2301 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.05 (Hoằng Trinh - Hoằng Cát_Bút Trinh) - Xã Hoằng Khê (nay là Hoằng Xuyên) |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Sơn - đến nhà ông Tuấn thôn 2
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2302 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.05 (Hoằng Trinh - Hoằng Cát_Bút Trinh) - Xã Hoằng Khê (nay là Hoằng Xuyên) |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Khê, cũ (tiếp giáp xã Hoằng Cát)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2303 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.07 (Hoằng Quý - Hoằng Khê, cũ) - Xã Hoằng Khê (nay là Hoằng Xuyên) |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Quý - đến tiếp giáp đường ĐH-HH.05
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2304 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Khê (nay là Hoằng Xuyên) |
Từ ĐH-HH.05 - đến ngã 3 nhà ông Hùng đi Trạm y tế xã
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2305 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Khê (nay là Hoằng Xuyên) |
Đoạn tiếp theo - đến Gốc đa (thôn 6)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2306 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Khê (nay là Hoằng Xuyên) |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Hùng (thôn 3) - đến Trạm điện
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2307 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Khê (nay là Hoằng Xuyên) |
Đoạn tiếp theo - đến Mả Mái thôn 1
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2308 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Khê (nay là Hoằng Xuyên) |
Từ nhà ông Vần - đến tiếp giáp QL10
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2309 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Khê (nay là Hoằng Xuyên) |
Đoạn từ Trường THCS đi Trạm y tế
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2310 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Khê (nay là Hoằng Xuyên) |
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2311 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Quỳ |
Từ giáp QL1A - đến cổng Trường THPT Lưu Đình Chất
|
720.000
|
576.000
|
432.000
|
288.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2312 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Quỳ |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Quỳ (giáp xã Hoằng Hợp)
|
585.000
|
468.000
|
351.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2313 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Quỳ |
Từ tiếp giáp QL1A - đến cổng Trường Tiểu học Hoằng Quỳ
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2314 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Quỳ |
Đoạn tiếp theo - đến Đình làng thôn Ích Hạ
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2315 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Quỳ |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp ĐH-HH.11
|
338.000
|
270.400
|
202.800
|
135.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2316 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Quỳ |
Từ tiếp giáp QL1A - đến Đình làng thôn Phúc Tiên
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2317 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Quỳ |
Đoạn tiếp theo - đến cầu cổng thôn Trọng Hậu
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2318 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Quỳ |
Từ tiếp giáp QL1A - đến Trường Mầm non (thôn Quỳ Chữ)
|
428.000
|
342.400
|
256.800
|
171.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2319 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Quỳ |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 3 nhà bà Nguyên (thôn Quỳ Chữ)
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2320 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Quỳ |
Đoạn tiếp theo từ ngã 3 - đến nhà ông Sức (thôn Quỳ Chữ)
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2321 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Quỳ |
Đoạn tiếp theo từ ngã 3 - đến Giếng Nghè Sen
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2322 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Quỳ |
Từ tiếp giáp QL1A - đến Đình làng thôn Đông Khê
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2323 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Quỳ |
Đoạn tiếp theo - đến kênh tiêu Hợp Khê
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2324 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Quỳ |
Từ ngã ba nhà ông Đúc - đến nhà ông Lớng
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2325 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Quỳ |
Từ cầu trạm xá - đến cầu Mau (sông tiêu Hợp Khê)
|
653.000
|
522.400
|
391.800
|
261.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2326 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Quỳ |
Từ trạm y tế - đến lô số 116 (mặt bằng quy hoạch số 31/MBQH-UBND)
|
653.000
|
522.400
|
391.800
|
261.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2327 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Đông An - Xã Hoằng Quỳ |
từ gia đình ông Đợi tiếp giáp QL 1A - đến trang trại ông Biên thôn Tây Phúc
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2328 |
Huyện Hoằng Hóa |
Xã Hoằng Quỳ |
Từ trước UBND xã - đến giáp Bệnh viện đa khoa Hàm Rồng
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2329 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Quỳ |
|
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2330 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Kim - Quỳ - Xã Hoằng Quỳ |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Hợp - đến tiếp giáp QL1A
|
630.000
|
504.000
|
378.000
|
252.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2331 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Quỳ - Xuyên - Xã Hoằng Quỳ |
Từ tiếp giáp QL 1A - đến hết địa phận xã Hoằng Quỳ (tiếp giáp xã Hoằng Cát)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2332 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.03 (Hoằng Kim - Hoằng Giang - Hoằng Hợp) - Xã Hoằng Hợp |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Giang - đến hết xã Hoằng Hợp (giáp xã Hoằng Lý, cũ)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2333 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Hợp |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Quỳ - đến nhà ông Thiết Mơ (thôn 11)
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2334 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Hợp |
Đoạn từ nhà ông Thiết Mơ (thôn Đức Tiến) - đến nhà ông Hải (thôn Đức Tiến)
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2335 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Hợp |
Đoạn tiếp theo - đến ông Phúc (thôn 8)
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2336 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Hợp |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Dự (thôn 8)
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2337 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Hợp |
Đoạn tiếp theo - đến nhà bà Mai (thôn 5)
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2338 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.11 (Hoằng Quỳ - Hoằng Hợp - Hoằng Giang) - Xã Hoằng Hợp |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Hợp (giáp xã Hoằng Giang)
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2339 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Phú - Giang - Xã Hoằng Hợp |
Đoạn tiếp giáp từ xã Hoằng Phú - đến giáp địa phận xã Hoằng Phượng
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2340 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hợp |
Từ ĐH-HH.03 - đến Bưu điện VH xã
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2341 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hợp |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Cát (thôn 7)
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2342 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hợp |
Đoạn tiếp theo - đến đầu thôn Nhân Vực
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2343 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hợp |
Từ ĐH-HH.11 qua cống N10 (Quỳ Thanh) giáp thôn Quỹ Chữ (Hoằng Quỳ)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2344 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hợp |
Từ ĐH-HH.03 - đến nhà ông Hải (thôn 10)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2345 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Hợp |
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2346 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Kim - Quỳ - Xã Hoằng Hợp |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Phú - đến hết địa phận xã Hoằng Hợp (tiếp giáp xã Hoằng Quỳ)
|
585.000
|
468.000
|
351.000
|
234.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2347 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường đê hữu Lạch Trường - Xã Hoằng Minh (nay là xã Hoằng Đức) |
Từ tiếp giáp QL10 (ngã 3 Cự Đà) - đến nhà bà Sáu (thôn 1)
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2348 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường đê hữu Lạch Trường - Xã Hoằng Minh (nay là xã Hoằng Đức) |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Minh (cũ)
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2349 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.15 (Đường Cán cờ) - Xã Hoằng Minh (nay là xã Hoằng Đức) |
Từ tiếp giáp QL10 - đến ngã 4 đường vào đền Đồng Cổ
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2350 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.15 (Đường Cán cờ) - Xã Hoằng Minh (nay là xã Hoằng Đức) |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Minh, cũ (giáp xã Hoằng Anh, cũ)
|
1.125.000
|
900.000
|
675.000
|
450.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2351 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Minh (nay là xã Hoằng Đức) |
Từ tiếp giáp QL10 - đến ngã 4 đường Cán Cờ (Đền Đồng Cổ)
|
495.000
|
396.000
|
297.000
|
198.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2352 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Minh (nay là xã Hoằng Đức) |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 3 thôn 8
|
428.000
|
342.400
|
256.800
|
171.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2353 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Minh (nay là xã Hoằng Đức) |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Đảm (thôn 10)
|
293.000
|
234.400
|
175.800
|
117.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2354 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Minh (nay là xã Hoằng Đức) |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Minh, cũ (giáp xã Hoằng Đồng)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2355 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Minh (nay là xã Hoằng Đức) |
Từ tiếp giáp QL10 qua trạm biến thế thôn 6 - đến tiếp giáp đường vào đền Đồng Cổ
|
338.000
|
270.400
|
202.800
|
135.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2356 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Minh (nay là xã Hoằng Đức) |
Từ tiếp giáp QL10 - đến nhà ông Lượng (thôn Cự Đà)
|
338.000
|
270.400
|
202.800
|
135.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2357 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Minh (nay là xã Hoằng Đức) |
Từ tiếp giáp QL10 - đến nhà ông Thảo (thôn Cự Đà)
|
383.000
|
306.400
|
229.800
|
153.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2358 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Minh (nay là xã Hoằng Đức) |
Từ UBND xã Hoằng Minh (cũ) - đến Ngã 4 trại chăn nuôi (nhà bà Tuyên thôn Nội Tý)
|
338.000
|
270.400
|
202.800
|
135.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2359 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Minh (nay là xã Hoằng Đức) |
Từ Đền Đồng Cổ - đến mương tiêu hộc Kéo Ro thôn 7
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2360 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Minh (nay là xã Hoằng Đức) |
Từ đê hữu Lạch Trường - đến cầu thôn Nội Tý
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2361 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Minh (nay là xã Hoằng Đức) |
Từ đê hữu Lạch Trường - đến nhà ông Giảng (thôn Nội Tý)
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2362 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Minh (nay là xã Hoằng Đức) |
Từ ngã 3 thôn 2 - đến nhà ông Thọ (thôn Nội Tý)
|
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2363 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Minh (nay là xã Hoằng Đức) |
Từ đê hữu Lạch Trường - đến nhà ông Trác (thôn Nội Tý)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2364 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Minh (nay là xã Hoằng Đức) |
Từ đê hữu Lạch Trường - đến nhà ông Thọ (thôn Nội Tý)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2365 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Minh (nay là xã Hoằng Đức) |
Từ tiếp giáp đường Cán Cờ - đến đường rẽ vào giếng làng Mỹ Đà
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2366 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Minh (nay là xã Hoằng Đức) |
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2367 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.12 (Đường tránh Quốc lộ 10) - Xã Hoằng Đức |
Đoạn tiếp theo - đến Quốc lộ 10 (đê Lạch Trường) đến đường rẽ phố Đức Sơn (thôn 3 cũ)
|
810.000
|
648.000
|
486.000
|
324.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2368 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.12 (Đường tránh Quốc lộ 10) - Xã Hoằng Đức |
Đoạn tiếp theo - đến ngã tư chợ Hoằng Đức
|
990.000
|
792.000
|
594.000
|
396.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2369 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.27 (TT Bút Sơn-Hoằng Đức) - Xã Hoằng Đức |
Từ đường tránh QL10 (thôn 5) - đến Trường THCS xã
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2370 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đức |
Từ ĐH-HH.27 (Trường THCS) - đến ngã 3 thôn 8, thôn 10 (Chợ Cóc)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2371 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đức |
Đoạn tiếp theo - đến Cồn Sơn thôn 7
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2372 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đức |
Từ chợ Cóc thôn 8 - đến nhà Ông Vân
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2373 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đức |
Từ Bà Hợi (thôn 10) - đến Ao cá nhà ông Tự
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2374 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đức |
Từ Ao cá nhà ông Tự đi Đường tránh Quốc Lộ 10
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2375 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đức |
Từ đường tránh QL10 - đến nhà ông Cáp (thôn 4)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2376 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đức |
Từ đường tránh QL10 - đến nhà bà Dương (thôn 11)
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2377 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đức |
Từ đường tránh QL10 - đến nhà ông Bình Tàng (thôn 11)
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2378 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đức |
Từ đường tránh QL10 - đến tượng đài Liệt sĩ
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2379 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đức |
Từ đường tránh QL10 - đến nhà ông Minh (thôn 4)
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2380 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đức |
Từ đường tránh Quốc Lộ 10 - đến đường nối Quốc Lộ 10 mới (Trạm y tế)
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2381 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đức |
Từ đường tránh Quốc lộ 10 - đến đường Quốc lộ 10 mới (trạm xá)
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2382 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đức |
Từ đường Quốc lộ 10 mới - đến đường đi bãi rác sông Gòng
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2383 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đức |
Từ Quốc Lộ 10 mới đi thôn Thịnh Lương (Phú Thịnh)
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2384 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đức |
Từ tránh Quốc lộ 10 - đến nhà ông Lợi (thôn 11)
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2385 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đức |
Từ nhà ông Vân (thôn Khang Thọ Hưng) đi đường tránh Quốc lộ 10
|
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2386 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đức |
Từ nhà ông Quyền đi đường Bãi rác
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2387 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Đức |
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2388 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường huyện từ cầu Bút Sơn đi QL 10 - Xã Hoằng Đức |
Đoạn từ cầu Bút Sơn đi Ao Quảng
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2389 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13 (thị trấn Bút Sơn - Hoằng Trường) - Xã Hoằng Hà |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Đạt - đến cầu Cách
|
383.000
|
306.400
|
229.800
|
153.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2390 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.17 (Hoằng Phúc, cũ -Hoằng Đạt-Hoằng Hà) - Xã Hoằng Hà |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Đạt (cống Đồng Thâu) - đến ngã 3 chùa Tây
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2391 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.17 (Hoằng Phúc, cũ -Hoằng Đạt-Hoằng Hà) - Xã Hoằng Hà |
Đoạn tiếp theo - đến trụ sở UBND xã
|
338.000
|
270.400
|
202.800
|
135.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2392 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.17 (Hoằng Phúc, cũ -Hoằng Đạt-Hoằng Hà) - Xã Hoằng Hà |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 3 vào thôn Hà Thái đến tiếp giáp ĐH-HH.13
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2393 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.17 (Hoằng Phúc, cũ -Hoằng Đạt-Hoằng Hà) - Xã Hoằng Hà |
Từ ngã 3 chùa Tây - đến trụ sở UBND xã Hoằng Đạt
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2394 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.17 (Hoằng Phúc, cũ -Hoằng Đạt-Hoằng Hà) - Xã Hoằng Hà |
Từ ĐH-HH.13 (ngã 3 Trường Tiểu học Ngọc Đỉnh) - đến hết xã Hoằng Hà (giáp xã Hoằng Đạo)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2395 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hà |
Từ trụ sở UBND xã - đến chợ Bến
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2396 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hà |
Các tuyến đường Từ ĐH-HH.13 - đến thôn 5
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2397 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hà |
Các tuyến đường Từ ĐH-HH.17 - đến thôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 4, thôn 5
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2398 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hà |
Đoạn từ ngã tư cổng làng Đạt Tài đi Trạm BA số 2
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2399 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hà |
Đoan từ ngã tư cổng làng Đạt Tài - đến đường ĐH-HH 13 (thị trấn Bút Sơn - Hoằng Trường)
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
162.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2400 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hà |
Từ tiếp giáp ĐH-HH.17 (Giếng Quán) - đến lán Quyết thắng (Đạt Tài 1)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |