| 601 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Trung tâm Thương nghiệp đi xóm Nhe, xã Thành Công - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ qua Trung tâm Thương nghiệp 500m - Đến đập tràn Bến Cao
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 602 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Trung tâm Thương nghiệp đi xóm Nhe, xã Thành Công - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ đập tràn Bến Cao - Đến nhà ông Hoàng Văn Công xóm Nhe, xã Thành Công
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 603 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Trung tâm Thương nghiệp - Đến hết Trường THPT Bắc Sơn
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 604 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ ngã ba UBND phường Bắc Sơn - Đến Trạm biến thế Công ty Chè Bắc Sơn
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 605 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ ngã ba chợ Phúc Thuận - Đi xóm Quân Cay, vào 400m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 606 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Ngã ba chợ Phúc Thuận - Đi xóm Chãng, vào 400m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 607 |
Huyện Phổ Yên |
Đường rẽ đi Phúc Tân qua đập tràn đến hết địa phận Phúc Tân (tuyến đường WB3) - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ đường rẽ đi Phúc Tân - Đến đập tràn
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 608 |
Huyện Phổ Yên |
Đường rẽ đi Phúc Tân qua đập tràn đến hết địa phận Phúc Tân (tuyến đường WB3) - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ đập tràn - Đến hết đất Trường Tiểu học Phúc Thuận 2
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 609 |
Huyện Phổ Yên |
Đường rẽ đi Phúc Tân qua đập tràn đến hết địa phận Phúc Tân (tuyến đường WB3) - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Trường tiểu học Phúc Thuận 2 - Đến hết đất xã Phúc Thuận
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 610 |
Huyện Phổ Yên |
Đường rẽ đi Phúc Tân qua đập tràn đến hết địa phận Phúc Tân (tuyến đường WB3) - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ giáp đất xã Phúc Thuận - Đến cách UBND xã Phúc Tân 500m
|
371.000
|
222.600
|
133.560
|
80.136
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 611 |
Huyện Phổ Yên |
Đường rẽ đi Phúc Tân qua đập tràn đến hết địa phận Phúc Tân (tuyến đường WB3) - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ cách UBND xã Phúc Tân 500m - Đến qua UBND xã Phúc Tân 500m
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 612 |
Huyện Phổ Yên |
Đường rẽ đi Phúc Tân qua đập tràn đến hết địa phận Phúc Tân (tuyến đường WB3) - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ qua UBND xã Phúc Tân 500m - Đến giáp đất xã Tân Cương
|
371.000
|
222.600
|
133.560
|
80.136
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 613 |
Huyện Phổ Yên |
Ngã tư Đức Phú đi đèo Nhỡn - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ ngã tư Đức Phú - Đến đập tràn Trung Năng
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 614 |
Huyện Phổ Yên |
Ngã tư Đức Phú đi đèo Nhỡn - Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ đập tràn Trung Năng - Đến đèo Nhỡn
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 615 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Tỉnh lộ 261 đi Đầm Ban, vào 200m
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 616 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Từ Tỉnh lộ 261 đi đền Vua Bà, vào 400m
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 617 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 261 ĐI PHÚC THUẬN VÀ ĐI ĐẠI TỪ (Từ Cầu Đẫm đến hết đất thị xã Phổ Yên) |
Ngã ba Tỉnh lộ 261 đi Trường THCS Phúc Thuận, vào 200m
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 618 |
Huyện Phổ Yên |
Toàn tuyến - TỈNH LỘ 266 ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ ngã tư khu công nghiệp Sông Công I đến giáp đất huyện Phú Bình) |
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 619 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 266 ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ ngã tư khu công nghiệp Sông Công I đến giáp đất huyện Phú Bình) |
Tỉnh lộ 266 qua khu tái định cư xóm Mãn Chiêm - Đến đất nhà ông Sáu
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 620 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 266 ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ ngã tư khu công nghiệp Sông Công I đến giáp đất huyện Phú Bình) |
Từ đất nhà ông Sáu qua Nhà Văn hóa xóm Mãn Chiêm - Đến cống chui đường cao tốc
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 621 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - TỈNH LỘ 266 ĐI HUYỆN PHÚ BÌNH (Từ ngã tư khu công nghiệp Sông Công I đến giáp đất huyện Phú Bình) |
Từ đất nhà ông Sáu - Đến đất nhà ông Khương xóm Mãn Chiêm
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 622 |
Huyện Phổ Yên |
QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ ngã ba Kho dự trữ C203 + 200m
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 623 |
Huyện Phổ Yên |
QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ qua ngã ba Kho dự trữ C203 200m - Đến ngã tư nút giao nhau với đường vành đai 5
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 624 |
Huyện Phổ Yên |
QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ ngã tư nút giao nhau với đường vành đai 5 - Đến ngã ba Cao Vương
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 625 |
Huyện Phổ Yên |
QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ ngã ba Cao Vương - Đến giáp đất Tiên Phong
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 626 |
Huyện Phổ Yên |
QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ cầu Tiên Phong - Đến hết đất nhà ông Hà Trọng Đại
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 627 |
Huyện Phổ Yên |
QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ giáp đất nhà ông Hà Trọng Đại qua chợ Cầu Gô - Đến hết đất nhà ông Đào Văn Tiến
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 628 |
Huyện Phổ Yên |
QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ giáp đất nhà ông Đào Văn Tiến - Đến qua ngã tư Nguyễn Hậu 100m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 629 |
Huyện Phổ Yên |
QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ qua ngã tư Nguyễn Hậu 100m - Đến bến đò Thù Lâm
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 630 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến đập tràn An Bình - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ ngã ba C203 vào 100m
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 631 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba C203) đến đập tràn An Bình - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ ngã ba C203 + 100m - Đến đập tràn An Bình
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 632 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ đường đi Tiên Phong (nhà ông Quản) - Đến nhà ông Năng, xóm Tân Long 2
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 633 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba Cao Vương) - Đến Km0 đê Chã
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 634 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ biển di tích lịch sử bà Lưu Thị Phận Cổ Pháp - Hảo Sơn - Đến giếng làng Yên Trung
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 635 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ giáp đất nhà ông Hoàng Văn Bình - Đại Tân - Đến đập tràn Bình Tiến
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 636 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ đường đi Tiên Phong (trạm điện Trung Quân) qua ngã năm Giã Thù - Đến ngã năm Cầu Gô
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 637 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong đi thôn Giã Trung - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ đường đi Tiên Phong + 100m
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 638 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong đi thôn Giã Trung - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Sau 100m - Đến hết đất nhà ông Dương Văn Huy, thôn Giã Trung
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 639 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ ngã năm Cầu Gô + 100m qua đình Xuân Trù - Đến đình Thù Lâm
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 640 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ hồ Giã Trung - Đến ngã ba xóm Đồng Thượng
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 641 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba nhà ông Đào Văn Tiến) đến chân đê Yên Trung (cống Bò Đái) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba nhà ông Đào Văn Tiến) - Đến hết Trường Tiểu học Tiên Phong 2
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 642 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường đi Tiên Phong (ngã ba nhà ông Đào Văn Tiến) đến chân đê Yên Trung (cống Bò Đái) - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ giáp Trường Tiểu học Tiên Phong 2 - Đến chân đê Yên Trung (cống Bò Đái)
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 643 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ ngã tư Nguyễn Hậu + 100m - Đến đình làng Nguyễn Hậu
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 644 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - QUỐC LỘ 3 ĐI TIÊN PHONG (Từ ngã ba Kho dự trữ C203 đến bến đò Thù Lâm) |
Từ Trường Tiểu học Tiên Phong 2 - Đến trạm điện Hảo Sơn
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 645 |
Huyện Phổ Yên |
Toàn tuyến - ĐƯỜNG VÀNH ĐAI 5 (Địa phận Phổ Yên, đường 37m) |
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 646 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Xây, xã Thuận Thành |
Lô 1 tiếp giáp tuyến từ Quốc lộ 3 - Đến đường sắt Hà Thái (đường rộng 7,5m)
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 647 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Xây, xã Thuận Thành |
Các đường quy hoạch còn lại
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 648 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Đình, xã Tân Phú (đường rộng 7,5m) |
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 649 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Yên Gia, xã Tân Phú (đường rộng 7,5m) |
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 650 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Trại, xã Tân Phú (đường rộng 7,5m) |
|
385.000
|
231.000
|
138.600
|
83.160
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 651 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Tân Long 1, xóm Tân Long 2 xã Tân Hương (đường rộng 7,5m) |
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 652 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Sứ, xóm Ao Đình xã Tân Hương (đường rộng 7,5m) |
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 653 |
Huyện Phổ Yên |
Khu dân cư tập trung xóm Sơn Trung, phường Bắc Sơn (đường rộng 3,5m - 5,0m) |
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 654 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư khối Đồng Tâm, phường Bãi Bông (đường 7,5m) |
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 655 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư tổ dân phố An Bình, tổ dân phố Thái Bình, phường Đồng Tiến (đường rộng 7,5m) |
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 656 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xã Nam Tiến (đường rộng 7,5m) |
|
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 657 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xã Hồng Tiến (khu tái định cư khu công nghiệp Yên Bình, đường rộng 7m) |
|
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 658 |
Huyện Phổ Yên |
Khu Tái định cư Chiến Thắng, phường Đồng Tiến (đường 7,5m) |
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
272.160
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 659 |
Huyện Phổ Yên |
Khu Tái định cư Thanh Xuân, phường Đồng Tiến (đường 7,5m) |
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 660 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư Cống Vỡ, phường Đồng Tiến (đường rộng 7,5m) |
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 661 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư Tân Hoa, phường Đồng Tiến (đường rộng 7,5m) |
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 662 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư Thanh Hoa, phường Đồng Tiến (đường 7,5m) |
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 663 |
Huyện Phổ Yên |
Khu dân cư Tân Đại Việt, phường Đồng Tiến (đường rộng 7,5m) |
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 664 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư Bờ Hội, xã Thuận Thành (đường rộng 7,5m) |
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 665 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư Phù Lôi, xã Thuận Thành (đường rộng 7,5m) |
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 666 |
Huyện Phổ Yên |
Khu tái định cư xóm Hắng, xã Hồng Tiến (đường rộng 7,5m) |
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 667 |
Huyện Phổ Yên |
Khu dân cư Phú Đại Cát |
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 668 |
Huyện Phổ Yên |
Khu Tái định cư Hồng Tiến 2 (đường rộng 7m) |
|
490.000
|
294.000
|
176.400
|
105.840
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 669 |
Huyện Phổ Yên |
Khu Tái định cư xóm Mãn Chiêm (đường rộng 7m) |
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 670 |
Huyện Phổ Yên |
Khu dân cư Hồng Diện (trừ các lô bám Tỉnh lộ 261) (đường 7,5m) |
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 671 |
Huyện Phổ Yên |
Khu dân cư Tân Trung, xã Đắc Sơn (đường rộng 5,5m) |
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 672 |
Huyện Phổ Yên |
Khu dân cư Tân Tiến, xã Tân Hương (đường rộng 7,5m) |
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 673 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ cầu Đa Phúc - Đến đường vào xóm Thượng, xã Thuận Thành (Km33 + 400 - Km35 + 475)
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 674 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ đường rẽ xóm Thượng, xã Thuận Thành - Đến cách đường rẽ UBND xã Trung Thành 150m (Km35+ 475 - Km37+ 270)
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 675 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ cách đường rẽ vào UBND xã Trung Thành 150m - Đến giáp đất nhà ông Luân lốp (Km37 + 270 - Km37 + 957)
|
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 676 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ đất nhà ông Luân lốp - Đến ngã ba Tân Hương (Km37 + 957 - Km40 + 100)
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 677 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến cổng chính K602
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 678 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 đến Cầu Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến bờ kênh Núi Cốc
|
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 679 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 đến Cầu Sơn - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ bờ kênh Núi Cốc - Đến Cầu Sơn
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 680 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ đường Triệu Quang Phục (cầu vượt Đông Cao) - Đến đê Chã
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 681 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Nhà Văn hóa thôn Thanh Hoa xã Trung Thành
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 682 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường sắt qua Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp Thái Nguyên (Trường Xây lắp điện cũ) đến hết đất xã Trung Thành - Nhánh trục phụ từ Quốc lộ 3 đến đê Chã - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ đường sắt - Đến Bãi sỏi
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
181.440
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 683 |
Huyện Phổ Yên |
Từ đường sắt qua Trường Cao đẳng Công nghệ và Kinh tế Công nghiệp Thái Nguyên (Trường Xây lắp điện cũ) đến hết đất xã Trung Thành - Nhánh trục phụ từ Quốc lộ 3 đến đê Chã - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Bãi sỏi - Đến giáp đất xã Tân Phú
|
1.120.000
|
672.000
|
403.200
|
241.920
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 684 |
Huyện Phổ Yên |
Nhánh trục phụ từ Quốc lộ 3 đến đê Chã - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Trạm Y tế xã Đông Cao - Đến giáp đất xã Tân Hương
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 685 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Quốc lộ 3 (đường rẽ xóm Cẩm Trà) - Đến kênh Núi Cốc
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 686 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 qua đình Thượng Giã đến đường Triệu Túc - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Quốc lộ 3 - Đến đình Thượng Giã
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 687 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 qua đình Thượng Giã đến đường Triệu Túc - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ đình Thượng Giã qua Nhà Văn hóa - Đến đường Triệu Túc
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 688 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 đến Nhà Văn hóa xóm Lai 1 - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Kênh Núi Cốc N19-21
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 689 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 đến Nhà Văn hóa xóm Lai 1 - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Kênh Núi Cốc - Đến đường nội đồng Lai Bíp
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 690 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 đến Nhà Văn hóa xóm Lai 1 - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ đường nội đồng Lai Bíp - Đến Nhà Văn hóa xóm Lai 1
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
90.720
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 691 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 qua ngã tư xóm Đoàn Kết đến đường Võ Thị Sáu - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến giáo họ Thượng Giã
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 692 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 qua ngã tư xóm Đoàn Kết đến đường Võ Thị Sáu - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ giáo họ Thượng Giã - Đến ngã tư xóm Đoàn Kết
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 693 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 qua ngã tư xóm Đoàn Kết đến đường Võ Thị Sáu - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ ngã tư xóm Đoàn Kết - Đến Nhà Văn hóa xóm Đoàn Kết
|
560.000
|
336.000
|
201.600
|
120.960
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 694 |
Huyện Phổ Yên |
Từ Quốc lộ 3 qua ngã tư xóm Đoàn Kết đến đường Võ Thị Sáu - Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Nhà Văn hóa xóm Đoàn Kết - Đến đường Võ Thị Sáu
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
226.800
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 695 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến cổng Sư đoàn 312
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 696 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Quốc lộ 3 đi Đền Đồng Thụ - Đến đê Chã
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 697 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến Sư đoàn 312 (đường đê Sông Công)
|
700.000
|
420.000
|
252.000
|
151.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 698 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Quốc lộ 3 - Đến đất nhà ông Đinh Văn Cương, xóm Phú Thịnh, Thuận Thành
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 699 |
Huyện Phổ Yên |
Trục phụ - ĐƯỜNG HOÀNG QUỐC VIỆT (Từ cầu Đa Phúc đến ngã ba Tân Hương (Km 33+350 - Km40+100) |
Từ Quốc lộ 3 (Núi Sáo) - Đến Đường Ngầm
|
1.400.000
|
840.000
|
504.000
|
302.400
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 700 |
Huyện Phổ Yên |
ĐƯỜNG TRƯỜNG CHINH (Từ ngã ba Tân Hương (Km40+100) đến Đường đi Tiên Phong (Km43) |
Từ ngã ba Tân Hương - Đến giáp đất Nam Tiến (Km40 + 100 - Km40 + 240)
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |