| 1901 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Các đường Từ ĐT.510B - đến hết tuyến thuộc các thôn Giang Sơn; Linh Trường; Liên Minh; Hải Sơn; Thành Xuân
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1902 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Các đường Từ ĐT.510B - đến hết tuyến thuộc các thôn Đại Trường, Văn Phong
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1903 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Từ ĐT.510B - đến ngã 4 (nhà ông Cảnh)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1904 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp xã Hoằng Hải
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1905 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Từ ĐT.510B - đến hết địa phận xã Hoằng Trường (tiếp giáp xã Hoằng Hải)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1906 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Từ ngã tư (nhà ông Cảnh) - đến nhà ông Chinh (thôn 4)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1907 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Từ ngã tư (nhà ông Cảnh) - đến nhà ông Trường (thôn 4)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1908 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Từ nhà ông Thành (thôn Giang Sơn) - đến nhà ông Chính (thôn Thành Xuân)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1909 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Từ nhà ông Lục (Giang Sơn) - đến Trạm Rada 510
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1910 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Thắng (thôn Thành Xuân)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1911 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Đường tái định cư từ thôn 3 - đến giáp xã Hoằng Hải
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1912 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Đường từ thôn Giang Sơn - đến thôn Thành Xuân
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1913 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Từ ĐT.510B - đến Khế
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1914 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Từ cảng cá Hoằng Trường tiếp giáp ĐT510B - đến Tượng đài chiến thắng (Hòn bò)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1915 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Trường |
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1916 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường từ TL510B (Tô Hiến Thành) đến núi Linh Trường - Xã Hoằng Trường |
Từ tiếp giáp địa phận xã Hoằng Hải - đến Kênh Phúc Ngư
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1917 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường từ TL510B (Tô Hiến Thành) đến núi Linh Trường - Xã Hoằng Trường |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới Mặt bằng 62
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1918 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường từ TL510B (Tô Hiến Thành) đến núi Linh Trường - Xã Hoằng Trường |
Đoạn tiếp theo - đến núi Linh Trường (xã Hoằng Trường)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1919 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13 (TT Bút Sơn - Hoằng Trường) - Xã Hoằng Trường |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Hải - đến ĐT 510B
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1920 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.24 (Hoằng Trường - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Đông |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Thanh - đến ngã 4 nhà bà Long (thôn Quang Trung)
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1921 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.24 (Hoằng Trường - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Đông |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 3 nhà ông Phúc (thôn Quang Trung)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1922 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.24 (Hoằng Trường - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Đông |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp ĐH-HH.22
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1923 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.24 (Hoằng Trường - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Đông |
Từ ngã 3 nhà ông Phúc - đến ĐT.510B (ngã 4 Bưu điện)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1924 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐT.510B (ngã 4 Bưu điện) - đến nhà ông Trinh (thôn Lê Lợi)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1925 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐT.510B - đến nhà bà Lam (thôn Lê Giang)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1926 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐT.510B - đến nhà ông Hùng Oanh (thôn Phú Xuân)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1927 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐT.510B - đến nhà bà Chuyên (thôn Phú Xuân)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1928 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐT.510B - đến nhà ông Dũng (thôn Lê Giang)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1929 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐT.510B - đến nhà ông Đồng (thôn Phú Xuân)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1930 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐT.510B - đến nhà ông Nết (thôn Lê Lợi)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1931 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐT.510B - đến nhà ông Bản(thôn Quang Trung)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1932 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐT.510B - đến nhà ông Phú (thôn Lê Lợi)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1933 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐT.510B - đến nhà bà Long(thôn Quang Trung)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1934 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐT.510B - đến Trường Mầm non
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1935 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐH-HH.24 qua Trạm y tế - đến Trường THCS
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1936 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐH-HH.24 - đến nhà ông Kim (thôn Đông Tân)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1937 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Đông |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1938 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường bộ ven biển (đoạn Hoằng Hóa-Sầm Sơn) - Xã Hoằng Đông |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Ngọc - đến hết địa phận xã Hoằng Đông (tiếp giáp xã Hoằng Lưu)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1939 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Thanh |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Tiến - đến Nhà văn hóa thôn Đại Long
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1940 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 4 thôn Đại Long
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1941 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 4 thôn Liên Hà
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1942 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 4 Chợ Hà
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1943 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Thanh (giáp xã Hoằng Phụ)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1944 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Thanh |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Tiến - đến tiếp giáp đường Ngọc - Thanh (chùa Hồi Long)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1945 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo từ đường Ngọc - Thanh - đến hết xã Hoằng Thanh (tiếp giáp xã Hoằng Đông)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1946 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến ngã tư Chợ Hà
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1947 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Ngọc - Thanh - Xã Hoằng Thanh |
Từ tiếp giáp xã H.Ngọc - đến cây xăng Vạn Thiện
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1948 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Ngọc - Thanh - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến ngã tư thôn Đại Long
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1949 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Ngọc - Thanh - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến ngã tư thôn Trung Hải
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1950 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Ngọc - Thanh - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến đường sinh thái biển Hải Tiến
|
850.000
|
680.000
|
510.000
|
340.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1951 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường huyện lộ (Công vụ đê) - Xã Hoằng Thanh |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Tiến - đến ngã tư thôn Trung Hải
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1952 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường huyện lộ (Công vụ đê) - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến đường rẽ đi UBND xã
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1953 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường huyện lộ (Công vụ đê) - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến ngã tư thôn Đông Tây Hải
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1954 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường huyện lộ (Công vụ đê) - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Đại (thôn Tây Xuân Vi)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1955 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường huyện lộ (Công vụ đê) - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến giáp khu sinh thái Đồng Hương
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1956 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường trong khu du lịch - Xã Hoằng Thanh |
Đường 22m
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1957 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường trong khu du lịch - Xã Hoằng Thanh |
Các tuyến đường phân lô còn lại
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1958 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường trong khu du lịch - Xã Hoằng Thanh |
Từ tiếp giáp khu sinh thái Đồng Hương - đến giáp khách sạn Hoàng Hoa thôn Quang Trung
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1959 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ ĐH-HH.22 (gốc Gạo) - đến Kênh Trường Phụ
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1960 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến đường bê tông công vụ Đê
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1961 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo ra - đến tường rào khu du lịch Hải Tiến
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1962 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ ĐH-HH.22 (ngã tư Liên Hà) qua UBND xã - đến đường bê tông công vụ Đê
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1963 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo ra - đến tường rào khu du lịch Hải Tiến
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1964 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ ĐH-HH.22 (ngã tư Chợ Hà) - đến đường Công vụ Đê
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1965 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến giáp khu sinh thái Đồng Hương
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1966 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ đường Công vụ Đê - đến nhà ông Thập (thôn Tây Xuân Vi)
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1967 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ đường Công vụ Đê - đến nhà bà Long (thôn Tây Xuân Vi)
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1968 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ đường Công vụ Đê - đến nhà ông Chiến (thôn Đông Xuân Vi)
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1969 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ kênh Trường - Phụ - đến đường Công vụ Đê nhà ông Lực (thôn Quang Trung)
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1970 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo ra - đến tường rào khu du lịch Hải Tiến
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1971 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ kênh Trường - Phụ - đến đường Công vụ Đê nhà ông Biên (thôn Quang Trung)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1972 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo ra - đến tường rào khu du lịch Hải Tiến
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1973 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ kênh ông Mế - đến tiếp giáp đường Ngọc - Thanh
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1974 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ ông Hạnh thôn Đông Tây Hải - đến nhà Ông Trọng thôn Tây Xuân Vi
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1975 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ cầu ông Mễ thôn Đại Long dọc theo phía Đông kênh Trường Phụ xuống cầu thôn Đông Tây Hải
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1976 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Thanh |
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1977 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13b (Hoằng Ngọc - Hoằng Tiến - Hoằng Yến) - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510B (ngã 5) - đến hết xã Hoằng Ngọc (giáp xã Hoằng Yến)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1978 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.33 (Hoằng Đạo-Hoằng Tiến) - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510 (ngã 4 đường rẽ đi Ngọc Đỉnh) - đến đường Tâm Linh (H.Ngọc)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1979 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.33 (Hoằng Đạo-Hoằng Tiến) - Xã Hoằng Ngọc |
Đoạn tiếp theo - đến kênh N19
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1980 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.33 (Hoằng Đạo-Hoằng Tiến) - Xã Hoằng Ngọc |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 5 Hoằng Tiến
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1981 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Ngọc - Thanh - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510B - đến hết xã Hoằng Ngọc (giáp xã Hoằng Thanh)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1982 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510 - đến ngã 4 Đền Lê Trung Giang
|
375.000
|
300.000
|
225.000
|
150.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1983 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Đoạn tiếp theo - đến Trường THCS
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1984 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510 - đến nhà ông Xuyên (thôn 2)
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1985 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Đoạn tiếp theo - đến ngã tư Đền Lê Trung Giang
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1986 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510 - đến cầu Kênh Nam
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1987 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Đoạn tiếp theo - đến ĐH-HH.33
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1988 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510 - đến kênh Nam (ông Thai_thôn 6)
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1989 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510 qua nhà ông Dũng - đến ĐH-HH.33
|
425.000
|
340.000
|
255.000
|
170.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1990 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510 - đến nhà ông Tựu (thôn 4)
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1991 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510 - đến trạm bơm Nhân Ngọc
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1992 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510 - đến Lò vôi thôn 9
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1993 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510 - đến ông Giáo Đài thôn 9
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1994 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510B - đến ngã tư Đền Lê Trung Giang
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1995 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510B - đến nhà ông Toàn Trúc (thôn 4)
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1996 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510B - đến cống Hồng Đô
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1997 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510B - đến Nghĩa địa Hồng Đô
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1998 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510B - đến nhà ông Hải Vượng (thôn 1)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1999 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510B - đến nhà ông Minh Oanh (thôn 3)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2000 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐH-HH.33 - đến cầu Cách xã Hoằng Yến (Đường đê sông Cùng)
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |