101 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đường thôn |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Dởn thôn Long Linh Nội tờ bản đồ số 4 - đến nhà ông Hiền kết thôn Long Linh Nội tờ bản đồ số 3 thửa số 3 |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Nam Việt thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 4 thửa số 52 - đến nhà ông Huấn thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 4 thửa 193 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà bà Sinh Hải thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 239 - đến nhà ông Be thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 394 |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Hợp thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa 70, - đến nhà ông Thành Chuông thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 17 thửa số 18 |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
106 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông trụ Hoan thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa số 7, - đến nhà ông Mạnh thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 12 thửa 656 |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
107 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà Văn hoá thôn 4 cũ tờ BĐ số 12 thửa 666 - đến nhà ông Quý Lan thôn Long Linh Ngoại 1tờ BĐ số 17 thửa số 1 |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
108 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Tụ Hợp thôn Long Linh Ngoại 2 tờ bản đồ số 11 thửa 292 - đến nhà ông Tâm Tích thôn Long Linh Ngoại 2 |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
109 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Cương Hà thôn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐsố 11 thửa 270 - đến nhà ông Trụ Cân thôn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 12 thửa 240 |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
110 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Sơn Loan thôn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa số 227 - đến nhà ông Cúc thôn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 150 |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
111 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn ông Dũng Thịnh thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 3 thửa 156 - đến ông Quỳnh Chén thôn Long Linh Nộ tờ BĐ số 7, thửa 83 |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
112 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Đan thôn 7 tờ BĐ số 7 thửa 115 - đến nhà chị Lan Vui thôn 7 tờ bản đồ số 7 thửa 142 |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
113 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà văn hoá thôn 4 cũ tờ bản đồ 12 thửa 666 - đến nhà ông Lư thôn thôn Long Linh ngoại 1.tờ bản đồ 12 thửa 309. |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
114 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Trạo thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ số 6 thửa 472 - đến nhà ông Linh Tiền thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 125 |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
115 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Thơm Thủy thôn Căng Hạ tờ BĐ số 23 thửa 671 - đến nhà Bà khoá thôn Căng Hạ tờ BĐ số 23 thửa 661 |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
116 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Vị thôn Căng Hạ tờ BĐ 26 thửa 124 - đến nhà ông Thắng Quynh thôn Căng Hạ tờ BĐ 26 thửa 242 |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
117 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Lực thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ số 18 thửa số 1 - đến nhà Bà Sinh hải thôn Long Linh Ngoại 1tờ bản đồ 18 thửa 239 |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
118 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Long Thìn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ bản đồ 11 thửa 100 - đến nhà ông Lư thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 12 thửa 309 |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
119 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Châu tâm thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa 74 - đến nhà ông Duẩn Thơm thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 17 thửa 12 |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
120 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Dũng Thịnh thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 3 thửa 156 - đến nhà ông Vẫy thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 3 thửa 101 |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
121 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà Bà Cấn thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 4 thửa 140 - đến nhà ông Dung cây thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 7 thửa 146 |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
122 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Thành Là thôn Long Linh Mới tờ BĐ số 29 thửa số 119 - đến nhà ông Quý Bé thôn Long Linh Mới tờ BĐ 29 thửa 58 |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
123 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Thịnh Lan thôn Căng Hạ tờ BĐ 23 thửa 490 - đến nhà ông Hùng Sinh thôn Căng Hạ tờ BĐ 23 thửa 822 |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
124 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Đế thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa số 582 - đến ông Tuấn Lan thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 536 |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
125 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Thuyết Duyên thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ số 18 thửa số 361 - đến bà Toan Anh thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa số 133 |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
126 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Tư Bản thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 139 - đến nhà ông phúc Hiệu thôn Long Linh Ngoại 1tờ bản đồ 18 thửa 84 |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
127 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Tuyên Chiến thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 108 - đến nhà ông Hiếu Hiền thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 87 |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
128 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Sơn Trình thôn Long Linh Mới tờ bản đồ 29 thửa số 126 - đến nhà ông Thìn thôn Long Linh Mới tờ bản đồ 29 thửa 19 |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
129 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Minh Gắng thôn Long Linh Mới tờ BĐ 29 thửa 16 - đến nhà ông Hùng Sảnh thôn Long Linh Mới tờ bản đồ 29 thửa 53 |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
130 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ dốc đê ông Thụ Hương thôn Căng Hạ thửa 866 tờ bản đồ 23 - đến ông Minh phương thôn Căng Hạ thửa 669 tờ bản đồ 23 |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
131 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn ông Tiến chúc thôn Căng Hạ tờ bản đồ 23 thửa 890 - đến ông Thành Hòa thôn Căng Hạ tờ bản đồ 26 thửa 123 |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
132 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Đào Nhàn thôn Căng Hạ thửa 214 tờ bản đồ 26 - đến ông Cư thôn Căng Hạ thửa 271 tờ bản đồ 26 |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
133 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn ông Khương Vân tờ bản đồ 18 thửa 527 - đến anh Nam Thơ tờ bản đồ 18 thửa 508 |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
134 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn ông Vỹ Yến thôn long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 296 - đến ông Bắc Toán thôn long Linh Ngoại 1 tờ 18 thửa 651 |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
135 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn ông Vượng Thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 137 - đến ông Uyển thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 185 |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
136 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ đường liên Hương - đến ông Bình Hái thôn Long Linh Nội tờ bản đồ 6 thửa 111 |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
137 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn ông Minh Gắng tờ BĐ 29 thửa 16 - đến Bà Quý BĐ 29 thửa 120 |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
138 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đường thôn |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
139 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Dởn thôn Long Linh Nội tờ bản đồ số 4 - đến nhà ông Hiền kết thôn Long Linh Nội tờ bản đồ số 3 thửa số 3 |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
140 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Nam Việt thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 4 thửa số 52 - đến nhà ông Huấn thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 4 thửa 193 |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
141 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà bà Sinh Hải thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 239 - đến nhà ông Be thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 394 |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
142 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Hợp thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa 70, - đến nhà ông Thành Chuông thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 17 thửa số 18 |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
143 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông trụ Hoan thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa số 7, - đến nhà ông Mạnh thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 12 thửa 656 |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
144 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà Văn hoá thôn 4 cũ tờ BĐ số 12 thửa 666 - đến nhà ông Quý Lan thôn Long Linh Ngoại 1tờ BĐ số 17 thửa số 1 |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
145 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Tụ Hợp thôn Long Linh Ngoại 2 tờ bản đồ số 11 thửa 292 - đến nhà ông Tâm Tích thôn Long Linh Ngoại 2 |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
146 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Cương Hà thôn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐsố 11 thửa 270 - đến nhà ông Trụ Cân thôn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 12 thửa 240 |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
147 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Sơn Loan thôn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa số 227 - đến nhà ông Cúc thôn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 150 |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
148 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn ông Dũng Thịnh thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 3 thửa 156 - đến ông Quỳnh Chén thôn Long Linh Nộ tờ BĐ số 7, thửa 83 |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
149 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Đan thôn 7 tờ BĐ số 7 thửa 115 - đến nhà chị Lan Vui thôn 7 tờ bản đồ số 7 thửa 142 |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
150 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà văn hoá thôn 4 cũ tờ bản đồ 12 thửa 666 - đến nhà ông Lư thôn thôn Long Linh ngoại 1.tờ bản đồ 12 thửa 309. |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
151 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Trạo thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ số 6 thửa 472 - đến nhà ông Linh Tiền thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 125 |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
152 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Thơm Thủy thôn Căng Hạ tờ BĐ số 23 thửa 671 - đến nhà Bà khoá thôn Căng Hạ tờ BĐ số 23 thửa 661 |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
153 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Vị thôn Căng Hạ tờ BĐ 26 thửa 124 - đến nhà ông Thắng Quynh thôn Căng Hạ tờ BĐ 26 thửa 242 |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
154 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Lực thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ số 18 thửa số 1 - đến nhà Bà Sinh hải thôn Long Linh Ngoại 1tờ bản đồ 18 thửa 239 |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
155 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Long Thìn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ bản đồ 11 thửa 100 - đến nhà ông Lư thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 12 thửa 309 |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
156 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Châu tâm thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa 74 - đến nhà ông Duẩn Thơm thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 17 thửa 12 |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
157 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Dũng Thịnh thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 3 thửa 156 - đến nhà ông Vẫy thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 3 thửa 101 |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
158 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà Bà Cấn thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 4 thửa 140 - đến nhà ông Dung cây thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 7 thửa 146 |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
159 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Thành Là thôn Long Linh Mới tờ BĐ số 29 thửa số 119 - đến nhà ông Quý Bé thôn Long Linh Mới tờ BĐ 29 thửa 58 |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
160 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Thịnh Lan thôn Căng Hạ tờ BĐ 23 thửa 490 - đến nhà ông Hùng Sinh thôn Căng Hạ tờ BĐ 23 thửa 822 |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
161 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Đế thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa số 582 - đến ông Tuấn Lan thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 536 |
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
162 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Thuyết Duyên thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ số 18 thửa số 361 - đến bà Toan Anh thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa số 133 |
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
163 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Tư Bản thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 139 - đến nhà ông phúc Hiệu thôn Long Linh Ngoại 1tờ bản đồ 18 thửa 84 |
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
164 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Tuyên Chiến thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 108 - đến nhà ông Hiếu Hiền thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 87 |
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
165 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Sơn Trình thôn Long Linh Mới tờ bản đồ 29 thửa số 126 - đến nhà ông Thìn thôn Long Linh Mới tờ bản đồ 29 thửa 19 |
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
166 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Minh Gắng thôn Long Linh Mới tờ BĐ 29 thửa 16 - đến nhà ông Hùng Sảnh thôn Long Linh Mới tờ bản đồ 29 thửa 53 |
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
167 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ dốc đê ông Thụ Hương thôn Căng Hạ thửa 866 tờ bản đồ 23 - đến ông Minh phương thôn Căng Hạ thửa 669 tờ bản đồ 23 |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
168 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn ông Tiến chúc thôn Căng Hạ tờ bản đồ 23 thửa 890 - đến ông Thành Hòa thôn Căng Hạ tờ bản đồ 26 thửa 123 |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
169 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Đào Nhàn thôn Căng Hạ thửa 214 tờ bản đồ 26 - đến ông Cư thôn Căng Hạ thửa 271 tờ bản đồ 26 |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
170 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn ông Khương Vân tờ bản đồ 18 thửa 527 - đến anh Nam Thơ tờ bản đồ 18 thửa 508 |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
171 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn ông Vỹ Yến thôn long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 296 - đến ông Bắc Toán thôn long Linh Ngoại 1 tờ 18 thửa 651 |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
172 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn ông Vượng Thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 137 - đến ông Uyển thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 185 |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
173 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ đường liên Hương - đến ông Bình Hái thôn Long Linh Nội tờ bản đồ 6 thửa 111 |
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
174 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn ông Minh Gắng tờ BĐ 29 thửa 16 - đến Bà Quý BĐ 29 thửa 120 |
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
175 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đường thôn |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
176 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Dởn thôn Long Linh Nội tờ bản đồ số 4 - đến nhà ông Hiền kết thôn Long Linh Nội tờ bản đồ số 3 thửa số 3 |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
177 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Nam Việt thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 4 thửa số 52 - đến nhà ông Huấn thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 4 thửa 193 |
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
178 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà bà Sinh Hải thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 239 - đến nhà ông Be thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 394 |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
179 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Hợp thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa 70, - đến nhà ông Thành Chuông thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 17 thửa số 18 |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
180 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông trụ Hoan thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa số 7, - đến nhà ông Mạnh thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 12 thửa 656 |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
181 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà Văn hoá thôn 4 cũ tờ BĐ số 12 thửa 666 - đến nhà ông Quý Lan thôn Long Linh Ngoại 1tờ BĐ số 17 thửa số 1 |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
182 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Tụ Hợp thôn Long Linh Ngoại 2 tờ bản đồ số 11 thửa 292 - đến nhà ông Tâm Tích thôn Long Linh Ngoại 2 |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
183 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Cương Hà thôn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐsố 11 thửa 270 - đến nhà ông Trụ Cân thôn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 12 thửa 240 |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
184 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Sơn Loan thôn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa số 227 - đến nhà ông Cúc thôn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 150 |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
185 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn ông Dũng Thịnh thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 3 thửa 156 - đến ông Quỳnh Chén thôn Long Linh Nộ tờ BĐ số 7, thửa 83 |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
186 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Đan thôn 7 tờ BĐ số 7 thửa 115 - đến nhà chị Lan Vui thôn 7 tờ bản đồ số 7 thửa 142 |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
187 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà văn hoá thôn 4 cũ tờ bản đồ 12 thửa 666 - đến nhà ông Lư thôn thôn Long Linh ngoại 1.tờ bản đồ 12 thửa 309. |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
188 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Trạo thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ số 6 thửa 472 - đến nhà ông Linh Tiền thôn Long Linh Ngoại 2 tờ BĐ 11 thửa 125 |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
189 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Thơm Thủy thôn Căng Hạ tờ BĐ số 23 thửa 671 - đến nhà Bà khoá thôn Căng Hạ tờ BĐ số 23 thửa 661 |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
190 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Vị thôn Căng Hạ tờ BĐ 26 thửa 124 - đến nhà ông Thắng Quynh thôn Căng Hạ tờ BĐ 26 thửa 242 |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
191 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn nhà ông Lực thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ số 18 thửa số 1 - đến nhà Bà Sinh hải thôn Long Linh Ngoại 1tờ bản đồ 18 thửa 239 |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
192 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Long Thìn thôn Long Linh Ngoại 2 tờ bản đồ 11 thửa 100 - đến nhà ông Lư thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 12 thửa 309 |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
193 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Châu tâm thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa 74 - đến nhà ông Duẩn Thơm thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 17 thửa 12 |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
194 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Dũng Thịnh thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 3 thửa 156 - đến nhà ông Vẫy thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 3 thửa 101 |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
195 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà Bà Cấn thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 4 thửa 140 - đến nhà ông Dung cây thôn Long Linh Nội tờ BĐ số 7 thửa 146 |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
196 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Thành Là thôn Long Linh Mới tờ BĐ số 29 thửa số 119 - đến nhà ông Quý Bé thôn Long Linh Mới tờ BĐ 29 thửa 58 |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
197 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Thịnh Lan thôn Căng Hạ tờ BĐ 23 thửa 490 - đến nhà ông Hùng Sinh thôn Căng Hạ tờ BĐ 23 thửa 822 |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
198 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Đế thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa số 582 - đến ông Tuấn Lan thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 536 |
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
199 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ ông Thuyết Duyên thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ số 18 thửa số 361 - đến bà Toan Anh thôn Long Linh Ngoại 1 tờ BĐ 18 thửa số 133 |
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
200 |
Huyện Thọ Xuân |
Đường thôn - Xã Thọ Trường (nay là xã Trường Xuân) (đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Tư Bản thôn Long Linh Ngoại 1 tờ bản đồ 18 thửa 139 - đến nhà ông phúc Hiệu thôn Long Linh Ngoại 1tờ bản đồ 18 thửa 84 |
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |