| 1601 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đạt |
Từ ĐH-HH.17 - đến nhà bà Vàng (thôn Trù Ninh)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1602 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đạt |
Từ ĐH-HH.17 - đến nhà ông Biểu (thôn Tam Nguyên)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1603 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Đạt |
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1604 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường từ QL10 đi KDL (Hoằng Hải) -Xã Hoằng Đạt |
Từ tiếp giáp TT.Bút Sơn - đến hết địa phận xã Hoằng Đạt (tiếp giáp xã Hoằng Hà)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1605 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường ĐH-HH.17 - Xã Hoằng Đạt |
Đoạn tiếp theo từ ao ông Toán (thôn Trù Ninh) đi đê hữu Lạch Trường
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1606 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Đạo |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Thắng - đến tiếp giáp ĐT.510
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1607 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.17b (Ngọc Đỉnh - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Đạo |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Hà (Cống 5 cửa) - đến tiếp giáp ĐT.510
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1608 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.18 (thị trấn Bút Sơn - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Đạo |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Phúc (cũ) - đến cầu thôn Cầu Hiền
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1609 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.18 (thị trấn Bút Sơn - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Đạo |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp ĐH-HH.18b
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1610 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.18b (Đường Bắc Kênh Nam) - Xã Hoằng Đạo |
Từ cầu vào thôn Dư Khánh - đến Cổng làng Tê Thôn
|
1.750.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1611 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.18b (Đường Bắc Kênh Nam) - Xã Hoằng Đạo |
Đoạn tiếp theo - đến cổng Trường Lê Viết Tạo
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1612 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.18b (Đường Bắc Kênh Nam) - Xã Hoằng Đạo |
Đoạn tiếp theo - đến cổng Trường THCS Hoằng Đạo
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1613 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.18b (Đường Bắc Kênh Nam) - Xã Hoằng Đạo |
Đoạn tiếp theo - đến cầu vào thôn Đạo Ninh
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1614 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.18b (Đường Bắc Kênh Nam) - Xã Hoằng Đạo |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp ĐH-HH.17b
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1615 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.33 (Hoằng Đạo-Hoằng Tiến) - Xã Hoằng Đạo |
Từ ĐT.510 - đến cầu Choán (mới)
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1616 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đạo |
Từ ĐT.510 - đến nhà ông Thoa (thôn Đạo Lý)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1617 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đạo |
Từ ĐT.510 - đến tường phía Nam khu Di tích
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1618 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đạo |
Từ ĐH-HH.18b - đến ngã 3 Dư Khánh
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1619 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đạo |
Từ ngã 4 đường Dư Khánh - đến ngã 4 nhà ông Doạt (Tê Thôn)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1620 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đạo |
Từ Kênh N22 (giáp địa phận TT Bút Sơn) - đến tiếp giáp đường ĐH- HH.16
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1621 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Đạt |
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1622 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Thắng |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Lưu - đến ngã 4 Chợ Đền
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1623 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Thắng |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 3 thôn Hải Phúc
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1624 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Thắng |
Đoạn tiếp theo - đến Trường THCS
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1625 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Thắng |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 4 Cây Xăng
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1626 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Thắng |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Thắng (giáp xã Hoằng Đạo)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1627 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.26 (Hoằng Thắng - Hoằng Thịnh - Hoằng Lộc) - Xã Hoằng Thắng |
Từ ngã 3 thôn Gia Hòa - đến hết địa phận xã Hoằng Thắng (giáp xã Hoằng Thái)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1628 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.32 (Hoằng Thắng - Hoằng Lưu) - Xã Hoằng Thắng |
Từ ngã 3 thôn Hải Phúc - đến hết xã Hoằng Thắng (thôn 12), tiếp giáp xã H. Lưu
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1629 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thắng |
Từ cầu Măng xóm 1 - đến nhà ông Hai Lịch
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1630 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thắng |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Mạu Gia Hòa
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1631 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thắng |
Từ phía Bắc chợ đền - đến bắc cồn chùa
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1632 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thắng |
Từ phía Nam chợ Đền nhà trạm viên thông VINAPHONE
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1633 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thắng |
Từ cầu kênh Phong Châu - đến giáp kênh 9
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1634 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thắng |
Từ ngã tư cây xăng xã Hoằng Thắng - đến hết địa phận xã Hoằng Thắng (giáp xã Hoằng Thành)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1635 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thắng |
Từ nhà anh Tập Đào - đến đường ĐH-HH.16
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1636 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thắng |
Từ nhà Đông Đính (Gia Hòa) - đến đường ĐH-HH.16
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1637 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thắng |
Từ nhà Ưng Luân (Gia Hòa) - đến đường ĐH-HH.16
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1638 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Thắng |
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1639 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Thịnh - Đông - Xã Hoằng Thắng |
Từ tiếp giáp địa phận xã Hoằng Thái - đến hết địa phận xã Hoằng Lưu
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1640 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường từ chùa Hùng Vương nối khu Công nghiệp Nam Gòng - Xã Hoằng Thắng |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Thái - đến tiếp giáp đường Đạo Thành (chùa Hùng Vương)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1641 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Đồng |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Vinh (cũ) - đến ngã tư Trạm điện
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1642 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Đồng |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 3 đường rẽ đi Hoằng Thịnh
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1643 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Đồng |
Đoạn tiếp theo từ ngã 3 - đến hết xã Hoằng Đồng (tiếp giáp xã Hoằng Thịnh)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1644 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đồng |
Từ ĐT.510 qua trạm điện 110KV - đến tiếp giáp đường ĐH-HH.16
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1645 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đồng |
Đoạn tiếp theo - đến cầu kênh N20
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1646 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đồng |
Từ ĐT.510 (cổng chào xã) - đến ĐH-HH.16 (ngã 4 Trạm điện)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1647 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đồng |
Đoạn tiếp theo từ ngã 4 trạm điện - đến ngã 4 ao cá Bác Hồ
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1648 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đồng |
Từ ĐT.510 - đến Nhà Văn hóa thôn Lê Lợi
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1649 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đồng |
Từ ĐT.510 - đến ĐH-HH.16 (ngã tư ông Nguyên)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1650 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đồng |
Từ ĐH-HH.16 (ngã 3 rẽ đi H.Thịnh) qua Trụ sở UBND xã - đến đến cầu kênh N20
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1651 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đồng |
Đoạn tiếp theo từ cầu kênh N20 - đến tiếp giáp Quốc lộ 1A mới (tiểu dự án 2)
|
475.000
|
380.000
|
285.000
|
190.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1652 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Đồng |
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1653 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Thịnh |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Đồng - đến nhà bà Thái thôn Thịnh Hòa
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1654 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Thịnh |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 4 nhà ông Hùng thôn Bình Tây
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1655 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Thịnh |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Thịnh (giáp xã Hoằng Lộc)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1656 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.26 (Hoằng Thắng - Hoằng Thịnh - Hoằng Lộc) - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐT.510 - đến ĐH-HH.16 (ngã 4 UBND xã)
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1657 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.26 (Hoằng Thắng - Hoằng Thịnh - Hoằng Lộc) - Xã Hoằng Thịnh |
Đoạn tiếp theo từ ngã 4 UBND xã - đến ngã tư nghĩa trang nhân dân
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1658 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.26 (Hoằng Thắng - Hoằng Thịnh - Hoằng Lộc) - Xã Hoằng Thịnh |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Thịnh (giáp xã Hoằng Lộc)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1659 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐT.510 - đến tiếp giáp ĐH-HH.16 (ngã 4 ông Sinh)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1660 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Đoạn tiếp theo - đến Nhà ông Thực (thôn Đông Anh Vinh)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1661 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐT.510 - đến ĐH-HH.16 (ngã 3 Chợ Đình)
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1662 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐT.510 - đến ĐH-HH.16 (ngã 4 ông Hùng thôn Bình Tây)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1663 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐT.510 - đến Nhà Văn hóa Thôn 1 cũ và đến đường ĐH.HH-16
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1664 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐT.510 - đến nhà ông Nhung (thôn Bình Tây)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1665 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐT.510 - đến nhà ông Thức (thôn Bình Tây)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1666 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐĐ.HH-16 - đến nhà ông Minh Sào (thôn Tây Anh Vinh)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1667 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐT.510 - đến nhà Tuyết Sơn
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1668 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ nhà bà Hoa (thôn Thịnh Hòa) - đến nhà bà Dung Sáu (thôn Bắc Đoan Vỹ)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1669 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ nhà ông Giao - đến nhà ông Dũng (thôn Bắc Đoan Vỹ)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1670 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐH-HH.16 (ông Lạn) - đến nhà ông Tân (thôn Nam Đoan Vỹ)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1671 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ nhà bà Thái Thành - đến nhà ông Sáu (thôn Nam Đoan Vỹ)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1672 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐH-HH.16 (NVH Thôn Bình Tây) - đến hết nhà ông Ban (Đường ĐH.HH-26)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1673 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ nhà ông Vinh - đến nhà ông Hào (thôn Nam Đoan Vỹ)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1674 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thịnh |
Từ ĐH.HH-26 (ngã tư nghĩa trang nhân dân) - đến đường tránh QL 1A
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1675 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Thịnh |
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1676 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Thịnh - Đông - Xã Hoằng Thịnh |
Từ tiếp giáp QL1A - đến ngã tư đi Trạm Y tế xã
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1677 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Thịnh - Đông - Xã Hoằng Thịnh |
Đoạn tiếp theo - đến Tỉnh lộ 510
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1678 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Thịnh - Đông - Xã Hoằng Thịnh |
Đoạn tiếp theo từ Tỉnh lộ 510 - đến hết địa phận xã Hoằng Thịnh (tiếp giáp xã Hoằng Thái)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1679 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.26 (Hoằng Thắng - Hoằng Thịnh - Hoằng Lộc) - Xã Hoằng Thái |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Thắng - đến Trạm y tế
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1680 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.26 (Hoằng Thắng - Hoằng Thịnh - Hoằng Lộc) - Xã Hoằng Thái |
Đoạn tiếp theo - đến Bưu điện VH xã
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1681 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.26 (Hoằng Thắng - Hoằng Thịnh - Hoằng Lộc) - Xã Hoằng Thái |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp ĐT.510 (ngã 4 xóm Thịnh)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1682 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thái |
Từ ĐT.510 (ngã 3 Chinh Chính) - đến Trường THCS
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1683 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thái |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp ĐH-HH.26 (Trạm y tế xã)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1684 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thái |
Các đường Từ ĐT.510 - đến thôn 1, thôn 3, thôn 6
|
275.000
|
220.000
|
165.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1685 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thái |
Từ ĐH-HH.26 - đến nhà ông Bắc (thôn 1)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1686 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thái |
Từ ĐH-HH.26 - đến nhà ông Quang (thôn 3)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1687 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thái |
Từ ĐH-HH.26 (ngã 3 trạm điện) - đến ngã 3 nhà ông Phương (thôn 4)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1688 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thái |
Từ ĐH-HH.26 - đến ngã 3 nhà ông Phúc (thôn 10)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1689 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thái |
Từ ĐH-HH.26 - đến ngã 3 Ao ông Trà (thôn 5)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1690 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thái |
Từ ĐH-HH.26 - đến kênh N26A
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1691 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thái |
Từ ĐH-HH.26 (ngã 3 Bưu điện VH xã) - đến kênh N26A
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1692 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thái |
Từ ĐH-HH.26 - đến ngã 3 nhà ông Giới (thôn 9)
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1693 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thái |
Từ ĐH-HH.26 - đến ngã 3 nhà ông Thức thôn 9
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1694 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thái |
Từ ngã tư Chợ Hành cũ - đến kênh tiêu Thành Châu
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1695 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thái |
Từ Đường ĐT.510 - đến kênh N22 (giáp kênh N26A)
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1696 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thái |
Đường ĐH-HH.26 (nhà A Thục) - đến kênh N26A
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1697 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thái |
Đoạn từ (nhà bà Viên) - đến Hồ Lang Láng
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1698 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Thái |
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1699 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Lộc |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Thịnh qua ngã 4 Cây Đa - đến đường ĐH-HH.16 (nhà bà Lái )
|
1.150.000
|
920.000
|
690.000
|
460.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1700 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Lộc |
Từ Bảng Môn Đình qua UB - đến hết xã Hoằng Lộc (tiếp giáp tiếp giáp ĐT.510)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |