Bảng giá đất Huyện Phổ Yên Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Huyện Phổ Yên là: 18.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Phổ Yên là: 20.000
Giá đất trung bình tại Huyện Phổ Yên là: 1.507.635
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
601 Huyện Phổ Yên Từ Trung tâm Thương nghiệp đi xóm Nhe, xã Thành Công - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) Từ qua Trung tâm Thương nghiệp 500m - Đến đập tràn Bến Cao 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV đô thị
602 Huyện Phổ Yên Từ Trung tâm Thương nghiệp đi xóm Nhe, xã Thành Công - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) Từ đập tràn Bến Cao - Đến nhà ông Hoàng Văn Công xóm Nhe, xã Thành Công 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV đô thị
603 Huyện Phổ Yên Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) Từ Trung tâm Thương nghiệp - Đến hết Trường THPT Bắc Sơn 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV đô thị
604 Huyện Phổ Yên Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) Từ ngã ba UBND phường Bắc Sơn - Đến Trạm biến thế Công ty Chè Bắc Sơn 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV đô thị
605 Huyện Phổ Yên Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) Từ ngã ba chợ Phúc Thuận - Đi xóm Quân Cay, vào 400m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
606 Huyện Phổ Yên Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) Từ Ngã ba chợ Phúc Thuận - Đi xóm Chãng, vào 400m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
607 Huyện Phổ Yên Đường rẽ đi Phúc Tân qua đập tràn đến hết địa phận Phúc Tân (tuyến đường WB3) - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) Từ đường rẽ đi Phúc Tân - Đến đập tràn 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
608 Huyện Phổ Yên Đường rẽ đi Phúc Tân qua đập tràn đến hết địa phận Phúc Tân (tuyến đường WB3) - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) Từ đập tràn - Đến hết đất Trường Tiểu học Phúc Thuận 2 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV đô thị
609 Huyện Phổ Yên Đường rẽ đi Phúc Tân qua đập tràn đến hết địa phận Phúc Tân (tuyến đường WB3) - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) Từ Trường tiểu học Phúc Thuận 2 - Đến hết đất xã Phúc Thuận 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV đô thị
610 Huyện Phổ Yên Đường rẽ đi Phúc Tân qua đập tràn đến hết địa phận Phúc Tân (tuyến đường WB3) - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) Từ giáp đất xã Phúc Thuận - Đến cách UBND xã Phúc Tân 500m 371.000 222.600 133.560 80.136 - Đất TM-DV đô thị
611 Huyện Phổ Yên Đường rẽ đi Phúc Tân qua đập tràn đến hết địa phận Phúc Tân (tuyến đường WB3) - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) Từ cách UBND xã Phúc Tân 500m - Đến qua UBND xã Phúc Tân 500m 385.000 231.000 138.600 83.160 - Đất TM-DV đô thị
612 Huyện Phổ Yên Đường rẽ đi Phúc Tân qua đập tràn đến hết địa phận Phúc Tân (tuyến đường WB3) - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) Từ qua UBND xã Phúc Tân 500m - Đến giáp đất xã Tân Cương 371.000 222.600 133.560 80.136 - Đất TM-DV đô thị
613 Huyện Phổ Yên Ngã tư Đức Phú đi đèo Nhỡn - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) Từ ngã tư Đức Phú - Đến đập tràn Trung Năng 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
614 Huyện Phổ Yên Ngã tư Đức Phú đi đèo Nhỡn - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) Từ đập tràn Trung Năng - Đến đèo Nhỡn 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV đô thị
615 Huyện Phổ Yên Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) Từ Tỉnh lộ 261 đi Đầm Ban, vào 200m 385.000 231.000 138.600 83.160 - Đất TM-DV đô thị
616 Huyện Phổ Yên Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) Từ Tỉnh lộ 261 đi đền Vua Bà, vào 400m 385.000 231.000 138.600 83.160 - Đất TM-DV đô thị
617 Huyện Phổ Yên Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) Ngã ba Tỉnh lộ 261 đi Trường THCS Phúc Thuận, vào 200m 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV đô thị
618 Huyện Phổ Yên Toàn tuyến - TỈNH LỘ 266 ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ ngã tư khu công nghiệp Sông Công I đến giáp đất huyện Phú Bình) 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV đô thị
619 Huyện Phổ Yên Trục phụ - TỈNH LỘ 266 ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ ngã tư khu công nghiệp Sông Công I đến giáp đất huyện Phú Bình) Tỉnh lộ 266 qua khu tái định cư xóm Mãn Chiêm - Đến đất nhà ông Sáu 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
620 Huyện Phổ Yên Trục phụ - TỈNH LỘ 266 ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ ngã tư khu công nghiệp Sông Công I đến giáp đất huyện Phú Bình) Từ đất nhà ông Sáu qua Nhà Văn hóa xóm Mãn Chiêm - Đến cống chui đường cao tốc 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV đô thị
621 Huyện Phổ Yên Trục phụ - TỈNH LỘ 266 ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ ngã tư khu công nghiệp Sông Công I đến giáp đất huyện Phú Bình) Từ đất nhà ông Sáu - Đến đất nhà ông Khương xóm Mãn Chiêm 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV đô thị
622 Huyện Phổ Yên QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) Từ ngã ba Kho dự trữ C203 + 200m 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV đô thị
623 Huyện Phổ Yên QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) Từ qua ngã ba Kho dự trữ C203 200m - Đến ngã tư nút giao nhau với đường vành đai 5 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV đô thị
624 Huyện Phổ Yên QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) Từ ngã tư nút giao nhau với đường vành đai 5 - Đến ngã ba Cao Vương 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV đô thị
625 Huyện Phổ Yên QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) Từ ngã ba Cao Vương - Đến giáp đất Tiên Phong 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV đô thị
626 Huyện Phổ Yên QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) Từ cầu Tiên Phong - Đến hết đất nhà ông Hà Trọng Đại 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV đô thị
627 Huyện Phổ Yên QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) Từ giáp đất nhà ông Hà Trọng Đại qua chợ Cầu Gô - Đến hết đất nhà ông Đào Văn Tiến 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV đô thị
628 Huyện Phổ Yên QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) Từ giáp đất nhà ông Đào Văn Tiến - Đến qua ngã tư Nguyễn Hậu 100m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
629 Huyện Phổ Yên QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) Từ qua ngã tư Nguyễn Hậu 100m - Đến bến đò Thù Lâm 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV đô thị
630 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến đập tràn An Bình - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) Từ ngã ba C203 vào 100m 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV đô thị
631 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến đập tràn An Bình - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) Từ ngã ba C203 + 100m - Đến đập tràn An Bình 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV đô thị
632 Huyện Phổ Yên Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Quản) - Đến nhà ông Năng, xóm Tân Long 2 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
633 Huyện Phổ Yên Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba Cao Vương) - Đến Km0 đê Chã 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV đô thị
634 Huyện Phổ Yên Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) Từ biển di tích lịch sử bà Lưu Thị Phận Cổ Pháp - Hảo Sơn - Đến giếng làng Yên Trung 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV đô thị
635 Huyện Phổ Yên Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) Từ giáp đất nhà ông Hoàng Văn Bình - Đại Tân - Đến đập tràn Bình Tiến 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV đô thị
636 Huyện Phổ Yên Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) Từ đường đi Tiên Phong (trạm điện Trung Quân) qua ngã năm Giã Thù - Đến ngã năm Cầu Gô 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV đô thị
637 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong đi thôn Giã Trung - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) Từ đường đi Tiên Phong + 100m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
638 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong đi thôn Giã Trung - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) Sau 100m - Đến hết đất nhà ông Dương Văn Huy, thôn Giã Trung 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV đô thị
639 Huyện Phổ Yên Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) Từ ngã năm Cầu Gô + 100m qua đình Xuân Trù - Đến đình Thù Lâm 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV đô thị
640 Huyện Phổ Yên Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) Từ hồ Giã Trung - Đến ngã ba xóm Đồng Thượng 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV đô thị
641 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba nhà ông Đào Văn Tiến) đến chân đê Yên Trung (cống Bò Đái) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba nhà ông Đào Văn Tiến) - Đến hết Trường Tiểu học Tiên Phong 2 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
642 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba nhà ông Đào Văn Tiến) đến chân đê Yên Trung (cống Bò Đái) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) Từ giáp Trường Tiểu học Tiên Phong 2 - Đến chân đê Yên Trung (cống Bò Đái) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV đô thị
643 Huyện Phổ Yên Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) Từ ngã tư Nguyễn Hậu + 100m - Đến đình làng Nguyễn Hậu 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV đô thị
644 Huyện Phổ Yên Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) Từ Trường Tiểu học Tiên Phong 2 - Đến trạm điện Hảo Sơn 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV đô thị
645 Huyện Phổ Yên Toàn tuyến - ĐƯỜNG VÀNH ĐAI 5 (Địa phận Phổ Yên, đường 37m) 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV đô thị
646 Huyện Phổ Yên Khu tái định cư xóm Xây, xã Thuận Thành Lô 1 tiếp giáp tuyến từ Quốc lộ 3 - Đến đường sắt Hà Thái (đường rộng 7,5m) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV đô thị
647 Huyện Phổ Yên Khu tái định cư xóm Xây, xã Thuận Thành Các đường quy hoạch còn lại 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
648 Huyện Phổ Yên Khu tái định cư xóm Đình, xã Tân Phú (đường rộng 7,5m) 385.000 231.000 138.600 83.160 - Đất TM-DV đô thị
649 Huyện Phổ Yên Khu tái định cư xóm Yên Gia, xã Tân Phú (đường rộng 7,5m) 385.000 231.000 138.600 83.160 - Đất TM-DV đô thị
650 Huyện Phổ Yên Khu tái định cư xóm Trại, xã Tân Phú (đường rộng 7,5m) 385.000 231.000 138.600 83.160 - Đất TM-DV đô thị
651 Huyện Phổ Yên Khu tái định cư xóm Tân Long 1, xóm Tân Long 2 xã Tân Hương (đường rộng 7,5m) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
652 Huyện Phổ Yên Khu tái định cư xóm Sứ, xóm Ao Đình xã Tân Hương (đường rộng 7,5m) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV đô thị
653 Huyện Phổ Yên Khu dân cư tập trung xóm Sơn Trung, phường Bắc Sơn (đường rộng 3,5m - 5,0m) 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV đô thị
654 Huyện Phổ Yên Khu tái định cư khối Đồng Tâm, phường Bãi Bông (đường 7,5m) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV đô thị
655 Huyện Phổ Yên Khu tái định cư tổ dân phố An Bình, tổ dân phố Thái Bình, phường Đồng Tiến (đường rộng 7,5m) 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV đô thị
656 Huyện Phổ Yên Khu tái định cư xã Nam Tiến (đường rộng 7,5m) 1.960.000 1.176.000 705.600 423.360 - Đất TM-DV đô thị
657 Huyện Phổ Yên Khu tái định cư xã Hồng Tiến (khu tái định cư khu công nghiệp Yên Bình, đường rộng 7m) 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV đô thị
658 Huyện Phổ Yên Khu Tái định cư Chiến Thắng, phường Đồng Tiến (đường 7,5m) 1.260.000 756.000 453.600 272.160 - Đất TM-DV đô thị
659 Huyện Phổ Yên Khu Tái định cư Thanh Xuân, phường Đồng Tiến (đường 7,5m) 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV đô thị
660 Huyện Phổ Yên Khu tái định cư Cống Vỡ, phường Đồng Tiến (đường rộng 7,5m) 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV đô thị
661 Huyện Phổ Yên Khu tái định cư Tân Hoa, phường Đồng Tiến (đường rộng 7,5m) 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV đô thị
662 Huyện Phổ Yên Khu tái định cư Thanh Hoa, phường Đồng Tiến (đường 7,5m) 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV đô thị
663 Huyện Phổ Yên Khu dân cư Tân Đại Việt, phường Đồng Tiến (đường rộng 7,5m) 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV đô thị
664 Huyện Phổ Yên Khu tái định cư Bờ Hội, xã Thuận Thành (đường rộng 7,5m) 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV đô thị
665 Huyện Phổ Yên Khu tái định cư Phù Lôi, xã Thuận Thành (đường rộng 7,5m) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
666 Huyện Phổ Yên Khu tái định cư xóm Hắng, xã Hồng Tiến (đường rộng 7,5m) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV đô thị
667 Huyện Phổ Yên Khu dân cư Phú Đại Cát 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV đô thị
668 Huyện Phổ Yên Khu Tái định cư Hồng Tiến 2 (đường rộng 7m) 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV đô thị
669 Huyện Phổ Yên Khu Tái định cư xóm Mãn Chiêm (đường rộng 7m) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
670 Huyện Phổ Yên Khu dân cư Hồng Diện (trừ các lô bám Tỉnh lộ 261) (đường 7,5m) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV đô thị
671 Huyện Phổ Yên Khu dân cư Tân Trung, xã Đắc Sơn (đường rộng 5,5m) 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV đô thị
672 Huyện Phổ Yên Khu dân cư Tân Tiến, xã Tân Hương (đường rộng 7,5m) 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV đô thị
673 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ cầu Đa Phúc - Đến đường vào xóm Thượng, xã Thuận Thành (Km33 + 400 - Km35 + 475) 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất SX-KD đô thị
674 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ đường rẽ xóm Thượng, xã Thuận Thành - Đến cách đường rẽ UBND xã Trung Thành 150m (Km35+ 475 - Km37+ 270) 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất SX-KD đô thị
675 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ cách đường rẽ vào UBND xã Trung Thành 150m - Đến giáp đất nhà ông Luân lốp (Km37 + 270 - Km37 + 957) 3.850.000 2.310.000 1.386.000 831.600 - Đất SX-KD đô thị
676 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ đất nhà ông Luân lốp - Đến ngã ba Tân Hương (Km37 + 957 - Km40 + 100) 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất SX-KD đô thị
677 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ Quốc lộ 3 - Đến cổng chính K602 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD đô thị
678 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 đến Cầu Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ Quốc lộ 3 - Đến bờ kênh Núi Cốc 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất SX-KD đô thị
679 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 đến Cầu Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ bờ kênh Núi Cốc - Đến Cầu Sơn 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
680 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ đường Triệu Quang Phục (cầu vượt Đông Cao) - Đến đê Chã 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD đô thị
681 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ Quốc lộ 3 - Đến Nhà Văn hóa thôn Thanh Hoa xã Trung Thành 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
682 Huyện Phổ Yên Từ đường sắt qua Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp Thái Nguyên (Trường Xây lắp điện cũ) đến hết đất xã Trung Thành - Nhánh trục phụ từ Quốc lộ 3 đến đê Chã - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ đường sắt - Đến Bãi sỏi 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất SX-KD đô thị
683 Huyện Phổ Yên Từ đường sắt qua Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp Thái Nguyên (Trường Xây lắp điện cũ) đến hết đất xã Trung Thành - Nhánh trục phụ từ Quốc lộ 3 đến đê Chã - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ Bãi sỏi - Đến giáp đất xã Tân Phú 1.120.000 672.000 403.200 241.920 - Đất SX-KD đô thị
684 Huyện Phổ Yên Nhánh trục phụ từ Quốc lộ 3 đến đê Chã - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ Trạm Y tế xã Đông Cao - Đến giáp đất xã Tân Hương 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
685 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ Quốc lộ 3 (đường rẽ xóm Cẩm Trà) - Đến kênh Núi Cốc 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
686 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 qua đình Thượng Giã đến đường Triệu Túc - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Quốc lộ 3 - Đến đình Thượng Giã 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD đô thị
687 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 qua đình Thượng Giã đến đường Triệu Túc - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ đình Thượng Giã qua Nhà Văn hóa - Đến đường Triệu Túc 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
688 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 đến Nhà Văn hóa xóm Lai 1 - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ Quốc lộ 3 - Đến Kênh Núi Cốc N19-21 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD đô thị
689 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 đến Nhà Văn hóa xóm Lai 1 - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ Kênh Núi Cốc - Đến đường nội đồng Lai Bíp 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD đô thị
690 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 đến Nhà Văn hóa xóm Lai 1 - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ đường nội đồng Lai Bíp - Đến Nhà Văn hóa xóm Lai 1 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất SX-KD đô thị
691 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 qua ngã tư xóm Đoàn Kết đến đường Võ Thị Sáu - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ Quốc lộ 3 - Đến giáo họ Thượng Giã 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD đô thị
692 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 qua ngã tư xóm Đoàn Kết đến đường Võ Thị Sáu - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ giáo họ Thượng Giã - Đến ngã tư xóm Đoàn Kết 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
693 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 qua ngã tư xóm Đoàn Kết đến đường Võ Thị Sáu - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ ngã tư xóm Đoàn Kết - Đến Nhà Văn hóa xóm Đoàn Kết 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất SX-KD đô thị
694 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 qua ngã tư xóm Đoàn Kết đến đường Võ Thị Sáu - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ Nhà Văn hóa xóm Đoàn Kết - Đến đường Võ Thị Sáu 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất SX-KD đô thị
695 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ Quốc lộ 3 - Đến cổng Sư đoàn 312 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất SX-KD đô thị
696 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ Quốc lộ 3 đi Đền Đồng Thụ - Đến đê Chã 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
697 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ Quốc lộ 3 - Đến Sư đoàn 312 (đường đê Sông Công) 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất SX-KD đô thị
698 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ Quốc lộ 3 - Đến đất nhà ông Đinh Văn Cương, xóm Phú Thịnh, Thuận Thành 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
699 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) Từ Quốc lộ 3 (Núi Sáo) - Đến Đường Ngầm 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất SX-KD đô thị
700 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) Từ ngã ba Tân Hương - Đến giáp đất Nam Tiến (Km40 + 100 - Km40 + 240) 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất SX-KD đô thị