67 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Từ tiếp giáp QL1A - đến +100m về phía Tây (đường vào thôn Dương Thanh) |
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
68 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Đoạn tiếp theo - đến Nhà máy gạch Tuynel Sơn Trang |
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
69 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Thi (thôn Dương Thanh) |
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
70 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Từ tiếp giáp QL1A - đến ngã 3 nhà bà Cường (thôn Ga) |
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
71 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Xuyền (thôn Thị Tứ) |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
72 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Từ đường sắt Bắc Nam (Cổng chào làng Trinh Hà) - đến ngã 3 nhà ông Hiếu (Trinh Hà) |
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
73 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Đoạn tiếp theo - đến Đình Làng |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
74 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 3 nhà ông Á (Trinh Hà) |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
75 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Đoạn tiếp theo - đến Đình Triệu Việt Vương |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
76 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Từ ĐT.509 - đến nhà ông Hiếu (Trinh Hà) |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
77 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Từ ĐT.509 - đến nhà ông Á (Trinh Hà) |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
78 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Từ ĐH-HH.02 - đến ngã 3 thôn Tự Thiên |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
79 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Thọ (thôn Tự Nhiên) |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
80 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Đoạn từ ngã 3 thôn Tư Nhiên - đến nhà bà Nhung (thôn Tự Nhiên) |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
81 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Từ ĐH-HH.02 - đến TT văn hóa xã |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
82 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 3 nhà ông Định (thôn Trung Hậu) |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
83 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Từ ĐH-HH.02 - đến cầu kênh N1 (thôn Xa Vệ) |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
84 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Vanh (thôn 4 Xa Vệ) |
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
85 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Đoạn tiếp theo - đến nhà bà Đượm (thôn 4 Xa Vệ) |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
86 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Từ Công ty Thái Sơn - đến Cầu thôn Trung Hậu |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
87 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Từ NVH thôn 4 Xa Vệ - đến nhà ông Mơi (thôn 4 Xa Vệ) |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
88 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Từ núi Bà Triệu (Hoằng Trinh) - đến đền Triệu Việt Vương |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
89 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Từ tiếp giáp QL1A - đến +100m về phía Tây (đường vào thôn Dương Thanh) |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
90 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Đoạn tiếp theo - đến Nhà máy gạch Tuynel Sơn Trang |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
91 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Thi (thôn Dương Thanh) |
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
92 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Từ tiếp giáp QL1A - đến ngã 3 nhà bà Cường (thôn Ga) |
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
93 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Xuyền (thôn Thị Tứ) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
94 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Từ đường sắt Bắc Nam (Cổng chào làng Trinh Hà) - đến ngã 3 nhà ông Hiếu (Trinh Hà) |
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
95 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Đoạn tiếp theo - đến Đình Làng |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
96 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 3 nhà ông Á (Trinh Hà) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
97 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Đoạn tiếp theo - đến Đình Triệu Việt Vương |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
98 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Từ ĐT.509 - đến nhà ông Hiếu (Trinh Hà) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
99 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Từ ĐT.509 - đến nhà ông Á (Trinh Hà) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
100 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Từ ĐH-HH.02 - đến ngã 3 thôn Tự Thiên |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
101 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Thọ (thôn Tự Nhiên) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
102 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Đoạn từ ngã 3 thôn Tư Nhiên - đến nhà bà Nhung (thôn Tự Nhiên) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
103 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Từ ĐH-HH.02 - đến TT văn hóa xã |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
104 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 3 nhà ông Định (thôn Trung Hậu) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
105 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Từ ĐH-HH.02 - đến cầu kênh N1 (thôn Xa Vệ) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
106 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Vanh (thôn 4 Xa Vệ) |
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
107 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Đoạn tiếp theo - đến nhà bà Đượm (thôn 4 Xa Vệ) |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
108 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Từ Công ty Thái Sơn - đến Cầu thôn Trung Hậu |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
109 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Từ NVH thôn 4 Xa Vệ - đến nhà ông Mơi (thôn 4 Xa Vệ) |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
110 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Từ núi Bà Triệu (Hoằng Trinh) - đến đền Triệu Việt Vương |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
111 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Từ tiếp giáp QL1A - đến +100m về phía Tây (đường vào thôn Dương Thanh) |
810.000
|
648.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
112 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Đoạn tiếp theo - đến Nhà máy gạch Tuynel Sơn Trang |
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
113 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Thi (thôn Dương Thanh) |
585.000
|
468.000
|
351.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
114 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Từ tiếp giáp QL1A - đến ngã 3 nhà bà Cường (thôn Ga) |
585.000
|
468.000
|
351.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
115 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Xuyền (thôn Thị Tứ) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
116 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Từ đường sắt Bắc Nam (Cổng chào làng Trinh Hà) - đến ngã 3 nhà ông Hiếu (Trinh Hà) |
495.000
|
396.000
|
297.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
117 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Đoạn tiếp theo - đến Đình Làng |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
118 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 3 nhà ông Á (Trinh Hà) |
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
119 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Đoạn tiếp theo - đến Đình Triệu Việt Vương |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
120 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Từ ĐT.509 - đến nhà ông Hiếu (Trinh Hà) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
121 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Từ ĐT.509 - đến nhà ông Á (Trinh Hà) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
122 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Từ ĐH-HH.02 - đến ngã 3 thôn Tự Thiên |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
123 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Thọ (thôn Tự Nhiên) |
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
124 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Đoạn từ ngã 3 thôn Tư Nhiên - đến nhà bà Nhung (thôn Tự Nhiên) |
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
125 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Từ ĐH-HH.02 - đến TT văn hóa xã |
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
126 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 3 nhà ông Định (thôn Trung Hậu) |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
127 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Từ ĐH-HH.02 - đến cầu kênh N1 (thôn Xa Vệ) |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
128 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Vanh (thôn 4 Xa Vệ) |
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
129 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Đoạn tiếp theo - đến nhà bà Đượm (thôn 4 Xa Vệ) |
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
130 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Từ Công ty Thái Sơn - đến Cầu thôn Trung Hậu |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
131 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Từ NVH thôn 4 Xa Vệ - đến nhà ông Mơi (thôn 4 Xa Vệ) |
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
132 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trung |
Từ núi Bà Triệu (Hoằng Trinh) - đến đền Triệu Việt Vương |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |