1001 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Châu |
Từ ngã ba nghĩa địa thôn Minh Thái đi đường ĐH-HH.16 - đến hết xã Hoằng Châu (giáp Hoằng Phong)
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1002 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Châu |
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1003 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường bộ ven biển (đoạn Hoằng Hóa-Sầm Sơn) - Xã Hoằng Châu |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Phong - đến hết địa phận xã Hoằng Châu
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1004 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Thành - Tân - Xã Hoằng Châu |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Trạch - đến hết địa phận xã Hoằng Châu (giáp xã Hoằng Tân)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1005 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Tân |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Trạch - đến đến Cầu Đỏ tiếp giáp xã Hoằng Châu
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1006 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Tân |
Đoạn từ đường rẽ thôn Trung Hòa - đến tiếp giáp kênh Thanh-Châu
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1007 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.16 (Hoằng Vinh (cũ) - Hoằng Lưu - Hoằng Đạo) - Xã Hoằng Tân |
Từ đường ĐH-HH.16 - đến hết xã Hoằng Tân tiếp giáp xã Hoằng Châu
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1008 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Tân |
Từ ĐH-HH.16 - đến đê sông Mã
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1009 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Tân |
Từ ĐH-HH.16 - đến đường rẽ cửa nhà ông Loan (thôn Cẩm Vinh)
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1010 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Tân |
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1011 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường Thành - Tân - Xã Hoằng Tân |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Châu - đến tiếp giáp đê sông Mã
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1012 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13 (thị trấn Bút Sơn - Hoằng Trường) - Xã Hoằng Yến |
Từ Cầu Cách - đến ngã 3 tiếp giáp ĐH-HH.28 (đường đi thôn Sơn Trang)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1013 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13 (thị trấn Bút Sơn - Hoằng Trường) - Xã Hoằng Yến |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Thiện (xóm Đồi)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1014 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13 (thị trấn Bút Sơn - Hoằng Trường) - Xã Hoằng Yến |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã H.Yến (giáp xã Hoằng Hải)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1015 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.28 (Hoằng Yến - Hoằng Trường) - Xã Hoằng Yến |
Từ ĐH-HH. 13 (ngã 3) đi xóm 1 - đến hết xã Hoằng Yến (giáp xã Hoằng Trường)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1016 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ ĐH-HH. 13 - đến nhà ông Lan (thôn Chuế 1)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1017 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ ĐH-HH.13 - đến Trường THCS xã
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1018 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ ĐH-HH.13 - đến nhà ông Chanh (thôn Chuế 1)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1019 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ ĐH-HH.13 - đến nhà ông Hòe (thôn Chuế 2)
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1020 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ ĐH-HH.13 - đến Đập thôn Khang Đoài
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1021 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ ĐH-HH. 13 - đến hết Nghĩa địa Đồi Mả Đa
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1022 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ ĐH-HH.13 - đến hết thôn Trung Đoài
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1023 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ ĐH-HH. 13 - đến nhà ông Mai (thôn Khang Đoài)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1024 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ ĐH-HH.13 - đến nhà bà cằm (thôn Trung Ngoại)
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1025 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ ĐH-HH. 13 - đến hết xã Hoằng Yến (giáp xã Hoằng Hải)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1026 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ ĐH-HH.24 Hoằng Trường - Hoằng Phụ (Từ nhà ông Hiệp thôn Trung Đoài - đến giáp xã Hoằng Tiến)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1027 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ Nhà văn hoá thôn Chuế 2 - đến Nhà văn hoá thôn Trung Đoài
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
140.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1028 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Yến |
Từ thôn Chuế 1 đi thôn Chuế 2 - đến thôn Khang Đoài
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1029 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Yến |
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1030 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường bộ ven biển (đoạn Nga Sơn - Hoằng Hóa) - Xã Hoằng Yến |
Từ tiếp giáp huyện Hậu Lộc - đến hết địa phận xã Hoằng Yến (tiếp giáp xã Hoằng Ngọc)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1031 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường từ QL10 đi KDL (Hoằng Hải) - Xã Hoằng Yến |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Hà (cầu Cách) - đến tiếp giáp đường Ven Biển
|
1.300.000
|
1.040.000
|
780.000
|
520.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1032 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13b (Hoằng Ngọc - Hoằng Tiến - Hoằng Yến) - Xã Hoằng Tiến |
Từ ĐT.510B (ngã 5 H.Tiến) - đến nhà ông Châu (thôn Kim Tân 2)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1033 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13b (Hoằng Ngọc - Hoằng Tiến - Hoằng Yến) - Xã Hoằng Tiến |
Đoạn tiếp theo - đến cống Kênh Tiến Ngọc
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1034 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13b (Hoằng Ngọc - Hoằng Tiến - Hoằng Yến) - Xã Hoằng Tiến |
Đoạn tiếp theo - đến đường rẽ đi cồn dầu Kim Tân 1
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1035 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13b (Hoằng Ngọc - Hoằng Tiến - Hoằng Yến) - Xã Hoằng Tiến |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Tiến (tiếp giáp ĐH-HH. 13 xã H. Yến)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1036 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Tiến |
Từ ĐT.510B (hộ ông Hinh Phương) - đến hết xã Hoằng Tiến
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1037 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Tiến |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Yến - đến nhà ông Đức Viên (thôn Kim Sơn)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1038 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Tiến |
Đoạn tiếp theo - đến hết Trường THCS Lê Quang Trường
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1039 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Tiến |
Đoạn tiếp theo - đến đường rẽ vào Trạm y tế xã
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1040 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Tiến |
Đoạn tiếp theo - đến kênh Nam thôn Phong Lan 1
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1041 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.22 (Hoằng Tiến - Hoằng Thanh - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Tiến |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Tiến (giáp xã Hoằng Thanh)
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1042 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường huyện lộ (Công vụ đê) - Xã Hoằng Tiến |
Từ ĐT.510B (ông Cự Hải thửa 247, tò 34) - đến hết địa phận xã Hoằng Tiến
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1043 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường trong khu du lịch - Xã Hoằng Tiến |
Đường 40m
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1044 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường trong khu du lịch - Xã Hoằng Tiến |
Đường 28m
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1045 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường trong khu du lịch - Xã Hoằng Tiến |
Các tuyến đường phân lô còn lại
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1046 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường trong khu du lịch - Xã Hoằng Tiến |
Đường 22m - từ cổng nhà khách Hoàng Hoa - đến giáp địa phận xã Hoằng Hải
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1047 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Tiến |
Từ ĐT.510B (Cổng chào Du lịch) - đến ngã tư đường giao giữa đường 40 và đường 28
|
3.500.000
|
2.800.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1048 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Tiến |
Từ giáp ĐH-HH.22 (ngã tư Tiền Thôn) - đến cổng làng Đông Thành
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1049 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Tiến |
Đoạn tiếp theo - đến hộ nhà Lan Trường (thửa 256, tờ 27)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1050 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Tiến |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Triều (thôn Đông Thành 1)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1051 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Tiến |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp ĐT.510B
|
1.200.000
|
960.000
|
720.000
|
480.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1052 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Tiến |
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1053 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường từ TL510B (Tô Hiến Thành) đến núi Linh Trường - Xã Hoằng Tiến |
Từ tiếp giáp TL510B - đến hết địa phận xã Hoằng Tiến (tiếp giáp xã Hoằng Hải)
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1054 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13 (thị trấn Bút Sơn - Hoằng Trường) - Xã Hoằng Hải |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Yến - đến chợ Hón trừ 100m về phía Tây
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1055 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13 (thị trấn Bút Sơn - Hoằng Trường) - Xã Hoằng Hải |
Đoạn tiếp theo - đến trụ sở UBND xã
|
1.400.000
|
1.120.000
|
840.000
|
560.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1056 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.13 (thị trấn Bút Sơn - Hoằng Trường) - Xã Hoằng Hải |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp ĐT.510B (ngã tư Thanh Xuân)
|
1.500.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1057 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.24 (Hoằng Trường - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Hải |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Trường - đến ngã 4 nhà ông Hùng (thôn 11)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1058 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.24 (Hoằng Trường - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Hải |
Đoạn tiếp theo - đến ĐH-HH.13
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1059 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.24 (Hoằng Trường - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Hải |
Đoạn tiếp theo - đến ngã 4 Nhà văn hóa thôn 8
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1060 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.24 (Hoằng Trường - Hoằng Phụ) - Xã Hoằng Hải |
Đoạn tiếp theo - đến hết xã Hoằng Hải (giáp xã Hoằng Tiến)
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1061 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường trong khu du lịch - Xã Hoằng Hải |
Đường 22m
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1062 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường trong khu du lịch - Xã Hoằng Hải |
Các tuyến đường phân lô còn lại
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1063 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Từ Đường Tỉnh lộ 510B (Nhà ông Đức) - đến nhà bà Trần Thị Lại thôn Thanh Xuân
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1064 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Từ Đường Tỉnh lộ 510B (Nhà ông Hội) - đến nhà ông Lê Thành Đồng thôn Thanh Xuân
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1065 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Từ ĐT.510B - đến cầu Đá thôn 8
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1066 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Từ ĐH-HH. 13 - đến nhà ông Hinh (thôn 11)
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1067 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Đoạn tiếp theo - đến nhà thờ Họ Đặng (thôn 6)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1068 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Đoạn tiếp theo từ nhà ông Hinh - đến nhà bà Hương (thôn 5)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1069 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Đoạn tiếp theo - đến ĐH-HH.13 (nhà bà Chúc thôn 5)
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
260.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1070 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Từ ĐH-HH.24 - đến xóm 8 xã Hoằng Yến
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1071 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Từ ĐH-HH.13 (Nhà ông Phương - đến tiếp giáp xã Hoằng Trường (Nhà bà Hoà)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1072 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Từ ĐH-HH.13 (Nhà ông Toàn Vãng - đến nhà ông Ngà
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1073 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Từ ĐH-HH.13 (Nhà ông Thành Quỳnh - đến nhà ông Vang thôn 6 cũ)
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1074 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Từ ĐH-HH.24 (Nhà ông Hùng Hằng ông Đức Loan (giáp Hoằng Trường)
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1075 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Các tuyến đường tái định cư thôn Thanh Xuân
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1076 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Hải |
Từ tiếp giáp đường 22m (nhà ông Quyết) - đến nhà ông Hoạt thôn Thanh Xuân
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1077 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Hải |
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1078 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường từ TL510B (Tô Hiến Thành) đến núi Linh Trường -Xã Hoằng Hải |
Từ tiếp giáp địa phận xã Hoằng Tiến - đến hết địa phận xã Hoằng Hải (Tiếp giáp xã Hoằng Trường)
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1079 |
Huyện Hoằng Hóa |
ĐH-HH.28 (Hoằng Yến - Hoằng Trường) - Xã Hoằng Trường |
Từ tiếp giáp xã Hoằng Yến - đến Cảng cá xã Hoằng Trường
|
1.600.000
|
1.280.000
|
960.000
|
640.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1080 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường trong khu du lịch - Xã Hoằng Trường |
Đường 22m - tiếp giáp xã Hoằng Hải đến Thiên đường Xứ Thanh
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1081 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường trong khu du lịch - Xã Hoằng Trường |
Các tuyến đường phân lô còn lại
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1082 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường trong khu du lịch - Xã Hoằng Trường |
Đường 22m - Từ Thiên đường Xứ Thanh - đến chùa Bụt
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1083 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Các đường Từ ĐT.510B - đến hết tuyến thuộc các thôn Giang Sơn; Linh Trường; Liên Minh; Hải Sơn; Thành Xuân
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1084 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Các đường Từ ĐT.510B - đến hết tuyến thuộc các thôn Đại Trường, Văn Phong
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1085 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Từ ĐT.510B - đến ngã 4 (nhà ông Cảnh)
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1086 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Đoạn tiếp theo - đến tiếp giáp xã Hoằng Hải
|
800.000
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1087 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Từ ĐT.510B - đến hết địa phận xã Hoằng Trường (tiếp giáp xã Hoằng Hải)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1088 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Từ ngã tư (nhà ông Cảnh) - đến nhà ông Chinh (thôn 4)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1089 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Từ ngã tư (nhà ông Cảnh) - đến nhà ông Trường (thôn 4)
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1090 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Từ nhà ông Thành (thôn Giang Sơn) - đến nhà ông Chính (thôn Thành Xuân)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1091 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Từ nhà ông Lục (Giang Sơn) - đến Trạm Rada 510
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1092 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Đoạn tiếp theo - đến nhà ông Thắng (thôn Thành Xuân)
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1093 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Đường tái định cư từ thôn 3 - đến giáp xã Hoằng Hải
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1094 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Đường từ thôn Giang Sơn - đến thôn Thành Xuân
|
2.000.000
|
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1095 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Từ ĐT.510B - đến Khế
|
2.500.000
|
2.000.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1096 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường xã - Xã Hoằng Trường |
Từ cảng cá Hoằng Trường tiếp giáp ĐT510B - đến Tượng đài chiến thắng (Hòn bò)
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1097 |
Huyện Hoằng Hóa |
Tuyến đường không nằm trong các vị trí trên - Xã Hoằng Trường |
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1098 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường từ TL510B (Tô Hiến Thành) đến núi Linh Trường - Xã Hoằng Trường |
Từ tiếp giáp địa phận xã Hoằng Hải - đến Kênh Phúc Ngư
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1099 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường từ TL510B (Tô Hiến Thành) đến núi Linh Trường - Xã Hoằng Trường |
Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới Mặt bằng 62
|
4.000.000
|
3.200.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1100 |
Huyện Hoằng Hóa |
Đường từ TL510B (Tô Hiến Thành) đến núi Linh Trường - Xã Hoằng Trường |
Đoạn tiếp theo - đến núi Linh Trường (xã Hoằng Trường)
|
3.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |