| 1001 |
Huyện Hà Trung |
Đường Làng Vân Điền - Xa Hà Vân (nay là xã Hoạt Giang) (đồng bằng) |
Từ giáp đường Dương - Vân -Thanh - đến cầu Điền Yên |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1002 |
Huyện Hà Trung |
Đường Cổ Cò - Xa Hà Vân (nay là xã Hoạt Giang) (đồng bằng) |
Từ giáp đường Dương-Vân Thanh - đến hết UBND xã (cũ) |
248.000
|
198.400
|
148.800
|
99.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1003 |
Huyện Hà Trung |
Đường làng Vân Xá - Xa Hà Vân (nay là xã Hoạt Giang) (đồng bằng) |
Đoạn từ Trường Tiểu học - đến nhà ông Đốc |
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1004 |
Huyện Hà Trung |
Đường liên thôn Vân Thu, Vân Trụ, Vân Cẩm - Xa Hà Vân (nay là xã Hoạt Giang) (đồng bằng) |
Đường liên thôn Vân Thu, Vân Trụ, Vân Cẩm |
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1005 |
Huyện Hà Trung |
Xa Hà Vân (nay là xã Hoạt Giang) (đồng bằng) |
Đường từ nhà ông Nụ đi đường Thanh Niên |
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1006 |
Huyện Hà Trung |
Đường Thanh Niên - Xa Hà Vân (nay là xã Hoạt Giang) (đồng bằng) |
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
180.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1007 |
Huyện Hà Trung |
Đường làng Vân Hưng - Xa Hà Vân (nay là xã Hoạt Giang) (đồng bằng) |
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1008 |
Huyện Hà Trung |
Đường làng Vân Yên - Xa Hà Vân (nay là xã Hoạt Giang) (đồng bằng) |
|
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1009 |
Huyện Hà Trung |
Đoạn đường Vả thôn Vân Xá - Xa Hà Vân (nay là xã Hoạt Giang) (đồng bằng) |
Từ ông Trịnh - đến ông Đốc |
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1010 |
Huyện Hà Trung |
Đường trục Vân Trụ - Xa Hà Vân (nay là xã Hoạt Giang) (đồng bằng) |
Từ Nhà văn hóa Vân Trụ - đến ông Thái đường Thanh Niên |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1011 |
Huyện Hà Trung |
Đoạn đường Vả thôn Vân Xá - Xa Hà Vân (nay là xã Hoạt Giang) (đồng bằng) |
Từ ông Trịnh - đến ông Đốc |
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1012 |
Huyện Hà Trung |
Đường trục Vân Trụ - Xa Hà Vân (nay là xã Hoạt Giang) (đồng bằng) |
Từ Nhà văn hóa Vân Trụ - đến ông Thái đường Thanh Niên |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1013 |
Huyện Hà Trung |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xa Hà Vân (nay là xã Hoạt Giang) (đồng bằng) |
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1014 |
Huyện Hà Trung |
Đường đê sông Lèn - Xã Hà Lâm (nay là xã Yến Sơn) (đồng bằng) |
đoạn từ giáp Hà Phong - đến Đường 508. |
144.000
|
115.200
|
86.400
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1015 |
Huyện Hà Trung |
Đường liên thôn - Xã Hà Lâm (nay là xã Yến Sơn) (đồng bằng) |
đoạn từ Đường 508 - đến đê sông Lèn |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1016 |
Huyện Hà Trung |
Đường làng trước cổng UBND xã (cũ) - Xã Hà Lâm (nay là xã Yến Sơn) (đồng bằng) |
đoạn từ giáp đê sông lèn - đến nhà anh Công thôn 3 |
126.000
|
100.800
|
75.600
|
50.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1017 |
Huyện Hà Trung |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Hà Lâm (nay là xã Yến Sơn) (đồng bằng) |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên |
81.000
|
64.800
|
48.600
|
32.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1018 |
Huyện Hà Trung |
Đường chùa Trần thôn Trần Vũ - Xã Hà Ngọc (đồng bằng) |
đoạn từ giáp đê - đến Nhà văn hóa thôn 9 cũ |
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1019 |
Huyện Hà Trung |
Đường thôn Trần Vũ (đường Kim Chi đi Kim Liên cũ) - Xã Hà Ngọc (đồng bằng) |
từ Trạm bơm Cống Na - đến giáp thị trấn |
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1020 |
Huyện Hà Trung |
Đường Đ1 - Xã Hà Ngọc (đồng bằng) |
từ Trạm bơm Cống Na - đến cầu sắt |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1021 |
Huyện Hà Trung |
Đường Đ6 - Xã Hà Ngọc (đồng bằng) |
đoạn từ cầu sắt - đến giáp thị trấn |
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1022 |
Huyện Hà Trung |
Đoạn đường thôn Kim Trần Vũ - Xã Hà Ngọc (đồng bằng) |
từ Nhà văn hóa thôn 9 mới - đến hết nhà ông Khường |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1023 |
Huyện Hà Trung |
Đường thôn Kim Phú Na (thôn 8 cũ) - Xã Hà Ngọc (đồng bằng) |
đoạn từ Trạm xá - đến cầu sắt |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1024 |
Huyện Hà Trung |
Đường thôn Kim Phú Na (thôn 7 cũ) - Xã Hà Ngọc (đồng bằng) |
từ giáp đê - đến phủ Bà |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1025 |
Huyện Hà Trung |
Đường Đ6 - Xã Hà Ngọc (đồng bằng) |
từ Núi Đồ - đến ngã tư nhà ông Lạp |
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1026 |
Huyện Hà Trung |
Đường thôn Kim Quan Sơn (thôn 5 cũ) - Xã Hà Ngọc (đồng bằng) |
đoạn từ giáp đê - đến hộ ông Văn |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1027 |
Huyện Hà Trung |
Đường thôn Kim Quan Sơn (thôn 4 cũ) - Xã Hà Ngọc (đồng bằng) |
đoạn từ giáp đê - đến công chùa Bùi |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1028 |
Huyện Hà Trung |
Đường thôn 4 - Xã Hà Ngọc (đồng bằng) |
đoạn từ giáp đê - đến hộ ông Đát |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1029 |
Huyện Hà Trung |
Đường Đ6 - Xã Hà Ngọc (đồng bằng) |
từ cầu sắt - đến Núi Đồ |
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1030 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Ngọc (đồng bằng) |
Đoạn đường từ tượng đài - đến nhà ông Nhàn |
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1031 |
Huyện Hà Trung |
Đường thôn 3 - Xã Hà Ngọc (đồng bằng) |
đoạn từ giáp đê - đến nhà ông Lưu |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1032 |
Huyện Hà Trung |
Đường thôn 3 - Xã Hà Ngọc (đồng bằng) |
đoạn từ giáp đê - đến nhà ông Chế |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1033 |
Huyện Hà Trung |
Đường làng Kim Đề - Xã Hà Ngọc (đồng bằng) |
từ nhà bà Tha - đến nhà ông Hùng Viên |
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1034 |
Huyện Hà Trung |
Đường thôn Kim Đề - Xã Hà Ngọc (đồng bằng) |
từ giáp đê - đến Nhà văn hóa thôn |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1035 |
Huyện Hà Trung |
Đường Đ6 - Xã Hà Ngọc (đồng bằng) |
đoạn ngã tư nhà ông Lạp - đến Nhà Bà Mến |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1036 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Ngọc (đồng bằng) |
Đường từ đê vào thôn Đồng Vườn - đến ngã tư nhà ông Hoa |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1037 |
Huyện Hà Trung |
Đường thôn Đồng Vươn - Xã Hà Ngọc (đồng bằng) |
từ ngã tư nhà ông Hoa - đến nhà bà Thả |
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1038 |
Huyện Hà Trung |
Đường Đ 1 - Xã Hà Ngọc (đồng bằng) |
từ cầu sắt đi Hà Đông |
315.000
|
252.000
|
189.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1039 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Ngọc (đồng bằng) |
Đường từ Phủ Bà - đến Đường Đ6 |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1040 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Ngọc (đồng bằng) |
Đường từ nhà ông Văn thôn Kim Quan Sơn - đến Đường Đ6 |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1041 |
Huyện Hà Trung |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Hà Ngọc (đồng bằng) |
|
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1042 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Lai (đồng bằng) |
Đường từ Ngã 3 Chợ Mậu Yên đi - đến giáp xã Hà Vân (cũ) |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1043 |
Huyện Hà Trung |
Đường làng Mậu Yên đoạn - Xã Hà Lai (đồng bằng) |
Đường làng Mậu Yên đoạn từ ngã ba Chợ Mậu Yên Trạm y tế xã. |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1044 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Lai (đồng bằng) |
Đoạn đường từ cầu Giá đi Trạm bơm |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1045 |
Huyện Hà Trung |
Đường Hà Lai đi Hà Thái - Xã Hà Lai (đồng bằng) |
Đường Hà Lai đi Hà Thái: Đoạn từ giáp đường Hà Lai đi Bỉm Sơn - đến giáp Hà Thái |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1046 |
Huyện Hà Trung |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Hà Lai (đồng bằng) |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên |
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1047 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Lĩnh (miền núi) |
Đường từ nhà ông Dũng thôn Bái Ân giáp QL 217 - đến nhà ông Sơn, thôn Tiên Hòa 3 |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1048 |
Huyện Hà Trung |
Đường làng Xóm 2 - Xã Hà Lĩnh (miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Hẫy - đến nhà ông Tiến Nữ |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1049 |
Huyện Hà Trung |
Đường liên thôn - Xã Hà Lĩnh (miền núi) |
Từ ngã ba Dìn - đến đình làng Thanh Xá |
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1050 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Lĩnh (miền núi) |
Từ ngã ba đường Dìn - đến khu dân cư Rừng Ác |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1051 |
Huyện Hà Trung |
Đường liên thôn xóm 7, xóm 8 - Xã Hà Lĩnh (miền núi) |
Từ nhà ông Oai - đến nhà ông Nam |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1052 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Lĩnh (miền núi) |
Đường từ xóm 4 - đến xóm 6, bà Hiên |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1053 |
Huyện Hà Trung |
Đường liên xóm - Xã Hà Lĩnh (miền núi) |
từ nhà bà Mạn - đến nhà anh Tình xóm 12 |
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1054 |
Huyện Hà Trung |
Đường xóm 15 - Xã Hà Lĩnh (miền núi) |
Từ nhà ông Hơn - đến nhà ông Đề |
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1055 |
Huyện Hà Trung |
Đường rừng ác - Xã Hà Lĩnh (miền núi) |
Từ nhà ông Kiền - đến nhà ông ỏi xóm 1 |
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1056 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Lĩnh (miền núi) |
Đường từ Cống Đập Cầu - đến nhà ông Hơn xóm 15 |
180.000
|
144.000
|
108.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1057 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Lĩnh (miền núi) |
Từ giáp QL 217 - đến cống Nẫm |
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1058 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Lĩnh (miền núi) |
Đường từ cống Nẫm - đến nhà ông Dũng giáp xã Hà Sơn |
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1059 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Lĩnh (miền núi) |
Đường từ cổng làng Bái Ân - đến nhà ông Thuật |
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1060 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Lĩnh (miền núi) |
Đường từ nhà ông Thụy Lài giáp đường QL 217 - đến nhà ông Hà Kim Phương |
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1061 |
Huyện Hà Trung |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Hà Lĩnh (miền núi) |
|
113.000
|
90.400
|
67.800
|
45.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1062 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Giang (miền núi) |
Đường nối từ đường Long Sơn - đến đầu thôn Mỹ Dương |
144.000
|
115.200
|
86.400
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1063 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Giang (miền núi) |
Đoạn đường từ nhà ông Nanh - đến Tượng đài liệt sỹ |
144.000
|
115.200
|
86.400
|
57.600
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1064 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Giang (miền núi) |
Đoạn đường từ Tượng đài liệt sỹ - đến đầu làng Hòa Thuận |
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1065 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Giang (miền núi) |
Đoạn đường từ nhà ông Hồng thôn Chánh Lộc - đến hộ bà Bốn, thôn Quan Chiêm |
117.000
|
93.600
|
70.200
|
46.800
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1066 |
Huyện Hà Trung |
Đường làng Hòa Thuận - Xã Hà Giang (miền núi) |
Từ nhà anh Thiện - đến nhà chị Hương, thôn Hòa Thuận |
68.000
|
54.400
|
40.800
|
27.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1067 |
Huyện Hà Trung |
Đường làng Mỹ Dương - Xã Hà Giang (miền núi) |
|
68.000
|
54.400
|
40.800
|
27.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1068 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Giang (miền núi) |
Đoạn đường từ đình làng Quan Chiêm - đến UBND xã |
68.000
|
54.400
|
40.800
|
27.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1069 |
Huyện Hà Trung |
Đường đồi Chè Rú thông Quan Chiêm - Xã Hà Giang (miền núi) |
|
68.000
|
54.400
|
40.800
|
27.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1070 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Giang (miền núi) |
Đoạn tiếp theo từ Chè Rú thông Quan Chiêm (từ Nhà văn hóa thôn 4 - đến hộ ông Thấn thôn 4) |
68.000
|
54.400
|
40.800
|
27.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1071 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Giang (miền núi) |
Đoạn đường từ nhà bà Ngoàn đi đê Mùng 8 |
68.000
|
54.400
|
40.800
|
27.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1072 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Giang (miền núi) |
Đoạn đường từ nhà ông Phố thôn Hòa Thuận - đến nhà ông Thìn thôn Hòa Thuận |
68.000
|
54.400
|
40.800
|
27.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1073 |
Huyện Hà Trung |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Hà Giang (miền núi) |
|
68.000
|
54.400
|
40.800
|
27.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1074 |
Huyện Hà Trung |
Đường 202 - Xã Hà Hải (đồng bằng) |
Từ giáp xã Hà Phú (cũ) - đến đê sông Hoạt |
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1075 |
Huyện Hà Trung |
Đường Cựu Chiến Binh - Xã Hà Hải (đồng bằng) |
từ giáp xã Hà Phú (cũ) - đến đê sông Hoạt |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1076 |
Huyện Hà Trung |
Đường đi thôn Thạch Quật 1 - Xã Hà Hải (đồng bằng) |
từ UBND xã - đến hết thôn Thạch Quật |
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1077 |
Huyện Hà Trung |
Đường Mương Hà Thái - Hà Hải - Xã Hà Hải (đồng bằng) |
từ giáp đường 202 - đến giáp đường các Cụ |
203.000
|
162.400
|
121.800
|
81.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1078 |
Huyện Hà Trung |
Đường đê sông Hoạt - Xã Hà Hải (đồng bằng) |
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
54.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1079 |
Huyện Hà Trung |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Hà Hải (đồng bằng) |
|
126.000
|
100.800
|
75.600
|
50.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1080 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Long (miền núi) |
từ giáp Quốc lộ 217b - đến đầu làng Đồng Toàn |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1081 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Long (miền núi) |
từ cống ông Giải - đến nhà ông Thống Gia Miêu 1 |
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1082 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Long (miền núi) |
từ cống ông Giải - đến chân đồi 25 thôn Đồng Quảng và ra đến đầu đường Quốc lộ 217b |
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1083 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Long (miền núi) |
từ giáp Tỉnh lộ 522b - đến đầu hồ Bến Quân |
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1084 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Long (miền núi) |
từ giáp Quốc lộ 217b Công sở xã đi cống Chợ thôn Hoàng Vân |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1085 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Long (miền núi) |
từ gốc Đa thôn Hoàng Vân - đến ngã 3 Rú Thông, thôn Yến Vỹ |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1086 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Long (miền núi) |
từ Trạm y tế đi ông Táu đi Quốc lộ 217b |
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1087 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Long (miền núi) |
từ ông Táu - đến Trung đoàn 27 |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1088 |
Huyện Hà Trung |
Đường trục chính thôn Đại Sơn - Xã Hà Long (miền núi) |
từ giáp Quốc lộ 217b (nhà ông Dưỡng) - đến chân đập Bến Quân |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1089 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Long (miền núi) |
từ ông Chi - đến Trạm bơm Vực Sông |
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1090 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Long (miền núi) |
từ giáp Tỉnh lộ 522b - đến nhà ông thu Thôn Gia Miêu |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1091 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Long (miền núi) |
từ cầu Ba lá đi đội 2 Nông Trường |
675.000
|
540.000
|
405.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1092 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Long (miền núi) |
từ tràn Kho K820 đi dốc Cao |
540.000
|
432.000
|
324.000
|
216.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1093 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Long (miền núi) |
Đoạn giáp Kho K820 đi đền Rồng, đền Nước |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1094 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Long (miền núi) |
từ Bà Minh Thái - đến chân đồi ông Phụ thôn Yến Vỹ |
225.000
|
180.000
|
135.000
|
90.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1095 |
Huyện Hà Trung |
Tuyến bám mặt đường B-B3 khu Ba lá - Xã Hà Long (miền núi) |
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1096 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Long (miền núi) |
từ Tỉnh lộ 522b đi Nhà văn hoá thôn Nghĩa Đụng đi Ông Lại |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1097 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Long (miền núi) |
Từ QL 522b đi - đến nhà ông Quách Văn Chiến |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1098 |
Huyện Hà Trung |
Đường ngõ, ngách không nằm trong các vị trí trên - Xã Hà Long (miền núi) |
|
158.000
|
126.400
|
94.800
|
63.200
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1099 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Bắc (đồng bằng) |
từ cầu Bắc Yên - đến UBND xã Hà Bắc |
360.000
|
288.000
|
216.000
|
144.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1100 |
Huyện Hà Trung |
Xã Hà Bắc (đồng bằng) |
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
108.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |