Bảng giá đất Tại ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Hợp Huyện Hoằng Hóa Thanh Hoá

Bảng Giá Đất Xã Hoằng Hợp, Huyện Hoằng Hóa: Đoạn Từ Tiếp Giáp Xã Hoằng Quỳ Đến Nhà Ông Thiết Mơ (Thôn 11)

Dưới đây là bảng giá đất nông thôn tại Xã Hoằng Hợp, Huyện Hoằng Hóa, theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022. Bảng giá này áp dụng cho đoạn đường từ tiếp giáp xã Hoằng Quỳ đến nhà ông Thiết Mơ (thôn 11).

Vị trí 1: 700.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có giá 700.000 VNĐ/m², là mức giá cao nhất trong đoạn này. Khu vực này nằm gần tiếp giáp với xã Hoằng Quỳ, mang lại lợi thế về vị trí và khả năng tiếp cận tốt hơn tới các tiện ích và tuyến giao thông chính, từ đó làm tăng giá trị của đất.

Vị trí 2: 560.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có giá 560.000 VNĐ/m². Mặc dù thấp hơn vị trí 1, khu vực này vẫn có giá trị đáng kể nhờ vào sự thuận lợi về vị trí và khả năng tiếp cận đến các tiện ích trong khu vực. Đây là lựa chọn hợp lý cho các dự án cần cân nhắc giữa chi phí và giá trị đất.

Vị trí 3: 420.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 420.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình cho khu vực này, phản ánh giá trị hợp lý của đất. Mức giá này phù hợp với các dự án đầu tư trong khu vực nông thôn, cung cấp sự cân bằng giữa chi phí và lợi ích.

Vị trí 4: 280.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có giá 280.000 VNĐ/m², là mức giá thấp nhất trong đoạn này. Khu vực này nằm xa hơn về phía nhà ông Thiết Mơ (thôn 11), phù hợp cho các dự án cần tiết kiệm chi phí nhưng vẫn nằm trong khu vực nông thôn.

Bảng giá đất tại Xã Hoằng Hợp, theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND và Quyết định số 45/2022/QĐ-UBND, cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng để đưa ra quyết định phù hợp.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3

Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hoằng Hóa ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Hợp Từ tiếp giáp xã Hoằng Quỳ - đến nhà ông Thiết Mơ (thôn 11) 700.000 560.000 420.000 280.000 - Đất ở nông thôn
2 Huyện Hoằng Hóa ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Hợp Đoạn từ nhà ông Thiết Mơ (thôn Đức Tiến) - đến nhà ông Hải (thôn Đức Tiến) 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất ở nông thôn
3 Huyện Hoằng Hóa ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Hợp Đoạn tiếp theo - đến ông Phúc (thôn 8) 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất ở nông thôn
4 Huyện Hoằng Hóa ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Hợp Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Dự (thôn 8) 650.000 520.000 390.000 260.000 - Đất ở nông thôn
5 Huyện Hoằng Hóa ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Hợp Đoạn tiếp theo - đến nhà bà Mai (thôn 5) 700.000 560.000 420.000 280.000 - Đất ở nông thôn
6 Huyện Hoằng Hóa ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Hợp Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Hợp (giáp xã Hoằng Giang) 600.000 480.000 360.000 240.000 - Đất ở nông thôn
7 Huyện Hoằng Hóa ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Hợp Từ tiếp giáp xã Hoằng Quỳ - đến nhà ông Thiết Mơ (thôn 11) 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất TM-DV nông thôn
8 Huyện Hoằng Hóa ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Hợp Đoạn từ nhà ông Thiết Mơ (thôn Đức Tiến) - đến nhà ông Hải (thôn Đức Tiến) 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
9 Huyện Hoằng Hóa ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Hợp Đoạn tiếp theo - đến ông Phúc (thôn 8) 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
10 Huyện Hoằng Hóa ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Hợp Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Dự (thôn 8) 325.000 260.000 195.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
11 Huyện Hoằng Hóa ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Hợp Đoạn tiếp theo - đến nhà bà Mai (thôn 5) 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất TM-DV nông thôn
12 Huyện Hoằng Hóa ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Hợp Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Hợp (giáp xã Hoằng Giang) 300.000 240.000 180.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
13 Huyện Hoằng Hóa ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Hợp Từ tiếp giáp xã Hoằng Quỳ - đến nhà ông Thiết Mơ (thôn 11) 315.000 252.000 189.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
14 Huyện Hoằng Hóa ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Hợp Đoạn từ nhà ông Thiết Mơ (thôn Đức Tiến) - đến nhà ông Hải (thôn Đức Tiến) 270.000 216.000 162.000 108.000 - Đất SX-KD nông thôn
15 Huyện Hoằng Hóa ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Hợp Đoạn tiếp theo - đến ông Phúc (thôn 8) 270.000 216.000 162.000 108.000 - Đất SX-KD nông thôn
16 Huyện Hoằng Hóa ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Hợp Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Dự (thôn 8) 293.000 234.400 175.800 117.200 - Đất SX-KD nông thôn
17 Huyện Hoằng Hóa ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Hợp Đoạn tiếp theo - đến nhà bà Mai (thôn 5) 315.000 252.000 189.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
18 Huyện Hoằng Hóa ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Hợp Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Hợp (giáp xã Hoằng Giang) 270.000 216.000 162.000 108.000 - Đất SX-KD nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện