| 1001 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Trường |
Đoạn từ Chỉn Chiên - Đến ông Túy xóm 7b
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1002 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Trường |
Đoạn từ ông Cảnh - Đến ông Dần xóm 6 cũ
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1003 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Trường |
Đoạn từ bà Thùy xóm 2 - Đến bà Liên xóm 3
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1004 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Trường |
Đoạn từ ông Chuân - Đến Cống bà Tấu
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1005 |
Huyện Nga Sơn |
Đường ngõ không nằm trong các vị trí trên - Xã Nga Trường |
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1006 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Trường |
Đường Bắc Hưng Long đi động Từ Thức (đoạn Nga Trường đi Nga Thiện)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1007 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Trường |
Đường Bắc Hưng Long đi động Từ Thức (đoạn Nga Trường đi Nga Văn)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1008 |
Huyện Nga Sơn |
Khu dân cư Đông ao thôn Đông Kinh - Xã Nga Trường |
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1009 |
Huyện Nga Sơn |
Khu dân cư choi ngõ đến đường Đội - Xã Nga Trường |
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1010 |
Huyện Nga Sơn |
Khu dân cư phía tây Phủ Trung Điền - Xã Nga Trường |
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1011 |
Huyện Nga Sơn |
Khu dân cư rộc (sau Quyết Cường) - Xã Nga Trường |
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1012 |
Huyện Nga Sơn |
XÃ NGA THIỆN |
Đoạn từ đê sông Hoạt - Đến cống kênh Văn Trường Thiện
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1013 |
Huyện Nga Sơn |
XÃ NGA THIỆN |
Đoạn từ cống mới kênh Văn Trường Thiện - Đến kênh Hào
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1014 |
Huyện Nga Sơn |
XÃ NGA THIỆN |
Từ kênh Hào - Đến Nga Giáp
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1015 |
Huyện Nga Sơn |
XÃ NGA THIỆN |
Từ giáp Nga Trường - Đến Động Từ Thức
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1016 |
Huyện Nga Sơn |
XÃ NGA THIỆN |
Đoạn từ giáp thôn 16 Tân Tiến, Nga Trường - Đến bến Tín
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1017 |
Huyện Nga Sơn |
Đoạn dọc hai bên kênh Đội - Xã Nga Thiện |
từ thôn 1 - Đến Đường Thông
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1018 |
Huyện Nga Sơn |
Các đường ngõ rộng >3m - Xã Nga Thiện |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1019 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Tây làng - Xã Nga Thiện |
từ thôn 1 - Đến thôn 7
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1020 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thiện |
Đoạn từ Từ Thức đi Nga giáp
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1021 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thiện |
Đoạn từ Nhà văn hóa thôn 1 đi Nga Liên
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1022 |
Huyện Nga Sơn |
Đường ngõ không nằm trong các vị trí trên - Xã Nga Thiện |
Đường ngõ không nằm trong các vị trí trên
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1023 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thiện |
Đường Bắc Hưng Long đi động Từ Thức(đoạn Nga Thiện)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1024 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thiện |
Đường từ ông Tảo đi choi Ba
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1025 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Giáp |
Từ giáp Nga Thiện - Đến đình Giáp Ngoại
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1026 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Giáp |
Từ đình Giáp Ngoại - Đến quán bà Hiên
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1027 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Giáp |
Đường từ chợ Giún - Đến đình Giáp Ngoại
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1028 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Giáp |
Từ đình Giáp Ngoại - Đến đình Giáp Nội
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1029 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Giáp |
Từ đình Giáp Nội - Đến Núi Nít
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1030 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Giáp |
Đoạn từ ngõ Ngận - Đến Ngõ Thung
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1031 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Giáp |
Đoạn từ Bảng tin - Đến QL 10
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1032 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Giáp |
Đoạn từ QL 10 đi Nga Thành
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1033 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Giáp |
Đoạn từ QL 10 đi đường trục xã (Bắc chợ Giún)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1034 |
Huyện Nga Sơn |
Các đường ngõ rộng >3m - Xã Nga Giáp |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1035 |
Huyện Nga Sơn |
Đường bờ hồ - Xã Nga Giáp |
từ Hanh Gia - Đến UBND xã
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1036 |
Huyện Nga Sơn |
Đường bờ hồ - Xã Nga Giáp |
Đường bờ hồ từ UBND xã - Đến núi Nít
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1037 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Giáp |
Đoạn từ ao ông Thơm Nội 2 đi QL 10
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1038 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Giáp |
Đoạn từ Ngoại 1 - Đến nhà ông Dương Ngoại 2
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1039 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Giáp |
Đoạn từ nhà ông Thi Ngoại 2 - Đến Sân văn hóa xã
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1040 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Giáp |
Đoạn từ cầu bản Giún - Đến Nga Thiện
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1041 |
Huyện Nga Sơn |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Nga Giáp |
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1042 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Giáp |
Đường du lịch qua đoạn Nga Giáp
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1043 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Giáp |
Đường cầu đá đi cống chăn nuôi Nội 1, Nội 2
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1044 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Giáp |
Đường Từ ông Hùng Nội 1 đi sả Nội
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1045 |
Huyện Nga Sơn |
XÃ NGA THANH |
Từ cầu Đen - Đến áp thổ ông Được (giáp Tỉnh lộ 23)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1046 |
Huyện Nga Sơn |
XÃ NGA THANH |
Đoạn từ ông Vượng - Đến cống Hủng
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1047 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Bến Tín Cầu Vàng - Xã Nga Thanh |
từ cống Húng - Đến đất Nga Giáp
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1048 |
Huyện Nga Sơn |
Các đường trục, nhựa, bê tông chính trong xã - Xã Nga Thanh |
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1049 |
Huyện Nga Sơn |
Các đường bê tông trong xã từ 3 m trở lên - Xã Nga Thanh |
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1050 |
Huyện Nga Sơn |
Các đường bê tông còn lại < 3m - Xã Nga Thanh |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1051 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thanh |
Đoạn đường Công ty HMT - Đến Tây cầu K19
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1052 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thanh |
Đoạn từ Đông cầu K19 - Đến Tây cống ông Bền
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1053 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thanh |
Đường kênh B6 đi bến tín cầu Vàng
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1054 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thanh |
Đường cửa trỗi đi sông Ngang
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1055 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thanh |
Đường cống ông Thinh đi cửa Đình
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1056 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Thanh |
Đoạn từ cầu Bắc Trung đi cống ông Trỗi
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1057 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Hải |
Đường Từ Thức nối dài đoạn qua xã Nga Hải
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1058 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Hải |
Đoạn từ Trường Mầm non xã Nga Giáp đi QL 10
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1059 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Hải |
Đoạn từ nhà ông Việt đi nhà bà Thìn, thôn Đông Sơn
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1060 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Hải |
Đoạn từ phía Đông nhà bà Thìn đi nhà ông Quang
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1061 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Hải |
Đoạn từ ông Ga thôn Cần Thanh - Đến cầu Huyền
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1062 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Hải |
Đoạn từ Đông cầu Huyền - Đến UBND xã Nga Hải
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1063 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Hải |
Đoạn từ phía Đông UBND xã Nga Hải - Đến nhà ông Hùng, ông Ngọc thôn Đông Sơn
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1064 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Hải |
Đoạn từ nhà ông Viên đi - Đến giáp xã Nga Liên
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1065 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Hải |
Đoạn từ UBND xã Nga Hải đi Trường Mầm non xã Nga Hải
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1066 |
Huyện Nga Sơn |
Trục đường bê tông chính - Xã Nga Hải |
từ thôn Hải Tiến - Đến hết thôn Hải Bình
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1067 |
Huyện Nga Sơn |
Trục bê tông chính của thôn Tây Sơn - Xã Nga Hải |
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1068 |
Huyện Nga Sơn |
Trục bê tông chính của thôn Nam Lộc - Xã Nga Hải |
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1069 |
Huyện Nga Sơn |
Trục bê tông chính của thôn Đông Sơn - Xã Nga Hải |
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1070 |
Huyện Nga Sơn |
Các đường ngõ rộng >3m - Xã Nga Hải |
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1071 |
Huyện Nga Sơn |
Đường ngõ không nằm trong các vị trí trên - Xã Nga Hải |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1072 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Hải |
Đường trong khu dân cư Đông Từ Thức kéo dài (đoạn qua thôn Hải Tiến)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1073 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Hải |
Đường trong khu dân cư Đông ông Sự thôn Hải Tiến xã Nga Hải (đi qua công sở UBND xã Nga Hải)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1074 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Hải |
Đường tránh Quốc lộ 10 (đoạn qua xã Nga Hải)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1075 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Hải |
Đường trong khu dân cư Phía đông ông Sự thôn Hải Tiến
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1076 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Hải |
Đường trong khu dân cư khoanh vùng ngoài thôn Đông Sơn
|
375.000
|
300.000
|
225.000
|
150.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1077 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Liên |
Từ Đông ngã ba Hồ Vương - Đến ngã ba cầu Đen
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1078 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Liên |
Từ cầu Đen - Đến Đạc 6
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1079 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Liên |
Từ Đạc 6 - Đến cầu Vàng Nga Tiến
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1080 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Liên |
Đường đền Ngọc Liên - Đến ngã 3 Nga Thành
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1081 |
Huyện Nga Sơn |
Đoạn đường Ngọc Liên từ nhà ông Diệu xóm 6 đi xã Nga Hải - Xã Nga Liên |
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1082 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Liên |
Đoạn dọc hai bên đường sông Ngang - Đến cầu Đen
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1083 |
Huyện Nga Sơn |
Đường cầu đen đi Nga Thái (đi xóm 9) - Xã Nga Liên |
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1084 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Đạc 6 xóm 2 đến xóm 9 - Xã Nga Liên |
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1085 |
Huyện Nga Sơn |
Các đường ngõ rộng >3m - Xã Nga Liên |
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1086 |
Huyện Nga Sơn |
Đường ngõ không nằm trong các vị trí trên - Xã Nga Liên |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1087 |
Huyện Nga Sơn |
Các tuyến đường trong khu dân cư Kỳ Tại -Xã Nga Liên |
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1088 |
Huyện Nga Sơn |
Khu dân cư mới từ thôn 2 đi thôn 9 - Xã Nga Liên |
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1089 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Tân Tiến Thái - Xã Nga Tiến |
Từ giáp Nga Thái - Đến UBND xã Nga Tiến
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1090 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Tân Tiến Thái - Xã Nga Tiến |
Từ UBND xã Nga Tiến - Đến cầu Vàng
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1091 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Tân Tiến Thái - Xã Nga Tiến |
Từ cầu Vàng - Đến cầu Tân Tiến Thái
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1092 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Tân Tiến Thái - Xã Nga Tiến |
Đường từ ngã ba Tân Tiến Thái đi đò Càn
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1093 |
Huyện Nga Sơn |
Đường Tân Tiến Thái - Xã Nga Tiến |
Đường từ giáp xã Nga Liên đi cầu Vàng
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1094 |
Huyện Nga Sơn |
Đường giáp xã Nga Liên đi cầu Tân Tiến Thái - Xã Nga Tiến |
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1095 |
Huyện Nga Sơn |
Đường ngã tư cầu Vàng đi đê II (phía Bắc S Phú Sơn) - Xã Nga Tiến |
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1096 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Tiến |
Đoạn từ Nga ba cầu Tân Tiến Thái - Đến Mộng Dường II
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1097 |
Huyện Nga Sơn |
Các đường ngõ rộng >3m - Xã Nga Tiến |
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1098 |
Huyện Nga Sơn |
Đường ngõ không nằm trong các vị trí trên - Xã Nga Tiến |
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1099 |
Huyện Nga Sơn |
Đường vành đai ven biển thôn 5,6,7 - Xã Nga Tiến |
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1100 |
Huyện Nga Sơn |
Xã Nga Tiến |
Đường từ cống Phú Sơn đi trạm bơm
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |