Bảng giá đất Tại Đường xã - Xã Hoằng Đức Huyện Hoằng Hóa Thanh Hoá

Bảng Giá Đất Xã Hoằng Đức, Huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa: Đoạn Đường Từ ĐH-HH.27 (Trường THCS) Đến Ngã 3 Thôn 8, Thôn 10 (Chợ Cóc)

Bảng giá đất cho đoạn đường xã - Xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hóa, Thanh Hóa, được quy định theo Quyết định số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở nông thôn cho từng vị trí trong đoạn đường từ ĐH-HH.27 (Trường THCS) đến ngã 3 thôn 8, thôn 10 (Chợ Cóc), giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai trong khu vực.

Vị trí 1: 1.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 1.000.000 VNĐ/m², đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này có thể nằm gần các cơ sở hạ tầng quan trọng như trường học, chợ hoặc các tiện ích công cộng khác, làm cho giá trị đất cao hơn so với các vị trí khác.

Vị trí 2: 800.000 VNĐ/m²

Mức giá tại vị trí 2 là 800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất giảm so với vị trí 1. Mặc dù vẫn duy trì giá trị tương đối cao, khu vực này có thể cách xa hơn các tiện ích công cộng hoặc có tiềm năng phát triển thấp hơn so với vị trí 1.

Vị trí 3: 600.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có mức giá 600.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 và vị trí 2, có thể do cách xa các tiện ích công cộng hoặc có giá trị phát triển thấp hơn.

Vị trí 4: 400.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc cơ sở hạ tầng.

Bảng giá đất theo các văn bản số 44/2019/QĐ-UBND và 45/2022/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường xã - Xã Hoằng Đức. Việc nắm bắt giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ giúp trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 44/2019/QĐ-UBND ngày 23/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 45/2022/QĐ-UBND ngày 14/09/2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
14

Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Thanh Hóa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ ĐH-HH.27 (Trường THCS) - đến ngã 3 thôn 8, thôn 10 (Chợ Cóc) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở nông thôn
2 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Đoạn tiếp theo - đến Cồn Sơn thôn 7 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất ở nông thôn
3 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ chợ Cóc thôn 8 - đến nhà Ông Vân 800.000 640.000 480.000 320.000 - Đất ở nông thôn
4 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ Bà Hợi (thôn 10) - đến Ao cá nhà ông Tự 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở nông thôn
5 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ Ao cá nhà ông Tự đi Đường tránh Quốc Lộ 10 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở nông thôn
6 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ đường tránh QL10 - đến nhà ông Cáp (thôn 4) 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở nông thôn
7 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ đường tránh QL10 - đến nhà bà Dương (thôn 11) 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất ở nông thôn
8 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ đường tránh QL10 - đến nhà ông Bình Tàng (thôn 11) 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất ở nông thôn
9 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ đường tránh QL10 - đến tượng đài Liệt sĩ 700.000 560.000 420.000 280.000 - Đất ở nông thôn
10 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ đường tránh QL10 - đến nhà ông Minh (thôn 4) 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất ở nông thôn
11 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ đường tránh Quốc Lộ 10 - đến đường nối Quốc Lộ 10 mới (Trạm y tế) 700.000 560.000 420.000 280.000 - Đất ở nông thôn
12 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ đường tránh Quốc lộ 10 - đến đường Quốc lộ 10 mới (trạm xá) 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở nông thôn
13 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ đường Quốc lộ 10 mới - đến đường đi bãi rác sông Gòng 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở nông thôn
14 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ Quốc Lộ 10 mới đi thôn Thịnh Lương (Phú Thịnh) 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở nông thôn
15 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ tránh Quốc lộ 10 - đến nhà ông Lợi (thôn 11) 900.000 720.000 540.000 360.000 - Đất ở nông thôn
16 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ nhà ông Vân (thôn Khang Thọ Hưng) đi đường tránh Quốc lộ 10 1.500.000 1.200.000 900.000 600.000 - Đất ở nông thôn
17 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ nhà ông Quyền đi đường Bãi rác 1.000.000 800.000 600.000 400.000 - Đất ở nông thôn
18 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ ĐH-HH.27 (Trường THCS) - đến ngã 3 thôn 8, thôn 10 (Chợ Cóc) 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
19 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Đoạn tiếp theo - đến Cồn Sơn thôn 7 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
20 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ chợ Cóc thôn 8 - đến nhà Ông Vân 400.000 320.000 240.000 160.000 - Đất TM-DV nông thôn
21 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ Bà Hợi (thôn 10) - đến Ao cá nhà ông Tự 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
22 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ Ao cá nhà ông Tự đi Đường tránh Quốc Lộ 10 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
23 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ đường tránh QL10 - đến nhà ông Cáp (thôn 4) 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
24 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ đường tránh QL10 - đến nhà bà Dương (thôn 11) 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất TM-DV nông thôn
25 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ đường tránh QL10 - đến nhà ông Bình Tàng (thôn 11) 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất TM-DV nông thôn
26 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ đường tránh QL10 - đến tượng đài Liệt sĩ 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất TM-DV nông thôn
27 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ đường tránh QL10 - đến nhà ông Minh (thôn 4) 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất TM-DV nông thôn
28 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ đường tránh Quốc Lộ 10 - đến đường nối Quốc Lộ 10 mới (Trạm y tế) 350.000 280.000 210.000 140.000 - Đất TM-DV nông thôn
29 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ đường tránh Quốc lộ 10 - đến đường Quốc lộ 10 mới (trạm xá) 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
30 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ đường Quốc lộ 10 mới - đến đường đi bãi rác sông Gòng 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
31 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ Quốc Lộ 10 mới đi thôn Thịnh Lương (Phú Thịnh) 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
32 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ tránh Quốc lộ 10 - đến nhà ông Lợi (thôn 11) 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất TM-DV nông thôn
33 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ nhà ông Vân (thôn Khang Thọ Hưng) đi đường tránh Quốc lộ 10 750.000 600.000 450.000 300.000 - Đất TM-DV nông thôn
34 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ nhà ông Quyền đi đường Bãi rác 500.000 400.000 300.000 200.000 - Đất TM-DV nông thôn
35 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ ĐH-HH.27 (Trường THCS) - đến ngã 3 thôn 8, thôn 10 (Chợ Cóc) 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
36 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Đoạn tiếp theo - đến Cồn Sơn thôn 7 360.000 288.000 216.000 144.000 - Đất SX-KD nông thôn
37 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ chợ Cóc thôn 8 - đến nhà Ông Vân 360.000 288.000 216.000 144.000 - Đất SX-KD nông thôn
38 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ Bà Hợi (thôn 10) - đến Ao cá nhà ông Tự 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
39 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ Ao cá nhà ông Tự đi Đường tránh Quốc Lộ 10 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
40 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ đường tránh QL10 - đến nhà ông Cáp (thôn 4) 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn
41 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ đường tránh QL10 - đến nhà bà Dương (thôn 11) 405.000 324.000 243.000 162.000 - Đất SX-KD nông thôn
42 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ đường tránh QL10 - đến nhà ông Bình Tàng (thôn 11) 405.000 324.000 243.000 162.000 - Đất SX-KD nông thôn
43 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ đường tránh QL10 - đến tượng đài Liệt sĩ 315.000 252.000 189.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
44 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ đường tránh QL10 - đến nhà ông Minh (thôn 4) 405.000 324.000 243.000 162.000 - Đất SX-KD nông thôn
45 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ đường tránh Quốc Lộ 10 - đến đường nối Quốc Lộ 10 mới (Trạm y tế) 315.000 252.000 189.000 126.000 - Đất SX-KD nông thôn
46 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ đường tránh Quốc lộ 10 - đến đường Quốc lộ 10 mới (trạm xá) 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
47 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ đường Quốc lộ 10 mới - đến đường đi bãi rác sông Gòng 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
48 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ Quốc Lộ 10 mới đi thôn Thịnh Lương (Phú Thịnh) 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
49 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ tránh Quốc lộ 10 - đến nhà ông Lợi (thôn 11) 405.000 324.000 243.000 162.000 - Đất SX-KD nông thôn
50 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ nhà ông Vân (thôn Khang Thọ Hưng) đi đường tránh Quốc lộ 10 675.000 540.000 405.000 270.000 - Đất SX-KD nông thôn
51 Huyện Hoằng Hóa Đường xã - Xã Hoằng Đức Từ nhà ông Quyền đi đường Bãi rác 450.000 360.000 270.000 180.000 - Đất SX-KD nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện