| 901 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN ĐỨC |
Từ cổng Chợ Gì - đi Lữ Vân, từ cầu Vồng đi xã Lương Phú Đến hết đất xã Tân Đức |
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
| 902 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN ĐỨC |
Từ cầu Lũa - đi ngã ba xóm Ngò Thái |
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất SX-KD |
| 903 |
Huyện Phú Bình |
XÃ TÂN ĐỨC |
Từ đất nhà ông Đăng - đi ngã ba xóm Diễn (đết đất nhà ông Trường Thịnh) |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 904 |
Huyện Phú Bình |
XÃ XUÂN PHƯƠNG |
Từ đất Trường Trung học cơ sở xã Xuân Phương - Đến cống Na Oan |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 905 |
Huyện Phú Bình |
XÃ XUÂN PHƯƠNG |
Từ đất Trường Trung học cơ sở xã Xuân Phương - Đi cầu Cống |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 906 |
Huyện Phú Bình |
XÃ XUÂN PHƯƠNG |
Từ ngã ba UBND xã - Đến chợ Đình |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 907 |
Huyện Phú Bình |
Từ cống Na Oan đến gặp Quốc lộ 37 - XÃ XUÂN PHƯƠNG |
Từ cống Na Oan - Đến cống Ao Phán đường rẽ xóm Tân Sơn 8 |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 908 |
Huyện Phú Bình |
Từ cống Na Oan đến gặp Quốc lộ 37 - XÃ XUÂN PHƯƠNG |
Từ cống Ao Phán đường rẽ vào xóm Tân Sơn 8 - Đến Quốc Lộ 37 |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 909 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Bằng gốc đa đi xã Tân Kim hết đất xã Xuân Phương - XÃ XUÂN PHƯƠNG |
Từ cầu Bằng gốc đa - Đến cầu Núi Cao |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 910 |
Huyện Phú Bình |
Từ cầu Bằng gốc đa đi xã Tân Kim hết đất xã Xuân Phương - XÃ XUÂN PHƯƠNG |
Từ cầu Núi Cao - Đi hết địa phận xã Xuân Phương |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 911 |
Huyện Phú Bình |
XÃ XUÂN PHƯƠNG |
Từ ngã ba Quốc lộ 37 (Nhà Lan - Mạnh) - Đi Bảo Lý Đến hết đất xã Xuân Phương |
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 912 |
Huyện Phú Bình |
XÃ XUÂN PHƯƠNG |
Từ Cầu Cống đi dốc Mái Trai - Đến hết đất Xuân Phương |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 913 |
Huyện Phú Bình |
XÃ XUÂN PHƯƠNG |
Từ ngã ba Lò Mầm đi thị trấn Hương Sơn - Đến hết đất xã Xuân Phương |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 914 |
Huyện Phú Bình |
XÃ XUÂN PHƯƠNG |
Từ gốc đa cầu Mây - Đi bến phà cầu Mây cũ |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 915 |
Huyện Phú Bình |
XÃ NHÃ LỘNG |
Đất phía sau giáp đất chợ Cầu |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 916 |
Huyện Phú Bình |
XÃ NHÃ LỘNG |
Từ Quốc lộ 37 (đi qua Nhà Thờ) - Đến ngã ba xóm Náng, xóm Xúm |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 917 |
Huyện Phú Bình |
XÃ NHÃ LỘNG |
Từ ngã tư đầm Từ đi qua Trạm Y tế - Đến hết đất Chợ Cầu |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 918 |
Huyện Phú Bình |
XÃ NHÃ LỘNG |
Từ Quốc lộ 37 rẽ - Đến ngã ba xóm Chiễn 2 |
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
| 919 |
Huyện Phú Bình |
XÃ NHÃ LỘNG |
Từ Quốc lộ 37 rẽ xóm Soi 2 - Đến ngã ba (hết đất nhà ông Vị) |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 920 |
Huyện Phú Bình |
XÃ NHÃ LỘNG |
Từ Quốc lộ 37 rẽ xóm Soi 1 - Đến ngã ba (hết đất nhà bà Lục) |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 921 |
Huyện Phú Bình |
XÃ NHÃ LỘNG |
Đường liên xã Điềm Thụy - Úc Kỳ: Từ Cầu Đá - Đến giáp đất xã Điềm Thụy |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 922 |
Huyện Phú Bình |
XÃ NHÃ LỘNG |
Từ Quốc lộ 37 đi đường liên xã Úc Kỳ - Đến hết đất xã Nhã Lộng |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 923 |
Huyện Phú Bình |
XÃ NHÃ LỘNG |
Từ Quốc lộ 37 rẽ vào - Đến Cầu Na Mĩ |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 924 |
Huyện Phú Bình |
XÃ NHÃ LỘNG |
Từ Quốc lộ 37 rẽ - Đến ngã ba Nhà Văn hóa xóm Hanh Nón |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 925 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 266 (từ giáp đất Phổ Yên đến ngã ba núi Căng - XÃ ĐIỀM THỤY |
Từ giáp đất Phổ Yên - Đến cầu Kênh |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 926 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 266 (từ giáp đất Phổ Yên đến ngã ba núi Căng - XÃ ĐIỀM THỤY |
Từ cầu Kênh - Đến ngã tư Điềm Thụy |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 927 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 266 (từ giáp đất Phổ Yên đến ngã ba núi Căng - XÃ ĐIỀM THỤY |
Từ ngã tư Điềm Thụy - Đến gặp Tỉnh lộ 261C (ngã ba núi căng) |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 928 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 266 (từ giáp đất Phổ Yên đến ngã ba núi Căng - XÃ ĐIỀM THỤY |
Từ ngã ba núi Căng - Đến hết đất xã Điềm Thụy |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 929 |
Huyện Phú Bình |
Trục phụ - XÃ ĐIỀM THỤY |
Đường liên xã Điềm Thụy - Úc Kỳ: Từ Tỉnh lộ 266 - Đi Trường Mầm non Điềm Thụy Đến giáp đất Nhã Lộng |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 930 |
Huyện Phú Bình |
Trục phụ - XÃ ĐIỀM THỤY |
Tỉnh lộ 266 rẽ - Đến hết đất Nhà Văn hóa xóm Ngọc Sơn |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 931 |
Huyện Phú Bình |
Trục phụ - XÃ ĐIỀM THỤY |
Tỉnh lộ 266 rẽ - Đến hết đất Nhà Văn hóa xóm Trung |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 932 |
Huyện Phú Bình |
Trục phụ - XÃ ĐIỀM THỤY |
Tỉnh lộ 266 rẽ - Đến hết đất Nhà Văn hóa xóm Trạng |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 933 |
Huyện Phú Bình |
Các đường khác - Từ Quốc lộ 37 đi qua Trường Tiểu học xã Điềm Thụy đến gặp Tỉnh lộ 266 - XÃ ĐIỀM THỤY |
Từ Quốc lộ 37 - Đến hết đất Trường Tiểu học xã Điềm Thụy |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 934 |
Huyện Phú Bình |
Các đường khác - XÃ ĐIỀM THỤY |
Đoạn còn lại |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 935 |
Huyện Phú Bình |
Các đường khác - XÃ ĐIỀM THỤY |
Từ Quốc lộ 37 (Chợ Hanh) rẽ - Đến Nhà Văn hóa xóm Trạng |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 936 |
Huyện Phú Bình |
Các đường khác - XÃ ĐIỀM THỤY |
Tỉnh lộ 261C: Từ ngã ba Núi Căng đi Phổ Yên - Đến hết đất Điềm Thụy |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 937 |
Huyện Phú Bình |
Các đường khác - XÃ ĐIỀM THỤY |
Đường rẽ từ khu công nghiệp Điềm Thụy - Đến hết đất Nhà Văn hóa xóm Bình 1 |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 938 |
Huyện Phú Bình |
Các đường khác - XÃ ĐIỀM THỤY |
Từ Cầu Kênh xóm Bình 1 + 300 m hướng - Đi xóm Bình 2 |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 939 |
Huyện Phú Bình |
Các đường khác - XÃ ĐIỀM THỤY |
Các đường quy hoạch trong khu tái định cư khu công nghiệp Điềm Thụy (phần 180 ha) |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 940 |
Huyện Phú Bình |
Các đường khác - XÃ ĐIỀM THỤY |
Các đường quy hoạch trong khu dân cư và Chợ phố thương mại |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 941 |
Huyện Phú Bình |
XÃ THƯỢNG ĐÌNH |
Từ Quốc lộ 37 qua UBND xã Thượng Đình - Đến bờ kênh xóm Đông Yên |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 942 |
Huyện Phú Bình |
XÃ THƯỢNG ĐÌNH |
Từ cổng Trường Tiểu học xã Thượng Đình (+) 150m - đi hai phía |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 943 |
Huyện Phú Bình |
Từ cổng số 2 Trường Quân sự Quân Khu I đi Quốc lộ 3 - XÃ THƯỢNG ĐÌNH |
Từ cổng số 2, Trường Quân sự Quân Khu I + 300m |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 944 |
Huyện Phú Bình |
Từ cổng số 2 Trường Quân sự Quân Khu I đi Quốc lộ 3 - XÃ THƯỢNG ĐÌNH |
Từ sau 300m - Đến hết đất xã Thượng Đình |
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
| 945 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BẢO LÝ |
Từ đất Chi nhánh Vật tư Nông nghiệp (+) 200m Đi UBND xã Bảo Lý |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 946 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BẢO LÝ |
Từ cầu Vạn Già (+) 200m - đi ngược UBND xã Bảo Lý; từ cầu Vạn Già (+) 200m đi xuôi cầu Mây |
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
| 947 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BẢO LÝ |
Từ cầu Bằng Bảo Lý đi xuôi 200m - Đi ngược xã Đào Xá 300m |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 948 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BẢO LÝ |
Từ cầu Bằng Bảo Lý - Đến ngã ba xóm Thượng |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 949 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BẢO LÝ |
Từ ngã ba phố Quyên - Đi ngược xã Tân Khánh 200m, đi xuôi UBND xã Bảo Lý 200m |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 950 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BẢO LÝ |
Từ cầu Cổ Dạ đi xuôi UBND xã 300m - Đi ngược xã Đào Xá 300m |
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
| 951 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BẢO LÝ |
Từ Cầu Vạn Già - Đi ngược, đi xuôi vào cơ sở tư vấn cai nghiện tự nguyện 100m |
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
| 952 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BẢO LÝ |
Từ Cầu cũ Bảo Lý - Đến nhà ông Chính xóm Thượng |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 953 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BẢO LÝ |
Từ Cầu Bằng Bảo Lý mới - Đi xóm Đại Lễ 200m |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 954 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BẢO LÝ |
Từ Cầu Bằng Bảo Lý đi ngược - Đến giáp đất nhà ông Lợi Suốt xóm Cầu Gỗ |
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
| 955 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BẢO LÝ |
Từ Cầu Bằng Bảo Lý - Đi xuôi cống ngầm giáp đất ông Tây Giang Cầu Gỗ |
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD |
| 956 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BẢO LÝ |
Từ Cầu Cô Dạ - Đi ngược, đi xuôi đi, đi xóm Hóa 100m |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 957 |
Huyện Phú Bình |
Đường bờ đê sông Đào (cầu Mây - Đồng Liên, địa phận xã Đào Xá) - XÃ ĐÀO XÁ |
Từ ngã ba kè Lũ Yên - Đi xuôi, đi ngược 200m |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 958 |
Huyện Phú Bình |
Đường bờ đê sông Đào (cầu Mây - Đồng Liên, địa phận xã Đào Xá) - XÃ ĐÀO XÁ |
Từ cách ngã ba kè Lũ Yên 200m đi xuôi xã Bảo Lý - Đến 800m |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 959 |
Huyện Phú Bình |
Đường bờ đê sông Đào (cầu Mây - Đồng Liên, địa phận xã Đào Xá) - XÃ ĐÀO XÁ |
Từ cách ngã ba kè Lũ Yên 200m - Đi ngược dòng chảy Đến 300m |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 960 |
Huyện Phú Bình |
Đường bờ đê sông Đào (cầu Mây - Đồng Liên, địa phận xã Đào Xá) - XÃ ĐÀO XÁ |
Từ đầu cầu Vồng xóm Dẫy - Đi ngược, đi xuôi sông 200m |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 961 |
Huyện Phú Bình |
Đường bờ đê sông Đào (cầu Mây - Đồng Liên, địa phận xã Đào Xá) - XÃ ĐÀO XÁ |
Các đoạn còn lại thuộc xã Đào Xá |
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
| 962 |
Huyện Phú Bình |
Đường bờ đê sông Đào (cầu Mây - Đồng Liên, địa phận xã Đào Xá) - XÃ ĐÀO XÁ |
Từ cách ngã ba kè Lũ Yên 1000m đi xuôi - Đến cầu Cứng, xóm Đoàn Kết |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 963 |
Huyện Phú Bình |
Đường bờ đê sông Đào (cầu Mây - Đồng Liên, địa phận xã Đào Xá) - XÃ ĐÀO XÁ |
Ngõ rẽ đi vào đường trụ sở mới UBND xã Đào Xá - Đến sân bóng xã Đào Xá |
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
| 964 |
Huyện Phú Bình |
XÃ ĐÀO XÁ |
Từ đầu kè Lũ Yên đi xã Bàn Đạt - Đến ngã ba đường đi xã Tân Khánh |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 965 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 261C - XÃ THANH NINH |
Từ UBND xã đi Cầu Ca - Đến hết địa phận xã Thanh Ninh |
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 966 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 261C - XÃ THANH NINH |
Từ UBND xã - Đến hết đất Trường Tiểu học và Trung học cơ sở xã Thanh Ninh |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 967 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 261C - XÃ THANH NINH |
Từ hết đất Trường Tiểu học và Trung học cơ sở xã Thanh Ninh - Đến giáp đất xã Dương Thành |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 968 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 261D (xã Thanh Ninh - xã Lương Phú) - XÃ THANH NINH |
Từ ngã ba đường rẽ xóm Tiền Phong (+) 100m |
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 969 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 261D (xã Thanh Ninh - xã Lương Phú) - XÃ THANH NINH |
Từ cách ngã ba đường rẽ xóm Tiền Phong 100m - Đến 300m |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 970 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 261D (xã Thanh Ninh - xã Lương Phú) - XÃ THANH NINH |
Đoạn còn lại đi xã Lương Phú |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 971 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 269D (xã Thanh Ninh - xã Dương Thành) - XÃ THANH NINH |
Từ đất UBND xã Thanh Ninh (+) 100m |
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất SX-KD |
| 972 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 269D (xã Thanh Ninh - xã Dương Thành) - XÃ THANH NINH |
Từ qua UBND xã Thanh Ninh 100m - Đến ngã ba đường rẽ xóm Hòa Bình |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 973 |
Huyện Phú Bình |
Tỉnh lộ 269D (xã Thanh Ninh - xã Dương Thành) - XÃ THANH NINH |
Từ ngã ba rẽ xóm Hòa Bình - Đến giáp đất xã Dương Thành |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 974 |
Huyện Phú Bình |
Đường liên xã Thanh Ninh - Tân Đức - XÃ THANH NINH |
Từ ngã ba xóm Nam Hương (+) 200m hướng đi xã Tân Đức |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 975 |
Huyện Phú Bình |
Đường liên xã Thanh Ninh - Tân Đức - XÃ THANH NINH |
Từ qua ngã ba xóm Nam Hương 200m - Đến giáp đất xã Tân Đức |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 976 |
Huyện Phú Bình |
Đường liên xã Thanh Ninh - Tân Đức - XÃ THANH NINH |
Từ ngã ba xóm Nam Hương (+) 200m hướng đi cầu Đất |
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 977 |
Huyện Phú Bình |
Đường liên xã Thanh Ninh - Tân Đức - XÃ THANH NINH |
Cách ngã ba xóm Nam Hương 200m - Đi Đến cầu Đất |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 978 |
Huyện Phú Bình |
Đường liên xã Kha Sơn - Thanh Ninh - Hoàng Thanh - XÃ THANH NINH |
Từ giáp đất Kha Sơn đến hết đất Đình Phao Thanh |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 979 |
Huyện Phú Bình |
Đường liên xã Kha Sơn - Thanh Ninh - Hoàng Thanh - XÃ THANH NINH |
Từ hết đất Đình Phao Thanh đến giáp đất Tân Định |
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
| 980 |
Huyện Phú Bình |
XÃ THANH NINH |
Từ trạm biến áp trung tâm - Đến hết đất Trường Mầm non xã Thanh Ninh |
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 981 |
Huyện Phú Bình |
Đường liên xóm trong xã - XÃ THANH NINH |
Đoạn từ ngã ba Nam Hương - Đến đất nhà ông Lâm xóm Đồng Phú |
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
| 982 |
Huyện Phú Bình |
Đường liên xóm trong xã - XÃ THANH NINH |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Mai - Đi Phú Thanh 300m |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 983 |
Huyện Phú Bình |
Đường liên xóm trong xã - XÃ THANH NINH |
Các đoạn đường liên xóm còn lại trên địa bàn xã |
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD |
| 984 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BÀN ĐẠT |
Từ đất UBND xã Bàn Đạt - Đi xuôi xóm Bàn Đạt 200m |
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD |
| 985 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BÀN ĐẠT |
Từ qua đất UBND xã 200m - Đến cầu Cuồng, xóm Tân Minh |
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 986 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BÀN ĐẠT |
Từ đất UBND xã - Đến ngã ba Ao Văn Nghệ, xóm Na Chặng |
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
| 987 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BÀN ĐẠT |
Từ cầu Trắng (+) 200m - Đi xóm Đồng Vỹ |
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
| 988 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BÀN ĐẠT |
Từ cách cầu Trắng 200m - Đến Ao Văn Nghệ, xóm Na Chặng, đi xóm Việt Long |
315.000
|
189.000
|
113.400
|
68.040
|
-
|
Đất SX-KD |
| 989 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BÀN ĐẠT |
Từ đất Trạm Y tế xã - Đi Tân Lợi + 300m |
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất SX-KD |
| 990 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BÀN ĐẠT |
Từ đường tầu xóm Việt Long - Đi Đồng Liên 300m |
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 991 |
Huyện Phú Bình |
XÃ BÀN ĐẠT |
Từ đường tầu xóm Điềm Long đi Đồng Liên - Đến hết đất xã Bàn Đạt |
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 992 |
Huyện Phú Bình |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Hương Sơn |
|
550.000
|
330.000
|
198.000
|
118.800
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 993 |
Huyện Phú Bình |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Hương Sơn |
|
500.000
|
300.000
|
180.000
|
108.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 994 |
Huyện Phú Bình |
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Hương Sơn |
|
450.000
|
270.000
|
162.000
|
97.200
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 995 |
Huyện Phú Bình |
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Hương Sơn |
|
400.000
|
240.000
|
144.000
|
86.400
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 996 |
Huyện Phú Bình |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Hương Sơn |
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 997 |
Huyện Phú Bình |
Đất loại 2 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Hương Sơn |
|
350.000
|
210.000
|
126.000
|
75.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 998 |
Huyện Phú Bình |
Đất loại 3 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Hương Sơn |
|
315.000
|
189.000
|
113.400
|
68.040
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 999 |
Huyện Phú Bình |
Đất loại 4 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Hương Sơn |
|
280.000
|
168.000
|
100.800
|
60.480
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1000 |
Huyện Phú Bình |
Đất loại 1 nằm ngoài các trục đường giao thông đã có đơn giá - Thị trấn Hương Sơn |
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |