STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1501 | Huyện Thọ Xuân | Tờ BĐ 21 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | từ Hoàng Văn Thịnh (Phú Hậu 2) thửa 700 - đến Đỗ Văn Thông (Phú Hậu 2) thửa 1177 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1502 | Huyện Thọ Xuân | Tờ BĐ 21 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | từ Trịnh Ngọc Hùng (Phú Hậu 2) thửa 1107 - đến Nguyễn Đức Tuệ (Phú Hậu 2) thửa 1231 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1503 | Huyện Thọ Xuân | Tờ BĐ 22 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | từ Nguyễn Đình Đào (Thọ Tiến) thửa 420 - đến Nguyễn Thị Mượt (Thọ Cần) thửa 567 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1504 | Huyện Thọ Xuân | Tờ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | từ Nguyễn Ngọc Hùng (Thành Vinh) thửa 613 - đến Dương Văn Kế (Thành Vinh) thửa 616 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1505 | Huyện Thọ Xuân | Tờ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | từ Hà Ngọc Quế (Phú Hậu 1) thửa 645 - đến Đỗ Hùng Sơn (Phú Hậu 1) tờ 21, thửa 494 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1506 | Huyện Thọ Xuân | Tờ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | từ Lê Thị Tỷ (Cốc Thôn) thửa 15 - đến Ngô Đình Ngọc (Cốc Thôn) thửa 436 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1507 | Huyện Thọ Xuân | Tờ 15 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | từ Lưu Đình Sàng (Cao Phú) thửa 53 - đến Trần Văn Nam (Cao Phú) thửa 66 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1508 | Huyện Thọ Xuân | Tờ 15 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | từ Lưu Đình Quyền (Cao Phú) thửa 91 - đến Hà Đình Tuận (Cao Phú) thửa 95 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1509 | Huyện Thọ Xuân | Tờ 15 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | từ Vũ Văn Ngọc (Cao Phú) thửa 113 - đến Hà Xuân Uyển (Cao Phú) tờ 16, thửa 95 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1510 | Huyện Thọ Xuân | Tờ 16 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | từ Hà Thị Sen (Cao Phú) thửa 146 - đến Hà Thị Công (Cao Phú) thửa 149. | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1511 | Huyện Thọ Xuân | Tờ 16 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | từ Hà Xuân Nhiệm (Cao Phú) thửa 323 - đến Lưu Xuân Hương (Cao Phú) thửa 332 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1512 | Huyện Thọ Xuân | Tờ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | từ Ngô Minh Loan (Cốc Thôn) thửa 203 - đến Ngô Xuân Chung (Cốc Thôn) thửa 1244 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1513 | Huyện Thọ Xuân | Tờ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | từ Lưu Thị Phương (Cốc Thôn) thửa 19 - đến Đỗ Thị Mai (Cốc Thôn) thửa 145 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1514 | Huyện Thọ Xuân | Tờ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | từ Nguyễn Thị Thành (Thành Vinh) thửa 559 - đến Nguyễn Đình Nam (Thành Vinh) thửa 634 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1515 | Huyện Thọ Xuân | Tờ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | từ Nguyễn Đình Thắng (Thành Vinh) thửa 785 - đến Nguyễn Đình Xây (Thành Vinh) thửa 1004 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1516 | Huyện Thọ Xuân | Tờ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | từ Nguyễn Tất Tuân (Phú Hậu 1) thửa 725 - đến Nguyễn Thị Xô (Phú Hậu 1) thửa 795 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1517 | Huyện Thọ Xuân | Tờ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | từ Đỗ Văn Tiến (Phú Hậu 1) thửa 874 - đến Hoàng Văn Huỳnh (Phú Hậu 1) thửa 912 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1518 | Huyện Thọ Xuân | Tờ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | từ Nguyễn Thị Lan (Phú Hậu 1) thửa 999 - đến Nguyễn Văn Thọ (Phú Hậu 2) thửa 1146 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1519 | Huyện Thọ Xuân | Tờ 20 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | từ Nguyễn Đức Thoan (Phú Hậu 1) thửa 1086 - đến Nguyễn Thị Thiệu (Phú Hậu 1) thửa 1121 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1520 | Huyện Thọ Xuân | Tờ 21 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | từ Nguyễn Thị Tuân (Phú Hậu 1) thửa 613 - đến Hà Văn Bỉnh (Phú Hậu 2) thửa 493 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1521 | Huyện Thọ Xuân | Tờ 21 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | từ Nguyễn Thanh Thiện (Phú Hậu 2) thửa 439 - đến Nguyễn Đình Dũng (Phú Hậu 2) thửa 610 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1522 | Huyện Thọ Xuân | Tờ 21 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | từ Nguyễn Đăng Thụ (Phú Hậu 2) thửa 698 - đến Đỗ Văn Hùng (Phú Hậu 2) thửa 1036 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1523 | Huyện Thọ Xuân | Tờ 21 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | từ Nguyễn Doãn Đức (Phú Hậu 2) thửa 705 - đến Nguyễn Đức Phúc (Phú Hậu 2) thửa 1181 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1524 | Huyện Thọ Xuân | Tờ 21 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | từ Nguyễn Văn Nhung (Thọ Tiến) thửa 515 - đến Nguyễn Trọng Lợi (Thọ Tiến) thửa 601 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1525 | Huyện Thọ Xuân | Tờ 21 - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | từ Nguyễn Xuân Lập (Thọ Tiến) thửa 103 - đến Nguyễn Minh Sức (Thọ Tiến) thửa 104 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1526 | Huyện Thọ Xuân | Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Vinh (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
1527 | Huyện Thọ Xuân | Các trục đường giao thông - Xã Xuân Tân (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Từ nhà A Long (T216, Tờ BĐS 10) - đến nhà A Hượng (T1362, Tờ BĐS 05).Từ nhà A Nguyên (T1465, Tờ BĐS 06) đến nhà ông Quyền (T1015, Tờ BĐS 06). Từ nhà A Tiến (T1592, Tờ BĐS 06) đến lăng | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1528 | Huyện Thọ Xuân | Các trục đường giao thông - Xã Xuân Tân (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Từ nhà A Nhi (T304 Tờ BĐS 07) - đến nhà A Toàn (T 660 Tờ BĐS 07) | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1529 | Huyện Thọ Xuân | Các trục đường giao thông - Xã Xuân Tân (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Từ nhà A Duyên (Thửa1395 Tờ 05) - đến nhà A Khâm (Thửa 1539, Tờ 05).Từ nhà Bà Xoan (Thửa 31, Tờ 10) đến Nhà A Sáu Nga (Thửa 161, Tờ 10).Từ nhà Bà Nhạn (Thửa 146, Tờ 10 ) đến nhà A Thư | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1530 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Tân (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Từ nhà A Tấn (Thửa 156, Tờ 10) - đến nhà A Toán ( Thửa 45, Tờ 10). Từ nhà A Đông (Thửa 120, Tờ 09) đến nhà A Mơn (Thửa 126, Tờ 09). Từ nhà A Tuấn (Thửa 1553,Tờ 05) đến nhà A Hùng (Thử | 90.000 | 72.000 | 54.000 | 36.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1531 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Tân (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đường từ UBND xã - đến đồng Bịp | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1532 | Huyện Thọ Xuân | Đường phân lô khu đồng Mau - Xã Xuân Tân (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
1533 | Huyện Thọ Xuân | Đường phân lô khu Đồng Cổ - Xã Xuân Tân (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | từ trạm trộn thôn Ngọc Quang - đến nhà ông Nghĩa | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1534 | Huyện Thọ Xuân | Đường phân lô khu Đồng Cổ - Xã Xuân Tân (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | từ trạm trộn thôn Ngọc Quang - đến nhà ông Hường | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1535 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Tân (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Từ trục đường UBND xã đi nhà ông Thịnh | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1536 | Huyện Thọ Xuân | Đường phân lô khu Sáu sào - Xã Xuân Tân (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
1537 | Huyện Thọ Xuân | Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Tân (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | 75.000 | 60.000 | 45.000 | 30.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
1538 | Huyện Thọ Xuân | Trục đường giao thông - Xã Xuân Minh (đồng bằng) | Đoạn từ Cây xăng - Đến A. Vinh Sơn (thửa 33, tờ 18) | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1539 | Huyện Thọ Xuân | Trục đường giao thông - Xã Xuân Minh (đồng bằng) | Đoạn từ a. Vinh Sơn (thửa 33, tờ 18) - Đến giáp Xuân Lập | 1.250.000 | 1.000.000 | 750.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1540 | Huyện Thọ Xuân | Trục đường giao thông - Xã Xuân Minh (đồng bằng) | Từ a Hùng Tính (thửa 541, tờ 18) - đến a. Lý Thảo (thửa 441, tờ 16); Từ a Sơn Hoa (thửa 356, tờ 18) đến a. Tiến Châu (thửa 405, tờ 18); Từ Tiến Châu đến (thửa 405, tờ 18) đến C Luân (th | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1541 | Huyện Thọ Xuân | Trục đường giao thông - Xã Xuân Minh (đồng bằng) | Từ a Thường Nụ (thửa 451, tờ 16) - đến a Khôi thửa 355, tờ 16); Từ ô Tình ( thửa 442, tờ 16) đến a Sơn Huy (thửa 312, tờ 16); Từ a Lý Thảo (thửa 441, tờ 16) đến a Chính Luân (thửa 255, | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1542 | Huyện Thọ Xuân | Trục đường giao thông - Xã Xuân Minh (đồng bằng) | Từ ô Hải Vóc (thửa 66, tờ 15) - đến Trường Mầm non (thửa 61, tờ 15); Từ ô Khôi (thửa 257, tờ 15) đến ô Loan (thửa 11, tờ 15); Từ a Văn (thửa 222, tờ 16) đến a Vinh (thửa 38, tờ 17); | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1543 | Huyện Thọ Xuân | Trục đường giao thông - Xã Xuân Minh (đồng bằng) | Từ Hùng Lan (thửa 100, tờ 18) - đến ô ảnh (thửa 333, tờ 18); Từ Trạm điện (thửa 77, tờ 18) đến a Lưu (thửa 328, tờ 18); Từ ô Hược (thửa 201, tờ 18) đến a Khanh Hoè (thửa 32, tờ 19); | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1544 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Minh (đồng bằng) | Từ ô Xuây (thửa 276, tờ 15) - đến a Bình Duy (thửa 342, tờ 15); Từ ô Du (thửa 184, tờ 15) đến ô Nông (thửa 232, tờ 15); Từ a Bảo Bình (thửa 250, tờ 15) đến ánh Nhi (thửa 209, tờ 16 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1545 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Minh (đồng bằng) | Từ giáp địa phận xã Xuân Lại - đến Ngã ba đi khu Di tích Lê Hoàn | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 600.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1546 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Minh (đồng bằng) | Từ Ngã ba đi khu Di tích Lê Hoàn - đến Cầu Vàng | 1.350.000 | 1.080.000 | 810.000 | 540.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1547 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Minh (đồng bằng) | Từ nhà ông Dân (thửa 88, tờ 16) - đến nhà Hoạt Hùng (thửa 10, tờ 17) | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1548 | Huyện Thọ Xuân | Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Minh (đồng bằng) | Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1549 | Huyện Thọ Xuân | MBQH 1826/QĐ- UBND ngày 15/9/2020 khu vực Tổng tiểu thôn Phong Cốc Từ lô A01 đến A09 - Xã Xuân Minh (đồng bằng) | 3.840.000 | 3.072.000 | 2.304.000 | 1.536.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
1550 | Huyện Thọ Xuân | MBQH 1826/QĐ- UBND ngày 15/9/2020 khu vực Tổng tiểu thôn Phong Cốc Từ lô A10 đến A18 - Xã Xuân Minh (đồng bằng) | 2.700.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
1551 | Huyện Thọ Xuân | MBQH 1826/QĐ- UBND ngày 15/9/2020 khu vực Quan Rện thôn Vinh Quang Từ lô 01 đến 16 - Xã Xuân Minh (đồng bằng) | 3.600.000 | 2.880.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
1552 | Huyện Thọ Xuân | MBQH 1826/QĐ- UBND ngày 15/9/2020 khu vực Quan Rện thôn Vinh Quang Từ lô 17 đến 35 - Xã Xuân Minh (đồng bằng) | 2.100.000 | 1.680.000 | 1.260.000 | 840.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
1553 | Huyện Thọ Xuân | Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Lai (đồng bằng) | Đoạn từ ông Vũ (Tờ 6; T 576) - đến chị Thủy (Tờ 6; T 101); Đoạn từ chị Hương (Tờ 7; T178) đến anh Phú (Tờ 7; T307); Đoạn từ ông Xuân (Tờ 7; T 90) đến ông Nhung (Tờ 7; T 220) | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1554 | Huyện Thọ Xuân | Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Lai (đồng bằng) | Từ ông Biên (Tờ 7; T 360) - đến ông Ô.Lai (tờ 7; thửa 231); Từ Ô.Sơn (tờ 7; thửa 278) đến Ô.Cường ( Tờ 7; T 286); Từ ông Lam (Tờ 7; T 516) đến ông Vựng (Tờ 6; T 561); Từ Ô.Hùng ( | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1555 | Huyện Thọ Xuân | Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Lai (đồng bằng) | Đoạn từ ông Lân (Tờ 9; T153) - đến ông Đước ( Tờ 9; T181); | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1556 | Huyện Thọ Xuân | Khu dân cư 2 bên đường đôi đi vào đền thờ Lê Hoàn - Xã Xuân Lai (đồng bằng) | đoạn từ xã Xuân Lai - đến giáp xã Xuân Lập, MBQH số 760/QĐ-UBND ngày 6/5/2019 | 1.250.000 | 1.000.000 | 750.000 | 500.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1557 | Huyện Thọ Xuân | Đường phân lô trong đường đôi đi vào đền thờ Lê Hoàn - Xã Xuân Lai (đồng bằng) | đoạn từ xã Xuân Lai - đến giáp xã Xuân Lập, MBQH số 760/QĐ-UBND ngày 6/5/2019 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1558 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Lai (đồng bằng) | Từ ông Dụ (Tờ 6; T 263) - đến ông Hải (Tờ 6; T62); Từ ông Luyện (Tờ 6; T 359) đến ông Hạo (Tờ 6; T 74); Từ bà ứng (Tờ 6; T 363) đến bà Châu (Tờ 6; T 55); Từ Bà Tích (Tờ 6; T 61 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1559 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Lai (đồng bằng) | Từ ông Ngọc thôn 5 (Tờ 7; Thửa 299) - đến ông Ba thôn 4 (Tờ 7; Thửa 402); Từ ông Mai thôn 10 (Tờ 6; thửa 261) đến bà Bính thôn 8 (Tờ 6; thửa 622); Từ ông Hùng (Tờ 7; thửa 387 đến ông Thắng | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1560 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Lai (đồng bằng) | Từ ông Yên (Tờ 9; Thửa 44) - đến ông Hải (Tờ 9; thửa 1); Từ ông Cương (Tờ 9; Thửa 175) đến ông Hợp (Tờ 9; thửa 242; Từ ông Chung (Tờ 9; thửa 119) đến ông Loan (Tờ 9; thửa 48); Từ | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1561 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Lai (đồng bằng) | Từ ông Tiến (tờ 9, thửa 180) - đến ông Long (tờ 9, thửa 149) | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1562 | Huyện Thọ Xuân | Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Lai (đồng bằng) | Đường, ngõ,ngách không thuộc các vị trí trên | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1563 | Huyện Thọ Xuân | Trục đường giao thông chính - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ xã Xuân Minh đi xã Phú Yên | 775.000 | 620.000 | 465.000 | 310.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1564 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ đền Lê Hoàn - đến ngã ba đường liên xã giáp ô Tuấn; | 775.000 | 620.000 | 465.000 | 310.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1565 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Khiên (thửa 902, tờ 30) thôn Trung Lập 1 - Đến ông Khương (thửa 857, tờ 30); | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1566 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Phượng (thửa 735, tờ 31) Trung lập 2-đền Tống Văn Mẫn (thửa 1336, tờ 30) thôn Vũ Hạ | 275.000 | 220.000 | 165.000 | 110.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1567 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Lương (thửa 78, tờ 31)Trung Lập 3-ô Sơn (thửa 218, tờ 33) thôn Trung Lập 1; | 275.000 | 220.000 | 165.000 | 110.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1568 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Lương (thửa 78, tờ 31) Trung Lập 3-ô Thi (thửa 134, tờ 34) thôn Trung Lập 2; | 275.000 | 220.000 | 165.000 | 110.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1569 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Hùng (thửa 958, tờ 30) Vũ Hạ - Đến ông Quyên (thửa 158, tờ 33) thôn Vũ Hạ; | 275.000 | 220.000 | 165.000 | 110.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1570 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Phố (thửa 1273, tờ 30) Vũ Hạ-ông Bình (thửa 1406, tờ 30) thôn Vũ Hạ; | 275.000 | 220.000 | 165.000 | 110.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1571 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Trường (thửa 169, tờ 33) Vũ Hạ - Đến ông Công (thửa 909, tờ 30) thôn Vũ Hạ; | 275.000 | 220.000 | 165.000 | 110.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1572 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Tuấn (thửa 102, tờ 32) thôn Vũ Thượng - Đến ông Xuân (thửa 204, tờ 33) Vũ Thượng; | 275.000 | 220.000 | 165.000 | 110.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1573 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Thủy (thửa 370, tờ 20) thôn Vũ Thượng - Đến ông Tiến (thửa 142, tờ 22) Vũ Thượng; | 275.000 | 220.000 | 165.000 | 110.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1574 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Dân (thửa 425, tờ 33) thôn Vũ Thượng - Đến ông Tôn (thửa 157, tờ 32) Vũ Thượng; | 275.000 | 220.000 | 165.000 | 110.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1575 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Thuyết (thửa 988, tờ 32) thôn Phú Xá 2 - Đến ông Quân (thửa 725, tờ 32) Phú Xá 1; | 275.000 | 220.000 | 165.000 | 110.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1576 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Sự (thửa 917, tờ 32) thôn Phú Xá 1 - Đến ông Thuật (thửa 1048, tờ 30) Vũ Thượng; | 275.000 | 220.000 | 165.000 | 110.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1577 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Xoan (thửa 634, tờ 32) thôn Phú Xá 2- ông Sính (thửa 1051, tờ 32) Phú Xá 2; | 275.000 | 220.000 | 165.000 | 110.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1578 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Tá (thửa 831, tờ 31) thôn Phú Xá 2 - Đến ông Tài (thửa 1034, tờ 30) Vũ Thượng; | 275.000 | 220.000 | 165.000 | 110.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1579 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Hán (thửa 918, tờ 30) thôn Vũ Hạ - Đến ông Sức (thửa 1004, tờ 30) Vũ Thượng; | 275.000 | 220.000 | 165.000 | 110.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1580 | Huyện Thọ Xuân | Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Cương (thửa 608, tờ 31) thôn Trung Lập 2 - Đến ông Mậu (thửa 1122, tờ 30) Vũ Hạ; | 275.000 | 220.000 | 165.000 | 110.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1581 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Mưu (thửa 656, tờ 32) thôn Phú Xá 1- ông Tuý (thửa 474, tờ 32) Phú Xá 1; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1582 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Lanh (thửa 645, tờ 32) thôn Phú Xá 1- ông Quyện (thửa 345, tờ 32) Phú Xá 1; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1583 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Hưng (thửa 653, tờ 32) thôn Phú Xá 1 - Đến ông Xuất (thửa 282, tờ 32) Phú Xá 1; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1584 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Lát (thửa 1251, tờ 30) Trung Lập 1 - Đến ông Hùng (thửa 1093, tờ 30) Trung Lập 1; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1585 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Khoan (thửa 1280, tờ 30) Trung Lập 1 - Đến ông Bứp (thửa 1089, tờ 30) Trung Lập 1; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1586 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ bà Loan (thửa 723, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Nguyệt (thửa 616, tờ 31) Trung Lập 2; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1587 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Cẩn (thửa 614, tờ 18) Trung Lập 2 - Đến ông Định (thửa 725, tờ 31) Trung Lập 2; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1588 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Thành (thửa 729, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến bà Cảng (thửa 622, tờ 31) Trung Lập 2; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1589 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Thiệu (thửa 85, tờ 33) Trung Lập 1 - Đến ông Lực (thửa 110, tờ 33) Trung Lập 1; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1590 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Dương (thửa 903, tờ 30) Trung Lập 3 - Đến ông Quang (thửa 565, tờ 31) Trung Lập 3; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1591 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Lẩu (thửa 303 tờ 30) Trung Lập 3 - Đến ông Long (thửa 241, tờ 31) Trung Lập 3; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1592 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Tính (Thửa 1405, tờ 30) Trung Lập 3 - Đến ông Do (thửa 318, tờ 31) Trung Lập 3; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1593 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Cường (thửa 82, tờ 33) Trung Lập 1 - Đến ông Thức (thửa 73, tờ 34) Trung Lập 1; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1594 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Giao (thửa 752, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Thanh (thửa 132, tờ 34) Trung Lập 2; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1595 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Cẩn (thửa 50, tờ 34) Trung Lập 2 - Đến ông Quang (thửa 43, tờ 34) Trung Lập 2; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1596 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Tuyên (thửa 70, tờ 34) Trung Lập 2 - Đến ông Chung (thửa 66, tờ 34) Trung Lập 2; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1597 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Hằng (thửa 24, tờ 34) Trung Lập 2 - Đến ông Thắng (thửa 27, tờ 34) Trung Lập 2; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1598 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Soạn (thửa 612, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Liểu (thửa 28, tờ 34) Trung Lập 2; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1599 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Long (thửa 770, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Mở (thửa 776, tờ 31) Trung Lập 2; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
1600 | Huyện Thọ Xuân | Đường ngõ, xóm - Xã Xuân Lập (đồng bằng) | Từ ông Niểu (thửa 747, tờ 31) Trung Lập 2 - Đến ông Quốc (thửa 610, tờ 31) Trung Lập 2; | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa: MBQH 1826/QĐ-UBND Ngày 15/9/2020 - Khu Vực Quan Rện, Thôn Vinh Quang, Xã Xuân Minh
Bảng giá đất của Huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa cho khu vực Quan Rện, thôn Vinh Quang, từ lô 01 đến 16 - Xã Xuân Minh (đồng bằng), loại đất thương mại-dịch vụ nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu vực, phản ánh giá trị đất và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 3.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực Quan Rện, thôn Vinh Quang có mức giá cao nhất là 3.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong khu vực này, thường nằm gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng, thuận tiện cho việc kinh doanh và dịch vụ.
Vị trí 2: 2.880.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 2.880.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị cao, nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Vị trí này vẫn giữ được giá trị tốt và gần các tiện ích, phù hợp cho các hoạt động thương mại và dịch vụ.
Vị trí 3: 2.160.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 2.160.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trên. Khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư hoặc các hoạt động thương mại, dịch vụ với ngân sách hợp lý.
Vị trí 4: 1.440.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 1.440.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong khu vực, có thể do vị trí không gần các tiện ích hoặc cơ sở hạ tầng, nhưng vẫn có tiềm năng phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 45/2022/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Quan Rện, thôn Vinh Quang, Xã Xuân Minh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Khu Vực Quan Rện, Thôn Vinh Quang, Huyện Thọ Xuân, Thanh Hóa
Bảng giá đất của huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa cho khu vực Quan Rện, thôn Vinh Quang, theo Quyết định số 1826/QĐ-UBND ngày 15/09/2020, đã được cập nhật và điều chỉnh theo các văn bản quy phạm pháp luật liên quan. Dưới đây là mức giá chi tiết cho các vị trí từ lô 01 đến lô 16 thuộc loại đất ở nông thôn:
Vị trí 1: 6.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 6.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thường nằm ở vị trí thuận lợi với các tiện ích công cộng tốt hơn và điều kiện giao thông thuận tiện.
Vị trí 2: 4.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có giá 4.800.000 VNĐ/m², giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể ít tiện ích hơn hoặc giao thông kém thuận tiện hơn một chút so với vị trí 1.
Vị trí 3: 3.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 3.600.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước đó. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể phù hợp cho các dự án đầu tư dài hạn.
Vị trí 4: 2.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 2.400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, có thể là do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc điều kiện giao thông kém hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 1826/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại khu vực Quan Rện, thôn Vinh Quang, huyện Thọ Xuân, từ đó hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.