2601 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.16 (ngã 3 ông Phương) - đến ngõ ông Mạc (thôn Phượng Ngô 2)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2602 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.16 (ngã 3 ông Tộc) - đến nhà ông Lân (thôn Phượng Ngô 1)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2603 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.32 - đến ngã 3 nhà ông Hừng (thôn Nghĩa Phú)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2604 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.32 - đến ngã 3 đường ĐH-HH.16 (nhà ông Đức thôn Nghĩa Lập)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2605 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.32 (nhà ông Đức) - đến ĐH-HH.16
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2606 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.32 (nhà ông Toản) - đến ngõ nhà ông Hạnh (thôn Nghĩa Phú)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2607 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.32 (nhà ông Tuyên) - đến ĐH-HH.16
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2608 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ngã 3 ĐH-HH.16 (nhà ông Đểnh) - đến ĐH-HH.32
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2609 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.32 - đến ngõ nhà ông Biểu (thôn Nghĩa Phú)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2610 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.32 (ngõ ông Thành) - đến ngõ nhà ông Cử (Nghĩa Phú)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2611 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.32 (ngõ ông Thành) - đến ĐH-HH.16
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2612 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.16 - đến giáp ranh Phượng Khê và Phượng Ngô 1
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2613 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ngõ Dự đi thôn Nam Hạc (xã Hoằng Phong)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2614 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Đường Cỏ Ngựa (Từ ông Đạo (ĐH-HH.25) đi ĐH-HH.32)
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2615 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ đất lô ông Luân (Phục Lễ) đi chợ Chùa
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2616 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Từ ĐH-HH.16 (nhà Châu Lừng) - đến giáp ranh xã Hoằng Thắng
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2617 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Lưu |
Đường tây Loan đi nhà văn hoá Phượng Ngô 2
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2618 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Lưu |
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2619 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Châu |
Từ tiếp giáp xã H.Tân - đến ngã 3 ông Thái (thôn Minh Thái)
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2620 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Châu |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 3 Trường THCS
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2621 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Châu |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Châu (giáp Hoằng Phong)
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2622 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Châu |
Từ ngã 4 Đình DTLS - đến ngã 3 đường kết nối Tân - Châu đến nhà ông Đỉnh (thôn Tiến Thắng)
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2623 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Từ ngã 3 Trường học - đến ngã 3 ngõ ông Hồng (thôn Giang Hải)
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2624 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Cầu (thôn Tiến Thắng)
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2625 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Đoạn tiếp theo - đến giáp đê sông Mã
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2626 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Từ ngã 3 nhà ông Thái - đến ngã 3 Nghĩa địa (thôn Minh Thái)
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2627 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 4 nhà ông Đạt (thôn Phú Quang)
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2628 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Đoạn tiếp theo - đến Đình Quang Trung
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2629 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Đoạn tiếp theo - đến cầu Dừa
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2630 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Từ ngã 3 nhà ông Đạt (thôn Phú Quang) - đến hết xã Hoằng Châu
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2631 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Từ ngã 3 nhà ông Du - đến nhà bà Dụ (thôn Châu Phong)
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2632 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Từ ngã 3 bưu điện - đến nhà ông Hân (thôn Châu Phong)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2633 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Từ ngã 3 nhà ông Khánh (thôn Châu Lộc) - đến ngã 4 Đình DTLS
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2634 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Từ ngã 3 nhà ông Thái - đến ngã 3 Nghĩa địa thôn Minh Thái
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2635 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Đoạn tiếp theo qua ngã 4 nhà ông Đạt thôn Phú Quang
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2636 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Từ ngã 4 nhà ông Đạt (thôn Phú Quang) - đến Ngã 3 nhà ông Sơn (thôn Chung Sơn)
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2637 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Từ nhà ông Quých (thôn Chung Sơn) - đến nhà bà Được (Thôn Minh Thái)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2638 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Từ Ngã nhà ông Nam Tình (thôn Giang Hải) - đến đường rẽ vào nhà VH thôn Tiến Thắng
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2639 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Từ ngã ba nghĩa địa thôn Minh Thái đi đường ĐH-HH.16 - đến hết xã Hoằng Châu (giáp Hoằng Phong)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2640 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Châu |
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2641 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường bộ ven biển (đoạn Hoằng Hóa-Sầm Sơn) - Xã Hoằng Châu |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Phong - đến hết địa phận xã Hoằng Châu
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2642 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Thành - Tân - Xã Hoằng Châu |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Trạch - đến hết địa phận xã Hoằng Châu (giáp xã Hoằng Tân)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2643 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Tân |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Trạch - đến đến Cầu Đỏ tiếp giáp xã Hoằng Châu
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2644 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Tân |
Đoạn từ đường rẽ thôn Trung Hòa - đến tiếp giáp kênh Thanh-Châu
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2645 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Tân |
Từ đường ĐH-HH.16 - đến hết xã Hoằng Tân tiếp giáp xã Hoằng Châu
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2646 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Tân |
Từ ĐH-HH.16 - đến đê sông Mã
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2647 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Tân |
Từ ĐH-HH.16 - đến đường rẽ cửa nhà ông Loan (thôn Cẩm Vinh)
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2648 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Tân |
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2649 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Thành - Tân - Xã Hoằng Tân |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Châu - đến tiếp giáp đê sông Mã
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2650 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13 (thị trấn Bút Sơn - Hoằng Trường) - Xã Hoằng Yến |
Từ Cầu Cách - đến ngã 3 tiếp giáp ĐH-HH.28 (đường đi thôn Sơn Trang)
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2651 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13 (thị trấn Bút Sơn - Hoằng Trường) - Xã Hoằng Yến |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Thiện (xóm Đồi)
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2652 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13 (thị trấn Bút Sơn - Hoằng Trường) - Xã Hoằng Yến |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã H.Yến (giáp xã Hoằng Hải)
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2653 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.28 (Hoằng Yến - Hoằng Trường) - Xã Hoằng Yến |
Từ ĐH-HH. 13 (ngã 3) đi xóm 1 - đến hết xã Hoằng Yến (giáp xã Hoằng Trường)
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2654 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ ĐH-HH. 13 - đến nhà ông Lan (thôn Chuế 1)
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2655 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ ĐH-HH.13 - đến Trường THCS xã
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2656 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ ĐH-HH.13 - đến nhà ông Chanh (thôn Chuế 1)
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2657 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ ĐH-HH.13 - đến nhà ông Hòe (thôn Chuế 2)
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2658 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ ĐH-HH.13 - đến Đập thôn Khang Đoài
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2659 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ ĐH-HH. 13 - đến hết Nghĩa địa Đồi Mả Đa
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2660 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ ĐH-HH.13 - đến hết thôn Trung Đoài
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2661 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ ĐH-HH. 13 - đến nhà ông Mai (thôn Khang Đoài)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2662 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ ĐH-HH.13 - đến nhà bà cằm (thôn Trung Ngoại)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2663 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ ĐH-HH. 13 - đến hết xã Hoằng Yến (giáp xã Hoằng Hải)
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2664 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ ĐH-HH.24 Hoằng Trường - Hoằng Phụ (Từ nhà ông Hiệp thôn Trung Đoài - đến giáp xã Hoằng Tiến)
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2665 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ Nhà văn hoá thôn Chuế 2 - đến Nhà văn hoá thôn Trung Đoài
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2666 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ thôn Chuế 1 đi thôn Chuế 2 - đến thôn Khang Đoài
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2667 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Yến |
|
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2668 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường bộ ven biển (đoạn Nga Sơn - Hoằng Hóa) - Xã Hoằng Yến |
Từ tiếp giáp huyện Hậu Lộc - đến hết địa phận xã Hoằng Yến (tiếp giáp xã Hoằng Ngọc)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2669 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường từ QL10 đi KDL (Hoằng Hải) - Xã Hoằng Yến |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Hà (cầu Cách) - đến tiếp giáp đường Ven Biển
|
585.000
|
468.000
|
351.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2670 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13b (Hoằng Ngọc - Hoằng Tiến - Hoằng Yến) - Xã Hoằng Tiến |
Từ ĐT.510B (ngã 5 H.Tiến) - đến nhà ông Châu (thôn Kim Tân 2)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2671 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13b (Hoằng Ngọc - Hoằng Tiến - Hoằng Yến) - Xã Hoằng Tiến |
Đoạn tiếp theo - đến cống Kênh Tiến Ngọc
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2672 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13b (Hoằng Ngọc - Hoằng Tiến - Hoằng Yến) - Xã Hoằng Tiến |
Đoạn tiếp theo - đến đường rẽ đi cồn dầu Kim Tân 1
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2673 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13b (Hoằng Ngọc - Hoằng Tiến - Hoằng Yến) - Xã Hoằng Tiến |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Tiến (tiếp giáp ĐH-HH. 13 xã H. Yến)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2674 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Tiến |
Từ ĐT.510B (hộ ông Hinh Phương) - đến hết xã Hoằng Tiến
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2675 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Tiến |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Yến - đến nhà ông Đức Viên (thôn Kim Sơn)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2676 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Tiến |
Đoạn tiếp theo - đến hết Trường THCS Lê Quang Trường
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2677 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Tiến |
Đoạn tiếp theo - đến đường rẽ vào Trạm y tế xã
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2678 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Tiến |
Đoạn tiếp theo - đến kênh Nam thôn Phong Lan 1
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2679 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Tiến |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Tiến (giáp xã Hoằng Thanh)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2680 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường huyện lộ (Công vụ đê) - Xã Hoằng Tiến |
Từ ĐT.510B (ông Cự Hải thửa 247, tò 34) - đến hết địa phận xã Hoằng Tiến
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2681 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường trong khu du lịch - Xã Hoằng Tiến |
Đường 40m
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2682 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường trong khu du lịch - Xã Hoằng Tiến |
Đường 28m
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2683 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường trong khu du lịch - Xã Hoằng Tiến |
Các tuyến đường phân lô còn lại
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2684 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường trong khu du lịch - Xã Hoằng Tiến |
Đường 22m - từ cổng nhà khách Hoàng Hoa - đến giáp địa phận xã Hoằng Hải
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2685 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Tiến |
Từ ĐT.510B (Cổng chào Du lịch) - đến ngã tư đường giao giữa đường 40 và đường 28
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2686 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Tiến |
Từ giáp ĐH-HH.22 (ngã tư Tiền Thôn) - đến cổng làng Đông Thành
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2687 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Tiến |
Đoạn tiếp theo - đến hộ nhà Lan Trường (thửa 256, tờ 27)
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2688 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Tiến |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Triều (thôn Đông Thành 1)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2689 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Tiến |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp ĐT.510B
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2690 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Tiến |
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2691 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường từ TL510B (Tô Hiến Thành) đến núi Linh Trường - Xã Hoằng Tiến |
Từ tiếp giáp TL510B - đến hết địa phận xã Hoằng Tiến (tiếp giáp xã Hoằng Hải)
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2692 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13 (thị trấn Bút Sơn - Hoằng Trường) - Xã Hoằng Hải |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Yến - đến chợ Hón trừ 100m về phía Tây
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2693 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13 (thị trấn Bút Sơn - Hoằng Trường) - Xã Hoằng Hải |
Đoạn tiếp theo - đến trụ sở UBND xã
|
630.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2694 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13 (thị trấn Bút Sơn - Hoằng Trường) - Xã Hoằng Hải |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp ĐT.510B (ngã tư Thanh Xuân)
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2695 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.24 (Hoằng Trường - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Hải |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Trường - đến ngã 4 nhà ông Hùng (thôn 11)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2696 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.24 (Hoằng Trường - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Hải |
Đoạn tiếp theo - đến ĐH-HH.13
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2697 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.24 (Hoằng Trường - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Hải |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 4 Nhà văn hóa thôn 8
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2698 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.24 (Hoằng Trường - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Hải |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Hải (giáp xã Hoằng Tiến)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2699 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường trong khu du lịch - Xã Hoằng Hải |
Đường 22m
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2700 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường trong khu du lịch - Xã Hoằng Hải |
Các tuyến đường phân lô còn lại
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |