2401 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Hà |
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2402 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường từ QL10 đi KDL (Hoằng Hải) - Xã Hoằng Hà |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Đạt - đến hết địa phận xã Hoằng Hà (cầu Cách)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2403 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13 (Thị trấn Bút Sơn - Hoằng Trường) - Xã Hoằng Đạt |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Phúc (cũ) - đến hết xã Hoằng Đạt (giáp thôn Ngọc Đỉnh, xã Hoằng Hà)
|
338.000
|
270.400
|
202.800
|
135.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2404 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.17 (Hoằng Phúc (cũ)-Hoằng Đạt-Hoằng Hà) - Xã Hoằng Đạt |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Phúc (cũ) - đến ngã 3 đường ĐH-HH.13
|
338.000
|
270.400
|
202.800
|
135.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2405 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.17 (Hoằng Phúc (cũ)-Hoằng Đạt-Hoằng Hà) - Xã Hoằng Đạt |
Đoạn tiếp theo - đến Trạm y tế xã
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2406 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.17 (Hoằng Phúc (cũ)-Hoằng Đạt-Hoằng Hà) - Xã Hoằng Đạt |
Đoạn tiếp - đến Nhà văn hóa thôn Hạ Vũ 2
|
338.000
|
270.400
|
202.800
|
135.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2407 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.17 (Hoằng Phúc (cũ)-Hoằng Đạt-Hoằng Hà) - Xã Hoằng Đạt |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Đạt (giáp xã Hoằng Hà- cống Đồng Thâu)
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2408 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.17 (Hoằng Phúc (cũ)-Hoằng Đạt-Hoằng Hà) - Xã Hoằng Đạt |
Từ NVH thôn Hạ Vũ 2 qua ngã tư thôn Tam Nguyên - đến quán nhà ông Liêm (thôn Hạ Vũ 1)
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2409 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.17 (Hoằng Phúc (cũ)-Hoằng Đạt-Hoằng Hà) - Xã Hoằng Đạt |
Từ UBND xã - đến Đồng Bần (giáp xã Hoằng Hà)
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2410 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đạt |
Từ ĐH-HH.13 - đến nhà bà Xoan (thôn Trù Ninh)
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2411 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đạt |
Từ ĐH-HH.13 (chợ Đình) - đến ĐH-HH.17
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2412 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đạt |
Từ ĐH-HH.17 - đến nhà bà An (thôn Trù Ninh)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2413 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đạt |
Từ ĐH-HH.17 - đến nhà ông Sử (thôn Tam Nguyên)
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2414 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đạt |
Từ ĐH-HH.17 - đến ngã 3 nhà bà Chiên (thôn Tam Nguyên)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2415 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đạt |
Từ ĐH-HH.17 - đến nhà ông Tý (thôn Tam Nguyên)
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2416 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đạt |
Từ đường ĐH-HH.17 - đến hết Đê Hữu sông Lạch Trường (giáp xã Hoằng Hà)
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2417 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đạt |
Từ đường ĐH-HH.13 (Bút Sơn - Hoằng Trường) - đến cầu Đồng Nga
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2418 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đạt |
Từ ao ông Toán (thôn Trù Ninh) đi đê hữu sông Lạch Trường
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2419 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đạt |
Từ ĐH-HH.17 - đến nhà ông Tuất Liêm (thôn Hạ Vũ 2)
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2420 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đạt |
Từ ĐH-HH.17 - đến nhà bà Vàng (thôn Trù Ninh)
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2421 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đạt |
Từ ĐH-HH.17 - đến nhà ông Biểu (thôn Tam Nguyên)
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2422 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Đạt |
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2423 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường từ QL10 đi KDL (Hoằng Hải) - Xã Hoằng Đạt |
Từ tiếp giáp TT.Bút Sơn - đến hết địa phận xã Hoằng Đạt (tiếp giáp xã Hoằng Hà)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2424 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường ĐH-HH.17 - Xã Hoằng Đạt |
Đoạn tiếp theo từ ao ông Toán (thôn Trù Ninh) đi đê hữu Lạch Trường
|
292.500
|
234.000
|
175.500
|
117.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2425 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Đạo |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Thắng - đến tiếp giáp ĐT.510
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2426 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.17b (Ngọc Đỉnh - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Đạo |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Hà (Cống 5 cửa) - đến tiếp giáp ĐT.510
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2427 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.18 (thị trấn Bút Sơn - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Đạo |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Phúc (cũ) - đến cầu thôn Cầu Hiền
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2428 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.18 (thị trấn Bút Sơn - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Đạo |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp ĐH-HH.18b
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2429 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.18b (Đường Bắc Kênh Nam) - Xã Hoằng Đạo |
Từ cầu vào thôn Dư Khánh - đến Cổng làng Tê Thôn
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2430 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.18b (Đường Bắc Kênh Nam) - Xã Hoằng Đạo |
Đoạn tiếp theo - đến cổng Trường Lê Viết Tạo
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2431 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.18b (Đường Bắc Kênh Nam) - Xã Hoằng Đạo |
Đoạn tiếp theo - đến cổng Trường THCS Hoằng Đạo
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2432 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.18b (Đường Bắc Kênh Nam) - Xã Hoằng Đạo |
Đoạn tiếp theo - đến cầu vào thôn Đạo Ninh
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2433 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.18b (Đường Bắc Kênh Nam) - Xã Hoằng Đạo |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp ĐH-HH.17b
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2434 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.33 (Hoằng Đạo-Hoằng Tiến) - Xã Hoằng Đạo |
Từ ĐT.510 - đến cầu Choán (mới)
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2435 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đạo |
Từ ĐT.510 - đến nhà ông Thoa (thôn Đạo Lý)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2436 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đạo |
Từ ĐT.510 - đến tường phía Nam khu Di tích
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2437 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đạo |
Từ ĐH-HH.18b - đến ngã 3 Dư Khánh
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2438 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đạo |
Từ ngã 4 đường Dư Khánh - đến ngã 4 nhà ông Doạt (Tê Thôn)
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2439 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đạo |
Từ Kênh N22 (giáp địa phận TT Bút Sơn) - Từ Kênh N22 (giáp địa phận TT Bút Sơn) đến tiếp giáp đường ĐH- HH.16
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2440 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Đạt |
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2441 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Thắng |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Lưu - đến ngã 4 Chợ Đền
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2442 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Thắng |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 3 thôn Hải Phúc
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2443 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Thắng |
Đoạn tiếp theo - đến Trường THCS
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2444 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Thắng |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 4 Cây Xăng
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2445 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Thắng |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Thắng (giáp xã Hoằng Đạo)
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2446 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.26 (Hoằng Thắng - Hoằng Thịnh - Hoằng Lộc) - Xã Hoằng Thắng |
Từ ngã 3 thôn Gia Hòa - đến hết địa phận xã Hoằng Thắng (giáp xã Hoằng Thái)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2447 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.32 (Hoằng Thắng - Hoằng Lưu) - Xã Hoằng Thắng |
Từ ngã 3 thôn Hải Phúc - đến hết xã Hoằng Thắng (thôn 12), tiếp giáp xã H. Lưu
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2448 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thắng |
Từ cầu Măng xóm 1 - đến nhà ông Hai Lịch
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2449 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thắng |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Mạu Gia Hòa
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2450 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thắng |
Từ phía Bắc chợ đền - đến bắc cồn chùa
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2451 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thắng |
Từ phía Nam chợ Đền nhà trạm viên thông VINAPHONE
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2452 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thắng |
Từ cầu kênh Phong Châu - đến giáp kênh 9
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2453 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thắng |
Từ ngã tư cây xăng xã Hoằng Thắng - đến hết địa phận xã Hoằng Thắng (giáp xã Hoằng Thành)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2454 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thắng |
Từ nhà anh Tập Đào - đến đường ĐH-HH.16
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2455 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thắng |
Từ nhà Đông Đính (Gia Hòa) - đến đường ĐH-HH.16
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2456 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thắng |
Từ nhà Ưng Luân (Gia Hòa) - đến đường ĐH-HH.16
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2457 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Thắng |
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2458 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Thịnh - Đông - Xã Hoằng Thắng |
Từ tiếp giáp địa phận xã Hoằng Thái - đến hết địa phận xã Hoằng Lưu
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2459 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường từ chùa Hùng Vương nối khu Công nghiệp Nam Gòng - Xã Hoằng Thắng |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Thái - đến tiếp giáp đường Đạo Thành (chùa Hùng Vương)
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2460 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Đồng |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Vinh (cũ) - đến ngã tư Trạm điện
|
495.000
|
396.000
|
297.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2461 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Đồng |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 3 đường rẽ đi Hoằng Thịnh
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2462 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Đồng |
Đoạn tiếp theo từ ngã 3 - đến hết xã Hoằng Đồng (tiếp giáp xã Hoằng Thịnh)
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2463 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đồng |
Từ ĐT.510 qua trạm điện 110KV - đến tiếp giáp đường ĐH-HH.16
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2464 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đồng |
Đoạn tiếp theo - đến cầu kênh N20
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2465 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đồng |
Từ ĐT.510 (cổng chào xã) - đến ĐH-HH.16 (ngã 4 Trạm điện)
|
810.000
|
648.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2466 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đồng |
Đoạn tiếp theo từ ngã 4 trạm điện - đến ngã 4 ao cá Bác Hồ
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2467 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đồng |
Từ ĐT.510 - đến Nhà Văn hóa thôn Lê Lợi
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2468 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đồng |
Từ ĐT.510 - đến ĐH-HH.16 (ngã tư ông Nguyên)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2469 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đồng |
Từ ĐH-HH.16 (ngã 3 rẽ đi H.Thịnh) qua Trụ sở UBND xã - đến đến cầu kênh N20
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2470 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đồng |
Đoạn tiếp theo từ cầu kênh N20 - đến tiếp giáp Quốc lộ 1A mới (tiểu dự án 2)
|
428.000
|
342.400
|
256.800
|
171.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2471 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Đồng |
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2472 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Thịnh |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Đồng - đến nhà bà Thái thôn Thịnh Hòa
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2473 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Thịnh |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 4 nhà ông Hùng thôn Bình Tây
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2474 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Thịnh |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Thịnh (giáp xã Hoằng Lộc)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2475 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.26 (Hoằng Thắng - Hoằng Thịnh - Hoằng Lộc) - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐT.510 - đến ĐH-HH.16 (ngã 4 UBND xã)
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2476 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.26 (Hoằng Thắng - Hoằng Thịnh - Hoằng Lộc) - Xã Hoằng Thịnh |
Đoạn tiếp theo từ ngã 4 UBND xã - đến ngã tư nghĩa trang nhân dân
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2477 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.26 (Hoằng Thắng - Hoằng Thịnh - Hoằng Lộc) - Xã Hoằng Thịnh |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Thịnh (giáp xã Hoằng Lộc)
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2478 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐT.510 - đến tiếp giáp ĐH-HH.16 (ngã 4 ông Sinh)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2479 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Đoạn tiếp theo - đến Nhà ông Thực (thôn Đông Anh Vinh)
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2480 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐT.510 - đến ĐH-HH.16 (ngã 3 Chợ Đình)
|
585.000
|
468.000
|
351.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2481 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐT.510 - đến ĐH-HH.16 (ngã 4 ông Hùng thôn Bình Tây)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2482 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐT.510 - đến Nhà Văn hóa Thôn 1 cũ và đến đường ĐH.HH-16
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2483 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐT.510 - đến nhà ông Nhung (thôn Bình Tây)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2484 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐT.510 - đến nhà ông Thức (thôn Bình Tây)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2485 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐĐ.HH-16 - đến nhà ông Minh Sào (thôn Tây Anh Vinh)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2486 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐT.510 - đến nhà Tuyết Sơn
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2487 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ nhà bà Hoa (thôn Thịnh Hòa) - đến nhà bà Dung Sáu (thôn Bắc Đoan Vỹ)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2488 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ nhà ông Giao - đến nhà ông Dũng (thôn Bắc Đoan Vỹ)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2489 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐH-HH.16 (ông Lạn) - đến nhà ông Tân (thôn Nam Đoan Vỹ)
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2490 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ nhà bà Thái Thành - đến nhà ông Sáu (thôn Nam Đoan Vỹ)
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2491 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐH-HH.16 (NVH Thôn Bình Tây) - đến hết nhà ông Ban (Đường ĐH.HH-26)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2492 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ nhà ông Vinh - đến nhà ông Hào (thôn Nam Đoan Vỹ)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2493 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐH.HH-26 (ngã tư nghĩa trang nhân dân) - đến đường tránh QL 1A
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2494 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Thịnh |
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2495 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Thịnh - Đông - Xã Hoằng Thịnh |
Từ tiếp giáp QL1A - đến ngã tư đi Trạm Y tế xã
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2496 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Thịnh - Đông - Xã Hoằng Thịnh |
Đoạn tiếp theo - đến Tỉnh lộ 510
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2497 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Thịnh - Đông - Xã Hoằng Thịnh |
Đoạn tiếp theo từ Tỉnh lộ 510 - đến hết địa phận xã Hoằng Thịnh (tiếp giáp xã Hoằng Thái)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2498 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.26 (Hoằng Thắng - Hoằng Thịnh - Hoằng Lộc) - Xã Hoằng Thái |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Thắng - đến Trạm y tế
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2499 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.26 (Hoằng Thắng - Hoằng Thịnh - Hoằng Lộc) - Xã Hoằng Thái |
Đoạn tiếp theo - đến Bưu điện VH xã
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2500 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.26 (Hoằng Thắng - Hoằng Thịnh - Hoằng Lộc) - Xã Hoằng Thái |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp ĐT.510 (ngã 4 xóm Thịnh)
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |