7501 |
Huyện Phú Bình |
Từ Quốc lộ 37 đi vào Ban Chỉ huy quân sự huyện - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ qua 30m - Đến đất Ban Chỉ huy quân sự
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
7502 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Bằng đi xuôi sông Đào đi cầu Thủng - Lương Phú (qua UBND thị trấn Hương Sơn) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ ngã tư Hương Sơn (cầu Bằng) đi xuôi sông Đào - Đến cầu Vồng cũ
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất SX-KD |
7503 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Bằng đi xuôi sông Đào đi cầu Thủng - Lương Phú (qua UBND thị trấn Hương Sơn) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ cầu Vồng cũ - Đến hết đất UBND thị trấn Hương Sơn
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7504 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Bằng đi xuôi sông Đào đi cầu Thủng - Lương Phú (qua UBND thị trấn Hương Sơn) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ hết đất UBND thị trấn Hương Sơn - Đến hết đất thị trấn Hương Sơn
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7505 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Vồng cũ đi tổ dân phố Hòa Bình - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ cầu Vồng cũ - Đến gặp đường nội thị khu dân cư số 1, thị trấn Hương Sơn
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
7506 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Vồng cũ đi tổ dân phố Hòa Bình - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Đoạn còn lại - Đến ngã 3 tổ dân phố Hòa Bình
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7507 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Bằng Úc Sơn (bờ phía chợ), đi ngược dòng chảy đến hết đất thị trấn Hương Sơn - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ đầu cầu Bằng Úc Sơn (+) 300m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
7508 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Bằng Úc Sơn (bờ phía chợ), đi ngược dòng chảy đến hết đất thị trấn Hương Sơn - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ qua cầu Bằng Úc Sơn 300m - Đến 500m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
7509 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Bằng Úc Sơn (bờ phía chợ), đi ngược dòng chảy đến hết đất thị trấn Hương Sơn - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ qua cầu Bằng Úc Sơn 500m - Đến cách cầu Đoàn Kết 100m
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
7510 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Bằng Úc Sơn (bờ phía chợ), đi ngược dòng chảy đến hết đất thị trấn Hương Sơn - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ cách cầu Đoàn Kết 100m - Đến qua cầu Đoàn Kết 100m
|
1.610.000
|
966.000
|
579.600
|
347.760
|
-
|
Đất SX-KD |
7511 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Bằng Úc Sơn (bờ phía chợ), đi ngược dòng chảy đến hết đất thị trấn Hương Sơn - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ qua cầu Đoàn Kết 100m - Đến hết đất thị trấn Hương Sơn
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
7512 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Bằng Úc Sơn (bờ phía chợ) đi xuôi dòng chảy - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ cầu Bằng Úc Sơn (bờ phía chợ) đi xuôi - Đến cầu Úc Sơn 2
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
7513 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Bằng Úc Sơn (bờ phía chợ) đi xuôi dòng chảy - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ cầu Úc Sơn 2 - Đến hết khu dân cư số 2 thị trấn Hương Sơn
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7514 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Bằng Úc Sơn (bờ phía chợ) đi xuôi dòng chảy - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ hết đất khu dân cư số 2, thị trấn Hương Sơn - Đến đường vào trạm bơm Đình Xước
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7515 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Bằng Úc Sơn (bờ phía chợ) đi xuôi dòng chảy - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ đường rẽ vào trạm bơm Đình Xước - Đến cầu Mỹ Sơn
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
7516 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Bằng Úc Sơn đi xã Tân Thành (đường tỉnh lộ 269B) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ cầu Bằng Úc Sơn (+)100m
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
-
|
Đất SX-KD |
7517 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Bằng Úc Sơn đi xã Tân Thành (đường tỉnh lộ 269B) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ qua cầu Bằng Úc Sơn 100m - Đến 400m
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
7518 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Bằng Úc Sơn đi xã Tân Thành (đường tỉnh lộ 269B) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ qua cầu Bằng Úc Sơn 400m - Đến 600m
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
7519 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Bằng Úc Sơn đi xã Tân Thành (đường tỉnh lộ 269B) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ qua cầu Bằng Úc Sơn 600m - Đến 1.000m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
7520 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Bằng Úc Sơn đi xã Tân Thành (đường tỉnh lộ 269B) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Đoạn còn lại từ qua cầu Bằng Úc Sơn 1.000m - Đến hết đất thị trấn (giáp đất xã Tân Hòa)
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7521 |
Huyện Phú Bình |
THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ ngã ba Đình, Chùa La Sơn đi xã Xuân Phương - Đến hết đất thị trấn Hương Sơn
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
7522 |
Huyện Phú Bình |
THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Vị trí đất phía sau giáp đất chợ Úc Sơn từ phía Đông - Đến phía Bắc chợ (phía Đông giáp bờ sông, phía Bắc cách đường đi xã Tân Thành 20m)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
7523 |
Huyện Phú Bình |
Đường vào Khu xử lý rác thải thị trấn Hương Sơn - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ đường Úc Sơn - Tân Thành (+) 200m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7524 |
Huyện Phú Bình |
Đường vào Khu xử lý rác thải thị trấn Hương Sơn - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Qua 200m - Đến ngã ba Đình Úc Sơn
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
7525 |
Huyện Phú Bình |
Đường vào Khu xử lý rác thải thị trấn Hương Sơn - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ ngã ba Đình Úc Sơn - Đến ngã ba Đoàn Kết
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
7526 |
Huyện Phú Bình |
THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ Quốc lộ 37 - Đến hết đất Trường Mầm non Cụm trung tâm thị trấn Hương Sơn
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7527 |
Huyện Phú Bình |
Từ Quốc lộ 37 đi qua Đình Làng Cả đến cống Dọc - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ Quốc lộ 37 - Đến kênh N2
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7528 |
Huyện Phú Bình |
Từ Quốc lộ 37 đi qua Đình Làng Cả đến cống Dọc - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ kênh N2 - Đến ngã tư cống Quán
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
7529 |
Huyện Phú Bình |
Từ Quốc lộ 37 đi qua Đình Làng Cả đến cống Dọc - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ ngã tư cống Quán - Đến cống Dọc
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
7530 |
Huyện Phú Bình |
Từ Quốc lộ 37 đi qua Đình Làng Cả đến cống Dọc - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ cống Dọc - Đến giáp đất xã Xuân Phương
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
7531 |
Huyện Phú Bình |
Từ Quốc lộ 37 (Cầu Gô) đi ngã ba Bãi Đình - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ Quốc lộ 37 (Cầu Gô) - Đến ngã tư cống Quán
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7532 |
Huyện Phú Bình |
Từ Quốc lộ 37 (Cầu Gô) đi ngã ba Bãi Đình - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Đoạn còn lại - Đến ngã ba Bãi Đình
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
7533 |
Huyện Phú Bình |
THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ Quốc lộ 37 đi - Đến ao Ngàn (tổ 2)
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
7534 |
Huyện Phú Bình |
THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ Quốc lộ 37 đi - Đến hết đất Trung tâm Hướng nghiệp dạy nghề huyện Phú Bình
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7535 |
Huyện Phú Bình |
THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ Quốc lộ 37 đi vào Khu tái định cư Nhà máy may TNG Phú Bình - Đến hết đất thị trấn Hương Sơn
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
7536 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Đoàn Kết đến ngã ba đường đi bãi rác (Quyết Tiến II) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ cầu Đoàn Kết + 100m vào tổ dân phố Đoàn Kết
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
7537 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Đoàn Kết đến ngã ba đường đi bãi rác (Quyết Tiến II) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ qua cầu Đoàn Kết 100m vào - Đến đất Nhà Văn hóa tổ dân phố Đoàn Kết
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
7538 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Đoàn Kết đến ngã ba đường đi bãi rác (Quyết Tiến II) - THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ đất Nhà Văn hóa Đoàn Kết - Đến ngã ba đường đi bãi rác (Quyết Tiến II)
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
7539 |
Huyện Phú Bình |
THỊ TRẤN HƯƠNG SƠN |
Từ Quốc lộ 37 - Đến hết đường tổ dân phố Thơm
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
7540 |
Huyện Phú Bình |
Ngã tư Cầu Ca đi xã Hà Châu - XÃ KHA SƠN |
Ngã tư Cầu Ca (+) 150m
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
7541 |
Huyện Phú Bình |
Ngã tư Cầu Ca đi xã Hà Châu - XÃ KHA SƠN |
Từ ngã tư Cầu Ca (+) 150m - Đến 300m
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
7542 |
Huyện Phú Bình |
Ngã tư Cầu Ca đi xã Hà Châu - XÃ KHA SƠN |
Đoạn còn lại - Đến hết đất xã Kha Sơn
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
7543 |
Huyện Phú Bình |
Từ ngã tư Cầu Ca đi xã Thanh Ninh - XÃ KHA SƠN |
Từ ngã tư Cầu Ca - Đến Cầu Ca
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
7544 |
Huyện Phú Bình |
Từ ngã tư Cầu Ca đi xã Thanh Ninh - XÃ KHA SƠN |
Từ Cầu Ca - Đến ngã ba xóm Hòa Bình
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
7545 |
Huyện Phú Bình |
Từ ngã tư Cầu Ca đi xã Thanh Ninh - XÃ KHA SƠN |
Đoạn còn lại đi xã Thanh Ninh - Đến hết đất xã Kha Sơn
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
7546 |
Huyện Phú Bình |
Từ Quốc lộ 37 ngã tư Chợ Đồn đi xã Lương Phú - XÃ KHA SƠN |
Từ Quốc lộ 37 ngã tư Chợ Đồn (+) 200m
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
7547 |
Huyện Phú Bình |
Từ Quốc lộ 37 ngã tư Chợ Đồn đi xã Lương Phú - XÃ KHA SƠN |
Đoạn còn lại - Đến hết đất xã Kha Sơn
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
7548 |
Huyện Phú Bình |
XÃ KHA SƠN |
Từ Quốc lộ 37 ngã tư Chợ Đồn (+) 200m đi vào Chợ Đồn
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
7549 |
Huyện Phú Bình |
Đường từ giáp đất thị trấn Hương Sơn đến ngã ba đường xóm Tân Thành đi tổ dân phố Nguyễn (nằm trong dân cư và khu tái định cư Nhà máy may TNG Phú Bình, điểm công nghiệp Kha Sơn) - XÃ KHA SƠN |
Từ giáp đất thị trấn Hương Sơn vào - Đến ngã ba đầu tiên (thuộc địa phận đất xã Kha Sơn)
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
7550 |
Huyện Phú Bình |
Đường từ giáp đất thị trấn Hương Sơn đến ngã ba đường xóm Tân Thành đi tổ dân phố Nguyễn (nằm trong dân cư và khu tái định cư Nhà máy may TNG Phú Bình, điểm công nghiệp Kha Sơn) - XÃ KHA SƠN |
Từ ngã ba đầu tiên - Đến hết đất khu tái định cư nhà máy may TNG Phú Bình
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
7551 |
Huyện Phú Bình |
Đường từ giáp đất thị trấn Hương Sơn đến ngã ba đường xóm Tân Thành đi tổ dân phố Nguyễn (nằm trong dân cư và khu tái định cư Nhà máy may TNG Phú Bình, điểm công nghiệp Kha Sơn) - XÃ KHA SƠN |
Đoạn còn lại - Đến ngã ba đường xóm Tân Thành đi tổ dân phố Nguyễn
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
7552 |
Huyện Phú Bình |
XÃ DƯƠNG THÀNH |
Từ Cầu Đất (+) 200m - Đi Bưu điện văn hóa xã Dương Thành
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
7553 |
Huyện Phú Bình |
XÃ DƯƠNG THÀNH |
Từ Bưu điện văn hóa xã (+) 300m - Đi xã Thanh Ninh
|
1.190.000
|
714.000
|
428.400
|
257.040
|
-
|
Đất SX-KD |
7554 |
Huyện Phú Bình |
XÃ DƯƠNG THÀNH |
Từ Bưu điện văn hóa xã - Đến kênh 4, đường Cầu Ca - Lữ Vân (Tỉnh lộ 261C)
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
7555 |
Huyện Phú Bình |
XÃ DƯƠNG THÀNH |
Từ giáp địa giới xã Phúc Sơn, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang (+) 300m - Đi xã Thanh Ninh (Tỉnh lộ 261C)
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
7556 |
Huyện Phú Bình |
XÃ DƯƠNG THÀNH |
Các đoạn còn lại của đường Cầu Ca - Lữ Vân (Tỉnh lộ 261C)
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất SX-KD |
7557 |
Huyện Phú Bình |
Từ ngã ba đường đi vào UBND xã Dương Thành đến cống PhẩmXÃ DƯƠNG THÀNH |
Từ ngã ba đường đi vào UBND xã (+) 100m - Đến kênh 4
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
7558 |
Huyện Phú Bình |
Từ ngã ba đường đi vào UBND xã Dương Thành đến cống PhẩmXÃ DƯƠNG THÀNH |
Đoạn còn lại - Đến cống Phẩm
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
7559 |
Huyện Phú Bình |
Đường WB3 thuộc địa phận xã Dương Thành - XÃ DƯƠNG THÀNH |
Từ giáp đất xã Thanh Ninh (+) 700m đi máng Cộc
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
7560 |
Huyện Phú Bình |
Đường WB3 thuộc địa phận xã Dương Thành - XÃ DƯƠNG THÀNH |
Từ giáp đất xã Thanh Ninh + 700m - Đến cống Sấm
|
770.000
|
462.000
|
277.200
|
166.320
|
-
|
Đất SX-KD |
7561 |
Huyện Phú Bình |
Đường WB3 thuộc địa phận xã Dương Thành - XÃ DƯƠNG THÀNH |
Từ ngã ba xóm An Ninh (+) 100m đi máng Cộc
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
7562 |
Huyện Phú Bình |
Đường WB3 thuộc địa phận xã Dương Thành - XÃ DƯƠNG THÀNH |
Từ ngã ba xóm An Ninh (+) 100m đi cống Sấm
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
7563 |
Huyện Phú Bình |
Đường WB3 thuộc địa phận xã Dương Thành - XÃ DƯƠNG THÀNH |
Các đoạn còn lại của đường WB3
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
7564 |
Huyện Phú Bình |
XÃ DƯƠNG THÀNH |
Từ Tỉnh lộ 261C - Đi vào xóm Nguộn 300m
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
7565 |
Huyện Phú Bình |
XÃ DƯƠNG THÀNH |
Từ Tỉnh lộ 261C đi núi Ba - Đến hết đất nhà bà Thao
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
7566 |
Huyện Phú Bình |
XÃ DƯƠNG THÀNH |
Từ Tỉnh lộ 261C đi đến - hết đất Nhà Văn hóa xóm Núi 2
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
7567 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Thanh Lang đi 2 phía - XÃ LƯƠNG PHÚ |
Từ cầu Thanh Lang đi xã Tân Đức - Đến hết đất xã Lương Phú
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |
7568 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Thanh Lang đi 2 phía - XÃ LƯƠNG PHÚ |
Từ cầu Thanh Lang đi - Đến Cầu Thủng
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |
7569 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Thanh Lang đi 2 phía - XÃ LƯƠNG PHÚ |
Từ Cầu Thủng đi thị trấn Hương Sơn - Đến hết đất xã Lương Phú
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
7570 |
Huyện Phú Bình |
XÃ LƯƠNG PHÚ |
Từ cầu Lang Tạ đi xã Kha Sơn - Đến hết địa phận xã Lương Phú
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
7571 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Lang Tạ đi xã Tân Đức (qua ngã ba đường vào xóm Phú Hương) - XÃ LƯƠNG PHÚ |
Từ cầu Lang Tạ - Đến cầu Phú Mỹ
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
7572 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Lang Tạ đi xã Tân Đức (qua ngã ba đường vào xóm Phú Hương) - XÃ LƯƠNG PHÚ |
Từ cầu Phú Mỹ đi xã Tân Đức - Đến ngã ba xóm Lương
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
7573 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Lang Tạ đi ngược sông Đào lên Cầu Thủng - XÃ LƯƠNG PHÚ |
Từ cầu Lang Tạ - Đến ngã ba đường rẽ xóm Chiềng
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
7574 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Lang Tạ đi ngược sông Đào lên Cầu Thủng - XÃ LƯƠNG PHÚ |
Từ ngã ba đường rẽ xóm Chiềng - Đến Cầu Thủng
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
7575 |
Huyện Phú Bình |
XÃ LƯƠNG PHÚ |
Từ cầu Lang Tạ đi xóm Việt Ninh (theo bờ đê) - Đến hết đất xã Lương Phú
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
7576 |
Huyện Phú Bình |
Tư ngã tư Trạm Y tế xã Lương Phú đi xóm Mảng đến bờ sông Đào - XÃ LƯƠNG PHÚ |
Từ ngã tư Trạm y tế xã Lương Phú - Đến đất nhà ông Bình
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
7577 |
Huyện Phú Bình |
Tư ngã tư Trạm Y tế xã Lương Phú đi xóm Mảng đến bờ sông Đào - XÃ LƯƠNG PHÚ |
Từ đất nhà ông Bình - Đến hết đất nhà ông Mạnh xóm Lân
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
7578 |
Huyện Phú Bình |
Tư ngã tư Trạm Y tế xã Lương Phú đi xóm Mảng đến bờ sông Đào - XÃ LƯƠNG PHÚ |
Đoạn còn lại từ hết đất nhà ông Mạnh xóm Lân - Đến bờ sông Đào
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
7579 |
Huyện Phú Bình |
XÃ LƯƠNG PHÚ |
Từ cổng làng Chiềng - Đến ngã tư xóm Chiềng
|
455.000
|
273.000
|
163.800
|
98.280
|
-
|
Đất SX-KD |
7580 |
Huyện Phú Bình |
XÃ LƯƠNG PHÚ |
Từ đất nhà ông Cường xóm Lương Trình - Đến Nhà Văn hóa xóm Lương Trình
|
455.000
|
273.000
|
163.800
|
98.280
|
-
|
Đất SX-KD |
7581 |
Huyện Phú Bình |
XÃ LƯƠNG PHÚ |
Từ nghĩa trang liệt sỹ xã Lương Phú - Đi ngã tư xóm Phú Hương
|
455.000
|
273.000
|
163.800
|
98.280
|
-
|
Đất SX-KD |
7582 |
Huyện Phú Bình |
XÃ LƯƠNG PHÚ |
Từ ngã ba đường rẽ vào nhà ông Thăng xóm Lương Tạ 1 - Đến hết đất nhà ông Thử xóm Lương Thái
|
455.000
|
273.000
|
163.800
|
98.280
|
-
|
Đất SX-KD |
7583 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 266 - XÃ ÚC KỲ |
Từ giáp đất xã Điềm Thụy - Đến hết đất xã Úc Kỳ (Tỉnh lộ 266)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
7584 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 266 - XÃ ÚC KỲ |
Từ Quốc lộ 37 đi đường liên xã Úc Kỳ từ giáp đất xã Nhã Lộng - Đến qua Nhà Văn hóa xóm Trại 200m
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
7585 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 266 - XÃ ÚC KỲ |
Từ cầu Úc Kỳ qua trụ sở UBND xã Úc Kỳ - Đến Tỉnh lộ 266
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
7586 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 266 - XÃ ÚC KỲ |
Từ Trường Mầm non xóm Làng, Tân Lập - Đến hết đất nhà bà Kim Gia
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
7587 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 266 - XÃ ÚC KỲ |
Từ ngã ba nhà bà Kim Gia - Đến cầu Úc Kỳ
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
7588 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 266 - XÃ ÚC KỲ |
Từ ngã ba cạnh UBND xã (điểm rẽ xóm Tân Sơn) - Đến ngã ba rẽ vào xóm Tân Sơn
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
7589 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 266 - XÃ NGA MY |
Từ giáp đất xã Úc Kỳ qua Chợ Quán Chè - Đến cột khống chế đê
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
7590 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 266 - XÃ NGA MY |
Từ cột khống chế đê - Đến hết đất xã Nga My
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất SX-KD |
7591 |
Huyện Phú Bình |
XÃ NGA MY |
Từ ngã ba đường Tỉnh lộ 266 qua Cầu Mới đi ngã ba Kho Quán, ngược đi xã Úc Kỳ - Đến hết địa phận xã Nga My
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
7592 |
Huyện Phú Bình |
XÃ NGA MY |
Từ ngã ba chợ Quán Chè - Đến hết đất trụ sở mới của UBND xã Nga My
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
7593 |
Huyện Phú Bình |
XÃ NGA MY |
Từ Nhà Văn hóa xóm Kén - Đến bậc nước Phú Xuân
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
7594 |
Huyện Phú Bình |
XÃ NGA MY |
Từ bậc nước Phú Xuân đi ngã ba vườn Ươm - Đến Nhà Văn hóa xóm Làng Nội
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
7595 |
Huyện Phú Bình |
XÃ NGA MY |
Từ ngã ba vườn Uơm đi ngã ba Tam Xuân xuôi xóm Đồng Hòa - Đến hết địa phận xã Nga My
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
7596 |
Huyện Phú Bình |
XÃ NGA MY |
Từ ngã ba Trạm Y tế đi xóm An Châu - Đến đường rẽ vào Nhà Văn hóa xóm Thái Hòa
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
7597 |
Huyện Phú Bình |
XÃ NGA MY |
Từ điểm cầu đi làng Nội - Đến Nhà Văn hóa xóm Làng Nội
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
7598 |
Huyện Phú Bình |
XÃ NGA MY |
Từ ngã ba giáp đất nhà ông Thêm đi Con Chê - Đến hết địa phận xã Nga My
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
7599 |
Huyện Phú Bình |
Đê Hà Châu - XÃ HÀ CHÂU |
Từ giáp đất xã Nga My - Đến hết đất ông Mai (thửa đất số 35 tờ 10, bản đồ địa chính số 10 xã Hà Châu)
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất SX-KD |
7600 |
Huyện Phú Bình |
Đê Hà Châu - XÃ HÀ CHÂU |
Từ đất ông Bé (thửa đất số 76, tờ bản đồ địa chính số 10, xã Hà Châu - ngã ba vào xóm Ngói) - Đến Kè số 1 xã Hà Châu
|
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất SX-KD |