Bảng giá đất Huyện Phổ Yên Thái Nguyên

Giá đất cao nhất tại Huyện Phổ Yên là: 18.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Phổ Yên là: 20.000
Giá đất trung bình tại Huyện Phổ Yên là: 1.507.635
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 46/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Thái Nguyên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1301 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Trung Thành Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 59.400 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1302 Huyện Phổ Yên Phường Bắc Sơn Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 51.000 48.000 45.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1303 Huyện Phổ Yên Xã Minh Đức Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 49.000 46.000 43.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1304 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Minh Đức Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 53.900 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1305 Huyện Phổ Yên Xã Phúc Thuận Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 49.000 46.000 43.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1306 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Phúc Thuận Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 53.900 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1307 Huyện Phổ Yên Xã Thành Công Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 49.000 46.000 43.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1308 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Thành Công Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 53.900 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1309 Huyện Phổ Yên Xã Phúc Tân Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 49.000 46.000 43.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1310 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Phúc Tân Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 53.900 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1311 Huyện Phổ Yên Xã Vạn Phái Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 49.000 46.000 43.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
1312 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Vạn Phái Đất sông ngòi, kênh rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 53.900 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
1313 Huyện Phổ Yên Phường Ba Hàng 72.000 69.000 66.000 - - Đất nông nghiệp khác
1314 Huyện Phổ Yên Phường Bãi Bông 72.000 69.000 66.000 - - Đất nông nghiệp khác
1315 Huyện Phổ Yên Phường Đồng Tiến 72.000 69.000 66.000 - - Đất nông nghiệp khác
1316 Huyện Phổ Yên Xã Đắc Sơn 69.000 66.000 63.000 - - Đất nông nghiệp khác
1317 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Đắc Sơn 75.900 - - - - Đất nông nghiệp khác
1318 Huyện Phổ Yên Xã Đông Cao 69.000 66.000 63.000 - - Đất nông nghiệp khác
1319 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Đông Cao 75.900 - - - - Đất nông nghiệp khác
1320 Huyện Phổ Yên Xã Hồng Tiến 69.000 66.000 63.000 - - Đất nông nghiệp khác
1321 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Hồng Tiến 75.900 - - - - Đất nông nghiệp khác
1322 Huyện Phổ Yên Xã Nam Tiến 69.000 66.000 63.000 - - Đất nông nghiệp khác
1323 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Nam Tiến 75.900 - - - - Đất nông nghiệp khác
1324 Huyện Phổ Yên Xã Tân Hương 69.000 66.000 63.000 - - Đất nông nghiệp khác
1325 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Tân Hương 75.900 - - - - Đất nông nghiệp khác
1326 Huyện Phổ Yên Xã Tân Phú 69.000 66.000 63.000 - - Đất nông nghiệp khác
1327 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Tân Phú 75.900 - - - - Đất nông nghiệp khác
1328 Huyện Phổ Yên Xã Thuận Thành 69.000 66.000 63.000 - - Đất nông nghiệp khác
1329 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Thuận Thành 75.900 - - - - Đất nông nghiệp khác
1330 Huyện Phổ Yên Xã Tiên Phong 69.000 66.000 63.000 - - Đất nông nghiệp khác
1331 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Tiên Phong 75.900 - - - - Đất nông nghiệp khác
1332 Huyện Phổ Yên Xã Trung Thành 69.000 66.000 63.000 - - Đất nông nghiệp khác
1333 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Trung Thành 75.900 - - - - Đất nông nghiệp khác
1334 Huyện Phổ Yên Phường Bắc Sơn 66.000 63.000 60.000 - - Đất nông nghiệp khác
1335 Huyện Phổ Yên Xã Minh Đức 63.000 60.000 57.000 - - Đất nông nghiệp khác
1336 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Minh Đức 69.300 - - - - Đất nông nghiệp khác
1337 Huyện Phổ Yên Xã Phúc Thuận 63.000 60.000 57.000 - - Đất nông nghiệp khác
1338 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Phúc Thuận 69.300 - - - - Đất nông nghiệp khác
1339 Huyện Phổ Yên Xã Thành Công 63.000 60.000 57.000 - - Đất nông nghiệp khác
1340 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Thành Công 69.300 - - - - Đất nông nghiệp khác
1341 Huyện Phổ Yên Xã Phúc Tân 63.000 60.000 57.000 - - Đất nông nghiệp khác
1342 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Phúc Tân 69.300 - - - - Đất nông nghiệp khác
1343 Huyện Phổ Yên Xã Vạn Phái 63.000 60.000 57.000 - - Đất nông nghiệp khác
1344 Huyện Phổ Yên Khu dân cư thuộc xã Vạn Phái 69.300 - - - - Đất nông nghiệp khác