Bảng giá đất Huyện Phổ Yên Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Huyện Phổ Yên là: 18.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Phổ Yên là: 20.000
Giá đất trung bình tại Huyện Phổ Yên là: 1.507.635
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Quốc lộ 3 đi Trường Mầm non Sơn Ca - Đến hết đất nhà bà Bình (tổ dân phố 4) 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV đô thị
402 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Quốc lộ 3 - Đến Trung tâm Y tế thị xã 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 - Đất TM-DV đô thị
403 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Quốc lộ 3 qua Trường THCS Đỗ Cận - Đến đường Ba Hàng - Tiên Phong 4.900.000 2.940.000 1.764.000 1.058.400 - Đất TM-DV đô thị
404 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG PHẠM VĂN ĐỒNG (Từ đường đi xã Tiên Phong (Km43) đến giáp đất phường Phố Cò, thành phố Sông Công (Km 45+ 900) Từ Quốc lộ 3 đi khu dân cư VIF (đoạn đã xong cơ sở hạ tầng) 3.850.000 2.310.000 1.386.000 831.600 - Đất TM-DV đô thị
405 Huyện Phổ Yên QUỐC LỘ 3 HÀ NỘI - THÁI NGUYÊN (Từ Km47 đến Km51 + 230m) Từ nhà bà Bình - Đến giáp đất Nhà máy cám Trư Đại (Km47 - Km47 + 250) 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV đô thị
406 Huyện Phổ Yên QUỐC LỘ 3 HÀ NỘI - THÁI NGUYÊN (Từ Km47 đến Km51 + 230m) Từ Km50 - Đến Km51 + 230 3.850.000 2.310.000 1.386.000 831.600 - Đất TM-DV đô thị
407 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 đến nhà ông Thư xóm Giếng, xã Hồng Tiến - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 HÀ NỘI - THÁI NGUYÊN (Từ Km47 đến Km51 + 230m) Từ Quốc lộ 3 - Đến đường sắt 1.120.000 672.000 403.200 241.920 - Đất TM-DV đô thị
408 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 đến nhà ông Thư xóm Giếng, xã Hồng Tiến - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 HÀ NỘI - THÁI NGUYÊN (Từ Km47 đến Km51 + 230m) Từ đường sắt - Đến nhà ông Thư 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV đô thị
409 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 đến nhà ông Thư xóm Giếng, xã Hồng Tiến - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 HÀ NỘI - THÁI NGUYÊN (Từ Km47 đến Km51 + 230m) Từ nhà ông Thư - Đến Tỉnh lộ 266 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
410 Huyện Phổ Yên Trục phụ - QUỐC LỘ 3 HÀ NỘI - THÁI NGUYÊN (Từ Km47 đến Km51 + 230m) Từ nhà Tùng Nhung - Đến Nhà Văn hóa xóm Giếng 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
411 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 qua xóm Hiệp Đồng đến ngã ba xóm Chùa, xã Hồng Tiến - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 HÀ NỘI - THÁI NGUYÊN (Từ Km47 đến Km51 + 230m) Từ Quốc lộ 3, vào 500m 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV đô thị
412 Huyện Phổ Yên Từ Quốc lộ 3 qua xóm Hiệp Đồng đến ngã ba xóm Chùa, xã Hồng Tiến - Trục phụ - QUỐC LỘ 3 HÀ NỘI - THÁI NGUYÊN (Từ Km47 đến Km51 + 230m) Từ qua 500m - Đến ngã ba xóm Chùa 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV đô thị
413 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ Quốc lộ 3 - Đến ngã ba Xe Trâu 5.600.000 3.360.000 2.016.000 1.209.600 - Đất TM-DV đô thị
414 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ ngã ba Xe Trâu - Đến đường sắt 3.850.000 2.310.000 1.386.000 831.600 - Đất TM-DV đô thị
415 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ đường sắt - Đến hết chợ Hồng Tiến 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV đô thị
416 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ giáp đất chợ Hồng Tiến - Đến hết đất nhà ông Tiêu 3.150.000 1.890.000 1.134.000 680.400 - Đất TM-DV đô thị
417 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ giáp đất nhà ông Tiêu - Đến Cầu Rẽo 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV đô thị
418 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ mương Núi Cốc (giáp đất khu dân cư Hồng Diện) - Đến đường sắt 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV đô thị
419 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ ngã ba Vòng Bi - Đến Nhà máy Vòng Bi 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV đô thị
420 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ Tỉnh lộ 261 (nhà bà Thung Đạt) - Đến đường sắt 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV đô thị
421 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ Tỉnh lộ 261 (nhà ông Luật Hậu) đi xóm Đồng Quang - Đến đầu cầu Đồng Tâm 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV đô thị
422 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ nhà ông Phương Hằng - Đến ngã tư nhà ông Thụ tổ dân phố Đại Đồng 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV đô thị
423 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ hết đất nhà ông Thụ qua nhà ông Vinh - Đến đất nhà ông Hùng tổ dân phố Đại Đồng 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV đô thị
424 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ ngã ba, nhà ông Vỹ Hằng - Đến đầu cầu Đại Thịnh 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
425 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ nhà ông Thiều Đào - Đến nhà ông Ngọc, tổ dân phố Đại Thịnh 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV đô thị
426 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ nhà bà Vân, tổ dân phố Đại Xuân - Đến giáp đường sắt Hà Thái 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
427 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ ngã ba hồ A5 - Đến ngã tư nhà ông Hoạch, tổ dân phố Đại Hưng 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
428 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ ngã ba hồ A5 - Đến đường sắt Hà Thái 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
429 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ Tỉnh lộ 261, nhà bà Vát - Đến nhà bà Bách, tổ dân phố Trung Tâm 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
430 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ Tỉnh lộ 261, nhà bà Út - Đến ngã ba nhà ông Hoàng, tổ dân phố Thống Nhất 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV đô thị
431 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Vân - Đến nhà ông Tiến, tổ dân phố Thống Nhất 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
432 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Thành - Đến nhà ông Tường, tổ dân phố Cầu Rẽo 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
433 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Tấn - Đến nhà ông Tuyên, tổ dân phố Cầu Rẽo 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
434 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Đoạn từ nhà ông Bắc (Chấp), tổ dân phố Đại Đồng - Đến hết đất xã Đồng Tiến 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV đô thị
435 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Đoạn từ nhà ông Ước - Đến nhà ông Đặng, tổ dân phố Đại Cát 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV đô thị
436 Huyện Phổ Yên Đoạn từ Cầu Rẽo qua Nhà Văn hóa xóm Giếng đến ngã ba nhà ông Thư, xóm Giếng - Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Đoạn từ Cầu Rẽo - Đến Nhà Văn hóa xóm Giếng 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
437 Huyện Phổ Yên Đoạn từ Cầu Rẽo qua Nhà Văn hóa xóm Giếng đến ngã ba nhà ông Thư, xóm Giếng - Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Đoạn từ Nhà Văn hóa xóm Giếng - Đến ngã ba nhà ông Thư, xóm Giếng 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV đô thị
438 Huyện Phổ Yên Đoạn từ Cầu Rẽo qua Nhà Văn hóa xóm Giếng đến ngã ba nhà ông Thư, xóm Giếng - Trục phụ - ĐƯỜNG TÔN ĐỨC THẮNG (Từ ngã tư Quốc lộ 3 cũ (Km43+500) đến Cầu Rẽo, phường Bãi Bông) Nhánh của trục phụ đoạn từ Cầu Rẽo - Đến Nhà Văn hóa xóm Giếng: Từ Khu tái định cư xóm Ngoài Đến Trường Tiểu học Hồng Tiến 2 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV đô thị
439 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Từ Quốc lộ 3 - Đến hết đất Khu dân cư VIF, phường Ba Hàng 5.250.000 3.150.000 1.890.000 1.134.000 - Đất TM-DV đô thị
440 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Từ hết đất Khu dân cư VIF - Đến cầu Trâu II 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV đô thị
441 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Từ cầu Trâu II - Đến qua ngã ba Giếng Đồn 100m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV đô thị
442 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Từ qua ngã ba Giếng Đồn 100m - Đến Cầu Đẫm 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất TM-DV đô thị
443 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Vỵ qua Nhà Văn hóa tổ dân phố Yên Ninh - Đến kênh Núi Cốc 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV đô thị
444 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Từ Tỉnh lộ 261, nhà ông Uyển Cần - Đến ngã ba nhà ông Lưu, tổ dân phố 3 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV đô thị
445 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Nhánh rẽ cạnh nhà ông Kiên - Đến kênh mương Núi Cốc 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
446 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Từ Tỉnh lộ 261, cạnh nhà ông Bình - Đến ngã ba nhà ông Luyến tổ dân phố 3 1.155.000 693.000 415.800 249.480 - Đất TM-DV đô thị
447 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Từ Tỉnh lộ 261, cạnh nhà ông Dần qua tổ dân phố Yên Ninh - Đến gặp đường đi Bệnh viện Quân Y 91 1.155.000 693.000 415.800 249.480 - Đất TM-DV đô thị
448 Huyện Phổ Yên Từ Tỉnh lộ 261 đến Trung tâm Cai nghiện - Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Từ Tỉnh lộ 261 - Đến nhà ông Tần Phái 840.000 504.000 302.400 181.440 - Đất TM-DV đô thị
449 Huyện Phổ Yên Từ Tỉnh lộ 261 đến Trung tâm Cai nghiện - Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Từ nhà ông Tần Phái - Đến Trung tâm Cai nghiện 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
450 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Tỉnh lộ 261 rẽ vào - Đến Nhà Văn hóa tổ dân phố Yên Trung 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
451 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Từ Tỉnh lộ 261 đi tổ dân phố Đồng Nâm, vào 250m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
452 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG ĐỖ CẬN (Từ Quốc lộ 3 đến chân Cầu Đẫm, xã Đắc Sơn) Từ ngõ rẽ cạnh UBND xã Đắc Sơn cũ, vào - Đến đồi Tên Lửa 560.000 336.000 201.600 120.960 - Đất TM-DV đô thị
453 Huyện Phổ Yên TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ Cầu Nhái - Đến hết đất nhà ông Phúc, xóm Thượng Vụ 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
454 Huyện Phổ Yên TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ giáp đất nhà ông Phúc xóm, Thượng Vụ - Đến Cầu Lai, xã Thành Công 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV đô thị
455 Huyện Phổ Yên TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ Cầu Lai, xã Thành Công - Đến cách ngã ba chợ Long Thành 50m 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV đô thị
456 Huyện Phổ Yên TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ cách ngã ba chợ Long Thành 50m - Đến qua ngã ba chợ Long Thành 50m 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV đô thị
457 Huyện Phổ Yên TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ qua ngã ba chợ Long Thành 50m - Đến Trường THCS xã Thành Công 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV đô thị
458 Huyện Phổ Yên TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ Trường THCS Thành Công - Đến hết nhà ông Toản, xóm Xuân Dương 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
459 Huyện Phổ Yên TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ giáp đất nhà ông Toản, xóm Xuân Dương - Đến đỉnh đèo Nhe (hết địa phận xã Thành Công) 525.000 315.000 189.000 113.400 - Đất TM-DV đô thị
460 Huyện Phổ Yên Từ ngã ba bến Nhái đi xã Vạn Phái - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ ngã ba bến Nhái - Đến cách UBND xã Vạn Phái 200m 420.000 252.000 151.200 90.720 - Đất TM-DV đô thị
461 Huyện Phổ Yên Từ ngã ba bến Nhái đi xã Vạn Phái - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ cách UBND xã Vạn Phái 200m - Đến qua UBND xã Vạn Phái 200m 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
462 Huyện Phổ Yên Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ đường 274 đi xóm Thượng Vụ 1, - Đến hết đất nhà ông Lâu 385.000 231.000 138.600 83.160 - Đất TM-DV đô thị
463 Huyện Phổ Yên Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ ngã ba nhà ông Quang Chiến - Đến Trường Tiểu học Thành Công 2 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV đô thị
464 Huyện Phổ Yên Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ đường 274 đi xóm An Hòa, vào 200m 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV đô thị
465 Huyện Phổ Yên Ngã ba chợ Long Thành đi Hồ Suối Lạnh - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ ngã ba chợ Long Thành + 50m 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV đô thị
466 Huyện Phổ Yên Ngã ba chợ Long Thành đi Hồ Suối Lạnh - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Qua ngã ba chợ Long Thành 50 - Đến Gò Tròn 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV đô thị
467 Huyện Phổ Yên Ngã ba chợ Long Thành đi Hồ Suối Lạnh - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ Gò Tròn - Đến Gò Đồn 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV đô thị
468 Huyện Phổ Yên Ngã ba chợ Long Thành đi Hồ Suối Lạnh - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ Gò Đồn - Đến chân đập hồ Suối Lạnh 700.000 420.000 252.000 151.200 - Đất TM-DV đô thị
469 Huyện Phổ Yên Ngã ba Gò Đồn đi làng Đanh - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ ngã ba Gò Đồn - Đến cách ngã ba làng Đanh 50m 385.000 231.000 138.600 83.160 - Đất TM-DV đô thị
470 Huyện Phổ Yên Ngã ba Gò Đồn đi làng Đanh - Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ cách ngã ba làng Đanh 50m - Đến qua cổng làng Đanh 50m 490.000 294.000 176.400 105.840 - Đất TM-DV đô thị
471 Huyện Phổ Yên Trục phụ - TỈNH LỘ 274 ĐI VĨNH PHÚC (Từ Cầu Nhái đến đỉnh đèo Nhe) Từ giáp đất xã Bắc Sơn, huyện Sóc Sơn, qua Nhà máy gạch Hồng Trang - Đến hết đất nhà ông Lưu Văn Hai, xóm Ao Sen 364.000 218.400 131.040 78.624 - Đất TM-DV đô thị
472 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) Từ Quốc lộ 3 cũ - Đến đường sắt 6.650.000 3.990.000 2.394.000 1.436.400 - Đất TM-DV đô thị
473 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) Từ đường sắt - Đến cách Quốc lộ 3 mới 100m 5.250.000 3.150.000 1.890.000 1.134.000 - Đất TM-DV đô thị
474 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong, giáp đất ông Thoại đến đường vào Nhà máy Z131 - Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) Từ đường đi Tiên Phong (giáp đất ông Thoại) - Đến nhà ông Bằng, tổ dân phố Đại Phong 1.820.000 1.092.000 655.200 393.120 - Đất TM-DV đô thị
475 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong, giáp đất ông Thoại đến đường vào Nhà máy Z131 - Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) Từ nhà ông Bằng, tổ dân phố Đại Phong - Đến đường Nguyễn Cấu (nhà ông Hưng tổ dân phố Đại Phong) 1.540.000 924.000 554.400 332.640 - Đất TM-DV đô thị
476 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) Từ đường đi Tiên Phong, cạnh nhà bà Ngân Dân - Đến nhà Hợp Xuân 3.850.000 2.310.000 1.386.000 831.600 - Đất TM-DV đô thị
477 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) Nhánh từ ngã ba nhà bà Vân, tổ dân phố Kim Thái - Đến hết đất nhà bà Sơn, tổ dân phố Kim Thái 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV đô thị
478 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) Từ đường đi Tiên Phong - Đến sau ga Phổ Yên (nhà ông Thắng thuế) 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV đô thị
479 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong, nhà ông Đính Mầu đến Nhà khách Z131 - Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) Từ đường đi Tiên Phong, nhà ông Đính Mầu - Đến cổng chính Z131 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV đô thị
480 Huyện Phổ Yên Từ đường đi Tiên Phong, nhà ông Đính Mầu đến Nhà khách Z131 - Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) Từ cổng chính Z131 - Đến nhà khách Z131 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV đô thị
481 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG LÝ NAM ĐẾ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km 43) đến chân cầu vượt Đồng Tiến) Từ đường đi Tiên Phong, nhà ông Cường Chanh - Đến Trường Tiểu học Đồng Tiến 2.800.000 1.680.000 1.008.000 604.800 - Đất TM-DV đô thị
482 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG NGÔ GIA TỰ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km42+700) đến Bệnh viện Quân Y 91) Từ Quốc lộ 3 - Đến qua bờ kênh Núi Cốc 100m 5.250.000 3.150.000 1.890.000 1.134.000 - Đất TM-DV đô thị
483 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG NGÔ GIA TỰ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km42+700) đến Bệnh viện Quân Y 91) Từ qua bờ kênh Núi Cốc 100m - Đến Bệnh Viện Quân Y 91 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV đô thị
484 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG NGÔ GIA TỰ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km42+700) đến Bệnh viện Quân Y 91) Từ nhà hàng 91 đi qua nhà ông Tâm sản xuất gạch - Đến giáp địa phận xã Nam Tiến 1.610.000 966.000 579.600 347.760 - Đất TM-DV đô thị
485 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG NGÔ GIA TỰ (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km42+700) đến Bệnh viện Quân Y 91) Từ cổng chính Bệnh viện Quân y 91 - Đến hết đất nhà ông Kế tổ dân phố Đầu Cầu 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV đô thị
486 Huyện Phổ Yên Toàn tuyến - ĐƯỜNG ĐẶNG THÙY TRÂM (Từ đường Tỉnh lộ 261 (Km40+700) đến đường vào Bệnh Viện Quân Y 91) 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV đô thị
487 Huyện Phổ Yên Toàn tuyến - ĐƯỜNG NGUYỄN CẤU (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km43+400) đến Khu dân cư Hồng Phong) 4.200.000 2.520.000 1.512.000 907.200 - Đất TM-DV đô thị
488 Huyện Phổ Yên Trục phụ - ĐƯỜNG NGUYỄN CẤU (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km43+400) đến Khu dân cư Hồng Phong) Từ đền thờ liệt sỹ - Đến đường sắt Hà Thái (đoạn đã xong hạ tầng) 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV đô thị
489 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ MINH KHAI (Từ Tỉnh lộ 261 đi Phú Bình (Km42) đến cổng chính nhà máy Z131) Từ Tỉnh lộ 261 (Km42, ngã ba dốc Xe Trâu) + 120m 3.850.000 2.310.000 1.386.000 831.600 - Đất TM-DV đô thị
490 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ MINH KHAI (Từ Tỉnh lộ 261 đi Phú Bình (Km42) đến cổng chính nhà máy Z131) Từ qua ngã ba dốc Xe Trâu 120m - Đến ngã ba (nhà ông Trung Trạm) 3.500.000 2.100.000 1.260.000 756.000 - Đất TM-DV đô thị
491 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TRẦN NHẬT DUẬT (Từ Tỉnh lộ 261 (Km39+300) đến Cầu Nhái, xã Đắc Sơn) Từ đường Đỗ Cận (Km 42, Tỉnh lộ 261 cũ) + 100m 1.190.000 714.000 428.400 257.040 - Đất TM-DV đô thị
492 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TRẦN NHẬT DUẬT (Từ Tỉnh lộ 261 (Km39+300) đến Cầu Nhái, xã Đắc Sơn) Từ qua 100m - Đến Cầu Nhái, xã Đắc Sơn 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV đô thị
493 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TRẦN NGUYÊN HÃN (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km41) đến UBND xã Nam Tiến) Từ Quốc lộ 3 - Đến kênh Núi Cốc 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV đô thị
494 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TRẦN NGUYÊN HÃN (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km41) đến UBND xã Nam Tiến) Từ kênh Núi Cốc - Đến UBND xã Nam Tiến 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV đô thị
495 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TRIỆU QUANG PHỤC (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km37) đến chân cầu vượt Đông Cao) Từ Quốc lộ 3 cũ - Đến đường sắt 2.450.000 1.470.000 882.000 529.200 - Đất TM-DV đô thị
496 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TRIỆU QUANG PHỤC (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km37) đến chân cầu vượt Đông Cao) Từ đường sắt - Đến chân cầu vượt Đông Cao 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV đô thị
497 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TRẦN QUANG KHẢI (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km37) đến đê Sông Công, xã Trung Thành) Từ Quốc lộ 3 - Đến qua chợ Thanh Xuyên 50m 2.100.000 1.260.000 756.000 453.600 - Đất TM-DV đô thị
498 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TRẦN QUANG KHẢI (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km37) đến đê Sông Công, xã Trung Thành) Từ qua chợ Thanh Xuyên 50m - Đến 250m 1.750.000 1.050.000 630.000 378.000 - Đất TM-DV đô thị
499 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG TRẦN QUANG KHẢI (Từ Quốc lộ 3 cũ (Km37) đến đê Sông Công, xã Trung Thành) Từ qua chợ Thanh Xuyên 250m - Đến đê Sông Công xã Trung Thành (đê Tứ Thịnh) 1.050.000 630.000 378.000 226.800 - Đất TM-DV đô thị
500 Huyện Phổ Yên ĐƯỜNG LÝ THIÊN BẢO (Từ Quốc lộ 3 (Km33+350) đến Cống chui Phù Lôi, xã Thuận Thành) Từ Quốc lộ 3 - Đến hết Công ty kinh doanh Than Bắc Thái (UBND xã Thuận Thành cũ) 1.400.000 840.000 504.000 302.400 - Đất TM-DV đô thị