1101 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13 (TT Bút Sơn - Hoằng Trường) - Xã Hoằng Trường |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Hải - đến ĐT 510B
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1102 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.24 (Hoằng Trường - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Đông |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Thanh - đến ngã 4 nhà bà Long (thôn Quang Trung)
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1103 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.24 (Hoằng Trường - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Đông |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 3 nhà ông Phúc (thôn Quang Trung)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1104 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.24 (Hoằng Trường - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Đông |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp ĐH-HH.22
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1105 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.24 (Hoằng Trường - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Đông |
Từ ngã 3 nhà ông Phúc - đến ĐT.510B (ngã 4 Bưu điện)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1106 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐT.510B (ngã 4 Bưu điện) - đến nhà ông Trinh (thôn Lê Lợi)
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1107 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐT.510B - đến nhà bà Lam (thôn Lê Giang)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1108 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐT.510B - đến nhà ông Hùng Oanh (thôn Phú Xuân)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1109 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐT.510B - đến nhà bà Chuyên (thôn Phú Xuân)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1110 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐT.510B - đến nhà ông Dũng (thôn Lê Giang)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1111 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐT.510B - đến nhà ông Đồng (thôn Phú Xuân)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1112 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐT.510B - đến nhà ông Nết (thôn Lê Lợi)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1113 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐT.510B - đến nhà ông Bản (thôn Quang Trung)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1114 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐT.510B - đến nhà ông Phú (thôn Lê Lợi)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1115 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐT.510B - đến nhà bà Long (thôn Quang Trung)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1116 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐT.510B - đến Trường Mầm non
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1117 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐH-HH.24 qua Trạm y tế - đến Trường THCS
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1118 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Đông |
Từ ĐH-HH.24 - đến nhà ông Kim (thôn Đông Tân)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1119 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Đông |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1120 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường bộ ven biển (đoạn Hoằng Hóa-Sầm Sơn) - Xã Hoằng Đông |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Ngọc - đến hết địa phận xã Hoằng Đông (tiếp giáp xã Hoằng Lưu)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1121 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Thanh |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Tiến - đến Nhà văn hóa thôn Đại Long
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1122 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 4 thôn Đại Long
|
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1123 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 4 thôn Liên Hà
|
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1124 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 4 Chợ Hà
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1125 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Thanh (giáp xã Hoằng Phụ)
|
1.100.000
|
880.000
|
660.000
|
440.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1126 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Thanh |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Tiến - đến tiếp giáp đường Ngọc - Thanh (chùa Hồi Long)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1127 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo từ đường Ngọc - Thanh - đến hết xã Hoằng Thanh (tiếp giáp xã Hoằng Đông)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1128 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến ngã tư Chợ Hà
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1129 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Ngọc - Thanh - Xã Hoằng Thanh |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Ngọc - đến cây xăng Vạn Thiện
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1130 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Ngọc - Thanh - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến ngã tư thôn Đại Long
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1131 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Ngọc - Thanh - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến ngã tư thôn Trung Hải
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1132 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Ngọc - Thanh - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến đường sinh thái biển Hải Tiến
|
1.700.000
|
1.360.000
|
1.020.000
|
680.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1133 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường huyện lộ (Công vụ đê) - Xã Hoằng Thanh |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Tiến - đến ngã tư thôn Trung Hải
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1134 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường huyện lộ (Công vụ đê) - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến đường rẽ đi UBND xã
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1135 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường huyện lộ (Công vụ đê) - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến ngã tư thôn Đông Tây Hải
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1136 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường huyện lộ (Công vụ đê) - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Đại (thôn Tây Xuân Vi)
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1137 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường huyện lộ (Công vụ đê) - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến giáp khu sinh thái Đồng Hương
|
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1138 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường trong khu du lịch - Xã Hoằng Thanh |
Đường 22m
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1139 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường trong khu du lịch - Xã Hoằng Thanh |
Các tuyến đường phân lô còn lại
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1140 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường trong khu du lịch - Xã Hoằng Thanh |
Từ tiếp giáp khu sinh thái Đồng Hương - đến giáp khách sạn Hoàng Hoa thôn Quang Trung
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1141 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ ĐH-HH.22 (gốc Gạo) - đến Kênh Trường Phụ
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1142 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến đường bê tông công vụ Đê
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1143 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo ra - đến tường rào khu du lịch Hải Tiến
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1144 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ ĐH-HH.22 (ngã tư Liên Hà) qua UBND xã - đến đường bê tông công vụ Đê
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1145 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo ra - đến tường rào khu du lịch Hải Tiến
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1146 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ ĐH-HH.22 (ngã tư Chợ Hà) - đến đường Công vụ Đê
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1147 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo - đến giáp khu sinh thái Đồng Hương
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1148 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ đường Công vụ Đê - đến nhà ông Thập (thôn Tây Xuân Vi)
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1149 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ đường Công vụ Đê - đến nhà bà Long (thôn Tây Xuân Vi)
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1150 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ đường Công vụ Đê - đến nhà ông Chiến (thôn Đông Xuân Vi)
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1151 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ kênh Trường - Phụ - đến đường Công vụ Đê nhà ông Lực (thôn Quang Trung)
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1152 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo ra - đến tường rào khu du lịch Hải Tiến
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1153 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ kênh Trường - Phụ - đến đường Công vụ Đê nhà ông Biên (thôn Quang Trung)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1154 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Đoạn tiếp theo ra - đến tường rào khu du lịch Hải Tiến
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1155 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ kênh ông Mế - đến tiếp giáp đường Ngọc - Thanh
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1156 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ ông Hạnh thôn Đông Tây Hải - đến nhà Ông Trọng thôn Tây Xuân Vi
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1157 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Thanh |
Từ cầu ông Mễ thôn Đại Long dọc theo phía Đông kênh Trường Phụ xuống cầu thôn Đông Tây Hải
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1158 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Thanh |
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1159 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13b (Hoằng Ngọc - Hoằng Tiến - Hoằng Yến) - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510B (ngã 5) - đến hết xã Hoằng Ngọc (giáp xã Hoằng Yến)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1160 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.33 (Hoằng Đạo-Hoằng Tiến) - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510 (ngã 4 đường rẽ đi Ngọc Đỉnh) - đến đường Tâm Linh (H.Ngọc)
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1161 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.33 (Hoằng Đạo-Hoằng Tiến) - Xã Hoằng Ngọc |
Đoạn tiếp theo - đến kênh N19
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1162 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.33 (Hoằng Đạo-Hoằng Tiến) - Xã Hoằng Ngọc |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 5 Hoằng Tiến
|
5.000.000
|
4.000.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1163 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Ngọc - Thanh - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510B - đến hết xã Hoằng Ngọc (giáp xã Hoằng Thanh)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1164 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510 - đến ngã 4 Đền Lê Trung Giang
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1165 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Đoạn tiếp theo - đến Trường THCS
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1166 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510 - đến nhà ông Xuyên (thôn 2)
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1167 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Đoạn tiếp theo - đến ngã tư Đền Lê Trung Giang
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1168 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510 - đến cầu Kênh Nam
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1169 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Đoạn tiếp theo - đến ĐH-HH.33
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1170 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510 - đến kênh Nam (ông Thai_thôn 6)
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1171 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510 qua nhà ông Dũng - đến ĐH-HH.33
|
850.000
|
680.000
|
510.000
|
340.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1172 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510 - đến nhà ông Tựu (thôn 4)
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1173 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510 - đến trạm bơm Nhân Ngọc
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1174 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510 - đến Lò vôi thôn 9
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1175 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510 - đến ông Giáo Đài thôn 9
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1176 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510B - đến ngã tư Đền Lê Trung Giang
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1177 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510B - đến nhà ông Toàn Trúc (thôn 4)
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1178 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510B - đến cống Hồng Đô
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1179 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510B - đến Nghĩa địa Hồng Đô
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1180 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510B - đến nhà ông Hải Vượng (thôn 1)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1181 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐT.510B - đến nhà ông Minh Oanh (thôn 3)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1182 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ ĐH-HH.33 - đến cầu Cách xã Hoằng Yến (Đường đê sông Cùng)
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1183 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ nhà ông Tài Phúc - đến trại vịt ông Giáo Phượng (thôn 4)
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1184 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ nhà bà Lắm (thôn 7) - đến vườn Vông (thôn 7)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1185 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ nhà ông Đô (thôn 8) - đến nhà ông Thoa Trình (thôn 8)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1186 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ Cồn Thổng - đến tiếp giáp kênh N19
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1187 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Ngọc |
Từ đường Tỉnh lộ 510 - đến đường giao thông thôn 3 (Nhà ông Hoạt)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1188 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Ngọc |
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1189 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường ĐH.HH.36 - Xã Hoằng Ngọc |
Từ Đường Ngọc - Thanh - đến hết xã Hoằng Ngọc (Giáp xã Hoằng Đông)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1190 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường bộ ven biển (đoạn Nga Sơn - Hoằng Hóa) - Xã Hoằng Ngọc |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Yến qua đường ĐH-HH.33 - đến tiếp giáp Tỉnh lộ 510
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1191 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường bộ ven biển (đoạn Hoằng Hóa - Sầm Sơn) - Xã Hoằng Ngọc |
Từ tiếp giáp Tỉnh lộ 510 - đến hết địa phận xã Hoằng Ngọc (tiếp giáp xã Hoằng Đông)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1192 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Phụ |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Thanh - đến tiếp giáp ĐH-HH.24 (ngã 3 ông Tường thôn Sao Vàng)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1193 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Phụ |
Từ ĐH-HH.22 (ngã 3 nhà ông Tường thôn Sao Vàng) - đến tiếp giáp xã Hoằng Đông
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1194 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Phụ |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp ĐT.510B
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1195 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.24 (Hoằng Trường - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Phụ |
Từ ĐH-HH.22 (ngã 3 nhà ông Trường thôn Sao Vàng) - đến tiếp giáp xã Hoằng Đông.
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1196 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phụ |
Từ ĐT.510B - đến nhà ông Nhị (Hồng Kỳ)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1197 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phụ |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Bảo (thôn Hồng Kỳ)
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1198 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phụ |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Côi (thôn Hồng Kỳ) gặp tiếp giáp ĐT.510B
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1199 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phụ |
Từ ĐT.510B - đến nhà ông Bình (thôn Hợp Tân)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1200 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Phụ |
Từ ĐT.510B (chợ Bến) - đến nhà ông Nghỉ Đặng (thôn Sao Vàng)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |