601 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Đoạn tiếp theo - đến nhà bà Đượm (thôn 4 Xa Vệ)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
602 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Từ Công ty Thái Sơn - đến Cầu thôn Trung Hậu
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
603 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Từ NVH thôn 4 Xa Vệ - đến nhà ông Mơi (thôn 4 Xa Vệ)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
604 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Từ núi Bà Triệu (Hoằng Trinh) - đến đền Triệu Việt Vương
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
605 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Trung |
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
606 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.05 (Hoằng Trinh - Hoằng Cát_Bút Trinh) - Xã Hoằng Sơn |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Trinh - đến hết xã Hoằng Sơn (giáp xã Hoằng Khê)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
607 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.08 (Hoằng Lương, cũ - Hoằng Sơn) - Xã Hoằng Sơn |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Lương (cũ) - đến Nhà văn hóa thôn Cổ Bản
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
608 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.08 (Hoằng Lương, cũ - Hoằng Sơn) - Xã Hoằng Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Sơn (tiếp giáp ĐH-HH.05)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
609 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đoạn cải tuyến đường huyện ĐH-HH.08 - Xã Hoằng Sơn |
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
610 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Sơn |
Từ ĐH-HH.08 - đến nhà ông Bình (thôn Xuân Sơn)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
611 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Sơn |
Đoạn tiếp theo - đến Đài phát thanh thôn Xuân Sơn
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
612 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Sơn |
Từ nhà ông Bình Xuân Sơn đi Tỉnh lộ 509
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
613 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Sơn |
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
614 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.05 (Hoằng Trinh - Hoằng Cát_Bút Trinh) - Xã Hoằng Trinh |
Từ ĐT.509 - đến cầu kênh N3
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
615 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.05 (Hoằng Trinh - Hoằng Cát_Bút Trinh) - Xã Hoằng Trinh |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Trinh (giáp xã Hoằng Sơn)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
616 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường huyện (Kim-Trinh- Sơn) - Xã Hoằng Trinh |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Kim - đến xã Hoằng Sơn
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
617 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trinh |
Từ tiếp giáp QL1A - đến ngõ vào nhà ông Nam (thôn 1 Trung Hòa)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
618 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trinh |
Đoạn tiếp theo - đến nhà bà Hương (thôn 1)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
619 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trinh |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Khiêu (thôn 1)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
620 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trinh |
Từ ĐT.509 - đến nhà ông Phiệt (thôn 1 Thanh Nga )
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
621 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trinh |
Từ ĐT.509 - đến nhà ông Bình (thôn 3 Trinh Nga)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
622 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trinh |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Trình (thôn 3)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
623 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trinh |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Hai (thôn 3)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
624 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trinh |
Từ ĐT.509 - đến nhà ông Hùng (thôn 1)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
625 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trinh |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Huần (thôn 3)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
626 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trinh |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Khơi (thôn 2)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
627 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trinh |
Từ ĐT.509 - đến nhà ông Lực (thôn 4)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
628 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trinh |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Ao (thôn 4)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
629 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trinh |
Đoạn tiếp theo - đến nhà bà Vanh (thôn 4)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
630 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trinh |
Từ ĐT.509 - đến nhà ông Tôn (thôn 1)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
631 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trinh |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Xuyên (thôn 2)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
632 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trinh |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Trưởng (thôn 2)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
633 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Trinh |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
634 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.08 (Hoằng Lương, cũ - Hoằng Sơn) - Xã Hoằng Lương |
Từ ĐT.509 - đến hết xã Hoằng Lương, cũ (giáp xã Hoằng Sơn)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
635 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lương |
Từ ĐT.509 - đến nhà ông Thông thôn Lương Quán
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
636 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lương |
Từ ĐT.509 - đến nhà ông Toàn (thôn 4)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
637 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lương |
Từ ĐT.509 - đến tiếp giáp xã Mỹ Lộc (Hậu Lộc)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
638 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lương |
Từ sân văn hóa thể thao xã Hoằng Lương (cũ) đi Hoằng Sơn
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
639 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Lương |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
640 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường đê tả Lạch Trường - Xã Hoằng Xuyên |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Cát - đến ngã tư cầu phao cũ
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
641 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường đê tả Lạch Trường - Xã Hoằng Xuyên |
Đoạn tiếp theo - đến dốc thôn Mỹ Tiến
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
642 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường đê tả Lạch Trường - Xã Hoằng Xuyên |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Xuyên
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
643 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Xuyên |
Từ đê Tả Lạch Trường - đến ngã 4 Nhà văn hóa thôn Nam Long
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
644 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Xuyên |
Đoạn tiếp theo - đến ngã tư nhà ông Nên (thôn Bắc Long)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
645 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Xuyên |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp đê Tả Lạch Trường
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
646 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Xuyên |
Từ ngã tư nhà ông Nên (Bắc Long) - đến NVH thôn Trung Tuyết
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
647 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Xuyên |
Đoạn tiếp theo - đến hết nhà ông Can (thôn Trung Tuyết)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
648 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Xuyên |
Từ đê tả Lạch Trường - đến ngã 3 thôn Mỹ Tiến
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
649 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Xuyên |
Từ Quốc Lộ 10 - đến ngã tư thôn Long Xuân
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
650 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Xuyên |
Từ Cây Xăng - đến nhà Ông Minh thôn Thanh Bình (Quốc lộ 10 cũ)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
651 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Xuyên |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
652 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quỳ - Xuyên - Xã Hoằng Xuyên |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Cát - đến tiếp giáp Quốc lộ 10
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
653 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.05 (Hoằng Trinh - Hoằng Cát_Bút Trinh) - Xã Hoằng Cát |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Khê (cũ) - đến ngã 3 Bưu điện (tiếp giáp đê tả Lạch Trường)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
654 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường đê tả Lạch Trường - Xã Hoằng Cát |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Lý - đến hết xã Hoằng Cát (đê tả Lạch Trường)
|
1.050.000
|
840.000
|
630.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
655 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Cát |
Từ đê Tả Lạch Trường - đến hết thôn Cát Nội
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
656 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Cát |
Từ đê Tả Lạch Trường - đến trụ sở UBND xã
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
657 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Cát |
Đường từ nhà ông Quế thôn Ba Đình - đến giáp đường Quỳ Xuyên
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
658 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Cát |
Từ nhà ông Nhân - đến nhà ông Xứng (thôn Ba Đình)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
659 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Cát |
Từ nhà ông Khanh - đến nhà ông Quản (thôn Nam Bình)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
660 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường khu TĐC Quốc lộ 1A (tiểu dự án 2) thôn Hà Nội - Xã Hoằng Cát |
từ giáp đường Quốc lộ 1A - đến anh Trọng Kim
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
661 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường khu dân cư thôn Nam Bình năm 2017 - Xã Hoằng Cát |
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
662 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Cát |
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
663 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quỳ - Xuyên - Xã Hoằng Cát |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Quỳ - đến hết địa phận xã Hoằng Cát (tiếp giáp xã Hoằng Xuyên)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
664 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.05 (Hoằng Trinh - Hoằng Cát_Bút Trinh) - Xã Hoằng Khê (nay là Hoằng Xuyên) |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Sơn - đến nhà ông Tuấn thôn 2
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
665 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.05 (Hoằng Trinh - Hoằng Cát_Bút Trinh) - Xã Hoằng Khê (nay là Hoằng Xuyên) |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Khê, cũ (tiếp giáp xã Hoằng Cát)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
666 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.07 (Hoằng Quý - Hoằng Khê, cũ) - Xã Hoằng Khê (nay là Hoằng Xuyên) |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Quý - đến tiếp giáp đường ĐH-HH.05
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
667 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Khê (nay là Hoằng Xuyên) |
Từ ĐH-HH.05 - đến ngã 3 nhà ông Hùng đi Trạm y tế xã
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
668 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Khê (nay là Hoằng Xuyên) |
Đoạn tiếp theo - đến Gốc đa (thôn 6)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
669 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Khê (nay là Hoằng Xuyên) |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Hùng (thôn 3) - đến Trạm điện
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
670 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Khê (nay là Hoằng Xuyên) |
Đoạn tiếp theo - đến Mả Mái thôn 1
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
671 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Khê (nay là Hoằng Xuyên) |
Từ nhà ông Vần - đến tiếp giáp QL10
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
672 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Khê (nay là Hoằng Xuyên) |
Đoạn từ Trường THCS đi Trạm y tế
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
673 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Khê (nay là Hoằng Xuyên) |
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
674 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Quỳ |
Từ giáp QL1A - đến cổng Trường THPT Lưu Đình Chất
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
675 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Quỳ |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Quỳ (giáp xã Hoằng Hợp)
|
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
676 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Quỳ |
Từ tiếp giáp QL1A - đến cổng Trường Tiểu học Hoằng Quỳ
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
677 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Quỳ |
Đoạn tiếp theo - đến Đình làng thôn Ích Hạ
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
678 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Quỳ |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp ĐH-HH.11
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
679 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Quỳ |
Từ tiếp giáp QL1A - đến Đình làng thôn Phúc Tiên
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
680 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Quỳ |
Đoạn tiếp theo - đến cầu cổng thôn Trọng Hậu
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
681 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Quỳ |
Từ tiếp giáp QL1A - đến Trường Mầm non (thôn Quỳ Chữ)
|
950.000
|
760.000
|
570.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
682 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Quỳ |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 3 nhà bà Nguyên (thôn Quỳ Chữ)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
683 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Quỳ |
Đoạn tiếp theo từ ngã 3 - đến nhà ông Sức (thôn Quỳ Chữ)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
684 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Quỳ |
Đoạn tiếp theo từ ngã 3 - đến Giếng Nghè Sen
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
685 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Quỳ |
Từ tiếp giáp QL1A - đến Đình làng thôn Đông Khê
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
686 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Quỳ |
Đoạn tiếp theo - đến kênh tiêu Hợp Khê
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
687 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Quỳ |
Từ ngã ba nhà ông Đúc - đến nhà ông Lớng
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
688 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Quỳ |
Từ cầu trạm xá - đến cầu Mau (sông tiêu Hợp Khê)
|
1.450.000
|
1.160.000
|
870.000
|
580.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
689 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Quỳ |
Từ trạm y tế - đến lô số 116 (mặt bằng quy hoạch số 31/MBQH-UBND)
|
1.450.000
|
1.160.000
|
870.000
|
580.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
690 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Đông An - Xã Hoằng Quỳ |
từ gia đình ông Đợi tiếp giáp QL 1A - đến trang trại ông Biên thôn Tây Phúc
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
691 |
Huyện Hoằng Hóa |
Xã Hoằng Quỳ |
Từ trước UBND xã - đến giáp Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
692 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Quỳ |
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
693 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Kim - Quỳ - Xã Hoằng Quỳ |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Hợp - đến tiếp giáp QL1A
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
694 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quỳ - Xuyên - Xã Hoằng Quỳ |
Từ tiếp giáp QL 1A - đến hết địa phận xã Hoằng Quỳ (tiếp giáp xã Hoằng Cát)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
695 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.03 (Hoằng Kim - Hoằng Giang - Hoằng Hợp) - Xã Hoằng Hợp |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Giang - đến hết xã Hoằng Hợp (giáp xã Hoằng Lý, cũ)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
696 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Hợp |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Quỳ - đến nhà ông Thiết Mơ (thôn 11)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
697 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Hợp |
Đoạn từ nhà ông Thiết Mơ (thôn Đức Tiến) - đến nhà ông Hải (thôn Đức Tiến)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
698 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Hợp |
Đoạn tiếp theo - đến ông Phúc (thôn 8)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
699 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Hợp |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Dự (thôn 8)
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
700 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Hợp |
Đoạn tiếp theo - đến nhà bà Mai (thôn 5)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |