Bảng giá đất Huyện Phú Bình Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Huyện Phú Bình là: 15.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Phú Bình là: 20.000
Giá đất trung bình tại Huyện Phú Bình là: 1.122.827
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Huyện Phú Bình XàTÂN ĐỨC Từ ngã ba xóm Ngọc Lý đi - Đến Nhà Văn hóa xóm Tân Ngọc 385.000 231.000 138.600 83.160 - Đất TM-DV
502 Huyện Phú Bình XàTÂN ĐỨC Từ đầu cầu vồng đi xóm Lềnh, đi xóm Quại - Đến giáp đất xã Thanh Ninh 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
503 Huyện Phú Bình XàTÂN ĐỨC Từ cầu Vồng - đi ngã ba xóm Diễn, đi xã Tân Hòa, đi ngã ba xóm Diễn (nhà ông Trường Thịnh) 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
504 Huyện Phú Bình XàTÂN ĐỨC Từ cổng Chợ Gì - đi Lữ Vân, từ cầu Vồng đi xã Lương Phú Đến hết đất xã Tân Đức 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
505 Huyện Phú Bình XàTÂN ĐỨC Từ cầu Lũa - đi ngã ba xóm Ngò Thái 385.000 231.000 138.600 83.160 - Đất TM-DV
506 Huyện Phú Bình XàTÂN ĐỨC Từ đất nhà ông Đăng - đi ngã ba xóm Diễn (đết đất nhà ông Trường Thịnh) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
507 Huyện Phú Bình XàXUÂN PHƯƠNG Từ đất Trường Trung học cơ sở xã Xuân Phương - Đến cống Na Oan 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
508 Huyện Phú Bình XàXUÂN PHƯƠNG Từ đất Trường Trung học cơ sở xã Xuân Phương - Đi cầu Cống 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
509 Huyện Phú Bình XàXUÂN PHƯƠNG Từ ngã ba UBND xã - Đến chợ Đình 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
510 Huyện Phú Bình Từ cống Na Oan đến gặp Quốc lộ 37 - XàXUÂN PHƯƠNG Từ cống Na Oan - Đến cống Ao Phán đường rẽ xóm Tân Sơn 8 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV
511 Huyện Phú Bình Từ cống Na Oan đến gặp Quốc lộ 37 - XàXUÂN PHƯƠNG Từ cống Ao Phán đường rẽ vào xóm Tân Sơn 8 - Đến Quốc Lộ 37 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
512 Huyện Phú Bình Từ cầu Bằng gốc đa đi xã Tân Kim hết đất xã Xuân Phương - XàXUÂN PHƯƠNG Từ cầu Bằng gốc đa - Đến cầu Núi Cao 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
513 Huyện Phú Bình Từ cầu Bằng gốc đa đi xã Tân Kim hết đất xã Xuân Phương - XàXUÂN PHƯƠNG Từ cầu Núi Cao - Đi hết địa phận xã Xuân Phương 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
514 Huyện Phú Bình XàXUÂN PHƯƠNG Từ ngã ba Quốc lộ 37 (Nhà Lan - Mạnh) - Đi Bảo Lý Đến hết đất xã Xuân Phương 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV
515 Huyện Phú Bình XàXUÂN PHƯƠNG Từ Cầu Cống đi dốc Mái Trai - Đến hết đất Xuân Phương 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
516 Huyện Phú Bình XàXUÂN PHƯƠNG Từ ngã ba Lò Mầm đi thị trấn Hương Sơn - Đến hết đất xã Xuân Phương 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
517 Huyện Phú Bình XàXUÂN PHƯƠNG Từ gốc đa cầu Mây - Đi bến phà cầu Mây cũ 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
518 Huyện Phú Bình XÃ NHÃ LỘNG Đất phía sau giáp đất chợ Cầu 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
519 Huyện Phú Bình XÃ NHÃ LỘNG Từ Quốc lộ 37 (đi qua Nhà Thờ) - Đến ngã ba xóm Náng, xóm Xúm 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
520 Huyện Phú Bình XÃ NHÃ LỘNG Từ ngã tư đầm Từ đi qua Trạm Y tế - Đến hết đất Chợ Cầu 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
521 Huyện Phú Bình XÃ NHÃ LỘNG Từ Quốc lộ 37 rẽ - Đến ngã ba xóm Chiễn 2 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
522 Huyện Phú Bình XÃ NHÃ LỘNG Từ Quốc lộ 37 rẽ xóm Soi 2 - Đến ngã ba (hết đất nhà ông Vị) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
523 Huyện Phú Bình XÃ NHÃ LỘNG Từ Quốc lộ 37 rẽ xóm Soi 1 - Đến ngã ba (hết đất nhà bà Lục) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
524 Huyện Phú Bình XÃ NHÃ LỘNG Đường liên xã Điềm Thụy - Úc Kỳ: Từ Cầu Đá - Đến giáp đất xã Điềm Thụy 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
525 Huyện Phú Bình XÃ NHÃ LỘNG Từ Quốc lộ 37 đi đường liên xã Úc Kỳ - Đến hết đất xã Nhã Lộng 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
526 Huyện Phú Bình XÃ NHÃ LỘNG Từ Quốc lộ 37 rẽ vào - Đến Cầu Na Mĩ 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
527 Huyện Phú Bình XÃ NHÃ LỘNG Từ Quốc lộ 37 rẽ - Đến ngã ba Nhà Văn hóa xóm Hanh Nón 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
528 Huyện Phú Bình Tỉnh lộ 266 (từ giáp đất Phổ Yên đến ngã ba núi Căng - XÃ ĐIỀM THỤY Từ giáp đất Phổ Yên - Đến cầu Kênh 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
529 Huyện Phú Bình Tỉnh lộ 266 (từ giáp đất Phổ Yên đến ngã ba núi Căng - XÃ ĐIỀM THỤY Từ cầu Kênh - Đến ngã tư Điềm Thụy 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV
530 Huyện Phú Bình Tỉnh lộ 266 (từ giáp đất Phổ Yên đến ngã ba núi Căng - XÃ ĐIỀM THỤY Từ ngã tư Điềm Thụy - Đến gặp Tỉnh lộ 261C (ngã ba núi căng) 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV
531 Huyện Phú Bình Tỉnh lộ 266 (từ giáp đất Phổ Yên đến ngã ba núi Căng - XÃ ĐIỀM THỤY Từ ngã ba núi Căng - Đến hết đất xã Điềm Thụy 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
532 Huyện Phú Bình Trục phụ - XÃ ĐIỀM THỤY Đường liên xã Điềm Thụy - Úc Kỳ: Từ Tỉnh lộ 266 - Đi Trường Mầm non Điềm Thụy Đến giáp đất Nhã Lộng 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
533 Huyện Phú Bình Trục phụ - XÃ ĐIỀM THỤY Tỉnh lộ 266 rẽ - Đến hết đất Nhà Văn hóa xóm Ngọc Sơn 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
534 Huyện Phú Bình Trục phụ - XÃ ĐIỀM THỤY Tỉnh lộ 266 rẽ - Đến hết đất Nhà Văn hóa xóm Trung 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
535 Huyện Phú Bình Trục phụ - XÃ ĐIỀM THỤY Tỉnh lộ 266 rẽ - Đến hết đất Nhà Văn hóa xóm Trạng 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
536 Huyện Phú Bình Các đường khác - Từ Quốc lộ 37 đi qua Trường Tiểu học xã Điềm Thụy đến gặp Tỉnh lộ 266 - XÃ ĐIỀM THỤY Từ Quốc lộ 37 - Đến hết đất Trường Tiểu học xã Điềm Thụy 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
537 Huyện Phú Bình Các đường khác - XÃ ĐIỀM THỤY Đoạn còn lại 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
538 Huyện Phú Bình Các đường khác - XÃ ĐIỀM THỤY Từ Quốc lộ 37 (Chợ Hanh) rẽ - Đến Nhà Văn hóa xóm Trạng 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
539 Huyện Phú Bình Các đường khác - XÃ ĐIỀM THỤY Tỉnh lộ 261C: Từ ngã ba Núi Căng đi Phổ Yên - Đến hết đất Điềm Thụy 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
540 Huyện Phú Bình Các đường khác - XÃ ĐIỀM THỤY Đường rẽ từ khu công nghiệp Điềm Thụy - Đến hết đất Nhà Văn hóa xóm Bình 1 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
541 Huyện Phú Bình Các đường khác - XÃ ĐIỀM THỤY Từ Cầu Kênh xóm Bình 1 + 300 m hướng - Đi xóm Bình 2 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
542 Huyện Phú Bình Các đường khác - XÃ ĐIỀM THỤY Các đường quy hoạch trong khu tái định cư khu công nghiệp Điềm Thụy (phần 180 ha) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
543 Huyện Phú Bình Các đường khác - XÃ ĐIỀM THỤY Các đường quy hoạch trong khu dân cư và Chợ phố thương mại 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV
544 Huyện Phú Bình XÃ THƯỢNG ĐÌNH Từ Quốc lộ 37 qua UBND xã Thượng Đình - Đến bờ kênh xóm Đông Yên 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
545 Huyện Phú Bình XÃ THƯỢNG ĐÌNH Từ cổng Trường Tiểu học xã Thượng Đình (+) 150m - đi hai phía 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
546 Huyện Phú Bình Từ cổng số 2 Trường Quân sự Quân Khu I đi Quốc lộ 3 - XÃ THƯỢNG ĐÌNH Từ cổng số 2, Trường Quân sự Quân Khu I + 300m 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
547 Huyện Phú Bình Từ cổng số 2 Trường Quân sự Quân Khu I đi Quốc lộ 3 - XÃ THƯỢNG ĐÌNH Từ sau 300m - Đến hết đất xã Thượng Đình 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
548 Huyện Phú Bình XÃ BẢO LÝ Từ đất Chi nhánh Vật tư Nông nghiệp (+) 200m Đi UBND xã Bảo Lý 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
549 Huyện Phú Bình XÃ BẢO LÝ Từ cầu Vạn Già (+) 200m - đi ngược UBND xã Bảo Lý; từ cầu Vạn Già (+) 200m đi xuôi cầu Mây 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
550 Huyện Phú Bình XÃ BẢO LÝ Từ cầu Bằng Bảo Lý đi xuôi 200m - Đi ngược xã Đào Xá 300m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
551 Huyện Phú Bình XÃ BẢO LÝ Từ cầu Bằng Bảo Lý - Đến ngã ba xóm Thượng 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
552 Huyện Phú Bình XÃ BẢO LÝ Từ ngã ba phố Quyên - Đi ngược xã Tân Khánh 200m, đi xuôi UBND xã Bảo Lý 200m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
553 Huyện Phú Bình XÃ BẢO LÝ Từ cầu Cổ Dạ đi xuôi UBND xã 300m - Đi ngược xã Đào Xá 300m 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
554 Huyện Phú Bình XÃ BẢO LÝ Từ Cầu Vạn Già - Đi ngược, đi xuôi vào cơ sở tư vấn cai nghiện tự nguyện 100m 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
555 Huyện Phú Bình XÃ BẢO LÝ Từ Cầu cũ Bảo Lý - Đến nhà ông Chính xóm Thượng 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
556 Huyện Phú Bình XÃ BẢO LÝ Từ Cầu Bằng Bảo Lý mới - Đi xóm Đại Lễ 200m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
557 Huyện Phú Bình XÃ BẢO LÝ Từ Cầu Bằng Bảo Lý đi ngược - Đến giáp đất nhà ông Lợi Suốt xóm Cầu Gỗ 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
558 Huyện Phú Bình XÃ BẢO LÝ Từ Cầu Bằng Bảo Lý - Đi xuôi cống ngầm giáp đất ông Tây Giang Cầu Gỗ 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV
559 Huyện Phú Bình XÃ BẢO LÝ Từ Cầu Cô Dạ - Đi ngược, đi xuôi đi, đi xóm Hóa 100m 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
560 Huyện Phú Bình Đường bờ đê sông Đào (cầu Mây - Đồng Liên, địa phận xã Đào Xá) - XÃ ĐÀO XÁ Từ ngã ba kè Lũ Yên - Đi xuôi, đi ngược 200m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
561 Huyện Phú Bình Đường bờ đê sông Đào (cầu Mây - Đồng Liên, địa phận xã Đào Xá) - XÃ ĐÀO XÁ Từ cách ngã ba kè Lũ Yên 200m đi xuôi xã Bảo Lý - Đến 800m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
562 Huyện Phú Bình Đường bờ đê sông Đào (cầu Mây - Đồng Liên, địa phận xã Đào Xá) - XÃ ĐÀO XÁ Từ cách ngã ba kè Lũ Yên 200m - Đi ngược dòng chảy Đến 300m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
563 Huyện Phú Bình Đường bờ đê sông Đào (cầu Mây - Đồng Liên, địa phận xã Đào Xá) - XÃ ĐÀO XÁ Từ đầu cầu Vồng xóm Dẫy - Đi ngược, đi xuôi sông 200m 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
564 Huyện Phú Bình Đường bờ đê sông Đào (cầu Mây - Đồng Liên, địa phận xã Đào Xá) - XÃ ĐÀO XÁ Các đoạn còn lại thuộc xã Đào Xá 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
565 Huyện Phú Bình Đường bờ đê sông Đào (cầu Mây - Đồng Liên, địa phận xã Đào Xá) - XÃ ĐÀO XÁ Từ cách ngã ba kè Lũ Yên 1000m đi xuôi - Đến cầu Cứng, xóm Đoàn Kết 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
566 Huyện Phú Bình Đường bờ đê sông Đào (cầu Mây - Đồng Liên, địa phận xã Đào Xá) - XÃ ĐÀO XÁ Ngõ rẽ đi vào đường trụ sở mới UBND xã Đào Xá - Đến sân bóng xã Đào Xá 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
567 Huyện Phú Bình XÃ ĐÀO XÁ Từ đầu kè Lũ Yên đi xã Bàn Đạt - Đến ngã ba đường đi xã Tân Khánh 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
568 Huyện Phú Bình Tỉnh lộ 261C - XÃ THANH NINH Từ UBND xã đi Cầu Ca - Đến hết địa phận xã Thanh Ninh 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV
569 Huyện Phú Bình Tỉnh lộ 261C - XÃ THANH NINH Từ UBND xã - Đến hết đất Trường Tiểu học và Trung học cơ sở xã Thanh Ninh 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV
570 Huyện Phú Bình Tỉnh lộ 261C - XÃ THANH NINH Từ hết đất Trường Tiểu học và Trung học cơ sở xã Thanh Ninh - Đến giáp đất xã Dương Thành 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
571 Huyện Phú Bình Tỉnh lộ 261D (xã Thanh Ninh - xã Lương Phú) - XÃ THANH NINH Từ ngã ba đường rẽ xóm Tiền Phong (+) 100m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV
572 Huyện Phú Bình Tỉnh lộ 261D (xã Thanh Ninh - xã Lương Phú) - XÃ THANH NINH Từ cách ngã ba đường rẽ xóm Tiền Phong 100m - Đến 300m 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
573 Huyện Phú Bình Tỉnh lộ 261D (xã Thanh Ninh - xã Lương Phú) - XÃ THANH NINH Đoạn còn lại đi xã Lương Phú 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
574 Huyện Phú Bình Tỉnh lộ 269D (xã Thanh Ninh - xã Dương Thành) - XÃ THANH NINH Từ đất UBND xã Thanh Ninh (+) 100m 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV
575 Huyện Phú Bình Tỉnh lộ 269D (xã Thanh Ninh - xã Dương Thành) - XÃ THANH NINH Từ qua UBND xã Thanh Ninh 100m - Đến ngã ba đường rẽ xóm Hòa Bình 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
576 Huyện Phú Bình Tỉnh lộ 269D (xã Thanh Ninh - xã Dương Thành) - XÃ THANH NINH Từ ngã ba rẽ xóm Hòa Bình - Đến giáp đất xã Dương Thành 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
577 Huyện Phú Bình Đường liên xã Thanh Ninh - Tân Đức - XÃ THANH NINH Từ ngã ba xóm Nam Hương (+) 200m hướng đi xã Tân Đức 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
578 Huyện Phú Bình Đường liên xã Thanh Ninh - Tân Đức - XÃ THANH NINH Từ qua ngã ba xóm Nam Hương 200m - Đến giáp đất xã Tân Đức 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
579 Huyện Phú Bình Đường liên xã Thanh Ninh - Tân Đức - XÃ THANH NINH Từ ngã ba xóm Nam Hương (+) 200m hướng đi cầu Đất 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV
580 Huyện Phú Bình Đường liên xã Thanh Ninh - Tân Đức - XÃ THANH NINH Cách ngã ba xóm Nam Hương 200m - Đi Đến cầu Đất 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
581 Huyện Phú Bình Đường liên xã Kha Sơn - Thanh Ninh - Hoàng Thanh - XÃ THANH NINH Từ giáp đất Kha Sơn đến hết đất Đình Phao Thanh 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
582 Huyện Phú Bình Đường liên xã Kha Sơn - Thanh Ninh - Hoàng Thanh - XÃ THANH NINH Từ hết đất Đình Phao Thanh đến giáp đất Tân Định 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
583 Huyện Phú Bình XÃ THANH NINH Từ trạm biến áp trung tâm - Đến hết đất Trường Mầm non xã Thanh Ninh 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV
584 Huyện Phú Bình Đường liên xóm trong xã - XÃ THANH NINH Đoạn từ ngã ba Nam Hương - Đến đất nhà ông Lâm xóm Đồng Phú 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
585 Huyện Phú Bình Đường liên xóm trong xã - XÃ THANH NINH Đoạn từ ngã ba nhà ông Mai - Đi Phú Thanh 300m 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
586 Huyện Phú Bình Đường liên xóm trong xã - XÃ THANH NINH Các đoạn đường liên xóm còn lại trên địa bàn xã 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV
587 Huyện Phú Bình XÃ BÀN ĐẠT Từ đất UBND xã Bàn Đạt - Đi xuôi xóm Bàn Đạt 200m 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV
588 Huyện Phú Bình XÃ BÀN ĐẠT Từ qua đất UBND xã 200m - Đến cầu Cuồng, xóm Tân Minh 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
589 Huyện Phú Bình XÃ BÀN ĐẠT Từ đất UBND xã - Đến ngã ba Ao Văn Nghệ, xóm Na Chặng 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
590 Huyện Phú Bình XÃ BÀN ĐẠT Từ cầu Trắng (+) 200m - Đi xóm Đồng Vỹ 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
591 Huyện Phú Bình XÃ BÀN ĐẠT Từ cách cầu Trắng 200m - Đến Ao Văn Nghệ, xóm Na Chặng, đi xóm Việt Long 315.000 189.000 113.400 68.040 - Đất TM-DV
592 Huyện Phú Bình XÃ BÀN ĐẠT Từ đất Trạm Y tế xã - Đi Tân Lợi + 300m 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV
593 Huyện Phú Bình XÃ BÀN ĐẠT Từ đường tầu xóm Việt Long - Đi Đồng Liên 300m 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
594 Huyện Phú Bình XÃ BÀN ĐẠT Từ đường tầu xóm Điềm Long đi Đồng Liên - Đến hết đất xã Bàn Đạt 350.000 210.000 126.000 75.600 - Đất TM-DV
595 Huyện Phú Bình TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ giáp đất huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang - Đến cách ngã tư Cầu Ca 200m 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất SX-KD
596 Huyện Phú Bình TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ cách ngã tư Cầu Ca 200m - Đến qua ngã tư Cầu Ca 500m 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD
597 Huyện Phú Bình TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ qua ngã tư Cầu Ca 500m - Đến cầu Chợ Đồn 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD
598 Huyện Phú Bình TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ cầu Chợ Đồn - Đến hết đất xã Kha Sơn (giáp đất thị trấn Hương Sơn) 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất SX-KD
599 Huyện Phú Bình TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ giáp đất xã Kha Sơn - Đến cách đất Công an huyện 200m 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất SX-KD
600 Huyện Phú Bình TRỤC QUỐC LỘ 37 Từ cách đất Công an huyện 200m - Đến hết đất Công an huyện 5.600.000 3.360.000 2.016.000 1.209.600 - Đất SX-KD