| 1001 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu đô thị ngôi sao thửa 387; 388 - Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
Khu đô thị ngôi sao thửa 387; 388 (xã Hạnh Phúc, cũ)
|
2.740.000
|
2.192.000
|
1.644.000
|
1.096.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1002 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
Đường từ UBND xã ra Bờ Chùa (từ nhà anh Quân thôn Vĩnh Nghi thửa 990, tờ 5 cũ (Nay là tờ 18) - đến nhà anh Tám thửa 946, tờ 5cũ (nay là tờ 18)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1003 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ UBND xã đi thôn 4 cũ (từ Bà Thương thôn Vĩnh Nghi thửa 1006 - đến A.Châu thôn Vĩnh Nghi thửa 1017 tờ bản đồ số 5 cũ (nay là tờ 18)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1004 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà anh Thuận thôn Vĩnh Nghi thửa 69, tờ 14 - đến nhà ông Ba thôn Vĩnh Nghi thửa 88, tờ 12
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1005 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Thanh thôn Vĩnh Nghi thửa 89, tờ 12 - đến nhà ông Ngoan thôn Quân Bình thửa 17, tờ 12
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1006 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Hải thôn Vĩnh Nghi thửa 177, tờ 14 - đến nhà Ông Niên thôn vĩnh nghi thửa 138, tờ 14
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1007 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ Anh Miên thôn Quân Bình - đến bà Sơn thôn Quân Bình ; Đoạn từ anh Đoài thôn Quân Bình đến bà Hiền thôn Quân Bình
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1008 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường mới khu dân cư Đình Phủ thôn Quân Bình - Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
Từ thửa số 340, Tờ BĐ số 18 - đến thửa 461; Tờ bản đồ số 18
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1009 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn Quân Bình - Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
Từ thửa số 8 tờ BĐ số 12 - đến thửa số105 tờ BĐ số 12; Từ thửa số 15 tờ BĐ số 12 đến thửa số159 tờ BĐ số 12; Từ thửa số 33 tờ BĐ số 12 đến thửa số 262 tờ BĐ số 12; Từ thửa số 94
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1010 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn Vĩnh Nghi - Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
Từ thửa số 127 tờ BĐ số 12 - đến thửa số111 tờ BĐ số 14; Từ thửa số 133 tờ BĐ số 12 đến thửa số 168 tờ BĐ số 14; Từ thửa số 188 tờ BĐ số 12 đến thửa số176 tờ BĐ số 14;
|
260.000
|
208.000
|
156.000
|
104.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1011 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn Đồng Thôn - Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
Từ thửa số 26 tờ BĐ số 11 - đến thửa số104 tờ BĐ số 13; Từ thửa số 7 tờ BĐ số 11 đến thửa số106 tờ BĐ số 11; Từ thửa số 103 tờ BĐ số 11 đến thửa số 98 tờ BĐ số 11; Từ thửa số 116
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1012 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Hạnh Phúc ( nay là thị trấn Thọ Xuân) (đồng bằng) |
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1013 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Nam-Bắc-Thành - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) (đồng bằng) |
từ B Ngãi, thửa 621, tờ 13 - Đến Ô Dũng, thửa 1065, tờ 13
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1014 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường băng kết - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) (đồng bằng) |
từ nhà ông Luyện (thửa 369 tờ 13) - Đến nhà ông Chính (thửa 19 tờ 14)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1015 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên thôn - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) (đồng bằng) |
từ nhà ông Dũng (thửa 9 tờ 12) - Đến nhà ông Cát (thửa 1440 tờ 13)
|
440.000
|
352.000
|
264.000
|
176.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1016 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên thôn - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) (đồng bằng) |
từ Ông Lư (thửa 762 tờ 13) - Đến Bà Thuần (thửa 60 tờ 14)
|
380.000
|
304.000
|
228.000
|
152.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1017 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường Thôn 5 (thửa 777 tờ 13) - Kênh C3 (thửa 1068 tờ 13) - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) (đồng bằng) |
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1018 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường phân lô khu dân cư Đa Con - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) (đồng bằng) |
Đường phân lô khu dân cư Đa Con (từ thửa 991-1049; 903-1057; 831-979, tờ 13).
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1019 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu dân cư Lò vôi (từ thửa 835-917-920) - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) (đồng bằng) |
Khu dân cư Lò vôi (từ thửa 835-917-920)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1020 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường phân lô khu dân cư Điếm Bông - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) (đồng bằng) |
từ thửa 1081, tờ 13 - Đến thửa 457, tờ 14. Từ thửa 953 Đến thửa 1027, tờ 13. Từ thửa 1013, tờ 13 Đến thửa 402, tờ 14. Từ thửa 949, tờ 13 Đến thửa 454, tờ 14. Từ thửa 364 Đế
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1021 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường trục thôn - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ)(đồng bằng) |
Ô Công (thửa 36 tờ 13) - Đến Ô Thành (thửa 524 tờ 13); Ô Long (thửa 48 tờ 13) Đến Ô Tiếp (thửa 526 tờ 13); Ô Tâm (thửa 61 tờ 13) Đến Ô Kỳ (thửa 528 tờ 13); Ô Đàn (thửa 104 tờ
|
320.000
|
256.000
|
192.000
|
128.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1022 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường trục thôn - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) (đồng bằng) |
Ô Hạnh (thửa 21 tờ 12) - Đến B Là (thửa 81 tờ 12); Ô Bá (thửa 14 tờ 12) Đến Ô Phi (thửa 519 tờ 13); Ô Kế (thửa 355 tờ 13) Đến B Thủy (thửa 638 tờ 13); B Bính (thửa 376 tờ 13)
|
280.000
|
224.000
|
168.000
|
112.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1023 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường trục thôn - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) (đồng bằng) |
Ô Thanh (thửa 83 tờ 14) - Đến Ô Quang (thửa 96 tờ 14); Ô Vân (thửa 653 tờ 13) Đến Ô Hải (thửa 134 tờ 14)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1024 |
Huyện Thọ Xuân |
Khu dân cư Ruộng Mẫu (thửa 964, 926, 1002, 100) - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) (đồng bằng) |
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1025 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường trục thôn - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) (đồng bằng) |
Ô Lai (thửa 65 tờ 12) - Đến Ô Hà (thửa 57 tờ 12); Ô Hải (thửa 1443 tờ 13) Đến Ô Chinh (thửa 242 tờ 13); Ô Căn (thửa 187 tờ 13) Đến B Hiệng (thửa 248 tờ 13); Ô Sinh (thửa 510
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1026 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) (đồng bằng) |
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1027 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) |
Đoạn đường trong Mặt bằng, đồng Bông, Lò Gạch, Cổng Xóm, Ruộng Mẫu. (Xuân Thành cụm 1)
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1028 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) |
Đoạn đường trong mặt Bằng Đồng Dạc (Thọ Nguyên cũ)
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1029 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) |
Đoạn đường Sau trường thôn Vân Lộ (Thọ Nguyên cũ)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1030 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) |
Đoạn đường từ cầu Tây đến hết địa phận xã Xuân Khánh về phía Xuân Phong
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1031 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) |
Đoạn đường từ Trường THCS Xuân Khánh về phía cầu Gỗ
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1032 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Xuân Hồng (Xã Xuân Thành cũ) |
Đoạn đồng Hẩu Mã Quan
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1033 |
Huyện Thọ Xuân |
Các trục đường giao thông chính - Xã Thọ Nguyên ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn giáp Xuân Khánh hộ Ô.Tuyển thửa 702 tờ 6 - Đến đến Căng Nam hộ Ô. Sâm thửa 482 tờ 6; B328; Từ thôn Căng Nam hộ Ô. Phối thửa 582 Tờ 14 đến ngã tư đường đi Phong Bái hộ Ô. Ngọc thửa 652 tờ 14
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1034 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Căng Nam - Xã Thọ Nguyên ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Lâm thửa 455 tờ14 - đến hộ ông Hưng thửa 583 tờ 14; Từ hộ bà Loan thửa 286 đến ông Chấn thửa 546 tờ 14; Đoạn Thôn Căng Thịnh: Đoạn từ bà Hiệp thửa 233 tờ 14 đến ông Thứ t
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1035 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Nguyên ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Từ hộ ông Ban thửa 38 tờ 14 - đến hộ ông Sơn thửa 135 tơ 14
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1036 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn đồng Dọc - Xã Thọ Nguyên ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Giáp thửa 380 tờ 14 - đến hộ ông Tự thửa 484 tờ 14; từ ông Trường thửa 207 tờ 14 đến hộ ông Công thửa 424 tờ 14; Đoạn Thôn Phong Bái: Đoạn từ hộ ông Sinh thửa 58 tờ 13 đến
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1037 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Vân Lộ - Xã Thọ Nguyên ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn đường 19 từ hộ ông Tiếu 362 tờ 12 - đến hộ cô Giáo Đào thửa 469 tờ 12;
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1038 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Nguyên ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ đê sông Chu hộ ông Nhạc thửa 69 tờ 12 - Đến hộ bà Liêu thửa 437 tờ 12
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1039 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Thọ Nguyên ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ hộ ông Dũng thửa 13 tờ 12 - đến hộ ông Ngạn thửa 145 tờ 12; Từ hộ ông Huê thửa 212 tờ 12 đến hộ ông Dịu thửa 287 tờ 12
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1040 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Thọ Nguyên ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1041 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên xã - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ Ô Dũng (thửa 1100, tờ số 11) - đến a Chung Nhân (thửa 887, từ số 11)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1042 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên xã - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ Chị Hiền (thửa 903, tờ số 11) - đến a Tuấn Hà (thửa 1059, từ số 11)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1043 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên xã - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ Ông Chương (thửa 1056, tờ số 11) - đến Ông Minh Vinh (thửa 69, tờ số 14)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1044 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên xã - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ anh Phương (thửa 831, tờ 14) - đến chị Hiền (Thửa 796, tờ 14)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1045 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên xã - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ thửa 1035, tờ 1 - đến thửa 832, tờ 14
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1046 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên xã - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ Ô Phúc Luận (thửa 56, tờ số 15) - đến Ông Năm (thửa 282, tờ 15)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1047 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên xã - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ Ô Hai Vả (thửa 262, tờ số 14) - đến Ô Chương (thửa 337, tờ số14)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1048 |
Huyện Thọ Xuân |
Trục đường trung tâm xã (thuộc thôn 3 ) - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Phúc (thửa số 1045, tờ số 11) - đến ông Minh Hội (thửa 61, tờ số 12)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1049 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường liên thôn - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Tâm Cội (thửa số 231, tờ số 15) - đến anh Cường Chung (thửa 336, tờ số 15)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1050 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường trục chính của các thôn - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ a Hùng Tuyết (thửa 580, tờ số 11) - đến a Chương Hoa (thửa 311, tờ số 11) đường trục chính thôn 1
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1051 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường trục chính thôn 2 - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đường trục chính thôn 2: Đoạn từ anh Thương Hương (thửa 836, tờ số 11) - đến Ông Trác (thửa 3, tờ số 12)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1052 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường trục chính thôn 3 - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đường trục chính thôn 3: Đoạn từ ông Hùng Lan (thửa 889, tờ số 11) - đến ông Đàn Hạnh (thửa 21, tờ số 12 )
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1053 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường trục chính thôn 4 - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ a Thống Hằng (thửa số 1052, tờ số 11) - đến Ô Tương Phương (thửa số 98, tờ số 12)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1054 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường trục chính thôn 4 - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ a Thịnh Cường (thửa số 26, tờ số 15) - đến Ông Cẩn (thửa số 159, tờ số 12)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1055 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường trục chính thôn 4 - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ chị Mừng (thửa số 102, tờ số 12) - đến chị Dung (thửa số 130, tờ số 12)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1056 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường trục chính thôn 5 - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đường trục chính thôn 5: Đoạn từ nhà ông Hiệp (thửa số 146, tờ số 15) - đến nhà ông Khanh Quynh (thửa số 81, tờ số 15)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1057 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường trục chính thôn 6 - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ a Hải Nga (thửa số 114, tờ số 15) - đến a Đốc Lan (thửa 420, tờ số 15)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1058 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường trục chính thôn 6 - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Đoạn từ a Long Lan (thửa 360, tờ số 15) - đến chị Hinh (thửa 160, tờ số 15)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1059 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Từ ông Ngợi Lan (thửa 489, tờ số 11) - đến ông Tâm Mỳ (thửa 420, tờ số 11)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1060 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Từ ông Dung Liên (thửa 755, tờ số 11) - đến ông Diện Thoa (thưả 732, tờ số 11)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1061 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Từ ông Tuất (thửa 794, tờ số 11) - đến anh Quế Vinh (thửa 93, tờ số 12)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1062 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Từ Anh Thanh Lan (thửa 935, tờ số 11) - đến Ô Thông Tuyết (thửa 891, tờ số 11)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1063 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Từ ông Chuyên Học (thửa 49, tờ số 12) - đến bà Tuyết Gia (thửa 55, tờ số 12)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1064 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Từ ông Lê Ngọc Hùng (thửa 900, tờ số 11) - đến ông Thiết (thửa 936, tờ số 11)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1065 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Từ ông Tháp (thửa 454, tờ số 15) - đến chị Năm (thửa 413, tờ số 15)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1066 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Từ Anh Hải Yên (thửa 307, tờ số 15) - đến anh Thủy Bình (thửa 565, tờ số 15)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1067 |
Huyện Thọ Xuân |
Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
Từ ông Đường (thửa 343, tờ số 15) - đến ông Tý Xuân (thửa 352, tờ số 15)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1068 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường, ngõ, ngách không thuộc các vị trí trên - Xã Xuân Khánh ( nay là xã Xuân Hồng) (đồng bằng) |
|
160.000
|
128.000
|
96.000
|
64.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1069 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ ông Chiêu Hố Dăm (Th 253, Tờ 11) - đến hộ ông Trung Trình Đồng Luồng (Th 352, Tờ 12)
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1070 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ hộ ông Bảy Chiến Đồng Luồng (Th 394, Tờ 12) - đến hộ bà Phú thôn 12 (Th 44, Tờ 12)
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1071 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ NVH thôn Đồng Luồng (Th 629, Tờ 12) - đến hộ ông Vận thôn Làng Bài (Th 232, Tờ 25)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1072 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường xã - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Đại thôn Đồng Luồng (Th 779, tờ 12) - đến ông Lương Văn Vinh thôn Bàn Lai (Th 489, tờ 14) - Đường tuyến số 4 mới.
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1073 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - đội 3 - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ hộ ông Đường (Th198, Tờ 5) - đến hộ bà Yến (Th 142, Tờ 5)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1074 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Hố Dăm - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Bảy Hố Dăm (Th 279, Tờ) - đến ông Bảy Đá Dựng (Th 446, Tờ 6)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1075 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Hố Dăm - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ hộ ông Hùng (Th 254, Tờ 5) - đến hộ ông Anh (Th 491, Tờ 5, đất đấu giá)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1076 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Hố Dăm - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Từ nhà ông Thanh - đến nhà bà Tiến
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1077 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Hố Dăm - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Từ nhà Thiện Anh - đến trại gà Phú Gia
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1078 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Hố Dăm - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Từ nhà bà Cành - đến nhà anh Năm Mùi
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1079 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đồng Luồng - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ hộ ông Sáu (Th 328, Tờ 12) - đến hộ bà Chuyển thôn Cửa Trát (Th 543, Tờ 13)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1080 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đồng Luồng - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ hộ ông Năm (Th 579, Tờ 13) - đến hộ ông Thanh (Th 604, Tờ 12)
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1081 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đồng Luồng - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ hộ ông Tài Đồng Luồng (Th546, Tờ 13) - đến hộ ông Huấn thôn Cửa Trát (Th 419, Tờ 13)
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1082 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đồng Luồng - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Từ nhà ông Thuận - đến nhà ông Hòa ( Đường ra Trạm Y tế xã)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1083 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đồng Luồng - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Từ nhà ông Bộ - đến nhà ông Lập
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1084 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đồng Luồng - Xã Xuân Phú (miền núi) |
từ nhà ông Tiễn - đến nhà ông Kiệm
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1085 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Làng Bài - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ ông Vĩnh ( Th 224, Tờ 18) - đến hộ ông Quý (Th286, Tờ 17)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1086 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Làng Bài - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Từ nhà anh Quang Thanh - đến dầu dốc 81 (cũ)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1087 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Làng Bài - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Từ nhà anh Đô - đến nhà ông Hữu
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1088 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đá Dựng - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ ông Đọa Đồng Luồng (Th 280, Tờ 12) - đến ông Hậu thôn Đá Dựng (Th 325, Tờ 6)
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1089 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đá Dựng - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ ông Bỉnh thôn Đá Dựng (Th 334, Tờ 6) - đến ông Tuấn thôn Đồng Cốc (Th 37, Tờ 13)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1090 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đá Dựng - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ ông Chung ( Th 51, Tờ 6) - đến giáp Xưởng Phân
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1091 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đá Dựng - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ ông Hợi Đá Dựng (Th 190, Tờ 6) - đến ông Đức thôn Đồng Cốc (Th 60, Tờ 7)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1092 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đá Dựng - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Từ nhà ông Đức - đến nhà ông Đường
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1093 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đá Dựng - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Từ nhà ông Ngọ - đến nhà ông Đạo Ơn
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1094 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đá Dựng - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Từ nhà bà Thủy Hải - đến nhà ông Sáu Tám
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1095 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đá Dựng - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Từ nhà bà Vân Quý - đến nhà bà Cúc
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1096 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đồng Cốc - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ NVH Đồng Cốc (Th 671, Tờ 7) - đến ông Sơn (Th 458, Tờ 7)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1097 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đồng Cốc - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ ông Thiệu (Th 672, Tờ 7) - đến ông Được ( Th 677, Tờ 7)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1098 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đồng Cốc - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Đoạn từ ông Nòi (Th 43, Tờ 13) - đến ông Bình (Th 433, Tờ 13)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1099 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đồng Cốc - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Từ nhà ông Việt - đến nhà ông Hậu
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1100 |
Huyện Thọ Xuân |
Thôn Đồng Cốc - Xã Xuân Phú (miền núi) |
Từ nhà Việt - đến nhà ông Hùng Minh
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |