| 2201 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Thái thửa 49 tờ BĐ số 4 - đến ông Dũng thửa 57 tờ BĐ số 4; Từ bà Liên thửa 26 tờ BĐ số 4 đến bà Hương thửa 24 tờ BĐ số 4;
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2202 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Ân thửa 683 tờ BĐ số 4 - đến ông Tuyến thửa 657 tờ BĐ số 4; Từ ông Sen thửa 770 tờ BĐ số 4 đến ông Diện thửa 559 tờ BĐ số 4; Từ ông Quản thửa 593 tờ BĐ số 4 đến ông Mùi thửa 5
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2203 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Tuyên thửa 646 tờ BĐ số 10 - đến ô Điểm thửa 1546 tờ BĐ số 10; Từ Bà Thìn thửa 649 tờ BĐ số 10 đến bà Quyên thửa 693 tờ BĐ số 10; Từ ông Cống thửa 754 tờ BĐ số 10 đến ô Khảm thửa
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2204 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ sân bóng - Đến Bà Hòa thôn Hải Mậu thửa 523 tờ BĐ số 4 ; Từ ô Tải thửa 290 tờ BĐ số 10 đến ông Giảng thửa 137 tờ BĐ số 9;
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2205 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Thế thửa 385 tờ BĐ số 4 - đến ông Xế thửa 620 tờ BĐ số 4;
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2206 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã, thôn - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Từ ông Chất thửa 12 tờ BĐ số 9 - Đến ông Trì thửa 505 tờ BĐ số 4;
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2207 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Thọ Hải (đồng bằng) |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2208 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô. Nguyễn Bá Lân (Thửa 1522, Tbđ:3) - đến Ô Bùi Văn Lô (Thửa 1524,Tbđ:3)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2209 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô. Đỗ Văn Quyền (Thửa 1613, Tbđ:6) - đến Ô. Lê Văn Thống (Thửa 1061,Tbđ:6)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2210 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô. Lê Huy Hiệu (Thửa 1364,Tbđ:3) - đến Ô Nguyễn Văn Tâm (Thửa 1328,Tbđ:3)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2211 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô. Thê (Thửa 1430,Tbđ:3) - đến Ô Thụ (Thửa 539,Tbđ:7)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2212 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô Tam (Thửa 234,Tbđ:11) - đến Ô Túc (Thửa 383,Tbđ:11), Ô. Trường (Thửa 1260,Tbđ:3) đến Đồng Màu (Thửa 943, Tbđ:3).
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2213 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô.Nghĩa (Thửa 1439,Tbđ:6) - đến Ô.Lâm (Thửa 1554,TBĐ:6), Ô Đề (Thửa 1025,Tbđ:3) đến A Khương (Thửa 1276,Tbđ:7)
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2214 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô. Đỗ Văn Cúc (Thửa 358,Tbđ:4) - đến Đường Hà
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2215 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô Ngợi (Thửa 1095,Tbđ:3) - đến A Tuấn (Thửa 190,Tbđ:2) Ô.Tâm (Thửa 1359,Tbđ:3) đến Ô.Chuyền (Thửa 1083,Tbđ:3),Ô.Hào (Thửa 1529,Tbđ:3) đến Ô.Năm (Thửa 1438,Tbđ:3), A.Thọ (Thửa 15
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2216 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô.Thỏa (Thửa 1371,Tbđ:3) - đến Bà Mùi (Thửa 1230,Tbđ:3), A Bình (Thửa 1211,Tbđ:3) Đến A Chiến (Thửa 978,Tbđ:3), Ô Hớn (Thửa 1013,Tbđ:3) Đến A Quế (Thửa 930,Tbđ:3), Ô Thịnh (Thửa
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2217 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ô. Vệ (1100,Tbđ:3) - đến Bà Quyền (1001,Tbđ:3), Ô. Thạch (1172,Tbđ:6) đến Ô Chiến (978,Tbđ:3), Ô.Tính (888,Tbđ:3) đến đường Hà ,Ô.Trường (416,Tbđ:7) đến Ô Đàm (266,Tbđ:7),
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2218 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Ông Thêu, Ô thìn, Ông Phú,Ô Bường, Ô Tại (Thửa 102,Tbđ: 2) - đến Ô Biện (Thửa 927,Tbđ: 3), Ô Nhung (Thửa 1098,Tbđ: 3) đến A thuận (Thửa 347,Tbđ:2) Thường, A Xuất, Ô Cừ, A Bàng, A Văn, Ô Đính, Ô Đằng, Ô Biết, Ô H
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2219 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2220 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Hòa (đồng bằng) |
Tuyến từ cổng làng Phúc Thượng (thửa 1865, tờ 7) - đến NVH thôn Thọ Khang (thửa 1894, tờ 7)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2221 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ chợ Rạng thửa 98 tờ BĐ 20 - đến ông Lợi thôn 6 thửa 153 tờ BĐ 16
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2222 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Vu thôn 6, thửa 56 tờ BĐ 16 đi cầu Trường Giang; Đoạn từ ông Xuân thửa 98 tờ BĐ 20 - đến ông Dũng thôn 13 thửa 216 tờ BĐ 19; Đoạn từ ông Kiên thôn 1 thửa tờ BĐ 6 đi bà Ngà thôn 1 thửa 104 tờ BĐ 17;
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2223 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ trang trại ông ý đi cầu Ba lăng đi Xuân Quang
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2224 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Máy thôn 1 thửa 157A tờ BĐ 17 đi cầu Ba Lăng, đi Xuân Quang
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2225 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường giao thông - Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Hùng thôn 6, thửa 143 tờ BĐ 16 - đến ông Thảo thôn 4 thửa 52 tờ BĐ 20
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2226 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường giao thông - Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Chung thôn 4 thửa 302 tờ BĐ 16 - đến ông Năm thôn 3 thửa 115 tờ BĐ 16
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2227 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường giao thông - Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Chung thôn 4 thửa 114 tờ BĐ 16 - đến bà Xuyên thôn 2 thửa 75 tờ BĐ 17
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2228 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường giao thông - Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Quần Hồi thửa 705 tờ BĐ 4 - đến ông Chọn thôn 10 thửa 147 tờ BĐ 14; Đoạn từ ông Đoạn thôn 5 thửa 61 tờ BĐ 16 đến ông Binh thôn 4 thửa 116 tờ BĐ 16; Đoạn từ ông Nghì thôn 7 thửa 1
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2229 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường giao thông - Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Hổ thôn 12 thửa 53 tờ 19 đi ông Vân thôn 11 thửa 47 tờ BĐ 18; Từ cống Hàng Đa thửa 398 tờ BĐ 9 - đến ông Dũng thôn 12 thửa 196 tờ BĐ 19; Đoạn từ ông Vượng thôn 8 thửa 173 tờ 14 đến ông Đội thôn 10 thửa 1 tờ 14.
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2230 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Tú thôn 1 thửa 38 tờ BĐ 17 - đến ông Trà thôn 1 thửa 7 tờ BĐ 17; Đoạn từ ông Vy thôn 1 thửa 30 tờ BĐ 17 đến ông Thảo thôn 1 thửa 1 tờ BĐ 17; Đoạn từ ông Bàng thôn 1 thửa 84 tờ BĐ
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2231 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Hùng thôn 6 thửa 150 tờ BĐ15 - đến ông Lãm thôn 6 thửa 55 tờ BĐ 16; Đoạn từ ông Bọc thôn 6 thửa 272 tờ BĐ 16 đến ông Hạnh thôn 6 thửa 68 tờ BĐ 20; Đoạn từ ông Bàn thôn 8 thửa 109 tờ
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2232 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Haỉ thôn 10 thửa 140 tờ BĐ 14 - đến bà Hoàn thôn 9 thửa 171 tờ BĐ 14; Đoạn từ ông Lục thôn 8 thửa 231 tờ BĐ 14 đến ông Tuyển thôn 8 thửa 10 tờ BĐ 19; Đoạn từ ông Chế thôn 8 thửa 196
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2233 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Tuấn thôn 1 thửa 90 tờ BĐ 17 - đến ông Việt thôn 1 thửa 95 Tờ BĐ 17
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2234 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Thú thôn 5 thửa 246 tờ BĐ 16 - đến ông Thanh thôn 5 thửa11 tờ BĐ 16; Đoạn từ ông Bang thôn 10 thửa 214 tờ BĐ 14 đến ông Choắt thôn 10 thửa71 tờ BĐ 14
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2235 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ bà Hoà thôn 1 thửa17 tờ BĐ 17 - đến ông Đông thôn 1 thửa 20 tờ BĐ 17; Đoạn từ ông Phiệt thôn 2 thửa 145 tờ BĐ 17 đến ông Đạo thôn 2 thửa 138 tờ BĐ 17; Đoạn từ ông Ngọt thôn 3 thửa 19
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2236 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Trịnh thôn 4 thửa 239 tờ BĐ 16 - đến ông Đức thôn 4 thửa 119 tờ BĐ 16; Đoạn từ ông Tự thôn 5 thửa 68 tờ BĐ 16 đến ông Cải thôn 5 thửa 3 tờ BĐ 16; Đoạn từ ông Dũng thôn 6 thửa 270 tờ B
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2237 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Thư thôn 7 thửa 73 tờ BĐ 15 - đến ông Lực thôn 7 thửa64 tờ BĐ 15; Đoạn từ ông Hào thôn 7 thửa 190 tờ BĐ 15 đến ông Tình thôn 7 thửa 12 tờ BĐ 19; Đoạn từ ông Tuất thôn 8 thửa 201 tờ
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2238 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Tuấn thôn 11 thửa 34 tờ BĐ 18 - đến bà Kỹ thôn 11 thửa 205 tờ BĐ 19; Đoạn từ ông Quốc thôn 11 thửa 60 tờ BĐ 18 đến ông Quý thôn 11 thửa 7 tờ BĐ 22; Đoạn từ ông Tân thôn 13 thửa 149 t
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2239 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ bà Thơm thôn 4 thửa125 tờ BĐ 16 - đến bà Khiên thôn 4 thửa 208 tờ BĐ 16; Đoạn từ ông Câu thôn 7 thửa174 tờ BD 15 đến ông ưng thôn 7 thửa 24 tờ BĐ 19
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2240 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Từ nhà ông Chung thôn 4 ( thửa 52 tờ 20) đi Cầu Ba Lăng
|
425.000
|
340.000
|
255.000
|
170.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2241 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Vân thôn 11 thửa 47 tờ bản đồ số 18 đi Xuân Hưng
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2242 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Giang (đồng bằng) |
|
75.000
|
60.000
|
45.000
|
30.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2243 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ thửa số 37 - đến thửa số 1 tờ 18. Từ thửa số 3 đến thửa số 125 tờ 17.
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2244 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ ngã ba Bưu điện thửa số 126 tờ 14 - đến ông Nguyễn Đình Hồng thửa 103 tờ 14 đến ông Lê Đình Hoàn thửa 869 tờ 21.
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2245 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ ngã tư ông Trịnh Đình Hùng thửa 503 tờ 14 - đến thửa 230 tờ 22.
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2246 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ ngã ba Bưu điện thửa số 126 tờ 14 - đến ông Lê Văn Sơn thửa 301 tờ 13
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2247 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ bà Nguyễn Thị Thông thửa 300 tờ 13 - đến ông Vũ Đình Nam thửa 72 tờ 13
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2248 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ ông Vũ Văn Bốn thửa 44 tờ 13 - đến ông Vũ Văn Long thửa 2 tờ 13 (giáp xã Phú Yên)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2249 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ ngã ba Bưu điện thửa 126 tờ 14 - đến ông Lê Văn Biên thửa 60 tờ 14
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2250 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ ông Đỗ Đình Chân thửa 185 tờ 13 - đến ông Vũ Đình Mạnh thửa 5 tờ 13
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2251 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ thửa số 647 tờ 21 - đến chân dốc đê thôn 10 thửa số 249 tờ 19
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2252 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ ông Trịnh Đình Thư thửa 121 tờ 12 - đến đường 506b
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2253 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ ông Đỗ Đình Chân thửa 185 tờ 13 - đến hộ ông Vũ Đình Mạnh thửa 5 tờ 13
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2254 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ ông Lê Minh Nhượng thửa 273 tờ 13 - đến bà Vũ Thị Hượng thửa 209 tờ 13; Từ ngã 3 Tượng đài thửa 126 tờ 14 đến ông Trịnh Đăng Khẩn thửa 131 tờ 14 đến ông Lê Xuân Hùng thửa 219 tờ 14;
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2255 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ Trạm bơm thửa 184 tờ 13 - đến ông Lê Đình Ba thửa 9 tờ 13; Từ ông Trịnh Đình Lan thửa 209 tờ 12 đến ông Trịnh Đình Thoa thửa 68 tờ 12.
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2256 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ ông Trịnh Đình Luyến thửa 24 tờ 13 - đến ông Vũ văn Năm thửa 127 tờ 13; Từ ông Nguyễn Văn Tý thửa 88 tờ 13 đến ông Vũ Văn Dân thửa 89 tờ 13; Từ ông Lê Đình Hùng thửa 101 tờ 13 đến ông Lê
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2257 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ ông Trịnh Đình Lâm thửa 106 tờ 14 - đến ông Lê Đình Đáng thửa 110 tờ 14; Từ ông Vũ Bá Lâm thửa 106 tờ 14 đến ông Lê Đình Chuyền thửa 43 tờ 14; Từ ông Nguyễn Huy Thuần thửa 303B tờ 14 đến
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2258 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ ông Lê Thế Ngào thửa 386 tờ 14 - đến ông Lê Văn Tấn thửa 41 tờ 15; Từ bà Lê Thị Lụa thửa 278 tờ 14 ông Lê Huy Báo thửa 338 tờ 14; Từ ông Thiều văn Lợi thửa 231 tờ 14 đến ông Lê Huy Sâ
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2259 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ bà Lê Thị Biểu thửa 319 tờ 14 - đến ông Nguyễn Đình Nhạc thửa 27 tờ 16; Từ bà Đỗ Thị Lý thửa 13 tờ 16 đến ông Lê Thế Thắng thửa 23 tờ 16; Từ ông Lê Huy Hùng thửa 18 tờ 16 đến ông Trị
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2260 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ ông Trịnh Ngọc Hậu thửa 89 tờ 12 - đến ông Trịnh Đình Vấn thửa 47 tờ 12; Từ ông Trịnh Hữu Vui thửa 88 tờ 12 đến ông Trịnh Đình Viễn thửa 120 tờ 12; Từ ông Trịnh Minh Phượng thửa 50 tờ 1
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2261 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ ông Trịnh Minh Thiệp tờ 12 - đến ông Lê Đình Hoan thửa 79 tờ 12
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2262 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Từ hộ ông Nguyễn Thị Thành thửa 194 tờ 14 - đến hộ ông Lê Huy Bê thửa 344 tờ 14 đến thửa 261 tờ 22
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2263 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Yên (nay là xã Phú Xuân) (đồng bằng) |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên
|
80.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2264 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ bà Dần tờ 1 thửa 10 - đến ô Hùng tờ 1 thửa 4 thôn 1; từ bà Sự tờ 1 thửa 6 đến ô Quang tờ 1 thửa 5 T.1; Từ ô Xuân tờ 2 thửa 775 đến ô Minh tờ 2 thửa 587 thôn 2; Từ ô Cảnh tờ
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2265 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ ô Hiền tờ 2 thửa 641 - đến ô Thanh tờ 2 thửa 444 T2; Từ bà Ư tờ 2 thửa 345 T2 đến ô Thông tờ 2 thửa 505 thôn 1; Từ ô Ngọc tờ 2 thửa 1008 T2 đến ô Lâm tờ 2 thửa 914 T3; Từ bà
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2266 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ bà Phòng tờ 6 thửa 561 - đến ô Hợp tờ 6 thửa 555; Từ ô Sáu tờ 6 thửa 915 đến ô Đại tờ 6 thửa 914 T7; Từ ô Toàn tờ 6 thửa 1311 đến ô Sánh tờ 6 thửa 1414; Từ ô Sỹ tờ 6 thửa 1588
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2267 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ ô Thắm tờ 2 thửa 819 T2 - đến bà Hằng tờ 2 thửa 1014 T3; Từ bà Châu tờ 2 thửa 701 T2 đến ô Bảy tờ 2 thửa 823 T3; Từ ô Lập T2 đến ô Tữu T2; Từ ô Hưng tờ 2 thửa 430 đến anh Thiết
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2268 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ ô Na tờ 6 thửa 64 - đến ô Tám tờ 2 thửa 1051; Từ ô Vinh tờ 2 thửa 1013 đến ô Kỷ tờ 6 thửa 22; Từ bà Loan tờ 6 thửa 239 đến ô Chỉ tờ 6 thửa 395 T3; Từ ô Hanh tờ 6 thửa 241
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2269 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ ô Toan tờ 6 thửa 479 T4 - đến bà Đầm tờ 6 thửa 216 T3; Từ ô Lan tờ 6 thửa 1044 T6 đến ô Mùi tờ 2 thửa 854 T5; Từ ô Bồng tờ 6 thửa 129 T6 đến Lê Bá Lâm tờ 6 thửa 348 T6
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2270 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ ô Nhò tờ 6 thửa 338 T7 - đến ô Tân T7 tờ 6 thửa 636; Từ ô Sửu tờ 6 thửa 1092 T7 đến ô Ninh tờ 6 thửa 1304 T8
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2271 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ ô Trường tờ 6 thửa 1004 T8 - đến ô Son tờ 6 thửa 1091 T8; Từ ô Ba tờ 6 thửa 1195 đến ô Nghi tờ 6 thửa 1505 T8
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2272 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ ô Thanh (T 6, Th 2006) - đến ô Thủy (T10, Th 26); Từ bà Mai (T6, Th 1506) đến ô Hùng (T6, Th 1769); Từ ô Thứ (T10, Th 124) đến ô Đàm (T10, Th 331); Từ bà Hẹ (T10, Th 477) đến
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2273 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ bà Mơ tờ 10 thửa 768 - đến ô Hợi tờ 10 thửa 575 ; Từ ô Châu tờ 10 thửa 1147 đến ô Nguyên tờ 10 thửa 777; Từ bà Sen tờ 10 thửa 429 T11 đến ô Bảy tờ 10 thửa 557 T11.
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2274 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ ô Lễ tờ 10 thửa 213 - đến ô Dong tờ 10 thửa 495 T12; Từ ô Thắng tờ 10 thửa 494 T12 đến ô Hợi tờ 10 thửa 683 T11; từ ô Sảo tờ 11 thửa 187 đến ô Định tờ 11 thửa 244 thôn 11.
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2275 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ ô Tính tờ 2 thửa 488 - đến ô Lâm tờ 2 thửa 291 T1; Từ ô Tốt tờ 2 thửa 280 đến ô Khoa tờ 2 thửa 277 T1; Từ ô Độ tờ 2 thửa 76 đến ô Liệu tờ 2 thửa 139 T1; Từ ô Cảnh tờ 2 thửa
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2276 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ Lê Ngọc Hùng tờ 6 thửa 24 T3 - đến bà Kiện tờ 6 thửa 25 T5; Từ ô Đức tờ 6 thửa 411 đến bà Trọng tờ 6 thửa 355; Từ ô Lương tờ 6 thửa 709 đến ô Lâm tờ 6 thửa 348 T6
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2277 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ ô Lệ tờ 2 thửa 917 - đến ô Duyên tờ 2 thửa 947; Từ ô Khích tờ 6 thửa 141 đến ô Học tờ 6 thửa 141; Từ ô Tạ tờ 6 thửa 396 T5 đến ô Giang tờ 6 thửa 95 T5; từ bà Hiền tờ 6 thử
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2278 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ ô Sinh tờ 6 thửa 708 - đến bà Toan tờ 6 thửa 738; Từ ô Lương tờ 6 thửa 709 đến ô Thỉnh tờ; Từ ô Ninh tờ 6 thửa 711 đến ô Ngữ tờ 6 thửa 735; Từ ô Bình tờ 6 thửa 908 đến ô Phù
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2279 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ ô Mạnh tờ 6 thửa 172 - đến ô Tần tờ 6 thửa 171; Từ bà Kết tờ 6 thửa 27 đến ô Ninh tờ 2 thửa 1018; Từ ô Hưởng tờ 6 thửa 208 đến ô Tường tờ 6 thửa 100 T5; Từ ô Khải tờ 6 thửa
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2280 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ bà Liên tờ 6 thửa 491 - đến bà Sáu tờ 6 thửa 427; Từ bà Tữu tờ 6 thửa 635 đến bà Tảo tờ 6 thửa 634 T7; Từ ô Minh tờ 6 thửa 807 T7 đến bà Phượng tờ 6 thửa 911 T7
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2281 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ ô Hùng tờ 6 thửa 1510 - đến ô Thuấn tờ 6 thửa 1594; Từ ô Hùng tờ 6 thửa 1598 đến bà Hiếu tờ 6 thửa 1674; Từ ô Giai tờ 6 thửa 1196 đến bà Ưng tờ 6 thửa 1194; Từ ô Lâm tờ 6 thử
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2282 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ ô Lâm tờ 6 thửa 1516 - đến ô Hiến tờ 6 thửa 1500; Từ ô Châu tờ 6 thửa 1948 đến ô Nga tờ 6 thửa 1870 ; Từ ô Tình tờ 6 thửa 1959 đến bà Lân tờ 6 thửa 1950; Từ ô Tiếp tờ 6 thửa
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2283 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ Lê Minh Chưởng tờ 6 thửa 1975 T9 - đến ô Thành tờ 6 thửa 2022 T8; Từ Lê Bá Oánh tờ 6 thửa 1857 T9 đến Lê Bá Thơi tờ 6 thửa 1875 T10
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2284 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ bà Ký (T6, Th 2056) - đến ô Len (T6, Th 2057); Từ ô Lương (T6, Th 2135) đến ô Vận (T6, Th 2136); Từ ô Hải (T10, Th 304) đến ô Ngân (T10, Th 100); Từ ô Hường (T10, Th 329) đ
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2285 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ bà Tự tờ 10 thửa 509 - đến ô Long tờ 10 thửa 508; Từ ô Điểm tờ 10 thửa 402 đến ô Thành tờ 10 thửa 404 T10; Từ ô Sơn tờ 10 thửa 95 đến bà Suốt tờ 10 thửa 56 T10; Từ ô Hưng tờ
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2286 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ ô Đạo (T10, Th 676) - đến bà Giao (T10, Th 576); Từ ô Đạm (T10, Th 770) đến ô Lưu (T10, Th 771); Từ ô Tý (T11, Th 357) đến ô Sự (T11, Th 350); Từ ô Thanh (T10, Th 499) đến
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2287 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Từ ô Tý tờ 10 thửa 421 T11 - đến ô Thắng tờ 10 thửa 419 T12
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2288 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu K1 đi Quốc Lộ 47C
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2289 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Ải đi Quốc Lộ 47C
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2290 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Vội đi Quốc Lộ 47C
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2291 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
Đoạn từ cầu K3 đi Quốc Lộ 47C
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2292 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường phân lô trong khu dân cư mới xã Thọ Lộc (tại MBQH số 2263/QĐ- UBND ngày 14/10/2019) - Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2293 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Thọ Lộc (đồng bằng) |
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2294 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ Khánh Liệu (Thửa 1385, tờ 6) - Đến Lâm Thu (Thửa 1398, tờ 6)
|
1.650.000
|
1.320.000
|
990.000
|
660.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2295 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ Bà Lâm Ngọc (Thửa 665, tờ 5) - Đến ông Ngọc Hồng (Thửa 1372, tò 6); Từ Ngọc Hồng (Thửa 1372, tờ 6) Đến bà Phưong (Thửa 1392, tờ 6); Từ Trung Nhung (Thửa 1505, tờ 6) đến ông Phúc Toà
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2296 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Cầu Phúc Như (Thửa 779, tờ 11) - đến ông Lịch (Thửa 72, tờ 11);Từ Hùng Phượng (Thửa 1399, tờ 6) đến ông Lịch (Thửa 72, tờ 11);Từ Thánh Đấu (Thửa 1396,Tò 6) đến ô Thành Đà (Thửa 1371,T
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2297 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ Thành Đấu (Thửa 1396, tờ 6) - đến cống Cửa chùa (thửa 39, tờ 11)
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2298 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ ông Lịch (Thửa 72, tờ 11) - đến ông Triều (Thửa 58, tờ 11)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2299 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ ông Ba Thảnh (Thửa 1708, tò 6) - đến ông Hùng Gái (Thửa 1954, tờ 6);Từ Hồng Quy (Thửa 1470, tò 6) đến ông Lam (Thửa 1609, tờ 7);
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2300 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Bắc Lương (đồng bằng) |
Từ Đình Mỹ Hạ (Thửa 1487, tò 6) - đến ông Dũng (Thửa 860, tờ 6)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |