| 1801 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Châu |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Châu (giáp Hoằng Phong)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1802 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Châu |
Từ ngã 4 Đình DTLS - đến ngã 3 đường kết nối Tân - Châu đến nhà ông Đỉnh (thôn Tiến Thắng)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1803 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Từ ngã 3 Trường học - đến ngã 3 ngõ ông Hồng (thôn Giang Hải)
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1804 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Cầu (thôn Tiến Thắng)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1805 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Đoạn tiếp theo - đến giáp đê sông Mã
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1806 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Từ ngã 3 nhà ông Thái - đến ngã 3 Nghĩa địa (thôn Minh Thái)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1807 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 4 nhà ông Đạt (thôn Phú Quang)
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1808 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Đoạn tiếp theo - đến Đình Quang Trung
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1809 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Đoạn tiếp theo - đến cầu Dừa
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1810 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Từ ngã 3 nhà ông Đạt (thôn Phú Quang) - đến hết xã Hoằng Châu
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1811 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Từ ngã 3 nhà ông Du - đến nhà bà Dụ (thôn Châu Phong)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1812 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Từ ngã 3 bưu điện - đến nhà ông Hân (thôn Châu Phong)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1813 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Từ ngã 3 nhà ông Khánh (thôn Châu Lộc) - đến ngã 4 Đình DTLS
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1814 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Từ ngã 3 nhà ông Thái - đến ngã 3 Nghĩa địa thôn Minh Thái
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1815 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Đoạn tiếp theo qua ngã 4 nhà ông Đạt thôn Phú Quang
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1816 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Từ ngã 4 nhà ông Đạt (thôn Phú Quang) - đến Ngã 3 nhà ông Sơn (thôn Chung Sơn)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1817 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Từ nhà ông Quých (thôn Chung Sơn) - đến nhà bà Được (Thôn Minh Thái)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1818 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Từ Ngã nhà ông Nam Tình (thôn Giang Hải) - đến đường rẽ vào nhà VH thôn Tiến Thắng
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1819 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Từ ngã ba nghĩa địa thôn Minh Thái đi đường ĐH-HH.16 - đến hết xã Hoằng Châu (giáp Hoằng Phong)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1820 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Châu |
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1821 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường bộ ven biển (đoạn Hoằng Hóa-Sầm Sơn) - Xã Hoằng Châu |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Phong - đến hết địa phận xã Hoằng Châu
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1822 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Thành - Tân - Xã Hoằng Châu |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Trạch - đến hết địa phận xã Hoằng Châu (giáp xã Hoằng Tân)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1823 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Tân |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Trạch - đến đến Cầu Đỏ tiếp giáp xã Hoằng Châu
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1824 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Tân |
Đoạn từ đường rẽ thôn Trung Hòa - đến tiếp giáp kênh Thanh-Châu
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1825 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Tân |
Từ đường ĐH-HH.16 - đến hết xã Hoằng Tân tiếp giáp xã Hoằng Châu
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1826 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Tân |
Từ ĐH-HH.16 - đến đê sông Mã
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1827 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Tân |
Từ ĐH-HH.16 - đến đường rẽ cửa nhà ông Loan (thôn Cẩm Vinh)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1828 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Tân |
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1829 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Thành - Tân - Xã Hoằng Tân |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Châu - đến tiếp giáp đê sông Mã
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1830 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13 (thị trấn Bút Sơn - Hoằng Trường) - Xã Hoằng Yến |
Từ Cầu Cách - đến ngã 3 tiếp giáp ĐH-HH.28 (đường đi thôn Sơn Trang)
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1831 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13 (thị trấn Bút Sơn - Hoằng Trường) - Xã Hoằng Yến |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Thiện (xóm Đồi)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1832 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13 (thị trấn Bút Sơn - Hoằng Trường) - Xã Hoằng Yến |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã H.Yến (giáp xã Hoằng Hải)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1833 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.28 (Hoằng Yến - Hoằng Trường) - Xã Hoằng Yến |
Từ ĐH-HH. 13 (ngã 3) đi xóm 1 - đến hết xã Hoằng Yến (giáp xã Hoằng Trường)
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1834 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ ĐH-HH. 13 - đến nhà ông Lan (thôn Chuế 1)
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1835 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ ĐH-HH.13 - đến Trường THCS xã
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1836 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ ĐH-HH.13 - đến nhà ông Chanh (thôn Chuế 1)
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1837 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ ĐH-HH.13 - đến nhà ông Hòe (thôn Chuế 2)
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1838 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ ĐH-HH.13 - đến Đập thôn Khang Đoài
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1839 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ ĐH-HH. 13 - đến hết Nghĩa địa Đồi Mả Đa
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1840 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ ĐH-HH.13 - đến hết thôn Trung Đoài
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1841 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ ĐH-HH. 13 - đến nhà ông Mai (thôn Khang Đoài)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1842 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ ĐH-HH.13 - đến nhà bà cằm (thôn Trung Ngoại)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1843 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ ĐH-HH. 13 - đến hết xã Hoằng Yến (giáp xã Hoằng Hải)
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1844 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ ĐH-HH.24 Hoằng Trường - Hoằng Phụ (Từ nhà ông Hiệp thôn Trung Đoài - đến giáp xã Hoằng Tiến)
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1845 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ Nhà văn hoá thôn Chuế 2 - đến Nhà văn hoá thôn Trung Đoài
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1846 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ thôn Chuế 1 đi thôn Chuế 2 - đến thôn Khang Đoài
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1847 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Yến |
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1848 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường bộ ven biển (đoạn Nga Sơn - Hoằng Hóa) - Xã Hoằng Yến |
Từ tiếp giáp huyện Hậu Lộc - đến hết địa phận xã Hoằng Yến (tiếp giáp xã Hoằng Ngọc)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1849 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường từ QL10 đi KDL (Hoằng Hải) - Xã Hoằng Yến |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Hà (cầu Cách) - đến tiếp giáp đường Ven Biển
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1850 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13b (Hoằng Ngọc - Hoằng Tiến - Hoằng Yến) - Xã Hoằng Tiến |
Từ ĐT.510B (ngã 5 H.Tiến) - đến nhà ông Châu (thôn Kim Tân 2)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1851 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13b (Hoằng Ngọc - Hoằng Tiến - Hoằng Yến) - Xã Hoằng Tiến |
Đoạn tiếp theo - đến cống Kênh Tiến Ngọc
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1852 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13b (Hoằng Ngọc - Hoằng Tiến - Hoằng Yến) - Xã Hoằng Tiến |
Đoạn tiếp theo - đến đường rẽ đi cồn dầu Kim Tân 1
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1853 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13b (Hoằng Ngọc - Hoằng Tiến - Hoằng Yến) - Xã Hoằng Tiến |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Tiến (tiếp giáp ĐH-HH. 13 xã H. Yến)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1854 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Tiến |
Từ ĐT.510B (hộ ông Hinh Phương) - đến hết xã Hoằng Tiến
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1855 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Tiến |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Yến - đến nhà ông Đức Viên (thôn Kim Sơn)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1856 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Tiến |
Đoạn tiếp theo - đến hết Trường THCS Lê Quang Trường
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1857 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Tiến |
Đoạn tiếp theo - đến đường rẽ vào Trạm y tế xã
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1858 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Tiến |
Đoạn tiếp theo - đến kênh Nam thôn Phong Lan 1
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1859 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Tiến |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Tiến (giáp xã Hoằng Thanh)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1860 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường huyện lộ (Công vụ đê) - Xã Hoằng Tiến |
Từ ĐT.510B (ông Cự Hải thửa 247, tò 34) - đến hết địa phận xã Hoằng Tiến
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1861 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường trong khu du lịch - Xã Hoằng Tiến |
Đường 40m
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1862 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường trong khu du lịch - Xã Hoằng Tiến |
Đường 28m
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1863 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường trong khu du lịch - Xã Hoằng Tiến |
Các tuyến đường phân lô còn lại
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1864 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường trong khu du lịch - Xã Hoằng Tiến |
Đường 22m - từ cổng nhà khách Hoàng Hoa - đến giáp địa phận xã Hoằng Hải
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1865 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Tiến |
Từ ĐT.510B (Cổng chào Du lịch) - đến ngã tư đường giao giữa đường 40 và đường 28
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1866 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Tiến |
Từ giáp ĐH-HH.22 (ngã tư Tiền Thôn) - đến cổng làng Đông Thành
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1867 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Tiến |
Đoạn tiếp theo - đến hộ nhà Lan Trường (thửa 256, tờ 27)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1868 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Tiến |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Triều (thôn Đông Thành 1)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1869 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Tiến |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp ĐT.510B
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1870 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Tiến |
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1871 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường từ TL510B (Tô Hiến Thành) đến núi Linh Trường - Xã Hoằng Tiến |
Từ tiếp giáp TL510B - đến hết địa phận xã Hoằng Tiến (tiếp giáp xã Hoằng Hải)
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1872 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13 (thị trấn Bút Sơn - Hoằng Trường) - Xã Hoằng Hải |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Yến - đến chợ Hón trừ 100m về phía Tây
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1873 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13 (thị trấn Bút Sơn - Hoằng Trường) - Xã Hoằng Hải |
Đoạn tiếp theo - đến trụ sở UBND xã
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1874 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13 (thị trấn Bút Sơn - Hoằng Trường) - Xã Hoằng Hải |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp ĐT.510B (ngã tư Thanh Xuân)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1875 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.24 (Hoằng Trường - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Hải |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Trường - đến ngã 4 nhà ông Hùng (thôn 11)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1876 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.24 (Hoằng Trường - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Hải |
Đoạn tiếp theo - đến ĐH-HH.13
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1877 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.24 (Hoằng Trường - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Hải |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 4 Nhà văn hóa thôn 8
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1878 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.24 (Hoằng Trường - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Hải |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Hải (giáp xã Hoằng Tiến)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1879 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường trong khu du lịch - Xã Hoằng Hải |
Đường 22m
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1880 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường trong khu du lịch - Xã Hoằng Hải |
Các tuyến đường phân lô còn lại
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1881 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Từ Đường Tỉnh lộ 510B (Nhà ông Đức) - đến nhà bà Trần Thị Lại thôn Thanh Xuân
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1882 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Từ Đường Tỉnh lộ 510B (Nhà ông Hội) - đến nhà ông Lê Thành Đồng thôn Thanh Xuân
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1883 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Từ ĐT.510B - đến cầu Đá thôn 8
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1884 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Từ ĐH-HH. 13 - đến nhà ông Hinh (thôn 11)
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1885 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Đoạn tiếp theo - đến nhà thờ Họ Đặng (thôn 6)
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1886 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Đoạn tiếp theo từ nhà ông Hinh - đến nhà bà Hương (thôn 5)
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1887 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Đoạn tiếp theo - đến ĐH-HH.13 (nhà bà Chúc thôn 5)
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1888 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Từ ĐH-HH.24 - đến xóm 8 xã Hoằng Yến
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1889 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Từ ĐH-HH.13 (Nhà ông Phương - đến tiếp giáp xã Hoằng Trường (Nhà bà Hoà)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1890 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Từ ĐH-HH.13 (Nhà ông Toàn Vãng - đến nhà ông Ngà
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1891 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Từ ĐH-HH.13 (Nhà ông Thành Quỳnh - đến nhà ông Vang thôn 6 cũ)
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1892 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Từ ĐH-HH.24 (Nhà ông Hùng Hằng ông Đức Loan (giáp Hoằng Trường)
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1893 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Các tuyến đường tái định cư thôn Thanh Xuân
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1894 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Từ tiếp giáp đường 22m (nhà ông Quyết) - đến nhà ông Hoạt thôn Thanh Xuân
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1895 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Hải |
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1896 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường từ TL510B (Tô Hiến Thành) đến núi Linh Trường - Xã Hoằng Hải |
Từ tiếp giáp địa phận xã Hoằng Tiến - đến hết địa phận xã Hoằng Hải (Tiếp giáp xã Hoằng Trường)
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1897 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.28 (Hoằng Yến - Hoằng Trường) - Xã Hoằng Trường |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Yến - đến Cảng cá xã Hoằng Trường
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1898 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường trong khu du lịch - Xã Hoằng Trường |
Đường 22m - tiếp giáp xã Hoằng Hải đến Thiên đường Xứ Thanh
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1899 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường trong khu du lịch - Xã Hoằng Trường |
Các tuyến đường phân lô còn lại
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1900 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường trong khu du lịch - Xã Hoằng Trường |
Đường 22m - Từ Thiên đường Xứ Thanh - đến chùa Bụt
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |