49 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐT.510 - đến tiếp giáp ĐH-HH.16 (ngã 4 ông Sinh) |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
50 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Đoạn tiếp theo - đến Nhà ông Thực (thôn Đông Anh Vinh) |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
51 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐT.510 - đến ĐH-HH.16 (ngã 3 Chợ Đình) |
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
52 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐT.510 - đến ĐH-HH.16 (ngã 4 ông Hùng thôn Bình Tây) |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
53 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐT.510 - đến Nhà Văn hóa Thôn 1 cũ và đến đường ĐH.HH-16 |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
54 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐT.510 - đến nhà ông Nhung (thôn Bình Tây) |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
55 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐT.510 - đến nhà ông Thức (thôn Bình Tây) |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
56 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐĐ.HH-16 - đến nhà ông Minh Sào (thôn Tây Anh Vinh) |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
57 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐT.510 - đến nhà Tuyết Sơn |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
58 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ nhà bà Hoa (thôn Thịnh Hòa) - đến nhà bà Dung Sáu (thôn Bắc Đoan Vỹ) |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
59 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ nhà ông Giao - đến nhà ông Dũng (thôn Bắc Đoan Vỹ) |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
60 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐH-HH.16 (ông Lạn) - đến nhà ông Tân (thôn Nam Đoan Vỹ) |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
61 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ nhà bà Thái Thành - đến nhà ông Sáu (thôn Nam Đoan Vỹ) |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
62 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐH-HH.16 (NVH Thôn Bình Tây) - đến hết nhà ông Ban (Đường ĐH.HH-26) |
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
63 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ nhà ông Vinh - đến nhà ông Hào (thôn Nam Đoan Vỹ) |
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
64 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐH.HH-26 (ngã tư nghĩa trang nhân dân) - đến đường tránh QL 1A |
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
65 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐT.510 - đến tiếp giáp ĐH-HH.16 (ngã 4 ông Sinh) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
66 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Đoạn tiếp theo - đến Nhà ông Thực (thôn Đông Anh Vinh) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
67 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐT.510 - đến ĐH-HH.16 (ngã 3 Chợ Đình) |
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
68 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐT.510 - đến ĐH-HH.16 (ngã 4 ông Hùng thôn Bình Tây) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
69 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐT.510 - đến Nhà Văn hóa Thôn 1 cũ và đến đường ĐH.HH-16 |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
70 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐT.510 - đến nhà ông Nhung (thôn Bình Tây) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
71 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐT.510 - đến nhà ông Thức (thôn Bình Tây) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
72 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐĐ.HH-16 - đến nhà ông Minh Sào (thôn Tây Anh Vinh) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
73 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐT.510 - đến nhà Tuyết Sơn |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
74 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ nhà bà Hoa (thôn Thịnh Hòa) - đến nhà bà Dung Sáu (thôn Bắc Đoan Vỹ) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
75 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ nhà ông Giao - đến nhà ông Dũng (thôn Bắc Đoan Vỹ) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
76 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐH-HH.16 (ông Lạn) - đến nhà ông Tân (thôn Nam Đoan Vỹ) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
77 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ nhà bà Thái Thành - đến nhà ông Sáu (thôn Nam Đoan Vỹ) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
78 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐH-HH.16 (NVH Thôn Bình Tây) - đến hết nhà ông Ban (Đường ĐH.HH-26) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
79 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ nhà ông Vinh - đến nhà ông Hào (thôn Nam Đoan Vỹ) |
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
80 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐH.HH-26 (ngã tư nghĩa trang nhân dân) - đến đường tránh QL 1A |
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
81 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐT.510 - đến tiếp giáp ĐH-HH.16 (ngã 4 ông Sinh) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
82 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Đoạn tiếp theo - đến Nhà ông Thực (thôn Đông Anh Vinh) |
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
83 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐT.510 - đến ĐH-HH.16 (ngã 3 Chợ Đình) |
585.000
|
468.000
|
351.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
84 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐT.510 - đến ĐH-HH.16 (ngã 4 ông Hùng thôn Bình Tây) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
85 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐT.510 - đến Nhà Văn hóa Thôn 1 cũ và đến đường ĐH.HH-16 |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
86 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐT.510 - đến nhà ông Nhung (thôn Bình Tây) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
87 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐT.510 - đến nhà ông Thức (thôn Bình Tây) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
88 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐĐ.HH-16 - đến nhà ông Minh Sào (thôn Tây Anh Vinh) |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
89 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐT.510 - đến nhà Tuyết Sơn |
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
90 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ nhà bà Hoa (thôn Thịnh Hòa) - đến nhà bà Dung Sáu (thôn Bắc Đoan Vỹ) |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
91 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ nhà ông Giao - đến nhà ông Dũng (thôn Bắc Đoan Vỹ) |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
92 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐH-HH.16 (ông Lạn) - đến nhà ông Tân (thôn Nam Đoan Vỹ) |
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
93 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ nhà bà Thái Thành - đến nhà ông Sáu (thôn Nam Đoan Vỹ) |
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
94 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐH-HH.16 (NVH Thôn Bình Tây) - đến hết nhà ông Ban (Đường ĐH.HH-26) |
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
95 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ nhà ông Vinh - đến nhà ông Hào (thôn Nam Đoan Vỹ) |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
96 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐH.HH-26 (ngã tư nghĩa trang nhân dân) - đến đường tránh QL 1A |
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |