| 2001 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Quang (nay là xã Xuân Sinh) (đồng bằng) |
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2002 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông liên xã - Xã Xuân Phong (đồng bằng) |
Từ nhà Ô Sáu (Thửa 759-Tờ 18) - đến nhà ông Chung ( Thửa 578 Đến Tờ 18)
|
375.000
|
300.000
|
225.000
|
150.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2003 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên thôn - Xã Xuân Phong (đồng bằng) |
Từ nhà Ô. Thành (thửa 291 tờ 13) - đến cống Chùa thôn 9
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2004 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên thôn - Xã Xuân Phong (đồng bằng) |
Từ nhà Ô Hồi thôn 4 (Thửa 410 - Đến Tờ 14) đến nhà Ô Lĩnh thôn 2 (Thửa 869 Đến Tờ 11); Từ nhà B Lừng thôn 2 ( Thửa 659 Đến Tờ 11) đến nhà Ô Cuông thôn 2 (Thửa 789 Đến Tờ 11); Từ nhà
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2005 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên thôn - Xã Xuân Phong (đồng bằng) |
Từ nhà ông Tỉnh (thửa 579 tờ 18) - đến giáp xã Xuân Khánh
|
375.000
|
300.000
|
225.000
|
150.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2006 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn - Xã Xuân Phong (đồng bằng) |
Từ nhà Ô Xuân (Thửa 633 - Đến Tờ 18) đến nhà Ô Tịnh ( Thửa 956 Đến Tờ 19); Từ nhà Ô Xuân (Thửa 527 Đến Tờ 18) đến nhà Ô Sơn ( Thửa 957 Đến Tờ 19); Từ nhà Bà Bát (Thửa 816 Đến T
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2007 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn - Xã Xuân Phong (đồng bằng) |
Từ nhà Ô Dự Hoa thôn 2 (Thửa 268 - Đến Tờ 11) đến nhà Ô Bình thôn 2 ( Thửa 813 Đến Tờ 11); Từ nhà Ô Sự thôn 2 (Thửa 330 Đến Tờ 11 đến nhà Ô Cán thôn 2 ( Thửa 584 Đến Tờ 11); Từ nhà Ô Ch
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2008 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn - Xã Xuân Phong (đồng bằng) |
Từ nhà B Thành (Thửa 421 - Đến Tờ 11) đến nhà Ô Cẩm thôn 2 ( Thửa 561 Đến Tờ 11); Từ nhà Ô Vinh (Thửa 356 Đến Tờ 11 đến nhà Ô Nhân ( Thửa 593 Đến Tờ 11); Từ nhà Ô Đông (Thửa 674
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2009 |
Huyện Thọ Xuân |
Các đường thôn - Xã Xuân Phong (đồng bằng) |
Từ trạm điện thôn 1 - đến ngã tư đồng Chiến
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2010 |
Huyện Thọ Xuân |
Tuyến nội thôn - Xã Xuân Phong (đồng bằng) |
Tuyến nội thôn
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2011 |
Huyện Thọ Xuân |
Tuyến đường - Xã Xuân Phong (đồng bằng) |
từ ông Phú (thửa 1175-tờ 14) - đến ông Sơn (thửa 1182-tờ 14)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2012 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngô,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Phong (đồng bằng) |
|
75.000
|
60.000
|
45.000
|
30.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2013 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Nam Giang (đồng bằng) |
Từ nhà bà Cảnh, thửa 473 tờ 2 - đến nhà ông Thắng, thửa 78 tờ 2
|
425.000
|
340.000
|
255.000
|
170.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2014 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Nam Giang (đồng bằng) |
Từ nhà ông Thành, thửa 31 tờ 2 - đến giáp Bắc Lương, thửa 09 tờ 2
|
365.000
|
292.000
|
219.000
|
146.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2015 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Nam Giang (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà bà Cảnh, thửa 1154 tờ 03
|
425.000
|
340.000
|
255.000
|
170.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2016 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Nam Giang (đồng bằng) |
Từ Cầu Neo - đến nhà ông sầm (thửa 998 tờ 02) Qua trường Mầm Non Đến Cầu mùng 3/2
|
365.000
|
292.000
|
219.000
|
146.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2017 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Nam Giang (đồng bằng) |
Từ nhà ông Bảy (thửa 1012 tờ 02) - đến nhà ông Hoản (thửa 1077 tờ 02); Từ Cầu 3/2 đến nhà ông Thanh, thửa 280 tờ 7;Từ nhà ông Sơn, thửa 355 tờ 3 đến nhà ông Gia, thửa 400 tờ 3; Từ nhà ô
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2018 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Nam Giang (đồng bằng) |
Từ nhà ông Thạc, thửa 1127 tờ 3 - đến nhà bà Hường, thửa
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2019 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Nam Giang (đồng bằng) |
Từ nhà ông Nhuận, thửa 1106 tờ 02 - đến nhà ông Hận, thửa 1288 tờ 02; Từ nhà ông Biểu, thửa 422 tờ 7 đến nhà VH Thôn Kim Bảng, thửa 907 tờ 7; Từ nhà ông Học, thửa 668 tờ 3 đến nhà ông Th
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2020 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Nam Giang (đồng bằng) |
Từ nhà ông Hoàn, thửa 1021 tờ 3 - đến nhà bà Ngọc, thửa 868 tờ 3; Từ nhà bà Đoán, thửa 782 tờ 3 đến nhà ông Chân, thửa 551 tờ 3;Từ nhà ông Dũng, thửa 869 tờ 3 đến nhà anh Quang, thửa 6
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2021 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Nam Giang (đồng bằng) |
Từ nhà ông Hiến, thửa 151 tờ 2 - đến nhà Bà Chuyên, thửa 206 tờ 2
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2022 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Nam Giang (đồng bằng) |
Từ nhà ông Bình, thửa 315 tờ 2 - đến giáp xã Tây Hồ, thửa 47 tờ 01;Từ nhà ông Tuấn, thửa 202 tờ 2 đến nhà ông Sơn, thửa 204 tờ 2; Từ nhà ông Tiêu, thửa 165 tờ 2 đến nhà Bà Hàn, thửa 1
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2023 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Nam Giang (đồng bằng) |
Từ nhà ông Thặn T23 Tờ 7 - đến Ô Duẫn T1282 tờ 3; Từ nhà ông Lợi T163 tờ 7 đến Ô Tính T220 tờ 7; Từ nhà ông Diễn T354 tờ 7 đến Ô Trường T933 tờ 2;Từ nhà ông Trung T567 tờ 7 đến
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2024 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Nam Giang (đồng bằng) |
Từ nhà ông Cảng T 639 tờ 7 - đến Ô Thành T879 tờ 8; Từ nhà ông Biện T316 tờ 3 đến Ông Kiểu T 100 tờ 3; Từ nhà ông Tài T378 tờ 3 đến Ô Tấn T 161 tờ 3;Từ nhà bà Cạnh T212 tờ 3 đến Ô
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2025 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Nam Giang (đồng bằng) |
Bà Ỵ (thửa 1195 tờ 3) - đến cầu mới Phong Lạc (thửa 1188 tờ 3)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2026 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Nam Giang (đồng bằng) |
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2027 |
Huyện Thọ Xuân |
Cách cầu kênh C3 50m đi trại ông Ý (Đi vào mộ Vua Lê Dụ Tông) - Xã Tây Hồ (đồng bằng) |
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2028 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên thôn - Xã Tây Hồ (đồng bằng) |
Đường phân lô khu dân cư Đồng bỏ, thôn 1 xã Tây Hồ
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2029 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên thôn - Xã Tây Hồ (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà Ông Cai (thửa số 165 – TBĐ 18)- nhà Ông Hùng (thửa 188- TBĐ17)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2030 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên thôn - Xã Tây Hồ (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Tuân thửa 448 tờ 8 - đến nhà ông ý thửa 105 tờ 9
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2031 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ - Xã Tây Hồ (đồng bằng) |
Ngõ nhà anh Thức ( thửa số 265- Tờ số 4 ) - đến nhà chị Hoan Thảo ( Thửa số 174- tờ số 4); Đoạn Từ A. Xoay (thửa 294- Tờ 4 ), ông Hải ( thửa 288- tờ 4) đến chị Hải ( Thửa 198- tờ 4), anh Kim ( t
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2032 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ - Xã Tây Hồ (đồng bằng) |
Ngõ nhà ông Tự (thửa số 371 - Đến Tờ số 13) đến nhà ông Toàn (Thửa số 409- tờ số 13); Đoạn từ Ngõ nhà ông Hùng ( thửa số 4 Đến Tờ số 13) đến nhà ông Đài ( Thửa số 272- tờ số 9); Đo
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2033 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ - Xã Tây Hồ (đồng bằng) |
Từ bà Mơn ( thửa 89- Tờ 9 ) - đến Ô. Cường ( Thửa 62- tờ 9), ông Học (thửa 50- tờ 9) Từ Ô. Giang ( thửa 109- Tờ 9 ), ông Cần ( thửa 126- tờ 9) đến bà Lý ( Thửa 190- tờ 9), ông Chun
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2034 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ - Xã Tây Hồ (đồng bằng) |
Ngõ nhà ông Tăng ( thửa số 151- Tờ số 19) - đến nhà ông Huân ( Thửa số 38- tờ số 19); Đoạn từ Ngõ nhà chị Hà ( thửa số 64- Tờ số 19) đến nhà anh Tâm (Thửa số 85 Đến tờ số 19); Đoạn từ Ngõ nhà an
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2035 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ - Xã Tây Hồ (đồng bằng) |
Từ nhà ông Vinh thửa 168 tờ 9 - đến nhà ông Mới thửa 306 tờ 9; Từ nhà ông Đồng Lựu Thửa 278 tờ 9 đến nhà chị Huê Thêu thửa 294 tờ 4; Từ nhà ông Hoàng thửa 300 tờ 18 đến nhà bà Ngân t
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2036 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ - Xã Tây Hồ (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Lâm Tình (thửa 499, tờ 14) - đến nhà ông Chung (thửa 505, tờ 14)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2037 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ - Xã Tây Hồ (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Chương (thửa 365, tờ 04) - đến nhà ông Tuấn (thửa 398, tờ 04) đến ông Vũ (thửa 387, tờ 04)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2038 |
Huyện Thọ Xuân |
Các ngõ - Xã Tây Hồ (đồng bằng) |
Đoạn nhà bà Thực (thửa 43, tờ 09) - đến nhà ông Thành (thửa 128, tờ 09). Đoạn nhà bà Thực (thửa 43, tờ 09) đến nhà ông Thành (thửa 128, tờ 09). Đoạn nhà ông Cường (thửa 143, tờ 09) đến n
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2039 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Tây Hồ (đồng bằng) |
Đoạn từ giáp Trung tâm Y tế huyện Thọ Xuân - đến nhà ông Cường Hòa
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2040 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu đô thị ngôi sao thửa 377; 378 - lô 2; thửa 379; 380; 381; 383 - Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
Khu đô thị ngôi sao thửa 377; 378 - Đến lô 2; thửa 379; 380; 381; 383 (xã Hạnh Phúc, cũ)
|
2.050.000
|
1.640.000
|
1.230.000
|
820.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2041 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu đô thị ngôi sao thửa 392; 393 - lô 2; thửa 390; 391; 394; 396 - Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
Khu đô thị ngôi sao thửa 392; 393 - Đến lô 2; thửa 390; 391; 394; 396 (xã Hạnh Phúc, cũ)
|
1.650.000
|
1.320.000
|
990.000
|
660.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2042 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu đô thị ngôi sao thửa 387; 388 - Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
Khu đô thị ngôi sao thửa 387; 388 (xã Hạnh Phúc, cũ)
|
1.370.000
|
1.096.000
|
822.000
|
548.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2043 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
Đường từ UBND xã ra Bờ Chùa (từ nhà anh Quân thôn Vĩnh Nghi thửa 990, tờ 5 cũ (Nay là tờ 18) - đến nhà anh Tám thửa 946, tờ 5cũ (nay là tờ 18)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2044 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ UBND xã đi thôn 4 cũ (từ Bà Thương thôn Vĩnh Nghi thửa 1006 - đến A.Châu thôn Vĩnh Nghi thửa 1017 tờ bản đồ số 5 cũ (nay là tờ 18)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2045 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà anh Thuận thôn Vĩnh Nghi thửa 69, tờ 14 - đến nhà ông Ba thôn Vĩnh Nghi thửa 88, tờ 12
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2046 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Thanh thôn Vĩnh Nghi thửa 89, tờ 12 - đến nhà ông Ngoan thôn Quân Bình thửa 17, tờ 12
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2047 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Hải thôn Vĩnh Nghi thửa 177, tờ 14 - đến nhà Ông Niên thôn vĩnh nghi thửa 138, tờ 14
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2048 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ Anh Miên thôn Quân Bình - đến bà Sơn thôn Quân Bình ; Đoạn từ anh Đoài thôn Quân Bình đến bà Hiền thôn Quân Bình
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2049 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường mới khu dân cư Đình Phủ thôn Quân Bình - Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
Từ thửa số 340, Tờ BĐ số 18 - đến thửa 461; Tờ bản đồ số 18
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2050 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn Quân Bình - Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
Từ thửa số 8 tờ BĐ số 12 - đến thửa số105 tờ BĐ số 12; Từ thửa số 15 tờ BĐ số 12 đến thửa số159 tờ BĐ số 12; Từ thửa số 33 tờ BĐ số 12 đến thửa số 262 tờ BĐ số 12; Từ thửa số 94
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2051 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn Vĩnh Nghi - Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
Từ thửa số 127 tờ BĐ số 12 - đến thửa số111 tờ BĐ số 14; Từ thửa số 133 tờ BĐ số 12 đến thửa số 168 tờ BĐ số 14; Từ thửa số 188 tờ BĐ số 12 đến thửa số176 tờ BĐ số 14;
|
130.000
|
104.000
|
78.000
|
52.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2052 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn Đồng Thôn - Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
Từ thửa số 26 tờ BĐ số 11 - đến thửa số104 tờ BĐ số 13; Từ thửa số 7 tờ BĐ số 11 đến thửa số106 tờ BĐ số 11; Từ thửa số 103 tờ BĐ số 11 đến thửa số 98 tờ BĐ số 11; Từ thửa số 116
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2053 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2054 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Nam-Bắc-Thành - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) (đồng bằng) |
từ B Ngãi, thửa 621, tờ 13 - Đến Ô Dũng, thửa 1065, tờ 13
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2055 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường băng kết - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) (đồng bằng) |
từ nhà ông Luyện (thửa 369 tờ 13) - Đến nhà ông Chính (thửa 19 tờ 14)
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2056 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên thôn - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) (đồng bằng) |
từ nhà ông Dũng (thửa 9 tờ 12) - Đến nhà ông Cát (thửa 1440 tờ 13)
|
220.000
|
176.000
|
132.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2057 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên thôn - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) (đồng bằng) |
từ Ông Lư (thửa 762 tờ 13) - Đến Bà Thuần (thửa 60 tờ 14)
|
190.000
|
152.000
|
114.000
|
76.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2058 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Thôn 5 (thửa 777 tờ 13) - Kênh C3 (thửa 1068 tờ 13) - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) (đồng bằng) |
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2059 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường phân lô khu dân cư Đa Con - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) (đồng bằng) |
Đường phân lô khu dân cư Đa Con (từ thửa 991-1049; 903-1057; 831-979, tờ 13).
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2060 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu dân cư Lò vôi (từ thửa 835-917-920) - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) (đồng bằng) |
Khu dân cư Lò vôi (từ thửa 835-917-920)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2061 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường phân lô khu dân cư Điếm Bông - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) (đồng bằng) |
từ thửa 1081, tờ 13 - Đến thửa 457, tờ 14. Từ thửa 953 Đến thửa 1027, tờ 13. Từ thửa 1013, tờ 13 Đến thửa 402, tờ 14. Từ thửa 949, tờ 13 Đến thửa 454, tờ 14. Từ thửa 364 Đế
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2062 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường trục thôn - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) (đồng bằng) |
Ô Công (thửa 36 tờ 13) - Đến Ô Thành (thửa 524 tờ 13); Ô Long (thửa 48 tờ 13) Đến Ô Tiếp (thửa 526 tờ 13); Ô Tâm (thửa 61 tờ 13) Đến Ô Kỳ (thửa 528 tờ 13); Ô Đàn (thửa 104 tờ
|
160.000
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2063 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường trục thôn - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) (đồng bằng) |
Ô Hạnh (thửa 21 tờ 12) - Đến B Là (thửa 81 tờ 12); Ô Bá (thửa 14 tờ 12) Đến Ô Phi (thửa 519 tờ 13); Ô Kế (thửa 355 tờ 13) Đến B Thủy (thửa 638 tờ 13); B Bính (thửa 376 tờ 13)
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2064 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường trục thôn - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) (đồng bằng) |
Ô Thanh (thửa 83 tờ 14) - Đến Ô Quang (thửa 96 tờ 14); Ô Vân (thửa 653 tờ 13) Đến Ô Hải (thửa 134 tờ 14)
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2065 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu dân cư Ruộng Mẫu (thửa 964, 926, 1002, 100) - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) (đồng bằng) |
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2066 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường trục thôn - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) (đồng bằng) |
Ô Lai (thửa 65 tờ 12) - Đến Ô Hà (thửa 57 tờ 12); Ô Hải (thửa 1443 tờ 13) Đến Ô Chinh (thửa 242 tờ 13); Ô Căn (thửa 187 tờ 13) Đến B Hiệng (thửa 248 tờ 13); Ô Sinh (thửa 510
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2067 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) (đồng bằng) |
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2068 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) |
Đoạn đường trong Mặt bằng, đồng Bông, Lò Gạch, Cổng Xóm, Ruộng Mẫu. (Xuân Thành cụm 1)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2069 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) |
Đoạn đường trong mặt Bằng Đồng Dạc (Thọ Nguyên cũ)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2070 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) |
Đoạn đường Sau trường thôn Vân Lộ (Thọ Nguyên cũ)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2071 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) |
Đoạn đường từ cầu Tây đến hết địa phận xã Xuân Khánh về phía Xuân Phong
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2072 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) |
Đoạn đường từ Trường THCS Xuân Khánh về phía cầu Gỗ
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2073 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) |
Đoạn đồng Hẩu Mã Quan
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2074 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Thọ Nguyên ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn giáp Xuân Khánh hộ Ô.Tuyển thửa 702 tờ 6 - Đến đến Căng Nam hộ Ô. Sâm thửa 482 tờ 6; B328; Từ thôn Căng Nam hộ Ô. Phối thửa 582 Tờ 14 đến ngã tư đường đi Phong Bái hộ Ô. Ngọc thửa 652 tờ 14
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2075 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Căng Nam - Xã Thọ Nguyên ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Lâm thửa 455 tờ14 - đến hộ ông Hưng thửa 583 tờ 14; Từ hộ bà Loan thửa 286 đến ông Chấn thửa 546 tờ 14; Đoạn Thôn Căng Thịnh: Đoạn từ bà Hiệp thửa 233 tờ 14 đến ông Thứ t
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2076 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Nguyên ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Từ hộ ông Ban thửa 38 tờ 14 - đến hộ ông Sơn thửa 135 tơ 14
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2077 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn đồng Dọc - Xã Thọ Nguyên ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Giáp thửa 380 tờ 14 - đến hộ ông Tự thửa 484 tờ 14; từ ông Trường thửa 207 tờ 14 đến hộ ông Công thửa 424 tờ 14; Đoạn Thôn Phong Bái: Đoạn từ hộ ông Sinh thửa 58 tờ 13 đến
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2078 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Vân Lộ - Xã Thọ Nguyên ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn đường 19 từ hộ ông Tiếu 362 tờ 12 - đến hộ cô Giáo Đào thửa 469 tờ 12;
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2079 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Nguyên ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ đê sông Chu hộ ông Nhạc thửa 69 tờ 12 - Đến hộ bà Liêu thửa 437 tờ 12
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2080 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Nguyên ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ hộ ông Dũng thửa 13 tờ 12 - đến hộ ông Ngạn thửa 145 tờ 12; Từ hộ ông Huê thửa 212 tờ 12 đến hộ ông Dịu thửa 287 tờ 12
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2081 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Thọ Nguyên ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
|
75.000
|
60.000
|
45.000
|
30.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2082 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên xã - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ Ô Dũng (thửa 1100, tờ số 11) - đến a Chung Nhân (thửa 887, từ số 11)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2083 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên xã - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ Chị Hiền (thửa 903, tờ số 11) - đến a Tuấn Hà (thửa 1059, từ số 11)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2084 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên xã - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ Ông Chương (thửa 1056, tờ số 11) - đến Ông Minh Vinh (thửa 69, tờ số 14)
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2085 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên xã - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ anh Phương (thửa 831, tờ 14) - đến chị Hiền (Thửa 796, tờ 14)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2086 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên xã - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa 1035, tờ 1 - đến thửa 832, tờ 14
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2087 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên xã - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ Ô Phúc Luận (thửa 56, tờ số 15) - đến Ông Năm (thửa 282, tờ 15)
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2088 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên xã - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ Ô Hai Vả (thửa 262, tờ số 14) - đến Ô Chương (thửa 337, tờ số14)
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2089 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường trung tâm xã (thuộc thôn 3 ) - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Phúc (thửa số 1045, tờ số 11) - đến ông Minh Hội (thửa 61, tờ số 12)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2090 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên thôn - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Tâm Cội (thửa số 231, tờ số 15) - đến anh Cường Chung (thửa 336, tờ số 15)
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2091 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường trục chính của các thôn - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ a Hùng Tuyết (thửa 580, tờ số 11) - đến a Chương Hoa (thửa 311, tờ số 11) đường trục chính thôn 1
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2092 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường trục chính thôn 2 - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đường trục chính thôn 2: Đoạn từ anh Thương Hương (thửa 836, tờ số 11) - đến Ông Trác (thửa 3, tờ số 12)
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2093 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường trục chính thôn 3 - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đường trục chính thôn 3: Đoạn từ ông Hùng Lan (thửa 889, tờ số 11) - đến ông Đàn Hạnh (thửa 21, tờ số 12 )
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2094 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường trục chính thôn 4 - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ a Thống Hằng (thửa số 1052, tờ số 11) - đến Ô Tương Phương (thửa số 98, tờ số 12)
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2095 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường trục chính thôn 4 - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ a Thịnh Cường (thửa số 26, tờ số 15) - đến Ông Cẩn (thửa số 159, tờ số 12)
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2096 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường trục chính thôn 4 - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ chị Mừng (thửa số 102, tờ số 12) - đến chị Dung (thửa số 130, tờ số 12)
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2097 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường trục chính thôn 5 - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đường trục chính thôn 5: Đoạn từ nhà ông Hiệp (thửa số 146, tờ số 15) - đến nhà ông Khanh Quynh (thửa số 81, tờ số 15)
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2098 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường trục chính thôn 6 - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ a Hải Nga (thửa số 114, tờ số 15) - đến a Đốc Lan (thửa 420, tờ số 15)
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2099 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường trục chính thôn 6 - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ a Long Lan (thửa 360, tờ số 15) - đến chị Hinh (thửa 160, tờ số 15)
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2100 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Từ ông Ngợi Lan (thửa 489, tờ số 11) - đến ông Tâm Mỳ (thửa 420, tờ số 11)
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |