STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đường thôn | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà ông Dởn thôn Long Linh Nội tờ bản đồ số 4 - đến nhà ông Hiền kết thôn Long Linh Nội tờ bản đồ số 3 thửa số 3 | 800.000 | 640.000 | 480.000 | 320.000 | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà ông Nam Việt thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 4 thửa số 52 - đến nhà ông Huấn thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 4 thửa 193 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà bà Sinh Hải thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 239 - đến nhà ông Be thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 394 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà ông Hợp thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa 70, - đến nhà ông Thành Chuông thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 17 thửa số 18 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà ông trụ Hoan thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa số 7, - đến nhà ông Mạnh thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 12 thửa 656 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà Văn hoá thôn 4 cũ tờ BĐ số 12 thửa 666 - đến nhà ông Quý Lan thôn Long Linh Ngoại 1tờ BĐ số 17 thửa số 1 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Tụ Hợp thôn Long Linh Ngoại 2 tờ bản đồ số 11 thửa 292 - đến nhà ông Tâm Tích thôn Long Linh Ngoại 2 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà ông Cương Hà thôn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐsố 11 thửa 270 - đến nhà ông Trụ Cân thôn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 12 thửa 240 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà ông Sơn Loan thôn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa số 227 - đến nhà ông Cúc thôn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 150 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn ông Dũng Thịnh thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 3 thửa 156 - đến ông Quỳnh Chén thôn Long Linh Nộ tờ BĐ số 7, thửa 83 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà ông Đan thôn 7 tờ BĐ số 7 thửa 115 - đến nhà chị Lan Vui thôn 7 tờ bản đồ số 7 thửa 142 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ nhà văn hoá thôn 4 cũ tờ bản đồ 12 thửa 666 - đến nhà ông Lư thôn thôn Long Linh ngoại 1.tờ bản đồ 12 thửa 309. | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà ông Trạo thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ số 6 thửa 472 - đến nhà ông Linh Tiền thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 125 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà ông Thơm Thủy thôn Căng Hạ tờ BĐ số 23 thửa 671 - đến nhà Bà khoá thôn Căng Hạ tờ BĐ số 23 thửa 661 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà ông Vị thôn Căng Hạ tờ BĐ 26 thửa 124 - đến nhà ông Thắng Quynh thôn Căng Hạ tờ BĐ 26 thửa 242 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà ông Lực thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ số 18 thửa số 1 - đến nhà Bà Sinh hải thôn Long Linh Ngoại 1tờ bản đồ 18 thửa 239 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ ông Long Thìn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ bản đồ 11 thửa 100 - đến nhà ông Lư thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 12 thửa 309 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ ông Châu tâm thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa 74 - đến nhà ông Duẩn Thơm thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 17 thửa 12 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ ông Dũng Thịnh thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 3 thửa 156 - đến nhà ông Vẫy thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 3 thửa 101 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
21 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ nhà Bà Cấn thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 4 thửa 140 - đến nhà ông Dung cây thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 7 thửa 146 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ ông Thành Là thôn Long Linh Mới tờ BĐ số 29 thửa số 119 - đến nhà ông Quý Bé thôn Long Linh Mới tờ BĐ 29 thửa 58 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
23 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ ông Thịnh Lan thôn Căng Hạ tờ BĐ 23 thửa 490 - đến nhà ông Hùng Sinh thôn Căng Hạ tờ BĐ 23 thửa 822 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
24 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Đế thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa số 582 - đến ông Tuấn Lan thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 536 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ ông Thuyết Duyên thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ số 18 thửa số 361 - đến bà Toan Anh thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa số 133 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
26 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Tư Bản thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 139 - đến nhà ông phúc Hiệu thôn Long Linh Ngoại 1tờ bản đồ 18 thửa 84 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
27 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Tuyên Chiến thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 108 - đến nhà ông Hiếu Hiền thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 87 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Sơn Trình thôn Long Linh Mới tờ bản đồ 29 thửa số 126 - đến nhà ông Thìn thôn Long Linh Mới tờ bản đồ 29 thửa 19 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
29 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Minh Gắng thôn Long Linh Mới tờ BĐ 29 thửa 16 - đến nhà ông Hùng Sảnh thôn Long Linh Mới tờ bản đồ 29 thửa 53 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
30 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ dốc đê ông Thụ Hương thôn Căng Hạ thửa 866 tờ bản đồ 23 - đến ông Minh phương thôn Căng Hạ thửa 669 tờ bản đồ 23 | 600.000 | 480.000 | 360.000 | 240.000 | - | Đất ở nông thôn |
31 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn ông Tiến chúc thôn Căng Hạ tờ bản đồ 23 thửa 890 - đến ông Thành Hòa thôn Căng Hạ tờ bản đồ 26 thửa 123 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
32 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ ông Đào Nhàn thôn Căng Hạ thửa 214 tờ bản đồ 26 - đến ông Cư thôn Căng Hạ thửa 271 tờ bản đồ 26 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
33 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn ông Khương Vân tờ bản đồ 18 thửa 527 - đến anh Nam Thơ tờ bản đồ 18 thửa 508 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
34 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn ông Vỹ Yến thôn long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 296 - đến ông Bắc Toán thôn long Linh Ngoại 1 tờ 18 thửa 651 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
35 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn ông Vượng Thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 137 - đến ông Uyển thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 185 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất ở nông thôn |
36 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ đường liên Hương - đến ông Bình Hái thôn Long Linh Nội tờ bản đồ 6 thửa 111 | 500.000 | 400.000 | 300.000 | 200.000 | - | Đất ở nông thôn |
37 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn ông Minh Gắng tờ BĐ 29 thửa 16 - đến Bà Quý BĐ 29 thửa 120 | 350.000 | 280.000 | 210.000 | 140.000 | - | Đất ở nông thôn |
38 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đường thôn | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
39 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà ông Dởn thôn Long Linh Nội tờ bản đồ số 4 - đến nhà ông Hiền kết thôn Long Linh Nội tờ bản đồ số 3 thửa số 3 | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
40 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà ông Nam Việt thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 4 thửa số 52 - đến nhà ông Huấn thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 4 thửa 193 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
41 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà bà Sinh Hải thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 239 - đến nhà ông Be thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 394 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
42 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà ông Hợp thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa 70, - đến nhà ông Thành Chuông thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 17 thửa số 18 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
43 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà ông trụ Hoan thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa số 7, - đến nhà ông Mạnh thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 12 thửa 656 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
44 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà Văn hoá thôn 4 cũ tờ BĐ số 12 thửa 666 - đến nhà ông Quý Lan thôn Long Linh Ngoại 1tờ BĐ số 17 thửa số 1 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
45 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Tụ Hợp thôn Long Linh Ngoại 2 tờ bản đồ số 11 thửa 292 - đến nhà ông Tâm Tích thôn Long Linh Ngoại 2 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
46 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà ông Cương Hà thôn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐsố 11 thửa 270 - đến nhà ông Trụ Cân thôn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 12 thửa 240 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
47 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà ông Sơn Loan thôn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa số 227 - đến nhà ông Cúc thôn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 150 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
48 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn ông Dũng Thịnh thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 3 thửa 156 - đến ông Quỳnh Chén thôn Long Linh Nộ tờ BĐ số 7, thửa 83 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
49 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà ông Đan thôn 7 tờ BĐ số 7 thửa 115 - đến nhà chị Lan Vui thôn 7 tờ bản đồ số 7 thửa 142 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
50 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ nhà văn hoá thôn 4 cũ tờ bản đồ 12 thửa 666 - đến nhà ông Lư thôn thôn Long Linh ngoại 1.tờ bản đồ 12 thửa 309. | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
51 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà ông Trạo thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ số 6 thửa 472 - đến nhà ông Linh Tiền thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 125 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
52 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà ông Thơm Thủy thôn Căng Hạ tờ BĐ số 23 thửa 671 - đến nhà Bà khoá thôn Căng Hạ tờ BĐ số 23 thửa 661 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
53 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà ông Vị thôn Căng Hạ tờ BĐ 26 thửa 124 - đến nhà ông Thắng Quynh thôn Căng Hạ tờ BĐ 26 thửa 242 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
54 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà ông Lực thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ số 18 thửa số 1 - đến nhà Bà Sinh hải thôn Long Linh Ngoại 1tờ bản đồ 18 thửa 239 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
55 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ ông Long Thìn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ bản đồ 11 thửa 100 - đến nhà ông Lư thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 12 thửa 309 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
56 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ ông Châu tâm thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa 74 - đến nhà ông Duẩn Thơm thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 17 thửa 12 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
57 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ ông Dũng Thịnh thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 3 thửa 156 - đến nhà ông Vẫy thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 3 thửa 101 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
58 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ nhà Bà Cấn thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 4 thửa 140 - đến nhà ông Dung cây thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 7 thửa 146 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
59 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ ông Thành Là thôn Long Linh Mới tờ BĐ số 29 thửa số 119 - đến nhà ông Quý Bé thôn Long Linh Mới tờ BĐ 29 thửa 58 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
60 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ ông Thịnh Lan thôn Căng Hạ tờ BĐ 23 thửa 490 - đến nhà ông Hùng Sinh thôn Căng Hạ tờ BĐ 23 thửa 822 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
61 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Đế thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa số 582 - đến ông Tuấn Lan thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 536 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
62 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ ông Thuyết Duyên thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ số 18 thửa số 361 - đến bà Toan Anh thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa số 133 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
63 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Tư Bản thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 139 - đến nhà ông phúc Hiệu thôn Long Linh Ngoại 1tờ bản đồ 18 thửa 84 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
64 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Tuyên Chiến thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 108 - đến nhà ông Hiếu Hiền thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 87 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
65 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Sơn Trình thôn Long Linh Mới tờ bản đồ 29 thửa số 126 - đến nhà ông Thìn thôn Long Linh Mới tờ bản đồ 29 thửa 19 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
66 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Minh Gắng thôn Long Linh Mới tờ BĐ 29 thửa 16 - đến nhà ông Hùng Sảnh thôn Long Linh Mới tờ bản đồ 29 thửa 53 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
67 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ dốc đê ông Thụ Hương thôn Căng Hạ thửa 866 tờ bản đồ 23 - đến ông Minh phương thôn Căng Hạ thửa 669 tờ bản đồ 23 | 300.000 | 240.000 | 180.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
68 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn ông Tiến chúc thôn Căng Hạ tờ bản đồ 23 thửa 890 - đến ông Thành Hòa thôn Căng Hạ tờ bản đồ 26 thửa 123 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
69 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ ông Đào Nhàn thôn Căng Hạ thửa 214 tờ bản đồ 26 - đến ông Cư thôn Căng Hạ thửa 271 tờ bản đồ 26 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
70 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn ông Khương Vân tờ bản đồ 18 thửa 527 - đến anh Nam Thơ tờ bản đồ 18 thửa 508 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
71 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn ông Vỹ Yến thôn long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 296 - đến ông Bắc Toán thôn long Linh Ngoại 1 tờ 18 thửa 651 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
72 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn ông Vượng Thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 137 - đến ông Uyển thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 185 | 200.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
73 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ đường liên Hương - đến ông Bình Hái thôn Long Linh Nội tờ bản đồ 6 thửa 111 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
74 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn ông Minh Gắng tờ BĐ 29 thửa 16 - đến Bà Quý BĐ 29 thửa 120 | 175.000 | 140.000 | 105.000 | 70.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
75 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đường thôn | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
76 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà ông Dởn thôn Long Linh Nội tờ bản đồ số 4 - đến nhà ông Hiền kết thôn Long Linh Nội tờ bản đồ số 3 thửa số 3 | 360.000 | 288.000 | 216.000 | 144.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
77 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà ông Nam Việt thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 4 thửa số 52 - đến nhà ông Huấn thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 4 thửa 193 | 270.000 | 216.000 | 162.000 | 108.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
78 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà bà Sinh Hải thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 239 - đến nhà ông Be thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 394 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
79 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà ông Hợp thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa 70, - đến nhà ông Thành Chuông thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 17 thửa số 18 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
80 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà ông trụ Hoan thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa số 7, - đến nhà ông Mạnh thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 12 thửa 656 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
81 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà Văn hoá thôn 4 cũ tờ BĐ số 12 thửa 666 - đến nhà ông Quý Lan thôn Long Linh Ngoại 1tờ BĐ số 17 thửa số 1 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
82 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Tụ Hợp thôn Long Linh Ngoại 2 tờ bản đồ số 11 thửa 292 - đến nhà ông Tâm Tích thôn Long Linh Ngoại 2 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
83 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà ông Cương Hà thôn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐsố 11 thửa 270 - đến nhà ông Trụ Cân thôn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 12 thửa 240 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
84 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà ông Sơn Loan thôn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa số 227 - đến nhà ông Cúc thôn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 150 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
85 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn ông Dũng Thịnh thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 3 thửa 156 - đến ông Quỳnh Chén thôn Long Linh Nộ tờ BĐ số 7, thửa 83 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
86 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà ông Đan thôn 7 tờ BĐ số 7 thửa 115 - đến nhà chị Lan Vui thôn 7 tờ bản đồ số 7 thửa 142 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
87 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ nhà văn hoá thôn 4 cũ tờ bản đồ 12 thửa 666 - đến nhà ông Lư thôn thôn Long Linh ngoại 1.tờ bản đồ 12 thửa 309. | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
88 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà ông Trạo thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ số 6 thửa 472 - đến nhà ông Linh Tiền thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 125 | 225.000 | 180.000 | 135.000 | 90.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
89 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà ông Thơm Thủy thôn Căng Hạ tờ BĐ số 23 thửa 671 - đến nhà Bà khoá thôn Căng Hạ tờ BĐ số 23 thửa 661 | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
90 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà ông Vị thôn Căng Hạ tờ BĐ 26 thửa 124 - đến nhà ông Thắng Quynh thôn Căng Hạ tờ BĐ 26 thửa 242 | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
91 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn nhà ông Lực thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ số 18 thửa số 1 - đến nhà Bà Sinh hải thôn Long Linh Ngoại 1tờ bản đồ 18 thửa 239 | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
92 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ ông Long Thìn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ bản đồ 11 thửa 100 - đến nhà ông Lư thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 12 thửa 309 | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
93 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ ông Châu tâm thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa 74 - đến nhà ông Duẩn Thơm thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 17 thửa 12 | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
94 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ ông Dũng Thịnh thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 3 thửa 156 - đến nhà ông Vẫy thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 3 thửa 101 | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
95 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ nhà Bà Cấn thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 4 thửa 140 - đến nhà ông Dung cây thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 7 thửa 146 | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
96 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ ông Thành Là thôn Long Linh Mới tờ BĐ số 29 thửa số 119 - đến nhà ông Quý Bé thôn Long Linh Mới tờ BĐ 29 thửa 58 | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
97 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ ông Thịnh Lan thôn Căng Hạ tờ BĐ 23 thửa 490 - đến nhà ông Hùng Sinh thôn Căng Hạ tờ BĐ 23 thửa 822 | 180.000 | 144.000 | 108.000 | 72.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
98 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Đế thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa số 582 - đến ông Tuấn Lan thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 536 | 157.500 | 126.000 | 94.500 | 63.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
99 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ ông Thuyết Duyên thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ số 18 thửa số 361 - đến bà Toan Anh thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa số 133 | 157.500 | 126.000 | 94.500 | 63.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
100 | Huyện Thọ Xuân | Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) | Đoạn từ nhà ông Tư Bản thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 139 - đến nhà ông phúc Hiệu thôn Long Linh Ngoại 1tờ bản đồ 18 thửa 84 | 157.500 | 126.000 | 94.500 | 63.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Thanh Hóa - Huyện Thọ Xuân: Đường Thôn - Xã Thọ Trường (Nay là xã Trường Xuân)
Bảng giá đất của huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa cho đoạn đường thôn thuộc xã Thọ Trường (hiện tại là xã Trường Xuân), loại đất ở nông thôn, được quy định theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường thôn, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc xác định giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường thôn, có thể do vị trí thuận lợi hoặc sự phát triển của cơ sở hạ tầng trong khu vực.
Vị trí 2: 640.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 640.000 VNĐ/m². Mặc dù thấp hơn so với vị trí 1, khu vực này vẫn giữ được giá trị tốt, có thể nằm gần các tiện ích hoặc có sự kết nối giao thông tương đối thuận lợi.
Vị trí 3: 480.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 480.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có mức giá trung bình, có thể cung cấp sự lựa chọn hợp lý cho những người tìm kiếm giá cả phải chăng hơn nhưng vẫn đảm bảo một số lợi ích về vị trí.
Vị trí 4: 320.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 320.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn, có thể do khoảng cách xa các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng chưa phát triển đầy đủ.
Bảng giá đất theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất tại đoạn đường thôn của xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân). Việc nắm bắt thông tin giá tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.