| 10701 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG KIM PHƯỢNG – QUY KỲ |
Từ Km4+500 - Đến Km1+400 (cống tiêu nước đồng lác)
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
64.800
|
-
|
Đất ở |
| 10702 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG KIM PHƯỢNG – QUY KỲ |
Từ Km1+400 - Đến Km 2 +900 (giáp Quy Kỳ)
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở |
| 10703 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG KIM PHƯỢNG – QUY KỲ |
Km2 +900 (giáp Kim Phượng) - Đến cầu tràn Kim Phượng (địa phận xã Quy Kỳ)
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 10704 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BỘC NHIÊU – THANH BÌNH |
Từ trục Quốc lộ 3C rẽ đi Bộc Nhiêu + 50m - Đến Km4 + 200
|
345.000
|
207.000
|
124.200
|
74.520
|
-
|
Đất ở |
| 10705 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BỘC NHIÊU – THANH BÌNH |
Từ Km4 + 200 - Đến Km5 + 300
|
550.000
|
330.000
|
198.000
|
118.800
|
-
|
Đất ở |
| 10706 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BỘC NHIÊU – THANH BÌNH |
Từ Km5 + 300 - Đến Km8 + 400 (hết đất xã Bộc Nhiêu, giáp đất xã Bình Thành)
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất ở |
| 10707 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BỘC NHIÊU – THANH BÌNH |
Từ Km8 + 400 (giáp xã Bộc Nhiêu) - Đến Km8 + 800 (nhà ông Đào Đình Miện)
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở |
| 10708 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BỘC NHIÊU – THANH BÌNH |
Từ Km8 + 800 (nhà ông Đào Đình Miện) - Đến Km9 + 300 (nhà ông Hoàng Văn Sơn)
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở |
| 10709 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BỘC NHIÊU – THANH BÌNH |
Từ Km9 + 300 (nhà ông Hoàng Văn Sơn) - Đến đường 264
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở |
| 10710 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG BÌNH THÀNH – PHÚ ĐÌNH |
Từ đường 264 Km12 + 900 (rẽ Bình Tiến) - Đến Đến giáp đất Phú Đình
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở |
| 10711 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG SƠN PHÚ - ĐIỀM MẶC |
Từ đường ĐT 264 - Đến ngã ba đường rẽ Vào thôn Sơn Vinh 2
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở |
| 10712 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG SƠN PHÚ - ĐIỀM MẶC |
Từ ngã ba đường rẽ vào thôn Sơn Vinh 2 - Đến giáp đất Điềm Mặc
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở |
| 10713 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG SƠN PHÚ – PHÚ ĐÌNH |
Từ đường ĐT 264 - Đến giáp đất Phú Đình
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở |
| 10714 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG SƠN PHÚ – PHÚ ĐÌNH |
Từ giáp đất xã Sơn Phú - Đến giáp đường 264B
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
64.800
|
-
|
Đất ở |
| 10715 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG SƠN PHÚ – BỘC NHIÊU |
Đoạn đường từ ĐT 264 - Đến giáp đất xã Bộc Nhiêu
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở |
| 10716 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN CỐC LÙNG – KHÂU BẢO – LÀNG MỚI |
Đường bê tông rộng ≥3m từ ngã tư trung tâm xã Bảo Cường + 200m tiếp theo (tuyến Cốc Lùng - Khấu Bảo)
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 10717 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN CỐC LÙNG – KHÂU BẢO – LÀNG MỚI |
Đường bê tông rộng ≥ 3m từ Quốc lộ 3C (cạnh nhà ông Trọng) vào 150m
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 10718 |
Huyện Định Hóa |
Đường liên xóm Tân Dương - ĐƯỜNG LIÊN THÔN CỐC LÙNG – KHÂU BẢO – LÀNG MỚI |
Đường bê tông < 3,5m nhưng ≥ 2,5m
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở |
| 10719 |
Huyện Định Hóa |
Đường liên xóm Tân Dương - ĐƯỜNG LIÊN THÔN CỐC LÙNG – KHÂU BẢO – LÀNG MỚI |
Đường bê tông rộng ≥ 3,5m
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 10720 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ TÂN THỊNH |
Từ cầu tràn Tân Thịnh - Đến ngã ba rẽ đường bê tông Vào xóm Thâm Yên
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở |
| 10721 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ TÂN THỊNH |
Từ ngã ba rẽ đường bê tông vào xóm Thâm Yên - Đến giáp đất Khe Thí, xã Nông Hạ, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở |
| 10722 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ LINH THÔNG |
Từ Ngã ba Bản Chang - Đến cầu Đông Khán
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở |
| 10723 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ LINH THÔNG |
Từ cầu Đông Khán - Đến ngã ba Cốc Móc
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở |
| 10724 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ LINH THÔNG |
Trục đường bê tông Bản Chang - Nà Lá - Nà Chú
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở |
| 10725 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ LINH THÔNG |
Trục đường bê tông Tân Vàng
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở |
| 10726 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ LINH THÔNG |
Trục đường nhựa Nà Mỵ - Tân Thái - Tân Trào
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở |
| 10727 |
Huyện Định Hóa |
Tuyến Nà Chát - Bản Lại - Làng Mới - ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ LINH THÔNG |
Đường bê tông rộng ≥ 3m từ nhà ông Chung - Đến nhà ông Vỹ
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
64.800
|
-
|
Đất ở |
| 10728 |
Huyện Định Hóa |
Tuyến Nà Chát - Bản Lại - Làng Mới - ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ LINH THÔNG |
Đường bê tông rộng ≥ 3m nhà ông Vỹ - Đến nhà ông Toan xóm Làng Mới
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở |
| 10729 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ PHƯỢNG TIẾN |
Đường liên thôn ngã ba Nạ Poọc đi xóm Héo - Đến hết đường nhựa (Nạ Poọc - Nà Lang - Xóm Héo)
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở |
| 10730 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ PHƯỢNG TIẾN |
Từ Ngã ba trung tâm xã + 50m - Đi xóm Pa Goải, xóm Đình
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở |
| 10731 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ PHƯỢNG TIẾN |
Ngã tư xóm Đình - Đến trạm biến áp xóm Đình
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
64.800
|
-
|
Đất ở |
| 10732 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ PHƯỢNG TIẾN |
Trạm biến áp xóm Đình - Đi xóm Tổ (đường nhựa 3,5m), xóm Mấu (đường bê tông rộng ≥ 3m)
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở |
| 10733 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ PHƯỢNG TIẾN |
Đường bê tông rộng ≥ 3m Nạ Poọc, Héo, Nà Lang
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở |
| 10734 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ PHƯỢNG TIẾN |
Đường bê tông ≥ 3m từ trạm thủy luân đến Nhà ông Sáng, từ nhà ông Việt - Đến hết đường rẽ Nhà Văn hóa xóm Pải
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở |
| 10735 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ PHƯỢNG TIẾN |
Đường bê tông ≥ 3m xóm Pải, Hợp Thành (các đoạn còn lại)
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở |
| 10736 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ PHƯỢNG TIẾN |
Đường bê tông ≥ 3m xóm Pa Chò
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở |
| 10737 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ PHƯỢNG TIẾN |
Đường Hồ Chí Minh (đường gom, thuộc xã Phượng Tiến)
|
1.300.000
|
780.000
|
468.000
|
280.800
|
-
|
Đất ở |
| 10738 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ BỘC NHIÊU |
Từ cầu trung tâm xã + 500m - Đi hướng xóm Vân Nhiêu
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở |
| 10739 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ BỘC NHIÊU |
Từ cầu trung tâm xã + 500m - Đến hết đất Vân Nhiêu
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất ở |
| 10740 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ BỘC NHIÊU |
Từ cầu trung tâm xã - Đi hướng xóm Dạo 1
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở |
| 10741 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ BỘC NHIÊU |
Từ cầu trung tâm xã + 300m - Đi hướng xóm Chú 4
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất ở |
| 10742 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ BỘC NHIÊU |
Đoạn bê tông rộng ≥ 3m từ Quốc lộ 3C qua Lạc Nhiêu, Dạo 2, Dạo 1 - Đến cầu trung tâm xã + 300m hướng Đi xóm Dạo 1
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở |
| 10743 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ BỘC NHIÊU |
Đoạn bê tông rộng ≥ 3m từ đường liên xã Bộc Nhiêu - Bình Thành rẽ đường Bục 3 - Minh Tiến - Đến hết đất Minh Tiến
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở |
| 10744 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ ĐỒNG THỊNH |
Đoạn từ cầu treo xóm Đèo Tọt - Đến ngã ba trường Mầm Non xã Đồng Thịnh
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở |
| 10745 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ ĐỊNH BIÊN |
Đường bê tông rộng ≥ 3m từ đường rẽ xóm Noong Nia - Đến giáp đường liên xã Đồng Làn - Đồng Thịnh
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở |
| 10746 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ ĐỊNH BIÊN |
Từ ngã ba Vằng Chương đường bê tông - Đến giáp Bảo Hoa xã Bảo Linh
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở |
| 10747 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ ĐỊNH BIÊN |
Ngã Ba xóm Gốc Thông - Đến giáp đường Đồng Quang xã Bình Yên (đường bê tông)
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở |
| 10748 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ ĐỊNH BIÊN |
Ngã ba xóm Nà Dọ - Đến giáp đất xóm Bản Cái, xã Thanh Định
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở |
| 10749 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LÀNG HÁ – TAM HỢP (XÃ LAM VỸ) |
Đường Liên thôn Làng Há - Tam Hợp: Đoạn ngã 3 ông Kỳ - Cầu Treo
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
64.800
|
-
|
Đất ở |
| 10750 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LÀNG HÁ – TAM HỢP (XÃ LAM VỸ) |
Đường Liên thôn Làng Há - Tam Hợp: Đoạn Cầu Treo - Ngã 3 ông Đắc
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở |
| 10751 |
Huyện Định Hóa |
TUYẾN ĐƯỜNG LIÊN THÔN LÀNG HÁ – NÀ TẤC (XÃ LAM VỸ) |
Tuyến đường liên thôn Làng Há - Nà Tấc: Đoạn cổng Trường Trung học cơ sở - Cầu Nà Viền
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
64.800
|
-
|
Đất ở |
| 10752 |
Huyện Định Hóa |
TUYẾN ĐƯỜNG LIÊN THÔN LÀNG HÁ – NÀ TẤC (XÃ LAM VỸ) |
Tuyến đường liên thôn Làng Há - Nà Tấc: Đoạn Cầu Nà Viền - Cây gạo Nà Tấc
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở |
| 10753 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ LAM VỸ |
Các tuyến đường nhánh thuộc Trung tâm cụm xã
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
64.800
|
-
|
Đất ở |
| 10754 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ LAM VỸ |
Thôn Làng Quyền: Từ đường nhựa - Nhà Văn hóa thôn
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở |
| 10755 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ LAM VỸ |
Thôn Nà Toán: Theo nhánh đường bê tông Cầu Nà Buốc - Đường liên thôn đi Nà Tấc
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở |
| 10756 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ LAM VỸ |
Thôn Nà Toán: Cầu Nà Viền Nhà Văn hóa thôn Nà Toán
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở |
| 10757 |
Huyện Định Hóa |
ĐƯỜNG LIÊN THÔN THUỘC XÃ LAM VỸ |
Đất ở bám theo các tuyến đường bê tông của các thôn còn lại
|
250.000
|
150.000
|
90.000
|
54.000
|
-
|
Đất ở |
| 10758 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ PHÚ TIẾN |
Từ Km2 + 950 (giáp đất Phú Lương) - Đến Km3+300
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10759 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ PHÚ TIẾN |
Từ Km3 + 300 - Đến Km4
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10760 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ PHÚ TIẾN |
Từ Km4 - Đến Km5+120
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10761 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ PHÚ TIẾN |
Từ Km5 + 120 - Đến Km8
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10762 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ PHÚ TIẾN |
Từ Km8 - Đến Km8 + 820 (giáp đất Bộc Nhiêu)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10763 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ BỘC NHIÊU |
Từ Km8 + 820 (giáp đất Phú Tiến) - Đến Km9 + 500
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10764 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ TRUNG HỘI |
Từ Km9 + 500 (giáp đất Bộc Nhiêu) - Đến Km10 + 900
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10765 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ TRUNG HỘI |
Từ Km10 + 900 - Đến Km11 + 600
|
525.000
|
315.000
|
189.000
|
113.400
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10766 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ TRUNG HỘI |
Từ Km11 + 600 - Đến Km12 + 200
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10767 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ TRUNG HỘI |
Từ Km12 + 200 - Đến Km12 + 630
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
136.080
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10768 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ TRUNG HỘI |
Từ Km12 + 630 - Đến Km13 + 30
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10769 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ TRUNG HỘI |
Từ Km13 + 30 - Đến Km13 + 270
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10770 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ TRUNG HỘI |
Từ Km13 + 270 - Đến Km13 + 500
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10771 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ TRUNG HỘI |
Từ Km13 + 500 - Đến Km13 + 900
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10772 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ TRUNG HỘI |
Từ Km13 + 900 - Đến cách Trung tâm ngã ba Quán Vuông 50m về phía Phú Tiến (Km14)
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10773 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ TRUNG HỘI |
Trung tâm ngã ba Quán Vuông - Đi các phía 50m (hướng Đi Thái Nguyên; Chợ Chu; Bình Yên)
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10774 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ TRUNG HỘI |
Từ Trung tâm ngã ba Quán Vuông + 50m - Đến Km14 + 200
|
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10775 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ TRUNG HỘI |
Từ Km14 + 200 - Đến Km14 + 300
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10776 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ TRUNG HỘI |
Từ Km14 + 300 - Đến Km14 + 500
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10777 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ TRUNG HỘI |
Từ Km14 + 500 - Đến Km14 + 800
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10778 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ TRUNG HỘI |
Từ Km14 + 800 - Đến Km15 + 500
|
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10779 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ TRUNG HỘI |
Từ Km15+ 500 - Đến Km16+ 400 (giáp đất Bảo Cường)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10780 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ BẢO CƯỜNG |
Từ Km16 + 400 (giáp đất Trung Hội) - Đến đường rẽ UBND xã Bảo Cường Km16+500 (nhà ông Thao)
|
910.000
|
546.000
|
327.600
|
196.560
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10781 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ BẢO CƯỜNG |
Từ đường rẽ Bảo Cường Km16 + 500 - Đến Km17
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10782 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ BẢO CƯỜNG |
Từ Km17 - Đến cầu Ba Ngạc (giáp đất Chợ Chu)
|
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10783 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ BẢO CƯỜNG |
Từ ngã ba đường rẽ Bảo Cường - Đồng Thịnh Km17+400
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10784 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ cầu Ba Ngạc - Đến đường rẽ Vào xóm Thâm Tý, xã Bảo Cường
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10785 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ đường rẽ xóm Thâm Tý, xã Bảo Cường - Đến đường rẽ xóm Bãi Á 2
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10786 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ đường rẽ xóm Bãi Á 2 - Đến qua ngã tư trung tâm huyện 50m
|
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10787 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ qua ngã tư Trung tâm huyện 50m - Đến qua ngã tư Lương thực 50m Đi phía xã Kim Sơn và phía Đi Thái Nguyên
|
4.550.000
|
2.730.000
|
1.638.000
|
982.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10788 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ qua ngã tư Lương thực 50m - Đến hết Cửa hàng xăng dầu số 22
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10789 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ Cửa hàng xăng dầu số 22 - Đến qua ngã ba xóm Nà Lài 50 m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10790 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ qua ngã ba Nà Lài 50m - Đến đường rẽ Vào xóm Nà Lài (đường rẽ Vào nhà ông Thình)
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10791 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ đường rẽ vào xóm Nà Lài - Đến đường rẽ Ao Nặm Cắm
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10792 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - THỊ TRẤN CHỢ CHU |
Từ đường rẽ Ao Nặm Cắm - Đến Km20 + 600 (giáp đất xã Kim Sơn)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10793 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ KIM SƠN |
Từ Km20 + 600 (giáp đất Chợ Chu) - Đến Km24 + 300m
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10794 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ KIM SƠN |
Từ Km24 + 300 - Đến Km24 + 700 (cách ngã ba Quy Kỳ 50m)
|
455.000
|
273.000
|
163.800
|
98.280
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10795 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ KIM SƠN |
Từ Km24 + 700 - Đến Km24 + 800
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10796 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ KIM SƠN |
Từ Km24 + 800 - Đến Km25
|
315.000
|
189.000
|
113.400
|
68.040
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10797 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ KIM SƠN |
Từ Km25 - Đến Km25 + 300 (giáp đất Quy Kỳ, đường Đi Chợ Đồn)
|
245.000
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10798 |
Huyện Định Hóa |
TRỤC QUỐC LỘ 3C - XÃ QUY KỲ |
Từ Km25 + 300 - Đến giáp đất huyện Chợ Đồn
|
147.000
|
88.200
|
52.920
|
31.752
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10799 |
Huyện Định Hóa |
Đường Phú Tiến - Yên Trạch - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - XÃ PHÚ TIẾN |
Từ ngã ba Quốc lộ 3C + 200 m trên trục đường Phú Tiến - Yên Trạch
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV |
| 10800 |
Huyện Định Hóa |
Đường Phú Tiến - Yên Trạch - TRỤC PHỤ QUỐC LỘ 3C - XÃ PHÚ TIẾN |
Từ ngã ba Quốc lộ 3C + 200 m - Đến đường rẽ Nhà Văn hóa xóm 1
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV |