| 1501 |
Huyện Nga Sơn |
XÃ NGA THIỆN |
Từ kênh Hào - Đến Nga Giáp
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1502 |
Huyện Nga Sơn |
XÃ NGA THIỆN |
Từ giáp Nga Trường - Đến Động Từ Thức
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1503 |
Huyện Nga Sơn |
XÃ NGA THIỆN |
Đoạn từ giáp thôn 16 Tân Tiến, Nga Trường - Đến bến Tín
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1504 |
Huyện Nga Sơn |
Đoạn dọc hai bên kênh Đội - Xã Nga Thiện |
từ thôn 1 - Đến Đường Thông
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1505 |
Huyện Nga Sơn |
Các đường ngõ rộng >3m - Xã Nga Thiện |
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1506 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Tây làng - Xã Nga Thiện |
từ thôn 1 - Đến thôn 7
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1507 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thiện |
Đoạn từ Từ Thức đi Nga giáp
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1508 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thiện |
Đoạn từ Nhà văn hóa thôn 1 đi Nga Liên
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1509 |
Huyện Nga Sơn |
Đường ngõ không nằm trong các vị trí trên - Xã Nga Thiện |
Đường ngõ không nằm trong các vị trí trên
|
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1510 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thiện |
Đường Bắc Hưng Long đi động Từ Thức(đoạn Nga Thiện)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1511 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thiện |
Đường từ ông Tảo đi choi Ba
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1512 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Giáp |
Từ giáp Nga Thiện - Đến đình Giáp Ngoại
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1513 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Giáp |
Từ đình Giáp Ngoại - Đến quán bà Hiên
|
630.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1514 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Giáp |
Đường từ chợ Giún - Đến đình Giáp Ngoại
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1515 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Giáp |
Từ đình Giáp Ngoại - Đến đình Giáp Nội
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1516 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Giáp |
Từ đình Giáp Nội - Đến Núi Nít
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1517 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Giáp |
Đoạn từ ngõ Ngận - Đến Ngõ Thung
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1518 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Giáp |
Đoạn từ Bảng tin - Đến QL 10
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1519 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Giáp |
Đoạn từ QL 10 đi Nga Thành
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1520 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Giáp |
Đoạn từ QL 10 đi đường trục xã (Bắc chợ Giún)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1521 |
Huyện Nga Sơn |
Các đường ngõ rộng >3m - Xã Nga Giáp |
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1522 |
Huyện Nga Sơn |
Đường bờ hồ - Xã Nga Giáp |
từ Hanh Gia - Đến UBND xã
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1523 |
Huyện Nga Sơn |
Đường bờ hồ - Xã Nga Giáp |
Đường bờ hồ từ UBND xã - Đến núi Nít
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1524 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Giáp |
Đoạn từ ao ông Thơm Nội 2 đi QL 10
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1525 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Giáp |
Đoạn từ Ngoại 1 - Đến nhà ông Dương Ngoại 2
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1526 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Giáp |
Đoạn từ nhà ông Thi Ngoại 2 - Đến Sân văn hóa xã
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1527 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Giáp |
Đoạn từ cầu bản Giún - Đến Nga Thiện
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1528 |
Huyện Nga Sơn |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Nga Giáp |
|
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1529 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Giáp |
Đường du lịch qua đoạn Nga Giáp
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1530 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Giáp |
Đường cầu đá đi cống chăn nuôi Nội 1, Nội 2
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1531 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Giáp |
Đường Từ ông Hùng Nội 1 đi sả Nội
|
157.500
|
126.000
|
94.500
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1532 |
Huyện Nga Sơn |
XÃ NGA THANH |
Từ cầu Đen - Đến áp thổ ông Được (giáp Tỉnh lộ 23)
|
810.000
|
648.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1533 |
Huyện Nga Sơn |
XÃ NGA THANH |
Đoạn từ ông Vượng - Đến cống Hủng
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1534 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Bến Tín Cầu Vàng - Xã Nga Thanh |
từ cống Húng - Đến đất Nga Giáp
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1535 |
Huyện Nga Sơn |
Các đường trục, nhựa, bê tông chính trong xã - Xã Nga Thanh |
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1536 |
Huyện Nga Sơn |
Các đường bê tông trong xã từ 3 m trở lên - Xã Nga Thanh |
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1537 |
Huyện Nga Sơn |
Các đường bê tông còn lại < 3m - Xã Nga Thanh |
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1538 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thanh |
Đoạn đường Công ty HMT - Đến Tây cầu K19
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1539 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thanh |
Đoạn từ Đông cầu K19 - Đến Tây cống ông Bền
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1540 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thanh |
Đường kênh B6 đi bến tín cầu Vàng
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1541 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thanh |
Đường cửa trỗi đi sông Ngang
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1542 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thanh |
Đường cống ông Thinh đi cửa Đình
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1543 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thanh |
Đoạn từ cầu Bắc Trung đi cống ông Trỗi
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1544 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Hải |
Đường Từ Thức nối dài đoạn qua xã Nga Hải
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1545 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Hải |
Đoạn từ Trường Mầm non xã Nga Giáp đi QL 10
|
495.000
|
396.000
|
297.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1546 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Hải |
Đoạn từ nhà ông Việt đi nhà bà Thìn, thôn Đông Sơn
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1547 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Hải |
Đoạn từ phía Đông nhà bà Thìn đi nhà ông Quang
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1548 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Hải |
Đoạn từ ông Ga thôn Cần Thanh - Đến cầu Huyền
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1549 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Hải |
Đoạn từ Đông cầu Huyền - Đến UBND xã Nga Hải
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1550 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Hải |
Đoạn từ phía Đông UBND xã Nga Hải - Đến nhà ông Hùng, ông Ngọc thôn Đông Sơn
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1551 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Hải |
Đoạn từ nhà ông Viên đi - Đến giáp xã Nga Liên
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1552 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Hải |
Đoạn từ UBND xã Nga Hải đi Trường Mầm non xã Nga Hải
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1553 |
Huyện Nga Sơn |
Trục đường bê tông chính - Xã Nga Hải |
từ thôn Hải Tiến - Đến hết thôn Hải Bình
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1554 |
Huyện Nga Sơn |
Trục bê tông chính của thôn Tây Sơn - Xã Nga Hải |
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1555 |
Huyện Nga Sơn |
Trục bê tông chính của thôn Nam Lộc - Xã Nga Hải |
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1556 |
Huyện Nga Sơn |
Trục bê tông chính của thôn Đông Sơn - Xã Nga Hải |
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1557 |
Huyện Nga Sơn |
Các đường ngõ rộng >3m - Xã Nga Hải |
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1558 |
Huyện Nga Sơn |
Đường ngõ không nằm trong các vị trí trên - Xã Nga Hải |
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1559 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Hải |
Đường trong khu dân cư Đông Từ Thức kéo dài (đoạn qua thôn Hải Tiến)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1560 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Hải |
Đường trong khu dân cư Đông ông Sự thôn Hải Tiến xã Nga Hải (đi qua công sở UBND xã Nga Hải)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1561 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Hải |
Đường tránh Quốc lộ 10 (đoạn qua xã Nga Hải)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1562 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Hải |
Đường trong khu dân cư Phía đông ông Sự thôn Hải Tiến
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1563 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Hải |
Đường trong khu dân cư khoanh vùng ngoài thôn Đông Sơn
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1564 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Liên |
Từ Đông ngã ba Hồ Vương - Đến ngã ba cầu Đen
|
810.000
|
648.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1565 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Liên |
Từ cầu Đen - Đến Đạc 6
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1566 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Liên |
Từ Đạc 6 - Đến cầu Vàng Nga Tiến
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1567 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Liên |
Đường đền Ngọc Liên - Đến ngã 3 Nga Thành
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1568 |
Huyện Nga Sơn |
Đoạn đường Ngọc Liên từ nhà ông Diệu xóm 6 đi xã Nga Hải - Xã Nga Liên |
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1569 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Liên |
Đoạn dọc hai bên đường sông Ngang - Đến cầu Đen
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1570 |
Huyện Nga Sơn |
Đường cầu đen đi Nga Thái (đi xóm 9) - Xã Nga Liên |
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1571 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Đạc 6 xóm 2 đến xóm 9 - Xã Nga Liên |
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1572 |
Huyện Nga Sơn |
Các đường ngõ rộng >3m - Xã Nga Liên |
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1573 |
Huyện Nga Sơn |
Đường ngõ không nằm trong các vị trí trên - Xã Nga Liên |
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1574 |
Huyện Nga Sơn |
Các tuyến đường trong khu dân cư Kỳ Tại - Xã Nga Liên |
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1575 |
Huyện Nga Sơn |
Khu dân cư mới từ thôn 2 đi thôn 9 - Xã Nga Liên |
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1576 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Tân Tiến Thái - Xã Nga Tiến |
Từ giáp Nga Thái - Đến UBND xã Nga Tiến
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1577 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Tân Tiến Thái - Xã Nga Tiến |
Từ UBND xã Nga Tiến - Đến cầu Vàng
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1578 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Tân Tiến Thái - Xã Nga Tiến |
Từ cầu Vàng - Đến cầu Tân Tiến Thái
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1579 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Tân Tiến Thái - Xã Nga Tiến |
Đường từ ngã ba Tân Tiến Thái đi đò Càn
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1580 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Tân Tiến Thái - Xã Nga Tiến |
Đường từ giáp xã Nga Liên đi cầu Vàng
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1581 |
Huyện Nga Sơn |
Đường giáp xã Nga Liên đi cầu Tân Tiến Thái - Xã Nga Tiến |
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1582 |
Huyện Nga Sơn |
Đường ngã tư cầu Vàng đi đê II (phía Bắc S Phú Sơn) - Xã Nga Tiến |
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1583 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Tiến |
Đoạn từ Nga ba cầu Tân Tiến Thái - Đến Mộng Dường II
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1584 |
Huyện Nga Sơn |
Các đường ngõ rộng >3m - Xã Nga Tiến |
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1585 |
Huyện Nga Sơn |
Đường ngõ không nằm trong các vị trí trên - Xã Nga Tiến |
|
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1586 |
Huyện Nga Sơn |
Đường vành đai ven biển thôn 5,6,7 - Xã Nga Tiến |
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1587 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Tiến |
Đường từ cống Phú Sơn đi trạm bơm
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1588 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Tiến |
Đường từ Tân Tiến Thái đi nhà văn hóa thôn 1
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1589 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thái |
Từ UBND xã Nga Thái - Đến ngã tư Bảng tin cũ
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1590 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thái |
Từ giáp Nga An - Đến UBND xã Nga Thái
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1591 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thái |
Từ UBND xã đi hết xóm 9 Nga Thái giáp Nga Phú
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1592 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thái |
Đường từ giáp xã Nga Tiến - Đến xóm 4
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1593 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thái |
Từ xóm 4 - Đến hết xóm 5
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1594 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thái |
Từ xóm 6 - Đến đò Càn 2
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1595 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thái |
Đoạn từ ngã tư Quản Tiến đê Ngự Hàm đi Nga Liên
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1596 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thái |
Đoạn từ ngã tư Quản Tiến đi đò Càn 1
|
234.000
|
187.200
|
140.400
|
93.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1597 |
Huyện Nga Sơn |
Các đường ngõ rộng >3m - Xã Nga Thái |
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1598 |
Huyện Nga Sơn |
Tường THPT đến Trạm bơm - Xã Nga Thái |
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1599 |
Huyện Nga Sơn |
Đường ngõ không nằm trong các vị trí trên - Xã Nga Thái |
|
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1600 |
Huyện Nga Sơn |
Đường mới sông Voi - Xã Nga Phú |
Từ QL10 - đến đường bê tông thôn Nhân Sơn
|
810.000
|
648.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |