2701 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Từ Đường Tỉnh lộ 510B (Nhà ông Đức) - đến nhà bà Trần Thị Lại thôn Thanh Xuân
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2702 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Từ Đường Tỉnh lộ 510B (Nhà ông Hội) - đến nhà ông Lê Thành Đồng thôn Thanh Xuân
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2703 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Từ ĐT.510B - đến cầu Đá thôn 8
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2704 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Từ ĐH-HH. 13 - đến nhà ông Hinh (thôn 11)
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2705 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Đoạn tiếp theo - đến nhà thờ Họ Đặng (thôn 6)
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2706 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Đoạn tiếp theo từ nhà ông Hinh - đến nhà bà Hương (thôn 5)
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2707 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Đoạn tiếp theo - đến ĐH-HH.13 (nhà bà Chúc thôn 5)
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2708 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Từ ĐH-HH.24 - đến xóm 8 xã Hoằng Yến
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2709 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Từ ĐH-HH.13 (Nhà ông Phương - đến tiếp giáp xã Hoằng Trường (Nhà bà Hoà)
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2710 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Từ ĐH-HH.13 (Nhà ông Toàn Vãng - đến nhà ông Ngà
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2711 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Từ ĐH-HH.13 (Nhà ông Thành Quỳnh - đến nhà ông Vang thôn 6 cũ)
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2712 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Từ ĐH-HH.24 (Nhà ông Hùng Hằng ông Đức Loan (giáp Hoằng Trường)
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2713 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Các tuyến đường tái định cư thôn Thanh Xuân
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2714 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Từ tiếp giáp đường 22m (nhà ông Quyết) - đến nhà ông Hoạt thôn Thanh Xuân
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2715 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Hải |
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2716 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường từ TL510B (Tô Hiến Thành) đến núi Linh Trường - Xã Hoằng Hải |
Từ tiếp giáp địa phận xã Hoằng Tiến - đến hết địa phận xã Hoằng Hải (Tiếp giáp xã Hoằng Trường)
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2717 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.28 (Hoằng Yến - Hoằng Trường) - Xã Hoằng Trường |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Yến - đến Cảng cá xã Hoằng Trường
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2718 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường trong khu du lịch - Xã Hoằng Trường |
Đường 22m - tiếp giáp xã Hoằng Hải đến Thiên đường Xứ Thanh
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2719 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường trong khu du lịch - Xã Hoằng Trường |
Các tuyến đường phân lô còn lại
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2720 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường trong khu du lịch - Xã Hoằng Trường |
Đường 22m - Từ Thiên đường Xứ Thanh - đến chùa Bụt
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2721 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Các đường Từ ĐT.510B - đến hết tuyến thuộc các thôn Giang Sơn; Linh Trường; Liên Minh; Hải Sơn; Thành Xuân
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2722 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Các đường Từ ĐT.510B - đến hết tuyến thuộc các thôn Đại Trường, Văn Phong
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2723 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Từ ĐT.510B - đến ngã 4 (nhà ông Cảnh)
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2724 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp xã Hoằng Hải
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2725 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Từ ĐT.510B - đến hết địa phận xã Hoằng Trường (tiếp giáp xã Hoằng Hải)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2726 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Từ ngã tư (nhà ông Cảnh) - đến nhà ông Chinh (thôn 4)
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2727 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Từ ngã tư (nhà ông Cảnh) - đến nhà ông Trường (thôn 4)
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2728 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Từ nhà ông Thành (thôn Giang Sơn) - đến nhà ông Chính (thôn Thành Xuân)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2729 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Từ nhà ông Lục (Giang Sơn) - đến Trạm Rada 510
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2730 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Thắng (thôn Thành Xuân)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2731 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Đường tái định cư từ thôn 3 - đến giáp xã Hoằng Hải
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2732 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Đường từ thôn Giang Sơn - đến thôn Thành Xuân
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2733 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Từ ĐT.510B - đến Khế
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2734 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Từ cảng cá Hoằng Trường tiếp giáp ĐT510B - đến Tượng đài chiến thắng (Hòn bò)
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2735 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Trường |
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2736 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường từ TL510B (Tô Hiến Thành) đến núi Linh Trường -Xã Hoằng Trường |
Từ tiếp giáp địa phận xã Hoằng Hải - đến Kênh Phúc Ngư
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2737 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường từ TL510B (Tô Hiến Thành) đến núi Linh Trường -Xã Hoằng Trường |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới Mặt bằng 62
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2738 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường từ TL510B (Tô Hiến Thành) đến núi Linh Trường -Xã Hoằng Trường |
Đoạn tiếp theo - đến núi Linh Trường (xã Hoằng Trường)
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2739 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13 (TT Bút Sơn - Hoằng Trường) - Xã Hoằng Trường |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Hải - đến ĐT 510B
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2740 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.24 (Hoằng Trường - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Đông |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Thanh - đến ngã 4 nhà bà Long (thôn Quang Trung)
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2741 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.24 (Hoằng Trường - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Đông |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 3 nhà ông Phúc (thôn Quang Trung)
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2742 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.24 (Hoằng Trường - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Đông |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp ĐH-HH.22
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2743 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.24 (Hoằng Trường - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Đông |
Từ ngã 3 nhà ông Phúc - đến ĐT.510B (ngã 4 Bưu điện)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2744 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐT.510B (ngã 4 Bưu điện) - đến nhà ông Trinh (thôn Lê Lợi)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2745 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐT.510B - đến nhà bà Lam (thôn Lê Giang)
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2746 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐT.510B - đến nhà ông Hùng Oanh (thôn Phú Xuân)
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2747 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐT.510B - đến nhà bà Chuyên (thôn Phú Xuân)
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2748 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐT.510B - đến nhà ông Dũng (thôn Lê Giang)
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2749 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐT.510B - đến nhà ông Đồng (thôn Phú Xuân)
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2750 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐT.510B - đến nhà ông Nết (thôn Lê Lợi)
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2751 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐT.510B - đến nhà ông Bản(thôn Quang Trung)
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2752 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐT.510B - đến nhà ông Phú (thôn Lê Lợi)
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2753 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐT.510B - đến nhà bà Long(thôn Quang Trung)
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2754 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐT.510B - đến Trường Mầm non
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2755 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐH-HH.24 qua Trạm y tế - đến Trường THCS
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2756 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐH-HH.24 - đến nhà ông Kim (thôn Đông Tân)
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2757 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Đông |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2758 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường bộ ven biển (đoạn Hoằng Hóa-Sầm Sơn) - Xã Hoằng Đông |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Ngọc - đến hết địa phận xã Hoằng Đông (tiếp giáp xã Hoằng Lưu)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2759 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Thanh |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Tiến - đến Nhà văn hóa thôn Đại Long
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2760 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 4 thôn Đại Long
|
585.000
|
468.000
|
351.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2761 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 4 thôn Liên Hà
|
585.000
|
468.000
|
351.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2762 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 4 Chợ Hà
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2763 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Thanh (giáp xã Hoằng Phụ)
|
495.000
|
396.000
|
297.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2764 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Thanh |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Tiến - đến tiếp giáp đường Ngọc - Thanh (chùa Hồi Long)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2765 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo từ đường Ngọc - Thanh - đến hết xã Hoằng Thanh (tiếp giáp xã Hoằng Đông)
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2766 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến ngã tư Chợ Hà
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2767 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Ngọc - Thanh - Xã Hoằng Thanh |
Từ tiếp giáp xã H.Ngọc - đến cây xăng Vạn Thiện
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2768 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Ngọc - Thanh - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến ngã tư thôn Đại Long
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2769 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Ngọc - Thanh - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến ngã tư thôn Trung Hải
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2770 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Ngọc - Thanh - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến đường sinh thái biển Hải Tiến
|
765.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2771 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường huyện lộ (Công vụ đê) - Xã Hoằng Thanh |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Tiến - đến ngã tư thôn Trung Hải
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2772 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường huyện lộ (Công vụ đê) - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến đường rẽ đi UBND xã
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2773 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường huyện lộ (Công vụ đê) - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến ngã tư thôn Đông Tây Hải
|
630.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2774 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường huyện lộ (Công vụ đê) - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Đại (thôn Tây Xuân Vi)
|
630.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2775 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường huyện lộ (Công vụ đê) - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến giáp khu sinh thái Đồng Hương
|
585.000
|
468.000
|
351.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2776 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường trong khu du lịch - Xã Hoằng Thanh |
Đường 22m
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2777 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường trong khu du lịch - Xã Hoằng Thanh |
Các tuyến đường phân lô còn lại
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2778 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường trong khu du lịch - Xã Hoằng Thanh |
Từ tiếp giáp khu sinh thái Đồng Hương - đến giáp khách sạn Hoàng Hoa thôn Quang Trung
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2779 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ ĐH-HH.22 (gốc Gạo) - đến Kênh Trường Phụ
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2780 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến đường bê tông công vụ Đê
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2781 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo ra - đến tường rào khu du lịch Hải Tiến
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2782 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ ĐH-HH.22 (ngã tư Liên Hà) qua UBND xã - đến đường bê tông công vụ Đê
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2783 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo ra - đến tường rào khu du lịch Hải Tiến
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2784 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ ĐH-HH.22 (ngã tư Chợ Hà) - đến đường Công vụ Đê
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2785 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến giáp khu sinh thái Đồng Hương
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2786 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ đường Công vụ Đê - đến nhà ông Thập (thôn Tây Xuân Vi)
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2787 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ đường Công vụ Đê - đến nhà bà Long (thôn Tây Xuân Vi)
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2788 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ đường Công vụ Đê - đến nhà ông Chiến (thôn Đông Xuân Vi)
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2789 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ kênh Trường - Phụ - đến đường Công vụ Đê nhà ông Lực (thôn Quang Trung)
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2790 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo ra - đến tường rào khu du lịch Hải Tiến
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2791 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ kênh Trường - Phụ - đến đường Công vụ Đê nhà ông Biên (thôn Quang Trung)
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2792 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo ra - đến tường rào khu du lịch Hải Tiến
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2793 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ kênh ông Mế - đến tiếp giáp đường Ngọc - Thanh
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2794 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ ông Hạnh thôn Đông Tây Hải - đến nhà Ông Trọng thôn Tây Xuân Vi
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2795 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ cầu ông Mễ thôn Đại Long dọc theo phía Đông kênh Trường Phụ xuống cầu thôn Đông Tây Hải
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2796 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Thanh |
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2797 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13b (Hoằng Ngọc - Hoằng Tiến - Hoằng Yến) - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510B (ngã 5) - đến hết xã Hoằng Ngọc (giáp xã Hoằng Yến)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2798 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.33 (Hoằng Đạo-Hoằng Tiến) - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510 (ngã 4 đường rẽ đi Ngọc Đỉnh) - đến đường Tâm Linh (H.Ngọc)
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2799 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.33 (Hoằng Đạo-Hoằng Tiến) - Xã Hoằng Ngọc |
Đoạn tiếp theo - đến kênh N19
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2800 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.33 (Hoằng Đạo-Hoằng Tiến) - Xã Hoằng Ngọc |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 5 Hoằng Tiến
|
2.250.000
|
1.800.000
|
1.350.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |