| 1701 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) |
Bà Hứu đến ông Hùng thôn 2
|
182.250
|
145.800
|
109.350
|
72.900
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1702 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) |
Tuyến đường số 4 khu dân cư phát triển kinh tế nam chợ Sy
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1703 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) |
Tuyến đường số 5 khu dân cư phát triển kinh tế nam chợ Sy
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1704 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) |
Điểm dân cư chợ sy, khu dân cư nông thôn
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1705 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) |
Điểm dân cư sau ông Sơn
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1706 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) |
Điểm dân cư Hoa Làng
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1707 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Nhân (nay là xã Nga Phượng) |
Điểm dân cư phía Tây kênh 19 đoạn từ TL 524 đi Nga Thạch
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1708 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thạch |
Đoạn từ Trạm bơm Nam Nga Sơn - Đến phà Thắm (Nga Thạch)
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1709 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thạch |
Từ Quốc lộ 10 mới - Đến cổng làng Thanh Lãng
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1710 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thạch |
Đoạn từ QL 10 - Đến Nhà văn hóa Trung Thành
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1711 |
Huyện Nga Sơn |
Các đường ngõ rộng >3m - Xã Nga Thạch |
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1712 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thạch |
Từ QL 10 - Đến Nhà văn hóa Phương Phú 2 (đi nhà ông Sâm)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1713 |
Huyện Nga Sơn |
Đường ngõ không nằm trong các vị trí trên - Xã Nga Thạch |
|
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1714 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thạch |
Từ QL10 - đến nhà Văn Hóa Thôn 4 Hậu Trạch
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1715 |
Huyện Nga Sơn |
Đường phía Tây kênh 19 - Xã Nga Thạch |
đoạn từ Vùng 6 đông - đến giáp xã Nga Phượng
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1716 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thắng |
Đoạn đường từ Núi sến - Đến hết đất Nga Thắng
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1717 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thắng |
Đoạn đường từ Trường Trung học - Đến bờ sông Hoạt
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1718 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thắng |
Đoạn đường từ Núi sến - Đến UBND xã đi Tỉnh lộ 508
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1719 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thắng |
Đoạn đường từ Tam Linh - Đến giáp Nga Lĩnh
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1720 |
Huyện Nga Sơn |
Các đường ngõ rộng >3m - Xã Nga Thắng |
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1721 |
Huyện Nga Sơn |
Đường ngõ không nằm trong các vị trí trên - Xã Nga Thắng |
|
112.500
|
90.000
|
67.500
|
45.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1722 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thắng |
Đoạn từ cống ông Lịch đi bờ sông Hoạt
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1723 |
Huyện Nga Sơn |
Khu dân cư tập trung đồng Giáp - Xã Nga Thắng |
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1724 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thắng |
Đường từ trường mầm non đi đê sông Hoạt
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1725 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thắng |
Đường Xã Liễn đi cống Trung
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1726 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Ba Đình |
Đoạn từ cống Thể xã Ba Đình, - đến giáp xã Nga Vịnh
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1727 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Ba Đình |
Đoạn từ cầu Cừ - Đến đê sông Hoạt
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1728 |
Huyện Nga Sơn |
Các trục đường liên thôn lớn - Xã Ba Đình |
Đoạn từ cầu Cừ đi Bái Chúa
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1729 |
Huyện Nga Sơn |
Các đường ngõ rộng >3m - Xã Ba Đình |
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1730 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Ba Đình |
Đoạn đường từ cầu Mậu Thịnh đi Nga Thắng
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1731 |
Huyện Nga Sơn |
Đoạn Nam sông Hưng Long - Xã Ba Đình |
từ Mỹ Thành - Đến cống Vần Chùa
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1732 |
Huyện Nga Sơn |
Đoạn Nam sông Hưng Long - Xã Ba Đình |
từ cống Vần Chùa - Đến cống Sến
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1733 |
Huyện Nga Sơn |
Đường ngõ không nằm trong các vị trí trên - Xã Ba Đình |
|
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1734 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Vịnh |
Đoạn từ cổng Trường Trung học đi Đường 527B
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1735 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Vịnh |
Đoạn từ cổng Trường Trung học đi Nhà văn hóa thôn Nghi Vịnh
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1736 |
Huyện Nga Sơn |
Cống đường Bến Năm đi lên đê - Xã Nga Vịnh |
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1737 |
Huyện Nga Sơn |
Đoạn đường từ đê đi đò Dừa - Xã Nga Vịnh |
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1738 |
Huyện Nga Sơn |
Đoạn đường từ đê đi Ba Đình - Xã Nga Vịnh |
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1739 |
Huyện Nga Sơn |
Các đường ngõ rộng >3m - Xã Nga Vịnh |
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1740 |
Huyện Nga Sơn |
Đường ngõ không nằm trong các vị trí trên - Xã Nga Vịnh |
|
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1741 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Vịnh |
Đường từ đoạn nhà ông Chiên đi tỉnh lộ 527B
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1742 |
Huyện Nga Sơn |
Khu dân cư sau UBND xã Nga Vịnh - Xã Nga Vịnh |
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1743 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Vịnh |
Đường đê sông Hoạt Giang
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1744 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thủy |
Đoạn từ Nga Hưng - Đến hết nhà ông Phẩm thôn 2
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1745 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thủy |
Đoạn từ nhà ông Phẩm thôn 2, - Đến hết nhà ông Vỹ thôn 2
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1746 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thủy |
Đoạn từ giáp Nga Trung - Đến hết nhà ông Đệ thôn 5
|
292.500
|
234.000
|
175.500
|
117.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1747 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thủy |
Đoạn từ thổ bà Thuận thôn 8 - Đến đê thôn 9
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1748 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thủy |
Đoạn từ thổ ông Xuân - Đến giáp thổ ông Tích thôn 1
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1749 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thủy |
Đoạn từ thổ ông Tích - Đến giáp xã Nga Tân
|
292.500
|
234.000
|
175.500
|
117.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1750 |
Huyện Nga Sơn |
Các đường ngõ rộng >3m - Xã Nga Thủy |
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1751 |
Huyện Nga Sơn |
Đường đi thôn 10 cũ - Xã Nga Thủy |
Từ đường Tỉnh lộ 524 (nhà ông Yên, thôn Đô Lương), - Đến đường đê Ngự Hàm 1
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1752 |
Huyện Nga Sơn |
Đường đi cống T4 - Xã Nga Thủy |
Từ đường Tỉnh lộ 524 (nhà ông Sáng sửa xe máy), - Đến đường đê Ngự Hàm 1
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1753 |
Huyện Nga Sơn |
Đường đê Ngự Hàm 1 - Xã Nga Thủy |
Từ nhà ông Hải - thôn Hưng Đạo (giáp Nga Thanh) - Đến Trang trại lợn công nghiệp ông Quyết - thôn Hoàng Long)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1754 |
Huyện Nga Sơn |
Đường ngõ không nằm trong các vị trí trên - Xã Nga Thủy |
|
112.500
|
90.000
|
67.500
|
45.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1755 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga An |
Đoạn từ Khe Niễng đi cống ông Sơ
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1756 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga An |
Đường từ cống Thuần Hậu - Đến Bưu điện Mai An Tiêm
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1757 |
Huyện Nga Sơn |
Các trục đường nhựa trong xã - Xã Nga An |
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1758 |
Huyện Nga Sơn |
Các trục đường liên xóm - Xã Nga An |
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1759 |
Huyện Nga Sơn |
Các đường ngõ rộng >3m - Xã Nga An |
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1760 |
Huyện Nga Sơn |
Đường cửa Đưởng đi Nga Thành (mở rộng đường) - Xã Nga An |
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1761 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Làn Dài (mở Rộng đường) - Xã Nga An |
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1762 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Cửa Đưởng đi Ủy ban (mở rộng đường ) - Xã Nga An |
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1763 |
Huyện Nga Sơn |
Đường ngõ không nằm trong các vị trí trên - Xã Nga An |
Đường ngõ không nằm trong các vị trí trên
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1764 |
Huyện Nga Sơn |
Đường chân Thông - Xã Nga An |
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1765 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Bạch |
Từ ông Bình - Đến Nhà thờ họ Dương
|
292.500
|
234.000
|
175.500
|
117.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1766 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Bạch |
Từ ông Bình Quyết - Đến Bến Cảng
|
292.500
|
234.000
|
175.500
|
117.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1767 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Bạch |
Từ ông Lực Bình, Tia Sáng - Đến NVH thôn Bạch Thắng
|
292.500
|
234.000
|
175.500
|
117.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1768 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Bạch |
Từ ông Sơn Oanh - Đến cổng làng thôn Bạch Đằng
|
292.500
|
234.000
|
175.500
|
117.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1769 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Bạch |
Từ ông Sinh - Đến Ngã tư thôn Bạch Hải
|
292.500
|
234.000
|
175.500
|
117.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1770 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Bạch |
Từ lô côt - Đến Cổng làng Bạch Đông
|
292.500
|
234.000
|
175.500
|
117.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1771 |
Huyện Nga Sơn |
Trước UBND xã đi Chợ Hôm cũ - Xã Nga Bạch |
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1772 |
Huyện Nga Sơn |
Đường phía Tây chợ - Xã Nga Bạch |
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1773 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Bạch |
Từ sau ông Tài - Đến trại gà bà Oanh
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1774 |
Huyện Nga Sơn |
Đường trục nhánh các thôn rộng >3m - Xã Nga Bạch |
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1775 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Bạch |
Đường từ TL 524 - Đến cống Đồng Bèo
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1776 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Bạch |
Đường từ TL 524 - Đến đường đi Cống 4 cửa
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1777 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Bạch |
Từ NVH thôn Bạch Thắng - Đến ông Lợi Hòa
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1778 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Bạch |
Từ cổng làng - Đến ngã ba Nghè Hậu
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1779 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Bạch |
Từ ngã tư thôn Bạch Hải - Đến ngã ba ông Cậy
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1780 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Bạch |
Từ bến Cảng - Đến Nghè Hậu
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1781 |
Huyện Nga Sơn |
Đường trục nhánh các thôn - Xã Nga Bạch |
Từ Nhà thờ họ Dương - Đến bến Cảng
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1782 |
Huyện Nga Sơn |
Đường trục nhánh các thôn - Xã Nga Bạch |
Từ nhà ông Cậy - đến giáp xã Nga Thủy
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1783 |
Huyện Nga Sơn |
Đường trục nhánh các thôn - Xã Nga Bạch |
Từ Gốc Gạo - Đến trại gà ông Hào
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1784 |
Huyện Nga Sơn |
Đường trục nhánh các thôn - Xã Nga Bạch |
Từ ông Lễ - Đến Ngọc Huê thôn Bạch Hùng
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1785 |
Huyện Nga Sơn |
Đường trục nhánh các thôn - Xã Nga Bạch |
Từ Nhà VH thôn Triệu Thành - Đến bà Oanh
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1786 |
Huyện Nga Sơn |
Đường ngõ ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Nga Bạch |
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1787 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Bạch |
Từ cống đồng Bèo - đến bà Vận
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1788 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Bạch |
Từ ngã ba Nghè Hậu - đến nhà Tươi Cường
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1789 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Bạch |
Đạn từ nhà ông Hoa Thái - đến giáp đất xã Nga Phượng
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1790 |
Huyện Nga Sơn |
Đường khu dân cư mới (sau khu hành chính xã) - Xã Nga Bạch |
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1791 |
Huyện Nga Sơn |
Đường khu dân cư mới (Phía nam trường tiểu học) - Xã Nga Bạch |
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1792 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Bạch |
Đường từ nhà ông Lợi Hòa xóm 3 - đến nhà bà Liêu xóm 2
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1793 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Tân |
Từ cấu Tân Tiến Thái - Đến Bắc cầu kênh Tân Mỹ
|
292.500
|
234.000
|
175.500
|
117.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1794 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Tân |
Đường từ Nam cầu kênh Tân Mỹ - Đến Bắc thổ ông Ánh xóm 4
|
337.500
|
270.000
|
202.500
|
135.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1795 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Tân |
Đường từ ông Ánh xóm 4, - Đến Bắc thổ cư ông Diệm xóm 6
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1796 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Tân |
Đường từ thổ cư ông Diệm - Đến hết xóm 8
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1797 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Tân |
Đường từ Nga Thanh - Đến cầu sông 10
|
292.500
|
234.000
|
175.500
|
117.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1798 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Tân |
Đường từ Đông cầu sông 10 - Đến Tây đê II (phía Nam đường)
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1799 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Tân |
Đường từ đê II - Đến cống T3 (phía Nam đường)
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1800 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Tân |
Đường từ đê II - Đến cống T3 (phía Bắc kênh Tân Hưng)
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |