa 297;Tờ 6)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2463 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Nam Huệ (Thửa 26; Tờ 7) ô NghiêmT5 (Thửa 152; Tờ 7)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2464 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Hòe (Thửa 1210; Tờ 7) - đến ô Quán T5 (Thửa 249; Tờ 7)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2465 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Khuông (Thửa 1088; Tờ 7) - đến ô Tuyển T7 (Thửa 1143; Tờ 7)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2466 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ nhà chị Ngoan (Thửa 29; Tờ 7) - đến ô Lọc T8 (Thửa 8; Tờ 7);
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2467 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Bản (Thửa 890; Tờ 4) - đến ô Bảy T8 (Thửa 991; Tờ 4)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2468 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Khắc (Thửa 544; Tờ 4) - đến giáp thị trấn TX;
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2469 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Thạch (Thửa 715;Tờ 4) - đến ô DũngT9 (Thửa 670; Tờ 4)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2470 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Thống (Thửa 718;Tờ 4) - đến ô Thanh T9 (Thửa 725; Tờ 4)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2471 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ bà Túc (Thửa 524;Tờ 3) - đến anh Lợi X (Thửa 567;Tờ 3)
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2472 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ nhà chị Oanh (Thửa 661;Tờ 7) - đến ô Hóa T7 (Thửa 546; Tờ 7)
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2473 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Thành Bao (Thửa 736;Tờ 7) - đến ô Dũng (Thửa 666; Tờ 7);
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2474 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Vinh (Thửa 817;Tờ 7) - đến ô Sỹ T7 (Thửa 1235; Tờ 7);
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2475 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Ngoạn (Thửa 888; Tờ7) - đến bà Lợi T7 (Thửa 882; Tờ 7);
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2476 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Cẩn (Thửa 951; Tờ 7) - đến ô Hội T7 (Thửa 892;Tờ 7)
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2477 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Thuyết (Thửa 1050; Tờ 7) - đến ô Phượng T7 (Thửa 1142;Tờ 7)
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2478 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ bà Từ (Thửa 544; Tờ 7) - đến bà Đàn T6 (Thửa 541 ;Tờ 7);
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2479 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ao xu (Thửa 388; Tờ 7) - đến ô Xuân T6 (Thửa 465;Tờ 7);
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2480 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Đường (Thửa 473;Tờ 7) - đến ô Thọ T6 (Thửa 539; Tờ 7 );
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2481 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Minh K (Thửa 845; Tờ 4) - đến ô Ban T8 (Thửa 894; Tờ 4)
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2482 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Hùng Lan (Thửa 679; Tờ 4) - đến nhà chị Hậu T9 (Thửa 666; Tờ 4)
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2483 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ anh Huy (Thửa 515; Tờ 3) - đến ô Tiêu T1 (Thửa 402; Tờ 3)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2484 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Truật (Thửa 619; Tờ 3) - đến ô Vinh T2 (Thửa 766; Tờ 3)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2485 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Giáp (Thửa 103; Tờ 7) - đến nhà chị Nga MinhT5 (Thửa 190; Tờ7)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2486 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Tráng (Thửa 297; Tờ 7) - đến ô Tuấn T6 (Thửa 236; Tờ 7)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2487 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Quân (Thửa 301; Tờ 7) - đến ô Sáu TìnhT6 (Thửa 268; Tờ7)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2488 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Dần (Thửa 391; Tờ 7) - đến ô Khôi T6 (Thửa 304; Tờ 7);
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2489 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Hòng (Thửa 437; Tờ 7) - đến ô Nông T6(Th 396 ;Tờ 7); Khu dân cư mới Đồng Bông T6.
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2490 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Hợi (Thửa 475 ;Tờ 7) giáp hồ cá (Thửa 351 ;Tờ 7)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2491 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Mơi (Thửa 177 ;Tờ 7) - đến ô Hai T8 (Thửa 143 ;Tờ 7);
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2492 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Mùi (Thửa 111; Tờ 7) - đến ô Tương T8 (Thửa 65 ;Tờ 7)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2493 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ kho A. Thành.(Th789; Tờ 4) - đến ô Điều T9.(Thửa 840 Tờ 4)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2494 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ chị Tuất (Thửa 691,Tờ 4) - đến chị Sơn T9 (Thửa 724, Tờ 4)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2495 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Mạnh tính (Thửa 815,Tờ 4) - đến chị Cử (Thửa 699 Tờ 4)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2496 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ ô Bốn Liên (Thửa 817 Tờ 4) - đến ô Tục T9 (Thửa 701, Tờ 4);
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2497 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ giáp đất anh Sơn T9 (Thửa 853, Tờ 4) - đến đất ông Định T2 (Th 705,Tờ 4)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2498 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ anh Thọ (Thửa 413, Tờ 3) - đến A. Liên T1 (Thửa 415 Tờ 3);
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2499 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ bà Chuộng (Thửa 411, Tờ 3) - đến ô Huệ T1 (T 447, Tờ 3);
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2500 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn, xóm - Xã Xuân Trường (đồng bằng) |
Từ anh Mùi (Thửa 418, Tờ 3) - đến anh Thôn T1 (Thửa 457, Tờ 3)
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |