97 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà bà Nhâm (thôn 1) |
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
98 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà ông Như (thôn 2) |
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
99 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến tiếp giáp ĐT.510 |
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
100 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà ông Thắng (thôn 5) |
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
101 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà ông Gương (thôn 2) |
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến Cồn Ổi (thôn 3) |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.25 - đến nhà ông Vọng (thôn 6) |
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.25 - đến nhà ông Giới thôn 6 |
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.30 - đến nhà ông Nghiễm (thôn 1) |
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
106 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.30 - đến nhà bà Nho (thôn 5) |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
107 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.30 - đến nhà ông Bảy (thôn 7) |
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
108 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ nhà ông Hùng (thôn 4) - đến giáp đường 16 (ông Chiến) |
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
109 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Đoạn tiếp giáp xã Hoằng Thắng - đến đường ĐH-HH.25 |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
110 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Đoạn tiếp giáp đường ĐH-HH.25 - đến hết địa phận xã Hoằng Thành |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
111 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Đoạn từ tiếp giáp đường ĐH-HH.25 - đến đường ĐH-HH.16 (Đường Hoa Lê) |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
112 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ ĐH-HH.22 (gốc Gạo) - đến Kênh Trường Phụ |
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
113 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến đường bê tông công vụ Đê |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
114 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo ra - đến tường rào khu du lịch Hải Tiến |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
115 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ ĐH-HH.22 (ngã tư Liên Hà) qua UBND xã - đến đường bê tông công vụ Đê |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
116 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo ra - đến tường rào khu du lịch Hải Tiến |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
117 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ ĐH-HH.22 (ngã tư Chợ Hà) - đến đường Công vụ Đê |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
118 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến giáp khu sinh thái Đồng Hương |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
119 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ đường Công vụ Đê - đến nhà ông Thập (thôn Tây Xuân Vi) |
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
120 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ đường Công vụ Đê - đến nhà bà Long (thôn Tây Xuân Vi) |
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
121 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ đường Công vụ Đê - đến nhà ông Chiến (thôn Đông Xuân Vi) |
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
122 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ kênh Trường - Phụ - đến đường Công vụ Đê nhà ông Lực (thôn Quang Trung) |
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
123 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo ra - đến tường rào khu du lịch Hải Tiến |
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
124 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ kênh Trường - Phụ - đến đường Công vụ Đê nhà ông Biên (thôn Quang Trung) |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
125 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo ra - đến tường rào khu du lịch Hải Tiến |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
126 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ kênh ông Mế - đến tiếp giáp đường Ngọc - Thanh |
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
127 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ ông Hạnh thôn Đông Tây Hải - đến nhà Ông Trọng thôn Tây Xuân Vi |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
128 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ cầu ông Mễ thôn Đại Long dọc theo phía Đông kênh Trường Phụ xuống cầu thôn Đông Tây Hải |
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
129 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà bà Nhâm (thôn 1) |
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
130 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà ông Như (thôn 2) |
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
131 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến tiếp giáp ĐT.510 |
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
132 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà ông Thắng (thôn 5) |
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
133 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà ông Gương (thôn 2) |
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
134 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến Cồn Ổi (thôn 3) |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
135 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.25 - đến nhà ông Vọng (thôn 6) |
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
136 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.25 - đến nhà ông Giới thôn 6 |
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
137 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.30 - đến nhà ông Nghiễm (thôn 1) |
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
138 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.30 - đến nhà bà Nho (thôn 5) |
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
139 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.30 - đến nhà ông Bảy (thôn 7) |
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
140 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ nhà ông Hùng (thôn 4) - đến giáp đường 16 (ông Chiến) |
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
141 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Đoạn tiếp giáp xã Hoằng Thắng - đến đường ĐH-HH.25 |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
142 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Đoạn tiếp giáp đường ĐH-HH.25 - đến hết địa phận xã Hoằng Thành |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
143 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Đoạn từ tiếp giáp đường ĐH-HH.25 - đến đường ĐH-HH.16 (Đường Hoa Lê) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
144 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ ĐH-HH.22 (gốc Gạo) - đến Kênh Trường Phụ |
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
145 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến đường bê tông công vụ Đê |
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
146 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo ra - đến tường rào khu du lịch Hải Tiến |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
147 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ ĐH-HH.22 (ngã tư Liên Hà) qua UBND xã - đến đường bê tông công vụ Đê |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
148 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo ra - đến tường rào khu du lịch Hải Tiến |
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
149 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ ĐH-HH.22 (ngã tư Chợ Hà) - đến đường Công vụ Đê |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
150 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến giáp khu sinh thái Đồng Hương |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
151 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ đường Công vụ Đê - đến nhà ông Thập (thôn Tây Xuân Vi) |
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
152 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ đường Công vụ Đê - đến nhà bà Long (thôn Tây Xuân Vi) |
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
153 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ đường Công vụ Đê - đến nhà ông Chiến (thôn Đông Xuân Vi) |
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
154 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ kênh Trường - Phụ - đến đường Công vụ Đê nhà ông Lực (thôn Quang Trung) |
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
155 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo ra - đến tường rào khu du lịch Hải Tiến |
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
156 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ kênh Trường - Phụ - đến đường Công vụ Đê nhà ông Biên (thôn Quang Trung) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
157 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo ra - đến tường rào khu du lịch Hải Tiến |
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
158 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ kênh ông Mế - đến tiếp giáp đường Ngọc - Thanh |
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
159 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ ông Hạnh thôn Đông Tây Hải - đến nhà Ông Trọng thôn Tây Xuân Vi |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
160 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ cầu ông Mễ thôn Đại Long dọc theo phía Đông kênh Trường Phụ xuống cầu thôn Đông Tây Hải |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
161 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà bà Nhâm (thôn 1) |
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
162 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà ông Như (thôn 2) |
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
163 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến tiếp giáp ĐT.510 |
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
164 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà ông Thắng (thôn 5) |
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
165 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến nhà ông Gương (thôn 2) |
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
166 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.16 - đến Cồn Ổi (thôn 3) |
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
167 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.25 - đến nhà ông Vọng (thôn 6) |
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
168 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.25 - đến nhà ông Giới thôn 6 |
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
169 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.30 - đến nhà ông Nghiễm (thôn 1) |
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
170 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.30 - đến nhà bà Nho (thôn 5) |
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
171 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ ĐH-HH.30 - đến nhà ông Bảy (thôn 7) |
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
172 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Từ nhà ông Hùng (thôn 4) - đến giáp đường 16 (ông Chiến) |
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
173 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Đoạn tiếp giáp xã Hoằng Thắng - đến đường ĐH-HH.25 |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
174 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Đoạn tiếp giáp đường ĐH-HH.25 - đến hết địa phận xã Hoằng Thành |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
175 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thành |
Đoạn từ tiếp giáp đường ĐH-HH.25 - đến đường ĐH-HH.16 (Đường Hoa Lê) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
176 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ ĐH-HH.22 (gốc Gạo) - đến Kênh Trường Phụ |
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
177 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến đường bê tông công vụ Đê |
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
178 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo ra - đến tường rào khu du lịch Hải Tiến |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
179 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ ĐH-HH.22 (ngã tư Liên Hà) qua UBND xã - đến đường bê tông công vụ Đê |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
180 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo ra - đến tường rào khu du lịch Hải Tiến |
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
181 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ ĐH-HH.22 (ngã tư Chợ Hà) - đến đường Công vụ Đê |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
182 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến giáp khu sinh thái Đồng Hương |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
183 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ đường Công vụ Đê - đến nhà ông Thập (thôn Tây Xuân Vi) |
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
184 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ đường Công vụ Đê - đến nhà bà Long (thôn Tây Xuân Vi) |
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
185 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ đường Công vụ Đê - đến nhà ông Chiến (thôn Đông Xuân Vi) |
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
186 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ kênh Trường - Phụ - đến đường Công vụ Đê nhà ông Lực (thôn Quang Trung) |
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
187 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo ra - đến tường rào khu du lịch Hải Tiến |
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
188 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ kênh Trường - Phụ - đến đường Công vụ Đê nhà ông Biên (thôn Quang Trung) |
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
189 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo ra - đến tường rào khu du lịch Hải Tiến |
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
190 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ kênh ông Mế - đến tiếp giáp đường Ngọc - Thanh |
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
191 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ ông Hạnh thôn Đông Tây Hải - đến nhà Ông Trọng thôn Tây Xuân Vi |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
192 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ cầu ông Mễ thôn Đại Long dọc theo phía Đông kênh Trường Phụ xuống cầu thôn Đông Tây Hải |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |